Thông tin về phân hiệu số 15 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 15 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 15 TRUNG TÂM ANH NGỮ ILA VIỆT NAM
+ Địa chỉ hoạt động: 174 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: 028 7300 2359
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý  

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 32127763152 08/09/2017 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 20 17/01/2024 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 220/QĐ-UBND 19/01/2016 UBND TPHCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 2125/GĐDT-TC 29/06/2016 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444/QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD và ĐT TPHCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2022 – 2027 Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh

 

– Tổng số nhân viên: 62 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 6 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 17 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 39 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
1529 m2
  • Số tầng: 
6
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 16
; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng học 201 14 học sinh/ phòng 28.2 m² 2
2 Phòng học 202 14 học sinh/ phòng 36 m² 2
3 Phòng học 203 14 học sinh/ phòng 32.5 m² 2
4 Phòng học 204 14 học sinh/ phòng 28 m² 2
5 Phòng học 301 14 học sinh/ phòng 29.2 m² 3
6 Phòng học 302 14 học sinh/ phòng 36.2 m² 3
7 Phòng học 303 14 học sinh/ phòng 32.5 m² 3
8 Phòng học 304 14 học sinh/ phòng 28 m² 3
9 Phòng học 401 14 học sinh/ phòng 29.2 m² 4
10 Phòng học 402 14 học sinh/ phòng 36.2 m² 4
11 Phòng học 403 14 học sinh/ phòng 32.5 m² 4
12 Phòng học 404 14 học sinh/ phòng 28 m² 4
13 Phòng học 501 14 học sinh/ phòng 29.2 m² 5
14 Phòng học 502 14 học sinh/ phòng 36.2 m² 5
15 Phòng học 503 14 học sinh/ phòng 32.5 m² 5
16 Phòng học 504 14 học sinh/ phòng 28 m² 5

 – Tổng số phòng chức năng: 6 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng ghi danh 1 51 m² 1
2 Phòng họp 1 5 m² 1
3 Phòng kiểm tra miệng 1 3.2 m² 1
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 2.5 m² 1
5 Phòng giáo viên 1 110 m² M
6 Phòng giám đốc học vụ 1 8.5 m² M

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 2 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 29 Tốt
Nhà vệ sinh 14 Tốt
Bình chữa cháy 38 Tốt, còn bảo hành

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 19 cái
2 Máy tính 38 cái
3 Bàn + ghế 283 cái
4 Đèn chiếu sáng 50 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 42 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) H20YK-K10-25L01

H20YK-K10-25L02

H20YK-K11-25L02

H20YK-K12-25L01

H20YK-K6-25L01

H20YK-K8-25L02

H20YK-KP-25L02

H20YK-KP-25L03

110 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) H20YKOLA-K10-2501

H20YKOLA-K10-2502

H20YKOLA-K11-2502

H20YKOLA-K12-2502

H20YKOLA-K3-2501

H20YKOLA-K5-2504

H20YKOLA-K6-2503

H20YKOLA-K8-2502

H20YKOLA-K8-2503

H20YKOLA-K9-2501

H20YKOLA-KPro-2501

152 12.480.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H20YJ-4A-25L04

H20YJ-4A-25L05

H20YJ-4A-25L06

H20YJ-4B-25L01

H20YJ-4B-25L02

H20YJ-4B-25L04

H20YJ-4B-25L05

H20YJ-5A-25L02

H20YJ-5B-25L04

H20YJ-5B-25L05

H20YJ-5B-25L06

H20YJ-5B-25L07

H20YJ-6A-25L01

H20YJ-6A-25L02

H20YJ-6A-25L03

H20YJ-6A-25L04

H20YJ-7A-25L01

H20YJ-7A-25L02

H20YJ-7A-25L05

H20YJ-1A-25L01

H20YJ-1B-25L01

H20YJ-2A-25L03

H20YJ-2B-25L01

H20YJ-2B-25L02

H20YJ-2B-25L03

H20YJ-2B-25L04

H20YJ-2B-25L05

H20YJ-3A-25L02

H20YJ-3A-25L03

H20YJ-3B-25L04

H20YJ-3B-25L05

361 23.552.000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H20YJOLA-1A-2418

