1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | PHÂN HIỆU SỐ 23 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM |
+ Địa chỉ hoạt động: | Số 468 Đường Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Trần Xuân Dzu |
+ Số điện thoại trung tâm: | 028 7300 4168 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 3269062196 | 24/1/2018 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00022 | 12/01/2018 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh | / | / | / | / | / |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép thành lập | 1288/QĐ-UBND | 03/04/2018 | UBND TP.HCM |
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 1216/QĐ-SGDĐT | 16/4/2018 | Sở GD và ĐT TPHCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 444/QĐ-SGDĐT | 01/03/2022 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Trần Xuân Dzu | 2022-2027 | Thạc sĩ | Quản trị Kinh doanh |
– Tổng số nhân viên: | 34 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 03 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 10 | người |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 21 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
782,7 m2 |
|
3 |
|
2,5 m2 |
|
12; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng học 101 | 14 học viên / phòng | 28 m2 | 1 |
2 | Phòng học 102 | 14 học viên / phòng | 25.8 m2 | 1 |
3 | Phòng học 103 | 14 học viên / phòng | 20 m2 | 1 |
4 | Phòng học 104 | 14 học viên / phòng | 28 m2 | 1 |
5 | Phòng học 105 | 14 học viên / phòng | 25 m2 | 1 |
6 | Phòng học 201 | 14 học viên / phòng | 28 m2 | 2 |
7 | Phòng học 202 | 14 học viên / phòng | 25.8 m2 | 2 |
8 | Phòng học 203 | 14 học viên / phòng | 20 m2 | 2 |
9 | Phòng học 204 | 14 học viên / phòng | 28 m2 | 2 |
10 | Phòng học 205 | 14 học viên / phòng | 25 m2 | 2 |
11 | Phòng học 301 | 14 học viên / phòng | 28 m2 | 3 |
12 | Phòng học 302 | 14 học viên / phòng | 25 m2 | 3 |
– Tổng số phòng chức năng: 05 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 50 m2 | Tầng trệt |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 70 m2 | Tầng 3 |
3 | Phòng kiểm tra đầu vào 1 | 1 | 7m2 | Tầng trệt |
4 | Phòng kiểm tra đầu vào 2 | 1 | 5m2 | Tầng trệt |
5 | Phòng kiểm tra đầu vào 3 | 1 | 5m2 | Tầng trệt |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 01 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 17 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 04 | Sạch sẽ |
Bình chữa cháy | 20 | Tốt |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 12 cái |
2 | Máy tính | 12 cái |
3 | Bàn + ghế | 175 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 126 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 18 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H26YK-K10-25L01 | 12 | 23.552.000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H26YKOLA-K10-2502
H26YKOLA-K10-2503 H26YKOLA-K11-2501 H26YKOLA-K11-2502 H26YKOLA-K11-2503 H26YKOLA-K5-2503 H26YKOLA-K6-2503 H26YKOLA-K8-2501 H26YKOLA-K8-2502 |
111 | 12.480.000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H26YJ-1B-25L02
H26YJ-1B-25L03 H26YJ-2A-25L02 H26YJ-2B-25L01 H26YJ-4A-25L01 H26YJ-4A-25L02 H26YJ-5A-25L01 H26YJ-5A-25L02 H26YJ-5B-25L01 H26YJ-6A-25L01 H26YJ-6B-25L01 H26YJ-7A-25L02 |
98 | 23.552.000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H26YJOLA-1A-2506
H26YJOLA-1A-2507 H26YJOLA-2A-2504 H26YJOLA-2A-2505 H26YJOLA-2A-2506 H26YJOLA-2B-2502 H26YJOLA-2B-2503 H26YJOLA-2B-2504 H26YJOLA-3A-2502 H26YJOLA-3B-2502 H26YJOLA-3B-2503 H26YJOLA-4A-2502 H26YJOLA-4A-2503 H26YJOLA-4B-2502 H26YJOLA-4B-2503 H26YJOLA-5A-2502 H26YJOLA-5A-2503 H26YJOLA-5B-2502 H26YJOLA-5B-2503 H26YJOLA-6A-2502 H26YJOLA-6B-2501 |
261 | 12,480,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H26YS-4A-25L01
H26YS-5A-25L02 H26YS-5B-25L01 H26YS-6A-25L01 H26YS-6B-25L01 |
31 | 22.080.000 |
6 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H26YSOLA-2A-2504
H26YSOLA-3B-2501 H26YSOLA-4A-2502 H26YSOLA-4B-2502 H26YSOLA-6A-2501 |
60 | 11,700,000 VNĐ |
7 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H26IX-I6B-2501
H26IX-I7A-2501 |
25 | 17,940,000 VNĐ |
8 | Tiếng Anh | Tiếng Anh người lớn (từ 17 tuổi) | H26AG-EA-2501
H26AG-PB-2502 |
12 | 17,664,000 |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 27/12/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Lê Ngọc Diệp | Giám sát Tuyển Sinh | Có |
2 | Trần Thị Quỳnh Hương | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Lê Ngọc Bảo Trâm | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
4 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
5 | Lê Nguyễn Trọng Hiếu | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Nguyễn Gia Minh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Nguyễn Hoàng Đông Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Nguyễn Thành Thái | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Nguyễn Vương Hoài Thanh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Phan Hoàng Thanh Trúc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Phạm Ngọc Anh Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Trương Ngọc Danh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Trương Thảo Quyên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Trần Thị Cẩm Tú | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Trần Thị Thúy Hiền | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Trần Tuệ Mẫn | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Lê Trần Chi Thuỷ | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Trần Cát Tường Vy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Trương Hồng Ngọc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Nhữ Đình Tuấn Minh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Phan Vũ Thảo Tiên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Huỳnh Thanh Trâm | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Bùi Tuệ Tâm | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
24 | Trần Lê Minh Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Aaron Richard Landon | Có | Có |
2 | Ailyn Dinzo Limosnero | Có | Có |
3 | Charlie Orlando Seymour | Có | Có |
4 | Ilya Timofeev | Có | Có |
5 | Michael Joseph Haas | Có | Có |
6 | Michael Tuyen Pham | Có | Có |
7 | Portia Siyamthanda Makhetha | Có | Có |
8 | Raees Kara | Có | Có |
9 | Wilson Efe Morelo | Có | Có |
10 | Zaynib Jacub | Có | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |