Thông tin về phân hiệu số 10 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 10 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 10 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM 
+ Địa chỉ hoạt động: Số 30 Đường Bờ Bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: (028) 7300 2389
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 9861822771 08/09/2017 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh 00026 01/07/2020 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh / / / / /

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 220/QĐ-UBND 19/01/2016 UBND TP. HCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 2125/GDĐT-TC 29/06/2016 Sở GD và ĐT TP. HCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444/QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD và ĐT TP. HCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2022-2027 Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 60 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 6 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 15 người
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 39 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
1.055m2
  • Số tầng: 
1
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
23; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng 301 14 28.5m² 3
2 Phòng 302 14 29m² 3
3 Phòng 303 14 29m² 3
4 Phòng 304 14 28m² 3
5 Phòng 305 14 26m² 3
6 Phòng 306 14 34m² 3
7 Phòng 307 14 27.6m² 3
8 Phòng 308 14 28m² 3
9 Phòng 309 14 28m² 3
10 Phòng 310 14 27m² 3
11 Phòng 311 14 27m² 3
12 Phòng 312 14 28m² 3
13 Phòng 313 14 28m² 3
14 Phòng 314 14 28m² 3
15 Phòng 315 14 28m² 3
16 Phòng 316 14 28m² 3
17 Phòng 317 14 28m² 3
18 Phòng 318 14 28m² 3
19 Phòng 319 14 28m² 3
20 Phòng 320 14 28m² 3
21 Phòng 321 14 28m² 3
22 Phòng 322 14 28m² 3
23 Phòng 323 14 28m² 3

– Tổng số phòng chức năng: 13 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng giáo viên 2 99.5m² 3
2 Phòng ghi danh 1 42m² 3
3 Phòng kiểm tra miệng 1 8m² 3
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 3 3m² 3
5 Phòng nhân viên 1 17m² 3
6 Phòng họp 1 4.3m² 3
7 Phòng kho 4 4m² 3

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 02 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 28 Tốt
Nhà vệ sinh Sử dụng chung tòa nhà Sạch sẽ
Bình chữa cháy 25 Tốt

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 19
2 Máy tính 23
3 Máy chiếu 4
3 Bàn + ghế 368
4 Đèn chiếu sáng 0,6m 180 cái
5 Đèn chiếu sáng led dài 36 bộ

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) H16YKOLA-K7-2502

H16YKOLA-K6-2503

H16YKOLA-K4-2501

H16YKOLA-K12-2501

H16YKOLA-K11-2501

H16YKOLA-K10-2502

97 12.480.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) H16YK-KP-25L02

H16YK-K6-25L05

H16YK-K6-25L04

H16YK-K6-25L03

H16YK-K5-25L02

H16YK-K11-25L02

H16YK-K11-25L01

H16YK-K10-25L03

H16YK-K10-25L02

111 23.552.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H16YJ-1A-25L02

H16YJ-1B-25L03

H16YJ-1B-25L05

H16YJ-1B-25L06

H16YJ-2A-25L02

H16YJ-2A-25L04

H16YJ-2A-25L05

H16YJ-2B-25L03

H16YJ-2B-25L04

H16YJ-3A-25L02

H16YJ-3A-25L03

H16YJ-3A-25L04

H16YJ-3A-25L05

H16YJ-3B-25L01

H16YJ-3B-25L03

H16YJ-3B-25L04

H16YJ-3B-25L05

H16YJ-4A-25L02

H16YJ-4A-25L03

H16YJ-4A-25L04

H16YJ-4A-25L07

H16YJ-4A-25S1

H16YJ-5A-25L04

H16YJ-5A-25L05

H16YJ-5A-25L06

H16YJ-5A-25L07

H16YJ-5A-25L08

H16YJ-5A-25L09

H16YJ-5B-25L06

H16YJ-5B-25L07

H16YJ-5B-25L08

H16YJ-5B-25L09

H16YJ-6A-25L04

H16YJ-6A-25L05

H16YJ-6A-25L07

H16YJ-6A-25L08

H16YJ-6A-25L09

H16YJ-6B-25L02

H16YJ-6B-25L03

H16YJ-6B-25L04

H16YJ-7A-25L01

H16YJ-7A-25L04

502 23.552.000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H16YJOLA-1A-2510

H16YJOLA-1A-2511

H16YJOLA-1B-2502

H16YJOLA-1B-2503

H16YJOLA-1B-2504

H16YJOLA-2A-2502

H16YJOLA-2A-2503

H16YJOLA-2B-2502

H16YJOLA-2B-2503

H16YJOLA-2B-2504

H16YJOLA-3A-2506

H16YJOLA-3B-2503

H16YJOLA-3B-2505

H16YJOLA-3B-2506

H16YJOLA-3B-2507

H16YJOLA-4A-2501

H16YJOLA-4A-2502

H16YJOLA-4A-2503

H16YJOLA-4A-2504

H16YJOLA-4B-2502

H16YJOLA-5A-2501

H16YJOLA-5B-2501

270 12,480,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H16YS-2A-25L02

H16YS-2B-25L02

H16YS-3A-25L02

H16YS-3B-25L03

H16YS-4A-25L03

H16YS-4A-25L04

H16YS-4A-25L06

H16YS-4B-25L01

H16YS-4B-25L03

H16YS-4B-25L04

H16YS-5A-25L01

H16YS-5B-25L02

H16YS-5C-25L03

H16YS-6A-25L04

H16YS-6A-25L05

H16YS-6A-25L07

H16YS-6B-25L02

H16YS-6B-25L03

H16YS-6B-25L04

H16YS-6C-25L02

H16YS-6C-25L03

211 22.080.000
6 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H16YSOLA-1A-2501

H16YSOLA-2B-2501

H16YSOLA-3A-2504

H16YSOLA-4A-2501

H16YSOLA-4A-2503

H16YSOLA-5A-2501

H16YSOLA-5C-2501

103 11,700,000 VNĐ
7 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) H16IX-I5A-2502

H16IX-I6A-2503

H16IX-I6B-2501

H16IX-I6B-2502

H16IX-I7B-2502

52 17,940,000 VNĐ
8 Tiếng Anh Tiếng Anh Giao tiếp người lớn H16AG-BA-2501

H16AG-BC-2501

H16AG-EC-2501

H16AG-IC-2501

42 17,664,000 VNĐ

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 27/12/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Trần Thị Thanh Thủy Trưởng Trung Tâm Đào Tạo
2 Lê Thị Hạnh Nhi Giám Sát Tuyển Sinh
3 Võ Như Quỳnh Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao
4 Nguyễn Thị Thu Lành Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Nguyễn Thị Phương Thảo Nhân Viên Tuyển Sinh
6 Trần Tú Linh Nhân Viên Tuyển Sinh
7 Bùi Thế Gia Thiều Nhân viên Hỗ trợ lớp học
8 Bạch Nguyễn Kim Ngân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
9 Dương Tạ Kim Tuyền Nhân viên Hỗ trợ lớp học
10 Hà Thị Trúc Quyên Nhân viên Hỗ trợ lớp học
11 Hồ Anh Thư Nhân viên Hỗ trợ lớp học
12 Hồ Ngọc Hà Nhân viên Hỗ trợ lớp học
13 Lê Nguyễn Quang Huy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
14 Lê Thị Như Ngọc Nhân viên Hỗ trợ lớp học
15 Lê Thụy Bảo Ân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
16 Lê Uyên Nghi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
17 Lý Hưng Phát Nhân viên Hỗ trợ lớp học
18 Lưu Nguyễn Tuyết Trinh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
19 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
20 Nguyễn Mạnh Khang Nhân viên Hỗ trợ lớp học
21 Nguyễn Phú Mỹ Linh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
22 Nguyễn Phạm Xuân Duyên Nhân viên Hỗ trợ lớp học
23 Nguyễn Quang Minh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
24 Nguyễn Quang Tường Vy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
25 Nguyễn Thùy Trúc Linh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
26 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
27 Nguyễn Trần Uyên Nhi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
28 Nguyễn Vũ Diễm My Nhân viên Hỗ trợ lớp học
29 Ngô Yến Nhi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
30 Phan Thành Nhân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
31 Phạm Quỳnh Hương Nhân viên Hỗ trợ lớp học
32 Phạm Thị Minh Hằng Nhân viên Hỗ trợ lớp học
33 Phạm Trần Vân Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
34 Trần Kha Vĩ Nhân viên Hỗ trợ lớp học
35 Trần Kỳ Lâm Nhân viên Hỗ trợ lớp học
36 Trần Ngọc Bích Thủy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
37 Trần Ngọc Minh Phượng Nhân viên Hỗ trợ lớp học
38 Trần Vũ Bảo Vy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
39 Võ Ly Na Nhân viên Hỗ trợ lớp học
40 Võ Lê Thùy Diệu Nhân viên Hỗ trợ lớp học
41 Vũ Hoàng Tùng Nhân viên Hỗ trợ lớp học
42 Vũ Thùy Dung Nhân viên Hỗ trợ lớp học
43 Đinh Thị Ngọc Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
44 Đinh Tiến Phước Nhân viên Hỗ trợ lớp học
45 Đỗ Bảo Châu Nhân viên Hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Alastair Francis Lewis
2 Ashlie Frances Went
3 Cameron Luke Baldwin
4 Edouard Young
5 Emily Rose Bartholomew
6 Evgeniia Mosunova
7 Girly Ndlovu
8 Iuliia Arkhipova
9 James Clayton Champion
10 Jubail Buella Silva
11 Matthew Richard Henderson
12 Robert Raymond Quinn-Fernandez
13 Rodney Phung
14 Travis Gordon Berthold
15 Ursula Ziphiwo Maseko

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map