Học và biết cách sử dụng cấu trúc responsible chỉ trong 5 phút

cấu trúc responsible

Tác giả: Chau Anh

Cấu trúc responsible là một dạng cấu trúc phổ biến mà bạn sẽ gặp khá nhiều khi luyện tập các dạng bài tiếng Anh. Tuy vậy, phần lớn người học tiếng Anh vẫn còn bối rối trong việc xác định và sử dụng đúng cấu trúc responsible cho phù hợp với ngữ cảnh. Hãy cùng ILA đi tìm hiểu sâu về responsible + gì, responsible đi với giới từ gì, responsible to hay for bài tập về cấu trúc responsible.

Responsible là gì?

Responsible là gì?

Cấu trúc responsible thường xuất hiện trong các dạng bài tập tiếng Anh. Cấu trúc responsible có đa dạng cách dùng và nhiều giới từ khác nhau, người dùng thường sẽ dễ bị nhầm lẫn nếu không có sự tìm hiểu kỹ. Dưới đây là 5 nghĩa cụ thể của responsible.

1. Responsible nghĩa là có nghĩa vụ / chịu trách nhiệm về việc làm gì đó, hoặc chăm sóc cho ai, cái gì đó.

Ví dụ:

• Johnny is responsible for designing the entire project. (Johnny là người chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án.)

• Even where parents no longer live together, they each continue to be responsible for their children. (Kể cả khi cha mẹ không còn sống chung với nhau nữa thì họ vẫn tiếp tục chịu trách nhiệm với con cái của họ.)

• The management team is directly responsible for the day-to-day operations of the company. (Đội ngũ quản lý chịu trách nhiệm trực tiếp về những hoạt động thường ngày của công ty.)

2. Responsible nghĩa là gây ra cái gì đó, hoặc là nguyên nhân của cái gì đó.

Ví dụ:

Who‘s responsible for this mess? (Ai là người chịu trách nhiệm cho sự hỗn loạn này?)

• We will ensure that anyone found responsible for the accident is held accountable. (Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng bất kỳ ai gây ra vụ tai nạn này sẽ đều phải có trách nhiệm.)

• Mark believes that man-made carbon dioxide is directly responsible for global warming. (Mark tin rằng khí CO2 mà con người thải ra là nguyên nhân trực tiếp dẫn tới hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

• Hormonal changes may be partly responsible for these mood swings. (Những sự thay đổi của nội tiết tố có thể một phần là nguyên nhân gây ra những thay đổi về tâm trạng này.)

3. Responsible nghĩa là đáng tin cậy.

Ví dụ:

• Children should be accompanied by parents or other responsible adults. (Trẻ em phải có cha mẹ hoặc người lớn đáng tin cậy đi cùng.)

• Kun has a mature and responsible attitude to work. (Kun có một thái độ chín chắn và đáng tin cậy trong công việc.)

• The importance of using medicines in a responsible manner. (Tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc một cách đáng tin cậy.)

4. Responsible nghĩa là chịu trách nhiệm với việc làm của chính bản thân mình.

Ví dụ:

• Lucas is mentally ill and cannot be held responsible for his actions. (Lucas bị bệnh tâm thần và không thể chịu trách nhiệm cho chính hành động của anh ấy.)

5. Responsible nghĩa là phải báo cáo với ai đó / điều gì đó có thẩm quyền hoặc ở vị trí cao hơn và giải thích cho họ những gì bạn đã làm.

Ví dụ:

• The Council of Ministers is responsible to the Assembly. (Hội đồng của Bộ trưởng là người chịu trách nhiệm trước Quốc hội.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Những giới từ đi kèm với cấu trúc responsible

responsible đi với giới từ gì

Responsible đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh thông dụng, cấu trúc responsible thường sẽ đi kèm với các giới từ như to và for; trong đó for có thể được xem là giới từ được sử dụng nhiều nhất khi nói tới cấu trúc responsible.

1. Responsible đi với giới từ for

Ví dụ:

• Choi still felt responsible for her death. (Choi vẫn cảm thấy phải chịu trách nhiệm cho cái chết của cô ấy.)

• Successive Westminster governments are responsible for the existing problems. (Chính quyền Westminster kế nhiệm phải chịu trách nhiệm cho những vấn đề đang tồn tại.)

• We played them once and beat them so we’re not responsible for their position. (Chúng tôi đã chơi họ một lần và đánh bại họ nên chúng tôi không chịu trách nhiệm cho vị trí của họ.)

• You have to prove that the other person was responsible for it. (Bạn phải chứng minh rằng một người khác đã chịu trách nhiệm cho việc đó.)

• Andy is responsible for writing one of the worst books in the history of publishing. (Andy là người chịu trách nhiệm trong việc viết những cuốn sách tệ nhất trong lịch sử xuất bản.)

• The IT department is responsible for troubleshooting and resolving technical issues. (Bộ phận công nghệ thông tin chịu trách nhiệm khắc phục sự cố và giải quyết các vấn đề kỹ thuật.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả giới từ trong tiếng Anh

2. Responsible đi với giới từ to

• I’m responsible to my board of directors. (Tôi chịu trách nhiệm trước ban giám đốc của mình.)

• The government will be responsible to the President alone. (Chính phủ sẽ chỉ chịu trách nhiệm trước Tổng thống.)

• As a teacher, you are responsible to the school administration for creating a positive and inclusive learning environment. (Với tư cách là giáo viên, bạn phải có trách nhiệm trước ban giám hiệu nhà trường trong việc tạo ra một môi trường học tập tích cực và hòa nhập.)

• In the military, soldiers are responsible to their commanding officer for following orders and maintaining discipline. (Trong quân đội, những người lính sẽ chịu trách nhiệm trước người chỉ huy về việc tuân theo mệnh lệnh và duy trì kỷ luật.)

• Every team member is responsible to the supervisor for adhering to safety protocols in the workplace. (Mọi thành viên trong nhóm có trách nhiệm trước người giám sát về việc tuân thủ các quy trình an toàn tại nơi làm việc.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

Các dạng cấu trúc responsible và các cụm từ liên quan tới responsible

responsible to hay for

Trong các bài tập tiếng Anh, đặc biệt là dạng câu viết lại, các bạn sẽ thường gặp rất nhiều dạng của cấu trúc responsible. Tuy nhiên, không dễ để có thể phân biệt và sử dụng được đúng từng cấu trúc, vậy nên ILA sẽ mách bạn một vài cấu trúc responsible phổ biến!

1. Cấu trúc responsible for + V-ing được dùng để nói rằng ai đó phải chịu trách nhiệm cho ai/một việc gì đó.

S + V + responsible for + V-ing

Ví dụ:

• The chef is responsible for designing the menu and maintaining the quality of the restaurant’s dishes. (Đầu bếp là người chịu trách nhiệm thiết kế thực đơn và duy trì chất lượng các món ăn của nhà hàng.)

• The human resources team is responsible for recruiting, hiring, and training new employees. (Nhóm nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng, thuê người và đào tạo nhân viên mới.)

• The teacher is responsible for organising and conducting parent-teacher conferences. (Giáo viên chịu trách nhiệm tổ chức và tiến hành các cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các cách chia động từ trong tiếng Anh

2. Cấu trúc responsible to someone for V-ing được dùng để nói về ai / cái gì chịu trách nhiệm trước ai đó trong một nhóm / một tổ chức được phân chia theo cấp bậc (cho việc gì đó hoặc cái gì đó).

S + V + responsible + to sb + for (danh từ)

Ví dụ:

• The accountant is responsible to the finance director for preparing accurate financial reports. (Kế toán viên chịu trách nhiệm trước giám đốc tài chính về việc lập báo cáo tài chính chính xác.)

• The caregiver is responsible to the family for providing compassionate care to the elderly individual. (Điều dưỡng viên có trách nhiệm với gia đình trong việc chăm sóc tận tình cho người cao tuổi.)

• The project manager is responsible to the stakeholders for delivering the project on time and within budget. (Nhân viên có trách nhiệm với người giám sát của họ về việc duy trì mức năng suất cao.)

3. Cấu trúc Hold someone responsible được dùng để trách móc ai đó về cái gì / việc gì đó.

responsibility + gì

Ví dụ:

If anything goes wrong, I will hold you responsible. (Nếu có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ bắt anh phải chịu trách nhiệm.)

• Everyone in this room holds him responsible for the campaign’s failure. (Tất cả mọi người trong căn phòng này trách móc anh ta về sự thất bại của chiến dịch.)

4. Cấu trúc Take responsibility được dùng để nói rằng ai đó nhận trách nhiệm để làm việc gì đó.

Ví dụ:

• Parents should teach their children to take responsibility for their belongings and actions. (Cha mẹ nên dạy con chịu trách nhiệm về đồ đạc và hành động của mình.)

• Employees are expected to take responsibility for meeting deadlines and completing assigned tasks. (Mọi nhân viên đều được mong đợi là sẽ có trách nhiệm với việc đáp ứng deadlines và hoàn tất các việc được giao.)

• The project manager decided to take responsibility for the project’s success and failure. (Người quản lý dự án quyết định là sẽ chịu trách nhiệm cho cả thành công lẫn thất bại của dự án này.)

• It’s important to take responsibility for your actions and admit when you have made a mistake. (Việc chịu trách nhiệm cho những hành động của mình và thừa nhận khi mình làm sai điều gì đó là rất quan trọng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc take over là gì?

Bài tập về cấu trúc responsible và đáp án

Bài tập về cấu trúc responsible và đáp án

Bài 1: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống và chia thì phù hợp

1. She _____________________ managing the project and ensuring its successful completion.

2. The team leader __________________ the supervisor for ensuring that all project milestones are met on schedule.

3. In this role, you __________________ the board of directors for the overall safety and efficiency of the manufacturing process.

4. As the former head chef, he _____________________ overseeing the kitchen operation.

5. Last night, people in the building ________________ an accident.

Đáp án

1. is/will be/was responsible for

2. Is responsible to

3. Will be/are responsible to

4. Was responsible for

5. Were responsible for

Bài 2: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống và chia thì phù hợp

1. The manager decided to _______ John _______________ the errors in the report.

2. This morning, the school administration _______ students _________________ their actions.

3. It’s important to _____________________ your mistakes and learn from them.

4. As a leader, she encourages her team members to ______________________ their individual tasks.

5. Yesterday, the government _________________ addressing the local problems facing their area.

Đáp án

1. Hold / responsible for

2. Hold / responsible for

3. Take responsibility for

4. Take responsibility for

5. Took responsibility

Lời kết

Xác định và hiểu sâu những cấu trúc responsible sẽ giúp bạn sử dụng đúng và linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh. ILA đã cung cấp những kiến thức cụ thể nhất về cấu trúc responsible, bằng cách nhớ các cấu trúc và đọc kỹ các ví dụ, bạn có thể nhanh chóng nắm được cấu trúc này. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.

>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ

Nguồn tham khảo

  1. Responsible – Ngày truy cập: 13-12-2023
  2. Responsible – Ngày truy cập: 13-12-2023
location map