Thông tin về phân hiệu số 12 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 12 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 12 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM
+ Địa chỉ hoạt động: Số C6/27 Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: 028 7300 0908
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý  

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 2175153243 08/09/2017 Sở KHĐT TPHCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 20 17/01/2024 Sở KHĐT TPHCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 2125/GDĐT-TC 29/06/2016 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444/QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD và ĐT TPHCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2020 – 2025 Thạc Sĩ Quản trị kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 38 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 4 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 11 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 23 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
645
  • Số tầng: 
1
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
12 phòng; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 201 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
2 202 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
3 203 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
4 204 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
5 205 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
6 206 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
7 207 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
8 208 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
9 209 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
10 210 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
11 211 14 học sinh/ phòng 30 m² 1
12 212 14 học sinh/ phòng 30 m² 1

– Tổng số phòng chức năng: 7 phòng, trong đó: 

STT Tên phòng  Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng ghi danh 1 40 1
2 Phòng giáo viên 1 63 1
3 Phòng chờ phụ huynh 1 30 1
4 Phòng giám đốc 1 5 1
5 Phòng họp 1 5 1
6 Phòng kiểm tra đầu vào 1 1 5 1
7 Phòng kiểm tra đầu vào 2 1 4 1
  • Trang thiết bị khác:
Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 2 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố Hoạt động tốt
Nhà vệ sinh Sử dụng chung tòa nhà Hoạt động tốt
Chỗ để xe Sử dụng chung tòa nhà Hoạt động tốt
Bình chữa cháy 8 Tốt, còn bảo hành

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 12 cái
2 Máy tính 15 cái
3 Bàn + ghế 192 cái
4 Đèn chiếu sáng 97 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 8 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: TRỰC TIẾP 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) H18YK-K12-25L02

H18YK-KP-25L02

H18YK-K7-25L01

H18YK-K8-25L01

37 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) H18YKOLA-K11-2502

H18YKOLA-K7-2501

H18YKOLA-K8-2501

H18YKOLA-K10-2502

55 12.480.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H18YJ-1A-25L01

H18YJ-1B-25L04

H18YJ-1B-25L03

H18YJ-2A-25L04

H18YJ-2A-25L02

H18YJ-2B-25L01

H18YJ-3A-25L04

H18YJ-3B-25L03

H18YJ-3B-25L04

H18YJ-4A-25L03

H18YJ-3B-25L02

H18YJ-4A-25L01

H18YJ-4A-25L02

H18YJ-4B-25L02

H18YJ-5A-25L03

H18YJ-5A-25L04

H18YJ-5A-25L05

H18YJ-5B-25L05

H18YJ-5A-25L02

H18YJ-6A-25L02

H18YJ-6A-25L03

H18YJ-5B-25L04

H18YJ-6A-25L01

248 23.552.000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H18YJOLA-1A-2501

H18YJOLA-1A-2503

H18YJOLA-1B-2501

H18YJOLA-2A-2504

H18YJOLA-2A-2501

H18YJOLA-2B-2501

H18YJOLA-3A-2503

H18YJOLA-3B-2504

H18YJOLA-4A-2503

H18YJOLA-4A-2502

H18YJOLA-5A-2501

H18YJOLA-6A-2501

150 12,480,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H18YS-3A-25L03

H18YS-4A-25L02

H18YS-4A-25L03

H18YS-5B-25L01

H18YS-5B-25L02

H18YS-6A-25L02

H18YS-6A-25L01

H18YS-6B-25L01

H18YS-7A-25L02

89 22.080.000
6 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H18YSOLA-3A-2502

H18YSOLA-4A-2501

H18YSOLA-5C-2501

27 11,700,000 VNĐ
7 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) H18IX-I5B-2501

H18IX-I6B-2502

H18IX-I6B-2501

H18IX-I7A-2501

31 17,940,000 VNĐ

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: TIỀN MẶT & CHUYỂN KHOẢN

• Sử dụng biên lai, phiếu thu:

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 4 THÁNG

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 19/08/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Huỳnh Ngọc Hậu Trưởng Trung Tâm Đào Tạo
2 Bùi Thị Mỹ Phụng Nhân Viên Tuyển Sinh
3 Nguyễn Thị Thu Tâm Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao
4 Lê Nguyễn Thùy Phương Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Huỳnh Trần Tuệ Minh Nhân viên hỗ trợ lớp học
6 Huỳnh Võ Nhật Tâm Nhân viên hỗ trợ lớp học
7 Lâm Thái Sơn Nhân viên hỗ trợ lớp học
8 Lê Hảo Trung Nhân viên hỗ trợ lớp học
9 Lê Nhật Linh Nhân viên hỗ trợ lớp học
10 Lê Quỳnh Hương Giang Nhân viên hỗ trợ lớp học
11 Lê Vương Thiên Phúc Nhân viên hỗ trợ lớp học
12 Lê Điền Phúc Nhân viên hỗ trợ lớp học
13 Lưu Đức Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
14 Nguyễn Hải Yến Nhân viên hỗ trợ lớp học
15 Nguyễn Kim Ngân Nhân viên hỗ trợ lớp học
16 Nguyễn Minh Hoàng Sang Nhân viên hỗ trợ lớp học
17 Nguyễn Ngọc Trúc Ly Nhân viên hỗ trợ lớp học
18 Nguyễn Nhật Đan Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
19 Nguyễn Quỳnh Hương Nhân viên hỗ trợ lớp học
20 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nhân viên hỗ trợ lớp học
21 Trần Hiểu Hoa Nhân viên hỗ trợ lớp học
22 Trần Ngọc Minh Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
23 Trịnh Ngọc Như Quỳnh Nhân viên hỗ trợ lớp học
24 Trịnh Trần Tuyết Phương Nhân viên hỗ trợ lớp học
25 Võ Thị Ngọc Giàu Nhân viên hỗ trợ lớp học
26 Đỗ Ngọc Thiên An Nhân viên hỗ trợ lớp học
27 Phan Thị Trúc Vy Nhân viên hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Anastasiia Olkova 079241.008.569
2 Chanmeet Singh Kohli 079241.014.273
3 Deborah Robynne Kirk 079243.018.973
4 Ekaterina Kharchenko 079241.013.393
5 Eloisa Bernardo Jimenez 079251.002.897
6 Jennifer Hodgson 079241.017.873
7 Liam James Swan 3410/GXN/2025
8 Lidiia Podolskaia 079241.018.882
9 Marina Bán 079251.003.242
10 Novelyn Menor Dureza 079241.002.475
11 Polina Kornienko 079241.005.532

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo 

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map