H20YJOLA-1A-2502

H20YJOLA-1B-2501

H20YJOLA-1B-2503

H20YJOLA-2A-2505

H20YJOLA-2A-2506

H20YJOLA-2B-2502

H20YJOLA-2B-2503

H20YJOLA-3A-2504

H20YJOLA-3B-2502

H20YJOLA-3B-2503

H20YJOLA-3B-2504

H20YJOLA-4A-2501

H20YJOLA-4A-2503

H20YJOLA-5A-2501

H20YJOLA-5A-2502

H20YJOLA-5A-2503

230 12,480,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H20YS-3A-25L01

H20YS-3B-25L01

H20YS-3B-25L02

H20YS-4B-25L02

H20YS-4B-25L03

H20YS-4B-25L04

H20YS-4B-25L05

H20YS-5A-25L01

H20YS-5A-25L02

H20YS-5A-25L03

H20YS-5C-25L04

H20YS-6A-25L01

H20YS-6B-25L02

H20YS-6B-25L03

173 22.080.000

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 09/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Trần Thị Thủy Tiên Trưởng trung tâm đào tạo
2 Nguyễn Ngọc Phương Thùy Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao
3 Hoàng Thị Phương Anh Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Cáp Thị Thu Nguyệt Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Nguyễn Thị Yến Nhi Nhân Viên Tuyển Sinh
6 Nguyễn Thị Tiểu Yến Nhân Viên Tuyển Sinh
7 Cao Huỳnh Kim Ngân Nhân viên hỗ trợ lớp học
8 Chu Nguyễn Thảo Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
9 Dương Lý Ngọc Huyền Nhân viên hỗ trợ lớp học
10 Dương Ngọc Yến Nhi Nhân viên hỗ trợ lớp học
11 Huỳnh Hoàng Khánh Tâm Nhân viên hỗ trợ lớp học
12 Huỳnh Thị Mỹ Ny Nhân viên hỗ trợ lớp học
13 Hồ Ngọc Tường Vy Nhân viên hỗ trợ lớp học
14 Hồ Trương Ngọc Hân Nhân viên hỗ trợ lớp học
15 Lâm Trương Huệ Mẫn Nhân viên hỗ trợ lớp học
16 Lê Anh Quân Nhân viên hỗ trợ lớp học
17 Lê Huỳnh Khánh Nhi Nhân viên hỗ trợ lớp học
18 Lê Mai Trinh Nhân viên hỗ trợ lớp học
19 Lê Nguyễn Gia Huy Nhân viên hỗ trợ lớp học
20 Lê Trương Tường Vân Nhân viên hỗ trợ lớp học
21 Lý Thế Hào Nhân viên hỗ trợ lớp học
22 Lương Ngọc Minh Tâm Nhân viên hỗ trợ lớp học
23 Mai Thảo Ngân Nhân viên hỗ trợ lớp học
24 Nguyễn Anh Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
25 Nguyễn Minh Khôi Nhân viên hỗ trợ lớp học
26 Nguyễn Nguyệt Thảo Nhân viên hỗ trợ lớp học
27 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
28 Nguyễn Nhật Trường Nhân viên hỗ trợ lớp học
29 Nguyễn Phúc Đăng Khuê Nhân viên hỗ trợ lớp học
30 Nguyễn Thế Hiệp Nhân viên hỗ trợ lớp học
31 Nguyễn Thị Nhung Nhân viên hỗ trợ lớp học
32 Nguyễn Trần Uyên Thanh Nhân viên hỗ trợ lớp học
33 Nguyễn Võ Thiên Bảo Nhân viên hỗ trợ lớp học
34 Ngô Lê Lan Phương Nhân viên hỗ trợ lớp học
35 Ngô Đại Thiên Kim Nhân viên hỗ trợ lớp học
36 Phạm Nguyễn Anh Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
37 Thân Thị Thục Quyên Nhân viên hỗ trợ lớp học
38 Võ Lê Thúy Hiền Nhân viên hỗ trợ lớp học
39 Võ Nguyễn Ngọc Hân Nhân viên hỗ trợ lớp học
40 Vũ Đoàn Mai Trang Nhân viên hỗ trợ lớp học
41 Đặng Lê Anh Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
42 Đặng Nguyễn Khánh Vy Nhân viên hỗ trợ lớp học
43 Đỗ Phạm Thị Vân Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
44 Đỗ Thị Huyền Trân Nhân viên hỗ trợ lớp học
45 Nguyễn Mậu Hải Nhân viên hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Damian Adam Szumala 079241.014.979
2 Eric Pham 079241.014.295
3 Getakline Quipse Llagas 079241.007.215
4 Joanna Leigh Case 079241.006.169
5 John Jason Balastigue Jimenez 079251.001.593
6 Laura Lefevre Barrat 079251.008.457
7 Lian Mae Micarsos Canonigo 079232.001.597
8 Mark Fraser Wilson 079251.004.122
9 Rhona Mcilroy 079241.014.802
10 Sean Michael Howell WP EXEMPTION
11 Soni Qazim 079241.015.141
12 Tamara Da Fonseca Barreiros 079251.000.479
13 Tantaswa Andiswa Mdletye 079241.016.839
14 Viktor Gusev 079241.002.258
15 Virae Daisy Chiloane 079251.007.611
16 Watson Alexander Moore 079241.008.575
17 Yulia Malanina 079241.013.771

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh mầm non (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23,100,000 VNĐ 23,552,000 VNĐ 23,552,000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23,100,000 VNĐ 23,552,000 VNĐ 23,552,000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thanh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 21,000,000 VNĐ 22,080,000 VNĐ 22,080,000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 16,800,000 VNĐ 17,664,000 VNĐ 17,664,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17,100,000 VNĐ 17,940,000 VNĐ 17,940,000 VNĐ

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo 

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website




location map