Thông tin về phân hiệu số 22 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 22 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 22 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM
+ Địa chỉ hoạt động: Ô số #3-11, Tầng 3, Trung tâm thương mại Sư Vạn Hạnh, số 11, đường Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: 028 7300 5799
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý 

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 2165695013 16/11/2017 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh 00021 30/10/2017 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh / / / / /

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 55/QĐ-UBND 08/01/2018 UBND TP. HCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 339/GDĐT-TC 30/01/2018 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444/QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD và ĐT TP. HCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2022-2027 Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 24 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 4 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 4 người
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 16 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
475,33  m2
  • Số tầng: 
3
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
9; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng học 301 14 học sinh/ phòng 25m² 3
2 Phòng học 302 14 học sinh/ phòng 25m² 3
3 Phòng học 303 14 học sinh/ phòng 24.5m² 3
4 Phòng học 304 14 học sinh/ phòng 24.5m² 3
5 Phòng học 305 14 học sinh/ phòng 25m² 3
6 Phòng học 306 14 học sinh/ phòng 25m² 3
7 Phòng học 307 14 học sinh/ phòng 24.8m² 3
8 Phòng học 308 14 học sinh/ phòng 24.8m² 3
9 Phòng học 309 14 học sinh/ phòng 24.8m² 3

– Tổng số phòng chức năng: 5 phòng; trong đó: 

Tên phòng  Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
Phòng thư viện 1 25 m2 3
Phòng ghi danh 1 63 m2 3
Phòng giáo viên 1 39 m2 3
Phòng họp 1 25 m2 3
Phòng Kho 1 19 m2 3

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 1 Tốt, thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 16 Tốt
Nhà vệ sinh 2 Tốt
Chỗ để xe (nếu có) 5 Tốt
Sân chơi (nếu có) 1 Tốt
Bình chữa cháy 9 Tốt, Hạn dùng: 7/11/2025

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 9 cái
2 Máy tính 13 cái
3 Bàn + ghế 135 cái
4 Đèn chiếu sáng 12
5 Máy điều hòa nhiệt độ 9

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H25YK-K11-24L06

H25YK-K11-25L01

H25YK-K4-24L02

H25YK-K6-25L02

H25YK-K8-25L01

 

65 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H25YJ-1A-25L03

H25YJ-1B-25L01

H25YJ-2A-25L03

H25YJ-2B-25L02

H25YJ-2B-25L03

H25YJ-2B-25L04

H25YJ-3A-25L02

H25YJ-3A-25S1

H25YJ-3B-25L01

H25YJ-3B-25L02

H25YJ-3B-25L03

H25YJ-4B-25L03

H25YJ-4B-25L04

H25YJ-4B-25S1

H25YJ-5A-25L02

H25YJ-5A-25L03

H25YJ-5A-25L04

H25YJ-5B-25L02

H25YJ-5B-25L03

H25YJ-6A-25L01

H25YJ-6B-25L01

133 23.552.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H25YS-3A-25L01

H25YS-4A-25L01

H25YS-5A-25L01

H25YS-5A-25L02

H25YS-6C-25L01

    45 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) 17.940.000

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: chuyển khoản/ cà thẻ/ trả góp qua thẻ tín dụng

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 27/12/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên 

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Huỳnh Thanh Thảo Giám Sát Tuyển Sinh
2 Vương Biện Thúy Anh Nhân Viên Tuyển Sinh
3 Đào Lê Phương Quỳnh Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Bùi Thị Ngọc Trâm Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Dương Mỹ Lê Quân Nhân viên hỗ trợ lớp học
6 Huỳnh Ngọc Gia Hiếu Nhân viên hỗ trợ lớp học
7 Hà Chí Thành Nhân viên hỗ trợ lớp học
8 Hà Thụy Việt Hồng Nhân viên hỗ trợ lớp học
9 Hồ Nguyệt An Nhân viên hỗ trợ lớp học
10 Kim Ngọc Bảo Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
11 Lê Nguyễn Uyên Phương Nhân viên hỗ trợ lớp học
12 Lê Đặng Cung Nghi Nhân viên hỗ trợ lớp học
13 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nhân viên hỗ trợ lớp học
14 Nguyễn Yến Ngọc Nhân viên hỗ trợ lớp học
15 Thái Lê Duyên Nhân viên hỗ trợ lớp học
16 Trương Huệ Linh Nhân viên hỗ trợ lớp học
17 Trần Dương Khiết Nhi Nhân viên hỗ trợ lớp học
18 Trần Ngọc Ánh Vân Nhân viên hỗ trợ lớp học
19 Võ Ngọc Minh Tú Nhân viên hỗ trợ lớp học
20 Đoàn Thị Trà My Nhân viên hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Abigail Rosenberg Gorman 179251.002.586
2 Aemal Asif 079251.004.120
3 Christopher Neil Middleton 079241.016.567
4 Oriole Audrey Viljoen 079241.004.697

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map