1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | PHÂN HIỆU SỐ 19 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM |
+ Địa chỉ hoạt động: | 128 Trần Não, phường An Khánh, thành phố Thủ Đức |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Trần Xuân Dzu |
+ Số điện thoại trung tâm: | 028 7301 7168 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 7602351207 | 05/06/2017 | / | / | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 20 | 17/01/2024 | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00018 | 30/05/2017 | / | / | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép thành lập | 220/QĐ-UBND | 19/01/2016 | UBND TP. HCM |
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 2125/GDĐT-TC | 29/06/2016 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 444/QĐ-SGDĐT | 01/03/2022 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Trần Xuân Dzu | 2020-2025 | Thạc sĩ | Quản tri kinh doanh |
– Tổng số nhân viên: | 55 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 5 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 23 | giáo viên |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 27 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
1130 m2 |
|
1 hầm, 7 tầng |
|
2,5 m2 |
|
16; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | 101 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 3 |
2 | 102 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 3 |
3 | 103 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 3 |
4 | 104 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 3 |
5 | 201 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 4 |
6 | 202 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 4 |
7 | 203 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 4 |
8 | 204 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 4 |
9 | 301 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 5 |
10 | 302 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 5 |
11 | 303 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 5 |
12 | 304 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 5 |
13 | 401 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 6 |
14 | 402 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 6 |
15 | 403 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 6 |
16 | 404 | 14 học sinh/ phòng | 29m² | 6 |
– Tổng số phòng chức năng: 5 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 44,2m² | 1 |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 79m² | 7 |
3 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 9,1m² | 1 |
4 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 9.8m² | 1 |
5 | Phòng họp | 1 | 16.1m² | 1 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 2 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 26 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 14 | Tốt |
Bình chữa cháy | 19 | Tốt, còn bảo hành |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 16 cái |
2 | Máy tính | 30 cái |
3 | Bàn + ghế | 247 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 150 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 30 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016&2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) | H23YK-K6-25L01
H23YK-K8-25L01 H23YK-K9-25L01 H23YK-K10-25L02 H23YK-K12-25L02 H23YK-KP-25L02 |
81 | 23,552,000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H23YKOLA-K8-2501
H23YKOLA-K10-2501 H23YKOLA-K11-2502 |
40 | 12,480,000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H23YJ-1B-25L01H23YJ-2A-25L01
H23YJ-2B-25L01 H23YJ-3A-25L01 H23YJ-3B-25L01 H23YJ-4A-25L01 H23YJ-4B-25L01 H23YJ-5A-25L01 H23YJ-5B-25L01 H23YJ-6A-25L01 H23YJ-6B-25L01 H23YJ-7A-25L01 |
168 | 23,552,000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | H23AG-BA-2501
H23AG-PB-2501 |
17 | 17,664,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H23IX-I5A-2501H23IX-I6A-2501
H23IX-I6B-2501 H23IX-I7A-2501 |
54 | 17,940,000 VNĐ |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 27/12/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Nguyễn Thị Kim Ánh | Giám sát Tuyển Sinh | Có |
2 | Trần Thị Minh Hạnh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
4 | Võ Thị Ý Nhi | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
5 | Trần Thị Thúy Phượng | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
6 | Bùi Phạm Khánh Châu | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Bùi Thị Kim Ngân | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Dương Ngọc Tường Vi | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Huỳnh Dương Bảo Ngọc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Lê Bùi Thương | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Lê Gia Uyên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Lê Nguyễn Hoàng Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Lê Ngọc Phương Nguyên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Lê Ngọc Trang Thanh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Lê Trà My | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Lê Trương Giang Thanh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Nguyễn Thái Minh Trí | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Nguyễn Trần Quỳnh Châu | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Nguyễn Tùng Phương Nghi | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Ngô Nguyễn Đăng Mạnh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Phan Lê Trà Giang | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
24 | Phạm Mai Vy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
25 | Phạm Việt Phương Uyên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
26 | Trần Bảo Ngân | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
27 | Trần Hồng Phúc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
28 | Trịnh Quốc Cường | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
29 | Võ Phương Nghi | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
30 | Đặng Phước Hoàng Sang | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
31 | Đỗ Ngọc Anh Thư | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
32 | Huỳnh Hồng Ánh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Anwar Pansari | 079241.001.612 | Có |
2 | Chelsea Arendse | 079241.019.668 | Có |
3 | Daniel Frederick Turner | 079251.003.421 | Có |
4 | David Torras | 079251.008.666 | Có |
5 | Fee Hermin P. Cornelis | 079241.018.994 | Có |
6 | Jack Houlihan O’Brien | 079251.003.517 | Có |
7 | Jacob Anthony Stone | 079241.000.739 | Có |
8 | James Neil Douglas Scott | 079241.013.401 | Có |
9 | James Taylor | 079241.009.374 | Có |
10 | James Uvally | 079251.003.733 | Có |
11 | Jaymee Anne Delos Santos Samonte | 079251.008.644 | Có |
12 | Jeremy David Billet | 079241.003.635 | Có |
13 | Kristina Carullo Nacino | 079241.011.416 | Có |
14 | Kyoko Rathmell | 079251.001.415 | Có |
15 | Leigh Martin Doughty | 079241.012.816 | Có |
16 | Michael Joseph Barrett | 079241.006.333 | Có |
17 | Nathan Ian John Spence | 079241.018.881 | Có |
18 | Nove Palmares Baleta | 079251.008.373 | Có |
19 | Pawel Piotr Malyska | 079251.002.321 | Có |
20 | Roel Christian Jugo | 079241.000.108 | Có |
21 | Samuel Mark Robert Owen | 7686/2021/SLĐ-TPHCM | Có |
22 | Theunis G Byleveld | 079232.000.395 | Có |
23 | Wahid Jacobs | 079241.001.613 | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23,100,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23,100,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 21,000,000 VNĐ | 22,080,000 VNĐ | 22,080,000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 16,800,000 VNĐ | 17,664,999 VNĐ | 17,664,999 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17,100,000 VNĐ | 17,940,000 | 17,940,000 VNĐ |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |