Thông tin về phân hiệu số 18 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam - phân hiệu 18

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: Phân hiệu số 18 Trung tâm đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam
+ Địa chỉ hoạt động: Số 435D-E đường Hoàng Văn Thụ, Phường 04, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu 
+ Số điện thoại trung tâm: 02873000459
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 8702058463 05/05/2016 1 14/03/2018 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh / / / / /

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 4832/QĐ-UBND 16/09/2016 Ủy ban nhân dân TP HCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 3811/GDĐT-TC 07/11/2016 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm   444/QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD và ĐT TPHCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2022 – 2027 Thạc sỹ Quản Trị Kinh Doanh

 

– Tổng số nhân viên: 27 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 03 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 09 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 15 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
157m2
  • Số tầng: 
5
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5m2
  • Tổng số phòng học: 
12; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 101 14 học sinh/ phòng 29.5m² 1
2 102 14 học sinh/ phòng 28m² 1
3 103 14 học sinh/ phòng 28m² 1
4 104 14 học sinh/ phòng 27.2m² 1
5 105 14 học sinh/ phòng 27m² 1
6 201 14 học sinh/ phòng 29.5m² 2
7 202 14 học sinh/ phòng 27.6m² 2
8 203 14 học sinh/ phòng 27.6m² 2
9 204 14 học sinh/ phòng 27m² 2
10 205 14 học sinh/ phòng 25m² 2
11 301 14 học sinh/ phòng 27m² 3
12 302 14 học sinh/ phòng 25m² 3

– Tổng số phòng chức năng: 5 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng ghi danh 1 67m2 G
2 Phòng giáo viên 1 49.5m2 G
3 Phòng giáo viên 1 76m2 3
3 Phòng kiểm tra miệng 1 2m2 G
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 3.5m2 G
5 Phòng họp 1 4.5m2 3

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 2 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 53 Tốt
Nhà vệ sinh 4 Tốt
Bình chữa cháy 42 Tốt, còn bảo hành

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 13 cái
2 Máy tính 13 cái
3 Bàn + ghế 240 cái
4 Đèn chiếu sáng 105 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 17 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H22YK-K11-25L02

H22YK-K4-25L02

H22YK-K8-25L01

42 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H22YKOLA-K10-2501

H22YKOLA-K8-2501

H22YKOLA-K8-2505

H22YKOLA-K9-2501

50 12.480.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H22YJ-1A-25L03

H22YJ-2A-25L02

H22YJ-2B-25L03

H22YJ-2B-25L04

H22YJ-3A-25L01

H22YJ-3A-25L02

H22YJ-3B-25L01

H22YJ-3B-25L03

H22YJ-4A-25L02

H22YJ-4B-25L02

H22YJ-5A-25L02

H22YJ-5A-25L03

H22YJ-5B-25L02

H22YJ-5B-25L03

H22YJ-6A-25L02

H22YJ-6B-25L02

176 23.552.000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H22YJOLA-1A-2421

H22YJOLA-1A-2502

H22YJOLA-1B-2503

H22YJOLA-1B-2505

H22YJOLA-2A-2508

H22YJOLA-2A-2509

H22YJOLA-2A-2510

H22YJOLA-2A-2511

H22YJOLA-2B-2502

H22YJOLA-2B-2503

H22YJOLA-3B-2503

H22YJOLA-3B-2504

H22YJOLA-4A-2501

H22YJOLA-4A-2502

H22YJOLA-4B-2501

H22YJOLA-4B-2502

H22YJOLA-5B-2501

228 12,480,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H22YS-3B-25L04

H22YS-3B-25L05

H22YS-4A-25L01

H22YS-4A-25L02

H22YS-5A-25L01

H22YS-5A-25L02

H22YS-5A-25L03

H22YS-5B-25L02

H22YS-5C-25L01

H22YS-6C-25L02

82 22.080.000 VNĐ
6 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H22YSOLA-1A-2510

H22YSOLA-2A-2507

H22YSOLA-3A-2504

H22YSOLA-4B-2501

50 11,700,000 VNĐ
7 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) H22IX-I5B-2501

H22IX-I6A-2501

H22IX-I6A-2502

H22IX-I7B-2501

49 17,940,000 VNĐ

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 27/12/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Nguyễn Phương Nhi Trưởng Trung Tâm Đào Tạo
2 Đặng Thị Hiền Nhân Viên Tuyển Sinh
3 Mạch Phương Gia Toại Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Kiều Phước Vĩnh Nhân viên hỗ trợ lớp học
5 Lê Minh Nhân viên hỗ trợ lớp học
6 Nguyễn Chu Giáng Ngọc Nhân viên hỗ trợ lớp học
7 Nguyễn Huỳnh Thảo Nhi Nhân viên hỗ trợ lớp học
8 Nguyễn Lê Kiều Hạnh Nhân viên hỗ trợ lớp học
9 Nguyễn Ngô Hải Yến Nhân viên hỗ trợ lớp học
10 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu Nhân viên hỗ trợ lớp học
11 Phan Nhật Bích Nhân Nhân viên hỗ trợ lớp học
12 Phan Thị Châu Mỹ Nhân viên hỗ trợ lớp học
13 Triệu Khánh Linh Nhân viên hỗ trợ lớp học
14 Vũ Duy Khương Nhân viên hỗ trợ lớp học
15 Đoàn Lê Hồng Nhung Nhân viên hỗ trợ lớp học
16 Đàm Minh Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
17 Đỗ Thị Quỳnh Trang Nhân viên hỗ trợ lớp học
18 Hồ Văn Hoàng Khiêm Nhân viên hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Daria Dishanova 079241.019.622
2 John Cumming 197251.001.590
3 Karis Kim Owens 079241.017.875
4 Liam Michael Hassett 079231.005.269
5 Mitchell Allen Miller 8778/2021/SLĐ-TPHCM
6 Palvinder Singh Jhamat 079241.018.873
7 Patrick Liam Hanlon 079231.002.505
8 Samuel Charles Saunders 079241.017.382
9 Sean Murphy 079251.003.246

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23,100,000 VNĐ 23,552,000 VNĐ 23,552,000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23,100,000 VNĐ 23,552,000 VNĐ 23,552,000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 21,000,000 VNĐ 22,080,000 VNĐ 22,080,000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 16,800,000 VNĐ 17,664,000 VNĐ 17,664,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17,100,000 VNĐ 17,940,000 VNĐ 17,940,000 VNĐ

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map