Thông tin về phân hiệu số 20 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 20 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 20 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM
+ Địa chỉ hoạt động: 321 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: 028 7300 1556  
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 1082885751 09/06/2017 2 18/10/2019 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh 00019 07/6/2017 1 18/05/2020 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 5266/QĐ-UBND 05/10/2017 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 4126/GDĐT-TC 03/11/2017 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444/QĐ-SGDĐT 01/02/2022 Sở GD và ĐT TPHCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
        Trần Xuân Dzu 2022 – 2027 Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 60 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 6 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 16 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 38 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
1.100m2
  • Số tầng: 
8
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
23  

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng học 202 14 học sinh/ phòng 25.6m² 2
2 Phòng học 301 14 học sinh/ phòng 30m² 3
3 Phòng học 302 14 học sinh/ phòng 25.8m² 3
4 Phòng học 303 14 học sinh/ phòng 23m² 3
5 Phòng học 304 14 học sinh/ phòng 23m² 3
6 Phòng học 305 14 học sinh/ phòng 30.4m² 3
7 Phòng học 401 14 học sinh/ phòng 30m² 4
8 Phòng học 402 14 học sinh/ phòng 25.8m² 4
9 Phòng học 403 14 học sinh/ phòng 23m² 4
10 Phòng học 404 14 học sinh/ phòng 23m² 4

– Tổng số phòng chức năng: 5 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng thư viện 1 54,3 m² 8
2 Phòng ghi danh 1 69,6m² 1
3 Phòng giáo viên 1 81 m² 7
3 Phòng kiểm tra miệng 1 2.9m² 1
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 3.5m² 1
5 Phòng họp 1 2.9m² 1

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 2 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 32  Tốt
Nhà vệ sinh 14 Tốt
Bình chữa cháy 32 Tốt, còn bảo hành

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 23 cái
2 Máy tính 10 cái
3 Bàn + ghế 175 cái
4 Đèn chiếu sáng 126 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 25 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town Doodle Town MacMillan 2015
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World English World MacMillan 2009
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup TimeZones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life Life National Geographic Learning 2019
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Mindset for IELTS Cambridge 2023

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ Em (3–6 tuổi) H2YK-K10-25L01

H2YK-K11-25L01

H2YK-K11-25L02

H2YK-K6-25L02

56 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ Em (3–6 tuổi) H2YKOLA-K10-2503

H2YKOLA-K11-2501

H2YKOLA-K11-2502

H2YKOLA-K11-2503

H2YKOLA-K11-2504

H2YKOLA-K4-2501

H2YKOLA-K5-2505

H2YKOLA-K6-2505

H2YKOLA-K6-25S1

H2YKOLA-K9-2501

210 12.480.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Nhi (6 – 11 tuổi) H2YJ-1A-25L02

H2YJ-1A-25L04

H2YJ-1A-25L05

H2YJ-1B-25L01

H2YJ-2A-25L01

H2YJ-2A-25L03

H2YJ-2A-25L04

H2YJ-2A-25L05

H2YJ-2B-25L02

H2YJ-3A-25L02

153 23.552.000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Nhi (6 – 11 tuổi) H2YJOLA-1A-2501

H2YJOLA-1B-2501

H2YJOLA-2A-2501

H2YJOLA-2A-2511

H2YJOLA-2B-2501

H2YJOLA-2B-2502

H2YJOLA-3A-2504

H2YJOLA-3A-2505

H2YJOLA-3B-2501

H2YJOLA-3B-2502

H2YJOLA-4A-2501

H2YJOLA-4B-2501

H2YJOLA-4B-2502

H2YJOLA-5B-2501

H2YJOLA-6A-2501

277 12,480,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Niên (11 – 16 tuổi) H2YS-2B-25L02

H2YS-4A-25L03

H2YS-4A-25L04

H2YS-4B-25L01

51 22.080.000

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 09/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Nguyễn Hoàng Thư Giám Sát Tuyển Sinh
2 Bùi Thị Phương Huyền Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao
3 Lê Thị Hồng Nhi Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Nguyễn Bảo Ngọc Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Trần Thị Đoan Trang Nhân Viên Tuyển Sinh
6 Cao Lâm Bảo Châu Nhân Viên Tuyển Sinh
7 Lê Thụy Phương Thy Nhân viên hỗ trợ lớp học
8 Trần Nguyên Phương Thảo Nhân viên hỗ trợ lớp học
9 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nhân viên hỗ trợ lớp học
10 Trần Nguyễn Như Quỳnh Nhân viên hỗ trợ lớp học
11 Hồ Nguyễn Kim Anh Nhân viên hỗ trợ lớp học
12 Lê Bảo Ý Nhi Nhân viên hỗ trợ lớp học
13 Phạm Lê Khánh Linh Nhân viên hỗ trợ lớp học
14 Nguyễn Hồng Ngọc Nhân viên hỗ trợ lớp học
15 Trần Khánh Vân Nhân viên hỗ trợ lớp học
16 Trà Lê Phương Dung Nhân viên hỗ trợ lớp học
17 Vũ Thị Thúy Hằng Nhân viên hỗ trợ lớp học
18 Hoàng Nhật Minh Nhân viên hỗ trợ lớp học
19 Đỗ Trà My Nhân viên hỗ trợ lớp học
20 Lê Vũ Quang Vinh Nhân viên hỗ trợ lớp học
21 Nguyễn Xuân Phương Nhân viên hỗ trợ lớp học
22 Nguyễn Ngọc Bảo Vy Nhân viên hỗ trợ lớp học
23 Hoàng Thị Phượng Hằng Nhân viên hỗ trợ lớp học
24 Nguyễn Trân Châu Nhân viên hỗ trợ lớp học
25 Trần Việt Hà Nhân viên hỗ trợ lớp học
26 Võ Minh Ngọc Nhân viên hỗ trợ lớp học
27 Trần Phương Nghi Nhân viên hỗ trợ lớp học
28 Đinh Như Tú Nhân viên hỗ trợ lớp học
29 La Gia Linh Nhân viên hỗ trợ lớp học
30 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nhân viên hỗ trợ lớp học
31 Nguyễn Nhật Minh Nhân viên hỗ trợ lớp học
32 Phạm Vũ Trí Nhân viên hỗ trợ lớp học
33 Lương Thị Ngọc Thu Nhân viên hỗ trợ lớp học
34 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nhân viên hỗ trợ lớp học
35 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nhân viên hỗ trợ lớp học
36 Lê Hoàng Thanh Mai Nhân viên hỗ trợ lớp học
37 Lê Mai Bảo Khánh Nhân viên hỗ trợ lớp học
38 Dương Thị Hương Trà Nhân viên hỗ trợ lớp học
39 Nguyễn Minh Phú Nhân viên hỗ trợ lớp học
40 Võ Thị Ánh Nguyên Nhân viên hỗ trợ lớp học
41 Nguyễn Hoàng Yến Oanh Nhân viên hỗ trợ lớp học
42 Lê Quỳnh Lam Nhân viên hỗ trợ lớp học
43 Lê Trần Bảo Hương Nhân viên hỗ trợ lớp học
44 Phạm Ngọc Thảo Vy Nhân viên hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 David James Soper 079251.004.373
2 Andrew Bernard Carter 079241.004.198
3 Cameron Robert Pierre-Pierre 079251.003.135
4 Christopher Grant 079251.006.921
5 Edgar Alexander Naranjo 079241.015.690
6 Elia Hoang 079241.000.111
7 Ellina Buchman 079241.004.839
8 Jake Peter Hossack 079241.009.103
9 Robert Peter Erlangsen 079241.006.164
10 Kristine Baylon Alta 079251.008.177
11 Luis Carlos Bustamante Gaviria 079241.006.508
12 Luke William Kiely 079241.014.829
13 Megan Jane Barbato 079251.003.131
14 Nikita Saikov 079241.015.470
15 Olga Davydova 079241.007.530
16 Olga Reshetnikova 079251.005.390

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map