1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | PHÂN HIỆU SỐ 12 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM |
+ Địa chỉ hoạt động: | Số C6/27 Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Trần Xuân Dzu |
+ Số điện thoại trung tâm: | 028 7300 0908 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 2175153243 | 08/09/2017 | – | – | Sở KHĐT TPHCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 20 | 17/01/2024 | Sở KHĐT TPHCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | – | – | – | – | – |
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh | – | – | – | – | – |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép thành lập | – | – | – |
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 2125/GDĐT-TC | 29/06/2016 | Sở GD và ĐT TPHCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 444/QĐ-SGDĐT | 01/03/2022 | Sở GD và ĐT TPHCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Trần Xuân Dzu | 2020 – 2025 | Thạc Sĩ | Quản trị kinh doanh |
– Tổng số nhân viên: | 38 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 4 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 11 | giáo viên |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 23 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
645 m² |
|
1 |
|
2,5 m2 |
|
12 phòng; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | 201 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
2 | 202 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
3 | 203 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
4 | 204 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
5 | 205 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
6 | 206 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
7 | 207 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
8 | 208 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
9 | 209 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
10 | 210 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
11 | 211 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
12 | 212 | 14 học sinh/ phòng | 30 m² | 1 |
– Tổng số phòng chức năng: 7 phòng, trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 40 m² | 1 |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 63 m² | 1 |
3 | Phòng chờ phụ huynh | 1 | 30 m² | 1 |
4 | Phòng giám đốc | 1 | 5 m² | 1 |
5 | Phòng họp | 1 | 5 m² | 1 |
6 | Phòng kiểm tra đầu vào 1 | 1 | 5 m² | 1 |
7 | Phòng kiểm tra đầu vào 2 | 1 | 4 m² | 1 |
- Trang thiết bị khác:
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 2 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 7 | Hoạt động tốt |
Nhà vệ sinh | Sử dụng chung tòa nhà | Hoạt động tốt |
Chỗ để xe | Sử dụng chung tòa nhà | Hoạt động tốt |
Bình chữa cháy | 8 | Tốt, còn bảo hành |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 12 cái |
2 | Máy tính | 15 cái |
3 | Bàn + ghế | 192 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 97 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 8 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: TRỰC TIẾP
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H18YK-K12-25L02
H18YK-KP-25L02 H18YK-K7-25L01 H18YK-K8-25L01 |
37 | 23.552.000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H18YKOLA-K11-2502
H18YKOLA-K7-2501 H18YKOLA-K8-2501 H18YKOLA-K10-2502 |
55 | 12.480.000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H18YJ-1A-25L01
H18YJ-1B-25L04 H18YJ-1B-25L03 H18YJ-2A-25L04 H18YJ-2A-25L02 H18YJ-2B-25L01 H18YJ-3A-25L04 H18YJ-3B-25L03 H18YJ-3B-25L04 H18YJ-4A-25L03 H18YJ-3B-25L02 H18YJ-4A-25L01 H18YJ-4A-25L02 H18YJ-4B-25L02 H18YJ-5A-25L03 H18YJ-5A-25L04 H18YJ-5A-25L05 H18YJ-5B-25L05 H18YJ-5A-25L02 H18YJ-6A-25L02 H18YJ-6A-25L03 H18YJ-5B-25L04 H18YJ-6A-25L01 |
248 | 23.552.000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H18YJOLA-1A-2501
H18YJOLA-1A-2503 H18YJOLA-1B-2501 H18YJOLA-2A-2504 H18YJOLA-2A-2501 H18YJOLA-2B-2501 H18YJOLA-3A-2503 H18YJOLA-3B-2504 H18YJOLA-4A-2503 H18YJOLA-4A-2502 H18YJOLA-5A-2501 H18YJOLA-6A-2501 |
150 | 12,480,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H18YS-3A-25L03
H18YS-4A-25L02 H18YS-4A-25L03 H18YS-5B-25L01 H18YS-5B-25L02 H18YS-6A-25L02 H18YS-6A-25L01 H18YS-6B-25L01 H18YS-7A-25L02 |
89 | 22.080.000 |
6 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H18YSOLA-3A-2502
H18YSOLA-4A-2501 H18YSOLA-5C-2501 |
27 | 11,700,000 VNĐ |
7 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H18IX-I5B-2501
H18IX-I6B-2502 H18IX-I6B-2501 H18IX-I7A-2501 |
31 | 17,940,000 VNĐ |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: TIỀN MẶT & CHUYỂN KHOẢN
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: CÓ
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 4 THÁNG
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 19/08/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Huỳnh Ngọc Hậu | Trưởng Trung Tâm Đào Tạo | Có |
2 | Bùi Thị Mỹ Phụng | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Nguyễn Thị Thu Tâm | Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao | Có |
4 | Lê Nguyễn Thùy Phương | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
5 | Huỳnh Trần Tuệ Minh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Huỳnh Võ Nhật Tâm | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Lâm Thái Sơn | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Lê Hảo Trung | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Lê Nhật Linh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Lê Quỳnh Hương Giang | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Lê Vương Thiên Phúc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Lê Điền Phúc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Lưu Đức Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Nguyễn Hải Yến | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Nguyễn Kim Ngân | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Nguyễn Minh Hoàng Sang | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Nguyễn Ngọc Trúc Ly | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Nguyễn Nhật Đan Thư | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Nguyễn Quỳnh Hương | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Trần Hiểu Hoa | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Trần Ngọc Minh Thư | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Trịnh Ngọc Như Quỳnh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
24 | Trịnh Trần Tuyết Phương | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
25 | Võ Thị Ngọc Giàu | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
26 | Đỗ Ngọc Thiên An | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
27 | Phan Thị Trúc Vy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Anastasiia Olkova | 079241.008.569 | Có |
2 | Chanmeet Singh Kohli | 079241.014.273 | Có |
3 | Deborah Robynne Kirk | 079243.018.973 | Có |
4 | Ekaterina Kharchenko | 079241.013.393 | Có |
5 | Eloisa Bernardo Jimenez | 079251.002.897 | Có |
6 | Jennifer Hodgson | 079241.017.873 | Có |
7 | Liam James Swan | 3410/GXN/2025 | Có |
8 | Lidiia Podolskaia | 079241.018.882 | Có |
9 | Marina Bán | 079251.003.242 | Có |
10 | Novelyn Menor Dureza | 079241.002.475 | Có |
11 | Polina Kornienko | 079241.005.532 | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |