Phân hiệu 5 – ILA Phan Xích Long
Phân hiệu 16 – ILA Vincom Thủ Đức
Phân hiệu 18 – ILA Hoàng Văn Thụ
Phân hiệu 22 – ILA Sư Vạn Hạnh
Phân hiệu 23 – ILA Lê Văn Việt
Phân hiệu 24 – ILA Phạm Văn Đồng
Phân hiệu 29 – ILA Nguyễn Ảnh Thủ
Phân hiệu 30 – ILA Đảo Kim Cương
Phân hiệu 32 – ILA Nguyễn Hữu Cảnh
Phân hiệu 33 – ILA Quang Trung
Phân hiệu 34 – ILA Mạc Đĩnh Chi
Trung tâm Anh ngữ OLA Hà Huy Giáp
Trung tâm Anh ngữ OLA Nguyễn Hữu Thọ
Trung tâm Anh ngữ OLA Vinhomes Grand Park Quận 9
1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | PHÂN HIỆU SỐ 11 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM |
+ Địa chỉ hoạt động: | 1039 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, TP. HCM |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Trần Xuân Dzu |
+ Số điện thoại trung tâm: | (028) 73003235 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 8756778302 | 08/09/2017 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | / | / | / | / | / |
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh | / | / | / | / | / |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép thành lập | 220/QĐ-UBND | 19/01/2016 | UBND TP. HCM |
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 2125/GDĐT-TC | 29/06/2016 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 444/QĐ-SGDĐT | 01/03/2022 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Trần Xuân Dzu | 2022-2027 | Thạc sĩ | Quản trị Kinh doanh |
– Tổng số nhân viên: | 61 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 7 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 18 | người |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 36 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
2.185,35 |
|
7 |
|
2,5 m2 |
|
23; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng 201 | 14 | 22m2 | 2 |
2 | Phòng 202 | 14 | 22m2 | 2 |
3 | Phòng 203 | 14 | 23m2 | 2 |
4 | Phòng 204 | 14 | 23m2 | 2 |
5 | Phòng 205 | 14 | 25m2 | 2 |
6 | Phòng 301 | 14 | 22m2 | 3 |
7 | Phòng 302 | 14 | 22m2 | 3 |
8 | Phòng 303 | 14 | 23m2 | 3 |
9 | Phòng 304 | 14 | 23m2 | 3 |
10 | Phòng 305 | 14 | 25m2 | 3 |
11 | Phòng 401 | 14 | 22m2 | 4 |
12 | Phòng 402 | 14 | 22m2 | 4 |
13 | Phòng 403 | 14 | 23m2 | 4 |
14 | Phòng 404 | 14 | 23m2 | 4 |
15 | Phòng 405 | 14 | 25m2 | 4 |
16 | Phòng 501 | 14 | 22m2 | 5 |
17 | Phòng 502 | 14 | 22m2 | 5 |
18 | Phòng 503 | 14 | 23m2 | 5 |
19 | Phòng 504 | 14 | 23m2 | 5 |
20 | Phòng 505 | 14 | 25m2 | 5 |
21 | Phòng 601 | 14 | 22m2 | 6 |
22 | Phòng 602 | 14 | 22m2 | 6 |
23 | Phòng 402 | 14 | 22m2 | 4 |
– Tổng số phòng chức năng: 05 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 224 | 1 |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 100 | 7 |
3 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 5 | 1 |
4 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 5 | 1 |
5 | Phòng họp | 1 | 5 | 1 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 02 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 16 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 15 | Sạch sẽ |
Bình chữa cháy | 18 | Tốt |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 22 cái |
2 | Máy tính | 22 cái |
3 | Bàn + ghế | 308 bộ |
4 | Đèn chiếu sáng | 22 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 22 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) | H17YK-K10-25L01 H17YK-K11-25L01 H17YK-K6-25L02 H17YK-K7-25L01 H17YK-K9-25L02 H17YKOLA-K11-2502 H17YKOLA-K12-2502 H17YKOLA-K4-2501 H17YKOLA-K5-2507 H17YKOLA-K9-2501 H17YKOLA-K9-2502 H17YKOLA-K9-2503 |
145 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H17YJ-2B-25L03 H17YJ-2B-25L04 H17YJ-2B-25L05 H17YJ-3A-25L03 H17YJ-3B-25L02 H17YJ-3B-25L03 H17YJ-4A-25L04 H17YJ-4A-25L05 H17YJ-4A-25L06 H17YJ-4B-25L02 H17YJ-4B-25L03 H17YJ-5A-25L06 H17YJ-5A-25L07 H17YJ-5A-25L08 H17YJ-5B-25L02 H17YJ-5B-25L03 H17YJ-5B-25L04 H17YJ-5B-25L05 H17YJ-6A-25L03 H17YJ-6B-25L02 H17YJ-6B-25L03 H17YJ-6B-25L04 H17YJ-7A-25L02 H17YJ-7A-25L03 H17YJOLA-1A-2414 H17YJOLA-1A-2418 H17YJOLA-1B-2501 H17YJOLA-1B-2503 H17YJOLA-2A-2508 H17YJOLA-2B-2504 H17YJOLA-2B-2505 H17YJOLA-3A-2503 H17YJOLA-3A-2504 H17YJOLA-3A-2505 H17YJOLA-3B-2502 H17YJOLA-3B-2503 H17YJOLA-3B-2504 H17YJOLA-4A-2502 H17YJOLA-4A-2504 H17YJOLA-4B-2501 H17YJOLA-5A-2501 H17YJOLA-5B-2501 H17YJOLA-5B-2502 H17YJOLA-6A-2501 H17YJOLA-1B-2502 H17YJOLA-2B-2502 |
