Thông tin về phân hiệu số 09 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 09 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 09 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM
+ Địa chỉ hoạt động: Số 757-759-761, Đường Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: 02873002959
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý  

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 1020110534 8/9/2027 14 30/6/2025 Sở kế hoạch và đầu tư TPHCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/7/2008 31 30/9/2024 Sở Kế hoạch và đầu tư TP HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh / / / / /
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh / / / / /

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 220/ QĐ-UBND 19/01/2016 UBND TP.HCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 2125/GDĐT-TC 29/06/2016 Sở GD&DT TP.HCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444//QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD&DT TP.HCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2022-2027 Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 132 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 10 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 45 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 77 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
180 m2
  • Số tầng: 
6
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
18; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng ILC1 14 học sinh/ phòng 37m² M
2 Phòng ILC2 14 học sinh/ phòng 37m² M
3 Phòng 101 14 học sinh/ phòng 26m² 1
4 Phòng 102 14 học sinh/ phòng 27.5m² 1
5 Phòng 103 14 học sinh/ phòng 25m² 1
6 Phòng 104 14 học sinh/ phòng 37m2 1
7 Phòng 201 14 học sinh/ phòng 26m² 2
8 Phòng 202 14 học sinh/ phòng 27.5m² 2
9 Phòng 203 14 học sinh/ phòng 25m² 2
10 Phòng 204 14 học sinh/ phòng 37m2 2
11 Phòng 301 14 học sinh/ phòng 26m² 3
12 Phòng 302 14 học sinh/ phòng 27.5m² 3
13 Phòng 303 14 học sinh/ phòng 25m² 3
14 Phòng 304 14 học sinh/ phòng 37m2 3
15 Phòng 401 14 học sinh/ phòng 26m² 4
16 Phòng 402 14 học sinh/ phòng 27.5m² 4
17 Phòng 403 14 học sinh/ phòng 25m² 4
18 Phòng 404 14 học sinh/ phòng 37m² 4

– Tổng số phòng chức năng: 5 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng thư viện 1 30m² G
2 Phòng ghi danh 1 30 m² 5
3 Phòng giáo viên 2 2.5m² G
3 Phòng kiểm tra miệng 2 2.5m² G
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 5m² 5
5 Phòng họp 1 5m² 5

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 2 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 24 Tốt
Nhà vệ sinh 6 Sạch sẽ
Bình chữa cháy 21 Tốt

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 18
2 Máy tính 18
3 Bàn + ghế 252
4 Đèn chiếu sáng 120
5 Máy điều hòa nhiệt độ 22

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ Em (3–6 tuổi) H12YK-K6-25L01
H12YK-K7-25L02
H12YK-K10-25L01
H12YK-K10-25L02
H12YK-K10-25L03
H12YK-K12-25L02
H12YK-K12-25L03
H12YK-KP-25L02
97 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ Em (3–6 tuổi) H12YKOLA-K5-2501
H12YKOLA-K6-2502
H12YKOLA-K8-2502
H12YKOLA-K9-2501
H12YKOLA-K11-2501
67 12.480.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Nhi (6 – 11 tuổi) H12YJ-1A-25L03

H12YJ-1B-25L02

H12YJ-2A-25L02

H12YJ-2A-25L04

H12YJ-2A-25L05

H12YJ-2A-25L07

H12YJ-2B-25L01

H12YJ-3A-25L03

H12YJ-3B-25L04

H12YJ-3B-25L05

H12YJ-3B-25L06

H12YJ-3B-25L07

H12YJ-3B-25L08

H12YJ-4A-25L04

H12YJ-4A-25L05

H12YJ-4A-25L06

H12YJ-4B-25L03

H12YJ-4B-25L04

H12YJ-4B-25L05

H12YJ-4B-25L06

H12YJ-5A-25L01

H12YJ-5A-25L02

H12YJ-5A-25L03

H12YJ-5A-25L04

H12YJ-5A-25L05

H12YJ-5B-25L04

H12YJ-5B-25L06

H12YJ-5B-25L07

H12YJ-5B-25L08

H12YJ-6A-25L03

H12YJ-6A-25L04

H12YJ-6A-25L05

H12YJ-6A-25L06

H12YJ-6B-25L01

H12YJ-6B-25L02

H12YJ-6B-25L03

456 23.552.000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Nhi (6 – 11 tuổi) H12YJOLA-1A-2501
H12YJOLA-1B-2501
H12YJOLA-1B-2503
H12YJOLA-2A-2504
H12YJOLA-2B-2502
H12YJOLA-2B-2503
H12YJOLA-2B-25S1
H12YJOLA-3A-2504
H12YJOLA-3B-2501
H12YJOLA-4A-2502
H12YJOLA-4A-2503
H12YJOLA-4A-25S1
H12YJOLA-5A-2501
180 12,480,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Niên (11 – 16 tuổi) H12YS-2B-25L01
H12YS-3A-25L05
H12YS-4A-25L01
H12YS-4A-25L02
H12YS-4A-25L03
H12YS-4A-25L04
H12YS-4A-25L05
H12YS-4B-25L04
H12YS-4B-25L05
H12YS-5A-25L03
H12YS-5A-25L05H12YS-5B-25L01
H12YS-5B-25L02
H12YS-5B-25L03
H12YS-6A-25L01
H12YS-6A-25L02
H12YS-6A-25L03
H12YS-6A-25L05
H12YS-7B-25L01
224 22.080.000

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 27/12/2024
Thuế môn bài 22/1/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Thân Trọng Xuân Vinh Trưởng Trung Tâm Đào Tạo
2 Nguyễn Thị An Giám Sát Tuyển Sinh
3 Lê Long Kim Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Nguyễn Hoàng Linh Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Trần Thị Cẩm Linh Nhân Viên Tuyển Sinh
6 Trần Ngọc Thu Sương Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao
7 Nguyễn Thị Phương Thảo Giám Sát Tuyển Sinh
8 Trần Thị Trúc Thùy Nhân Viên Tuyển Sinh
9 Nguyễn Hạnh Thy Nhân Viên Tuyển Sinh
10 Bùi Thị Thu Trang Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao
11 Chu Thị Yến Nhi Nhân viên hỗ trợ lớp học
12 Doãn Nguyễn Phương Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
13 Hoàng Minh Nhân viên hỗ trợ lớp học
14 Hoàng Ngọc Quang Thiên Nhân viên hỗ trợ lớp học
15 Hoàng Phi Yến Nhân viên hỗ trợ lớp học
16 Hoàng Phương Bảo Ngọc Nhân viên hỗ trợ lớp học
17 Huỳnh Trung Chánh Nhân viên hỗ trợ lớp học
18 Hà Anh Khoa Nhân viên hỗ trợ lớp học
19 Hà Minh Khôi Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
20 Hà Thiện Duy Nhân viên hỗ trợ lớp học
21 Hồ Minh Nhật Huy Nhân viên hỗ trợ lớp học
22 Lâm Lê Hồng Phát Nhân viên hỗ trợ lớp học
23 Lâm Vĩnh Phát Nhân viên hỗ trợ lớp học
24 Lê Bảo Ngọc Nhân viên hỗ trợ lớp học
25 Lê Hà Minh Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
26 Lê Hồ Duy Quang Nhân viên hỗ trợ lớp học
27 Lê Phạm Hồng Yến Nhân viên hỗ trợ lớp học
28 Lê Thị Thanh Hương Nhân viên hỗ trợ lớp học
29 Lê Vũ Gia Bảo Nhân viên hỗ trợ lớp học
30 Lý Tác Bằng Nhân viên hỗ trợ lớp học
31 Lương Hoàng Minh Khuê Nhân viên hỗ trợ lớp học
32 Mai Nguyễn Tuấn Tú Nhân viên hỗ trợ lớp học
33 Nguyễn Anh Huy Nhân viên hỗ trợ lớp học
34 Nguyễn Bảo Châu Nhân viên hỗ trợ lớp học
35 Nguyễn Duy An Nhân viên hỗ trợ lớp học
36 Nguyễn Hoài Khương Nhân viên hỗ trợ lớp học
37 Nguyễn Hoàng Duy Nhân viên hỗ trợ lớp học
38 Nguyễn Hoàng Lan Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
39 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
40 Nguyễn Hoàng Uyên Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
41 Nguyễn Hữu Nhật Văn Nhân viên hỗ trợ lớp học
42 Nguyễn Kiều Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
43 Nguyễn Kỳ Vỹ Nhân viên hỗ trợ lớp học
44 Nguyễn Lâm Tâm Như Nhân viên hỗ trợ lớp học
45 Nguyễn Nguyên Hạo Nhân viên hỗ trợ lớp học
46 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
47 Nguyễn Ngọc Trân Châu Nhân viên hỗ trợ lớp học
48 Nguyễn Phan Hoàng Trúc Nhân viên hỗ trợ lớp học
49 Nguyễn Phùng Chí Hiếu Nhân viên hỗ trợ lớp học
50 Nguyễn Phúc Hưng Nhân viên hỗ trợ lớp học
51 Nguyễn Quang Thiên Phúc Nhân viên hỗ trợ lớp học
52 Nguyễn Thanh Thủy Tiên Nhân viên hỗ trợ lớp học
53 Nguyễn Thành Trung Nhân viên hỗ trợ lớp học
54 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nhân viên hỗ trợ lớp học
55 Nguyễn Thị Mai Thảo Nhân viên hỗ trợ lớp học
56 Nguyễn Thị Thu Trinh Nhân viên hỗ trợ lớp học
57 Nguyễn Võ Gia Huy Nhân viên hỗ trợ lớp học
58 Nguyễn Văn Minh Nhân viên hỗ trợ lớp học
59 Nguyễn Ý Trâm Nhân viên hỗ trợ lớp học
60 Nguyễn Đăng Đức Thắng Nhân viên hỗ trợ lớp học
61 Ngô Đình Tuấn Tuấn Nhân viên hỗ trợ lớp học
62 Phan Hoài Ân Nhân viên hỗ trợ lớp học
63 Phan Tùng Lâm Nhân viên hỗ trợ lớp học
64 Phạm Công Minh Nhân viên hỗ trợ lớp học
65 Phạm Huỳnh Nguyên Khang Nhân viên hỗ trợ lớp học
66 Phạm Nguyễn Đăng Khoa Nhân viên hỗ trợ lớp học
67 Phạm Ngọc Hiền Trinh Nhân viên hỗ trợ lớp học
68 Phạm Thái Dương Nhân viên hỗ trợ lớp học
69 Quách Thảo Vân Nhân viên hỗ trợ lớp học
70 Trương Nguyễn Thanh Phương Nhân viên hỗ trợ lớp học
71 Trần Gia Minh Nhân viên hỗ trợ lớp học
72 Trần Hoàng Sang Nhân viên hỗ trợ lớp học
73 Trần Hữu Thiện Nhân viên hỗ trợ lớp học
74 Trần Lâm Thanh Tú Nhân viên hỗ trợ lớp học
75 Trần Nguyễn Ngọc Châu Nhân viên hỗ trợ lớp học
76 Trần Ngọc Minh Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
77 Trần Thị Mỹ Đình Nhân viên hỗ trợ lớp học
78 Trần Việt Bắc Nhân viên hỗ trợ lớp học
79 Từ Tuyết Như Nhân viên hỗ trợ lớp học
80 Vũ Bích Ngân Nhân viên hỗ trợ lớp học
81 Vũ Thanh Hà Nhân viên hỗ trợ lớp học
82 Đinh Thị Bảo Trân Nhân viên hỗ trợ lớp học
83 Đoàn Đăng Khoa Nhân viên hỗ trợ lớp học
84 Đào Thị Ánh Huyền Nhân viên hỗ trợ lớp học
85 Đặng Hồ Hoàn Kim Nhân viên hỗ trợ lớp học
86 Đỗ Phạm Bảo Châu Nhân viên hỗ trợ lớp học
87 Đỗ Thị Thanh Thảo Nhân viên hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Ahreev Govender
2 Amy Elizabeth Richards
3 Anna Kolesnikova
4 Anthuan M Vuong
5 Callum Thomas Jenner
6 Cameron Rory Dunn
7 Carlos Regis Melendez Jr
8 David Mncedisi Kwinana
9 Derek Maurice
10 Emma Jane Littleton
11 Evan Randall Duncan
12 Frederick Duy Nguyen
13 Giacomo Gualini
14 Gian Garson Potenza
15 Graham Martin Wann
16 Ian Alan Hudson
17 Jacob Daniel Eccleshare
18 Jake Marc Elwood Hillcoat
19 Jessica Louise Sylvester
20 Jordan Matthew Lerner
21 Joseph Philip Warriner
22 Jovie Jay Yuson Comision
23 Karim Federico Nappo
24 Keith Adam Heier
25 Kwena Grace Mahlachane
26 Luke Christopher Tiltman
27 Maddix Cory Fabien
28 Maria Ana Beatriz Ibarrola Jocson
29 Maria Stolbova
30 Marina Korotun
31 Mark Ariel Teves Artiaga
32 Mark Korotun
33 Michael John Foster
34 Nathan Collins Kirksey
35 Nestoras Nafpliotis
36 Orla Eileen Brickley
37 Perfecto Ramos
38 Richard Demedeiros
39 Robert Edward Toevs
40 Saber Ahmed Hoosen-Khan
41 Samuel John Maylett
42 Thabo Bryan Jaffe
43 Tristan Theodore Hodgson
44 William Walker Giersch
45 Yolanda Prinsloo

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map