1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | PHÂN HIỆU SỐ 21 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM |
+ Địa chỉ hoạt động: | 110 Trần Văn Giàu, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Trần Xuân Dzu |
+ Số điện thoại trung tâm: | 028 73014468 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 2103716317 | 20/09/2017 | – | – | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 20/09/2017 | 21 | 30/09/2024 | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00020 | 20/09/2017 | – | – | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép thành lập | 6233/QĐ-UBND | 28/112017 | Ủy ban nhân dân TP.HCM |
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 4692/GDĐT-TC | 19/12/2017 | Sở GD và ĐT |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 444/QĐ-SGDĐT | 01/03/2022 | Sở GD và ĐT |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Trần Xuân Dzu | 1974 | 2023 – 2027 | Thạc sĩ |
– Tổng số nhân viên: | 30 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 04 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 08 | giáo viên |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 18 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
1008 m2 |
|
07 |
|
2,5 m2 |
|
16 trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | 201 | 14 học sinh/ phòng | 26m² | 2 |
2 | 202 | 14 học sinh/ phòng | 32m² | 2 |
3 | 203 | 14 học sinh/ phòng | 27.6m² | 2 |
4 | 301 | 14 học sinh/ phòng | 26m² | 3 |
5 | 302 | 14 học sinh/ phòng | 32m² | 3 |
6 | 303 | 14 học sinh/ phòng | 27.6m² | 3 |
7 | 401 | 14 học sinh/ phòng | 26m² | 4 |
8 | 402 | 14 học sinh/ phòng | 32m² | 4 |
9 | 403 | 14 học sinh/ phòng | 27.6m² | 4 |
10 | 501 | 14 học sinh/ phòng | 26m² | 5 |
11 | 502 | 14 học sinh/ phòng | 32m² | 5 |
12 | 503 | 14 học sinh/ phòng | 27.6m² | 5 |
13 | 601 | 14 học sinh/ phòng | 26m² | 6 |
14 | 602 | 14 học sinh/ phòng | 32m² | 6 |
15 | 603 | 14 học sinh/ phòng | 27.6m² | 6 |
16 | 701 | 14 học sinh/ phòng | 27m² | 7 |
– Tổng số phòng chức năng: 07 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 60m² | 1 |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 80m² | 7 |
3 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 3.2m² | 1 |
4 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 3.7m² | 1 |
5 | Phòng họp | 1 | 4.5m² | 1 |
6 | Phòng chờ | 1 | 17.2m² | 1 |
7 | Phòng quản lý trung tâm | 1 | 5,8m² | 1 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 2 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 23 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 14 | Tốt |
Bình chữa cháy | 28 | Tốt, còn bảo hành |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 16 cái |
2 | Máy tính | 16 cái |
3 | Bàn + ghế | 336 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 48 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 16 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H24YK-K10-25L01
H24YK-K3-25L01 H24YK-K6-25L02 H24YK-K9-25L01 |
47 | 23.552.000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H24YKOLA-K11-2501
H24YKOLA-K3-2501 H24YKOLA-K7-2501 H24YKOLA-K7-2502 H24YKOLA-K7-2503 H24YKOLA-K8-2501 H24YKOLA-K8-2502 H24YKOLA-KPro-2501 |
112 | 12.480.000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H24YJ-1A-25L02
H24YJ-2A-25L03 H24YJ-2B-25L01 H24YJ-4A-25L01 H24YJ-4A-25L02 H24YJ-4B-25L01 H24YJ-5B-25L03 H24YJ-5B-25L04 H24YJ-6A-25L02 H24YJ-6B-25L01 |
113 | 23.552.000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H24YJOLA-1A-2502
H24YJOLA-1B-2503 H24YJOLA-1B-2504 H24YJOLA-2A-2506 H24YJOLA-2A-2507 H24YJOLA-2A-2508 H24YJOLA-2A-2509 H24YJOLA-3A-2504 H24YJOLA-3A-2505 H24YJOLA-3B-2502 H24YJOLA-3B-2505 H24YJOLA-4A-2501 H24YJOLA-4A-2502 H24YJOLA-4B-2501 H24YJOLA-4B-2502 H24YJOLA-5A-2501 H24YJOLA-5B-2501 H24YJOLA-6A-2502 |
252 | 12,480,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H24YS-1B-25L01
H24YS-2A-25L01 H24YS-3B-25L04 H24YS-4A-25L01 H24YS-4A-25L02 H24YS-5B-25L02 H24YS-5B-25L03 H24YS-5C-25L01 |
65 | 22.080.000 |
6 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H24YSOLA-2B-2502
H24YSOLA-3A-2503 H24YSOLA-3A-2504 H24YSOLA-4A-2501 H24YSOLA-4A-2502 H24YSOLA-5A-2501 H24YSOLA-5C-2501 H24YSOLA-6B-2501 |
91 | 11,700,000 VNĐ |
7 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H24IX-I5A-2501
H24IX-I5A-2502 H24IX-I6A-2501 H24IX-I6B-2501 H24IX-I7A-2501 |
47 | 17,940,000 VNĐ |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí:cà thẻ và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Không
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 27/12/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Nguyễn Thị Hà Thu | Giám Sát Tuyển Sinh | Có |
2 | Trần Thị Kim Cúc | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Lê Nguyễn Anh Thư | Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao | Có |
4 | Hoàng Thái Hà | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
5 | Cao Thị Ngọc Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Lang Gia Nhi | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Lê Nguyễn Anh Thư | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Nguyễn Ngọc Thúy Vy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Nguyễn Nhã Gia Hân | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Nguyễn Quốc Huy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Nguyễn Thanh Thảo | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Nguyễn Thụy Hạnh Duyên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Nguyễn Văn Tài | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Ngô Trần Anh Khoa | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Phạm Duy Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Thái Thành Đức | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Trần Hoàng Kiếm | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Trần Yến Linh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Tôn Cao Thiện Trung | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Đào Thu Ngân | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Đặng Chí Hiếu | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Lại Phúc Minh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Daniel Wegner | 079241.006.974 | Có |
2 | Fir J A Mcgrevy-Gilmore | 079251.006.920 | Có |
3 | Jose Francisco Molina II | 079231.005.502 | Có |
4 | Kristina Litvinova | 079251.007.960 | Có |
5 | Mark Gareth Bishop | 079241.020.067 | Có |
6 | Nikita Bresler | 079241.013.400 | Có |
7 | Noah Ezekiel Cardozo | 079251.008.228 | Có |
8 | Virginia Kelebogile Mokhari | 079241.016.852 | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |