Thông tin về phân hiệu số 11 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

Phân hiệu 4 – ILA Hùng Vương

Phân hiệu 5 – ILA Phan Xích Long

Phân hiệu 8 – ILA Phú Mỹ Hưng

Phân hiệu 9 – ILA Gò Vấp 

Phân hiệu 10 – ILA Tân Phú

Phân hiệu 12 – ILA Phạm Hùng

Phân hiệu 15 – ILA Hòa Bình

Phân hiệu 16 – ILA Vincom Thủ Đức

Phân hiệu 18 – ILA Hoàng Văn Thụ

Phân hiệu 19 – ILA Trần Não

Phân hiệu 20 – ILA Cộng Hòa

Phân hiệu 21 – ILA Bình Tân

Phân hiệu 22 – ILA Sư Vạn Hạnh

Phân hiệu 23 – ILA Lê Văn Việt

Phân hiệu 24 – ILA Phạm Văn Đồng

Phân hiệu 25 – ILA Nguyễn Xí

Phân hiệu 28 – ILA Him Lam

Phân hiệu 29 – ILA Nguyễn Ảnh Thủ

Phân hiệu 30 – ILA Đảo Kim Cương

Phân hiệu 31 – ILA Hồng Hà

Phân hiệu 32 – ILA Nguyễn Hữu Cảnh

Phân hiệu 33 – ILA Quang Trung

Phân hiệu 34 – ILA Mạc Đĩnh Chi

Phân hiệu 36 – ILA Hóc Môn

Trung tâm Anh ngữ OLA Hà Huy Giáp

Trung tâm Anh ngữ OLA Nguyễn Hữu Thọ

Trung tâm Anh ngữ OLA Vinhomes Grand Park Quận 9

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 11 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM
+ Địa chỉ hoạt động: 1039 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, TP. HCM
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: (028) 73003235
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 8756778302 08/09/2017 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh / / / / /
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh / / / / /

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 220/QĐ-UBND 19/01/2016 UBND TP. HCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 2125/GDĐT-TC 29/06/2016 Sở GD và ĐT TP. HCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444/QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD và ĐT TP. HCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2022-2027 Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 61 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 7 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 18 người
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 36 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
2.185,35
  • Số tầng: 
7
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
23; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng 201 14 22m2 2
2 Phòng 202 14 22m2 2
3 Phòng 203 14 23m2 2
4 Phòng 204 14 23m2 2
5 Phòng 205 14 25m2 2
6 Phòng 301 14 22m2 3
7 Phòng 302 14 22m2 3
8 Phòng 303 14 23m2 3
9 Phòng 304 14 23m2 3
10 Phòng 305 14 25m2 3
11 Phòng 401 14 22m2 4
12 Phòng 402 14 22m2 4
13 Phòng 403 14 23m2 4
14 Phòng 404 14 23m2 4
15 Phòng 405 14 25m2 4
16 Phòng 501 14 22m2 5
17 Phòng 502 14 22m2 5
18 Phòng 503 14 23m2 5
19 Phòng 504 14 23m2 5
20 Phòng 505 14 25m2 5
21 Phòng 601 14 22m2 6
22 Phòng 602 14 22m2 6
23 Phòng 402 14 22m2 4

– Tổng số phòng chức năng: 05 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng ghi danh 1 224 1
2 Phòng giáo viên 1 100 7
3 Phòng kiểm tra miệng 1 5 1
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 5 1
5 Phòng họp 1 5 1

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 02 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 16 Tốt
Nhà vệ sinh 15 Sạch sẽ
Bình chữa cháy 18 Tốt

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 22 cái
2 Máy tính 22 cái
3 Bàn + ghế 308 bộ
4 Đèn chiếu sáng 22 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 22 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H17YK-K10-25L01
H17YK-K11-25L01
H17YK-K6-25L02
H17YK-K7-25L01
H17YK-K9-25L02
H17YKOLA-K11-2502
H17YKOLA-K12-2502
H17YKOLA-K4-2501
H17YKOLA-K5-2507
H17YKOLA-K9-2501
H17YKOLA-K9-2502
H17YKOLA-K9-2503
145 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H17YJ-2B-25L03
H17YJ-2B-25L04
H17YJ-2B-25L05
H17YJ-3A-25L03
H17YJ-3B-25L02
H17YJ-3B-25L03
H17YJ-4A-25L04
H17YJ-4A-25L05
H17YJ-4A-25L06
H17YJ-4B-25L02
H17YJ-4B-25L03
H17YJ-5A-25L06
H17YJ-5A-25L07
H17YJ-5A-25L08
H17YJ-5B-25L02
H17YJ-5B-25L03
H17YJ-5B-25L04
H17YJ-5B-25L05
H17YJ-6A-25L03
H17YJ-6B-25L02
H17YJ-6B-25L03
H17YJ-6B-25L04
H17YJ-7A-25L02
H17YJ-7A-25L03
H17YJOLA-1A-2414
H17YJOLA-1A-2418
H17YJOLA-1B-2501
H17YJOLA-1B-2503
H17YJOLA-2A-2508
H17YJOLA-2B-2504
H17YJOLA-2B-2505
H17YJOLA-3A-2503
H17YJOLA-3A-2504
H17YJOLA-3A-2505
H17YJOLA-3B-2502
H17YJOLA-3B-2503
H17YJOLA-3B-2504
H17YJOLA-4A-2502
H17YJOLA-4A-2504
H17YJOLA-4B-2501
H17YJOLA-5A-2501
H17YJOLA-5B-2501
H17YJOLA-5B-2502
H17YJOLA-6A-2501
H17YJOLA-1B-2502
H17YJOLA-2B-2502
564 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H17YS-2A-25L02
H17YS-3A-25L05
H17YS-3A-25L06
H17YS-3B-25L01
H17YS-3B-25L02
H17YS-3B-25L04H17YS-3B-25L05
H17YS-4B-25L03
H17YS-4B-25L04
H17YS-5A-25L01
H17YS-5A-25L02
H17YS-5A-25L03
H17YS-5B-25L02
H17YS-5C-25L01
H17YS-6A-25L01
H17YS-6A-25L02
H17YS-6B-25L02
H17YS-6C-25L01
H17YS-6C-25L02
H17YS-7A-25L02
H17YSOLA-2A-2510
H17YSOLA-2B-2503
H17YSOLA-4A-2501
H17YSOLA-4B-2501
H17YSOLA-5B-2502
H17YSOLA-5C-2501
H17YSOLA-6C-2501
H17YSOLA-1A-2501
H17YSOLA-2B-2501
336 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) H17AG-EB-2501 13 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) H17IX-I5A-2502
H17IX-I5A-2503
H17IX-I5B-2501
H17IX-I6A-2501
H17IX-I7B-2501
H17YX-IPA-2501
73 17.940.000

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 27/12//2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Trần Lệ Băng Giám Sát Tuyển Sinh
2 Ngô Thị Kiều Dung Trưởng Trung Tâm Đào Tạo
3 Nguyễn Hữu Phúc Gia Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Lưu Nhật Nam Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Nguyễn Thị Như Nguyệt Nhân Viên Tuyển Sinh
6 Nguyễn Trịnh Khánh Quyên Nhân Viên Tuyển Sinh
7 Nguyễn Ngọc Minh Tú Nhân Viên Tuyển Sinh
8 Quách Phan Hồng Ân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
9 Nguyễn Hoài Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
10 Nguyễn Minh Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
11 Nguyễn Thị Minh Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
12 Ngô Minh Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
13 Võ Huỳnh Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
14 Lê Võ Đức Duẩn Nhân viên Hỗ trợ lớp học
15 Thái Kim Dung Nhân viên Hỗ trợ lớp học
16 Nguyễn Ngọc Hân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
17 Nguyễn Lê Đoan Khánh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
18 Hồ Lam Khuê Nhân viên Hỗ trợ lớp học
19 Đặng Xuân Mai Nhân viên Hỗ trợ lớp học
20 Phương Khánh Minh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
21 Nguyễn Ngọc Trà My Nhân viên Hỗ trợ lớp học
22 Dương Hà Hữu Nhân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
23 Huỳnh Tuệ Nhi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
24 Lục Xuân Nhi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
25 Phan Ngọc Phương Nhi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
26 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như Nhân viên Hỗ trợ lớp học
27 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
28 Nguyễn An Phú Nhân viên Hỗ trợ lớp học
29 Quách Phan Hồng Phúc Nhân viên Hỗ trợ lớp học
30 Văn Kim Phụng Nhân viên Hỗ trợ lớp học
311 Phan Thanh Yến Phương Nhân viên Hỗ trợ lớp học
32 Đỗ Trần Như Quỳnh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
33 Đặng Hương Quỳnh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
34 Lý Thị Thu Tâm Nhân viên Hỗ trợ lớp học
35 Trần Tử Thành Nhân viên Hỗ trợ lớp học
36 Cao Thị Sô Thư Nhân viên Hỗ trợ lớp học
37 Trần Lê Minh Thư Nhân viên Hỗ trợ lớp học
38 Nguyễn Huỳnh Thanh Thúy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
39 Nguyễn Thu Thủy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
40 Lý Khánh Trân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
41 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
42 Phạm Trần Như Ý Nhân viên Hỗ trợ lớp học
43 Nguyễn Hải Yến Nhân viên Hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Alan David Sharpe
2 Byron Lee Fester
3 David William Bennett
4 Ekaterina Zubenko
5 George Panayotis Argyrides
6 Iuliia Rastorgueva
7 Jake Ralph
8 Jamie Andrew Turner
9 John Robenson Uayan
10 Khanya Mtha Ndema
11 Louisa Grace Kingsley
12 Matthew Leigh Sibley
13 Muhammed Khan
14 Nontlantla Ndzimande
15 Peter William Carr
16 Policarpio Jr. Alabe De Leon
17 Tracey Kim Wright
18 Warren Daniel Chew

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map