Quá khứ của Get là gì? Chia động từ Get chi tiết từ A-Z

Quá khứ của Get

Tác giả: Thao Chau

Get là động từ thông dụng, dễ dàng tìm thấy trong đời sống hằng ngày, từ sách báo hay trong các cuộc đối thoại tiếng Anh. Với những bạn nhỏ hay người mới bắt đầu hành trình học ngôn ngữ mới, “quá khứ của Get là gì” được tìm kiếm nhiều nhất vì liên quan trực tiếp đến nhiều cấu trúc ngữ pháp. Vì vậy, ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu quá khứ của get được hình thành thế nào cũng như kiến thức mở rộng liên quan đến động từ Get.

Quá khứ phân từ của Get

Quá khứ phân từ của Get

Get là động từ bất quy tắc nên V2, V3 của Get không thể thêm “ed” vào sau mà cần tuân theo quy luật dưới đây.

V1 – Động từ nguyên mẫu (Infinitive Verb)V2 – Quá khứ đơn (Simple Past)V3 – Quá khứ phân từ (Past Participle)
GetGotGot/Gotten

Got là dạng quá khứ đơn (V2 của get) cũng như là một trong hai dạng quá khứ phân từ (V3 của get) cùng với Gotten. Lưu ý, Got và Gotten đều là quá khứ phân từ của Get nhưng Gotten được sử dụng phổ biến ở Mỹ. Get có nhiều nghĩa nên tùy theo ngữ cảnh mà hiểu theo ý khác nhau.

Ví dụ:

Present Simple

• I need to go to the convenience store and get some bread.
(Tôi cần đi đến cửa hàng tiện lợi để mua bánh mì.)

Simple Past (Get quá khứ đơn)

• I got a phone call from Tiffany last night.
(Tôi nhận được cuộc gọi từ Tiffany tối qua.)

Past Participle (Phân từ 2 của get)

• Have the police got the man who did it yet?
(Cảnh sát đã bắt được người đàn ông làm việc đó chưa?)

• He’s gotten so big, I could not recognise him.
(Cậu ấy lớn nhanh quá. Tôi không thể nhận ra cậu ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Quá khứ của Get: Phân biệt Have got với Have

Phân biệt Have got với Have

Have got và Have mang ý nghĩa giống nhau nhưng Have got sẽ kém trang trọng hơn.

Chúng ta dùng Have (got) để nói về sự sở hữu, mối quan hệ, đặc điểm và bệnh tật. Trong những bối cảnh này, nó không được sử dụng ở dạng tiếp diễn.

Ví dụ:

• I’ve got a terrible pain in my chest. (Tôi có một cơn đau khủng khiếp trong ngực của tôi.)
• I have a terrible pain in my chest. (trang trọng hơn)

• How many sisters have you got? (Bạn có bao nhiêu người chị rồi?)
• How many sisters do you have? (trang trọng hơn)

• She’s got a new boyfriend. (Cô ấy có người bạn trai mới.)
• She has a new boyfriend. (trang trọng hơn)

• She’s got a headache. (Cô ấy bị đau đầu.)
Not: She is having a headache.

>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án

Quá khứ của Get: Bài tập chia động từ Get

Bài tập chia động từ Get

1. Alex (get) ___________ on his motor and rode to school yesterday.

2. I’m worried about the Earth. The climate is (get) ____________ warmer.

3. She always (get) ____________ up at 6 o’clock.

4. You look so tired. I think you should (get) ____________ more sleep.

5. She is learning English in order to (get) ____________ a new job.

6. I’m going to (get) ____________ a new car.

7. Have you (get) ____________ the test result yet?

8. What did you (get) ____________ for your birthday?

9. What time does he usually (get) ____________ home from work?

10. How much did she (get) ____________ for her car?

Đáp án: 1. got; 2. getting; 3. gets; 4. get; 5. get; 6. get; 7. got/gotten; 8. get; 9. get; 10. get

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Phrasal verbs với Get (cụm động từ với Get)

https://ila.edu.vn/qua-khu-cua-get

Tương tự như các động từ khác, tùy vào từ theo sau mà Get sẽ có nghĩa khác nhau. Sau Get là gì? Các cụm động từ với Get có nghĩa như thế nào? Cùng ILA tìm hiểu và ghi nhớ nha.

Phrasal verbs (Cụm động từ)Example (Ví dụ)Meaning (Nghĩa)
Get on with it 

Get on with sth

Stop thinking and get on with it. (Đừng nghĩ nữa và tiếp tục làm đi.)

I don’t have all day to finish this job, so can we just get on with it

(Tôi không có nguyên ngày để hoàn thành công việc này nên chúng ta có thể bắt đầu nó được không?)

Bắt đầu hoặc tiếp tục làm việc gì đó hơn là chỉ dành thời gian suy nghĩ. 
Get overThat was a bad breakup. It took me years to get over it

(Đó là một cuộc chia tay tồi tệ. Nó khiến tôi mất nhiều năm để vượt qua.)

Vượt qua, trở nên khỏe hơn sau bệnh, hoặc cảm thấy tốt hơn sau khi điều gì đó hoặc ai đó làm bạn không vui.
Get out ofIf I can get out of going to the party tonight, I will.

(Nếu tôi có thể tránh việc đi đến buổi tiệc tối nay, tôi sẽ làm.)

The only way of getting out of English lessons is to have a note signed by my parents.
(Cách duy nhất để tránh các lớp học tiếng Anh là có một tờ ghi giấy được ký bởi phụ huynh.)

If she gets out of a routine, it’s hard to get back into it. 

(Nếu cô ấy dừng lại một thói quen, thật khó để quay lại với nó.)

Tránh làm điều gì đó mà bạn không muốn làm bằng cách đưa ra một cái cớ.

 

Dừng lại một thói quen. 

Get along withI don’t get along with my brother’s wife. 

(Tôi không hòa hợp với vợ của anh tôi.)

Hòa hợp với, thân thiện với.
Get (something) through (to someone)I don’t seem to be able to get through to (= communicate with) my husband these days.

(Tôi dường như không thể hiểu (= giao tiếp với) chồng tôi trong những ngày này.)

I tried to explain the importance of wearing a mask to prevent the spread of Coronavirus, but I just couldn’t get through to him. 

(Tôi đã cố gắng giải thích tầm quan trọng của việc đeo khẩu trang để ngăn chặn sự lây lan của virus nhưng tôi không thể khiến anh ấy hiểu được.)

Làm ai đó hiểu ra/ Thành công trong việc làm cho ai đó hiểu hoặc tin vào điều gì đó.
Get aroundSingapore last week and Korea this week – she gets around, doesn’t she? 

(Tuần trước Singapore và tuần này Hàn Quốc, cô ấy đi du lịch, phải không?)

My brother is finding it harder to get around. 

(Anh tôi đang thấy khó khăn hơn trong di chuyển.)

Đi du lịch: đi đến nhiều nơi.

Di chuyển: có thể đi đến nhiều nơi mà không có sự khó khăn, đặc biệt khi già yếu hoặc bệnh tật.

Get away with somethingHe’s determined that his students will not get away with plagiarism.

(Anh ấy quyết tâm rằng học sinh của mình sẽ không thoát tội đạo văn.)

Thành công trong việc tránh bị trừng phạt cho một cái gì đó.
Get by in/on/with somethingHow can my sister get by on so little money?

(Làm sao em gái tôi có thể sống với số tiền ít ỏi như vậy?)

We could get by with five machines, but we will need a couple more when the new staff arrive. 

(Chúng tôi có thể xoay xở với năm máy, nhưng chúng tôi sẽ cần thêm một vài máy nữa khi có nhân viên mới đến.)

Có thể sống hoặc đối phó với một tình huống khó khăn, thường là bằng cách có đủ thứ bạn cần, chẳng hạn như tiền.
Get inThey must have got in through the backdoor.

(Chắc họ vào bằng cửa sau.)

What time is the bus expected to get in?

(Mấy giờ thì xe buýt dự kiến đến?)

Thành công trong việc vào một nơi nào đó, đặc biệt là bằng cách dùng sức hoặc mánh khóe.

Đến: đến nhà/nơi làm việc, chạy đến (tàu, phương tiện).

Get onShe doesn’t get on with her daughter.

(Cô ấy không hòa hợp với con gái.)

He gets on with everyone.

(Anh ấy thân thiết với mọi người.)

Hòa hợp với (= Get along).

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn và những điều bạn cần nắm

*** Key takeaway:

• Quá khứ của Get ở quá khứ đơn (V2 của Get) là Got

• Quá khứ của Get ở phân từ 2 (V3 của Get) là Got/Gotten (Gotten thường được sử dụng ở Mỹ).

• Có thể kết hợp nhiều từ sau Get để hình thành các Phrasal verbs (Cụm động từ).

ILA đã tóm tắt tất tần tật các kiến thức về quá khứ của Get. Hy vọng các kiến thức trên sẽ là hành trang hữu ích để bạn nắm rõ Get quá khứ đơn/V2 của Get/V3 của Get/quá khứ phân từ của Get/phân từ 2 của Get… Bên cạnh đó, việc biết thêm các phrasal verbs với Get còn tăng khả năng Listening và Reading kha khá đấy. Hãy luôn theo dõi ILA để không bỏ lỡ các kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Nguồn tham khảo

  1. Get past ​Definitions and Synonyms – Ngày truy cập: 4/7/2023
  2. Get – Ngày truy cập: 4/7/2023
location map