564 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H17YS-2A-25L02 H17YS-3A-25L05 H17YS-3A-25L06 H17YS-3B-25L01 H17YS-3B-25L02 H17YS-3B-25L04H17YS-3B-25L05 H17YS-4B-25L03 H17YS-4B-25L04 H17YS-5A-25L01 H17YS-5A-25L02 H17YS-5A-25L03 H17YS-5B-25L02 H17YS-5C-25L01 H17YS-6A-25L01 H17YS-6A-25L02 H17YS-6B-25L02 H17YS-6C-25L01 H17YS-6C-25L02 H17YS-7A-25L02 H17YSOLA-2A-2510 H17YSOLA-2B-2503 H17YSOLA-4A-2501 H17YSOLA-4B-2501 H17YSOLA-5B-2502 H17YSOLA-5C-2501 H17YSOLA-6C-2501 H17YSOLA-1A-2501 H17YSOLA-2B-2501 |
336 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | H17AG-EB-2501 | 13 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H17IX-I5A-2502 H17IX-I5A-2503 H17IX-I5B-2501 H17IX-I6A-2501 H17IX-I7B-2501 H17YX-IPA-2501 |
73 | 17.940.000 |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 27/12//2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Trần Lệ Băng | Giám Sát Tuyển Sinh | Có |
2 | Ngô Thị Kiều Dung | Trưởng Trung Tâm Đào Tạo | Có |
3 | Nguyễn Hữu Phúc Gia | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
4 | Lưu Nhật Nam | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
5 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
6 | Nguyễn Trịnh Khánh Quyên | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
7 | Nguyễn Ngọc Minh Tú | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
8 | Quách Phan Hồng Ân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Nguyễn Hoài Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Nguyễn Minh Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Ngô Minh Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Võ Huỳnh Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Lê Võ Đức Duẩn | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Thái Kim Dung | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Nguyễn Ngọc Hân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Nguyễn Lê Đoan Khánh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Hồ Lam Khuê | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Đặng Xuân Mai | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Phương Khánh Minh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Nguyễn Ngọc Trà My | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Dương Hà Hữu Nhân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Huỳnh Tuệ Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
24 | Lục Xuân Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
25 | Phan Ngọc Phương Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
26 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Như | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
27 | Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
28 | Nguyễn An Phú | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
29 | Quách Phan Hồng Phúc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
30 | Văn Kim Phụng | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
311 | Phan Thanh Yến Phương | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
32 | Đỗ Trần Như Quỳnh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
33 | Đặng Hương Quỳnh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
34 | Lý Thị Thu Tâm | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
35 | Trần Tử Thành | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
36 | Cao Thị Sô Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
37 | Trần Lê Minh Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
38 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thúy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
39 | Nguyễn Thu Thủy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
40 | Lý Khánh Trân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
41 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
42 | Phạm Trần Như Ý | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
43 | Nguyễn Hải Yến | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Alan David Sharpe | Có | Có |
2 | Byron Lee Fester | Có | Có |
3 | David William Bennett | Có | Có |
4 | Ekaterina Zubenko | Có | Có |
5 | George Panayotis Argyrides | Có | Có |
6 | Iuliia Rastorgueva | Có | Có |
7 | Jake Ralph | Có | Có |
8 | Jamie Andrew Turner | Có | Có |
9 | John Robenson Uayan | Có | Có |
10 | Khanya Mtha Ndema | Có | Có |
11 | Louisa Grace Kingsley | Có | Có |
12 | Matthew Leigh Sibley | Có | Có |
13 | Muhammed Khan | Có | Có |
14 | Nontlantla Ndzimande | Có | Có |
15 | Peter William Carr | Có | Có |
16 | Policarpio Jr. Alabe De Leon | Có | Có |
17 | Tracey Kim Wright | Có | Có |
18 | Warren Daniel Chew | Có | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |