Thông tin về phân hiệu số 24 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 24 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM SỐ 24
+ Địa chỉ hoạt động: Lô 04-07,Tầng 4, Trung tâm Thương mại Gigamall, số 240-242 Kha Vạn Cân (nay là đường Phạm Văn Đồng), phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: 028 7303 4368
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý 

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 8773679323 26/08/2019 / / Sở KHĐT TPHCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 20 17/01/2024 Sở KHĐT TPHCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh 00023 20/11/2018 / / Sở KHĐT TPHCM
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh / / / / /

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập / / /
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 1201/QĐ-GDĐT-TC 01/07/2020 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 1202/QĐ-GDĐT-TC 01/07/2020 Sở GD và ĐT TPHCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2020 – 2025 Thạc Sĩ Quản trị kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 44 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 05 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 15 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 24 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
600
  • Số tầng: 
1
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 11
; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 401 14 học sinh/ phòng 27 m² 4
2 402 14 học sinh/ phòng 28.5 m² 4
3 403 14 học sinh/ phòng 28.5 m² 4
4 404 14 học sinh/ phòng 29.7 m² 4
5 405 14 học sinh/ phòng 25 m² 4
6 406 14 học sinh/ phòng 21.5 m² 4
7 407 14 học sinh/ phòng 29 m² 4
8 408 14 học sinh/ phòng 28 m² 4
9 409 14 học sinh/ phòng 21 m² 4
10 411 14 học sinh/ phòng 27 m² 4
11 412 14 học sinh/ phòng 28 m² 4

– Tổng số phòng chức năng: 7 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng ghi danh 1 40  m² 4
2 Phòng giáo viên  1 84 m² 4
3 Phòng Giám đốc 1 23 m² 4
4 Phòng họp 1 4 m² 4
5 Phòng kiểm tra đầu vào 1 1 3 m² 4
6 Phòng kiểm tra đầu vào 2 1 2.4 m² 4
7 Phòng kiểm tra đầu vào 3 2.8 m² 4

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 1 Lối thoát hiểm chung với Trung tâm thương mại
Đèn chiếu sáng sự cố 9 Tốt
Nhà vệ sinh 0 Sử dụng chung với Trung tâm thương mại
Bình chữa cháy 11 Tốt. HSD: 10/2025

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 11
2 Máy tính 18
3 Bàn + ghế 248
4 Đèn chiếu sáng 160
5 Máy điều hòa nhiệt độ 0 (Sử dụng chung với Trung tâm thương mại)

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan       2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H27YK-K3-25L0

H27YK-K4-25L01

H27YK-K5-25L01

H27YK-K6-25L01

H27YK-K8-25L02

H27YK-K9-25L01

H27YK-K9-25L02

H27YK-K11-25L02

H27YK-K11-25L03

H27YK-KP-25L01

126 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H27YKOLA-K5-2502

H27YKOLA-K6-2502

H27YKOLA-K7-2503

H27YKOLA-K8-2503

H27YKOLA-K9-2501

H27YKOLA-K9-2502

H27YKOLA-K11-2501

H27YKOLA-K11-2502

H27YKOLA-KPro-2501

128 12.480.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H27YJ-1B-25L02

H27YJ-1B-25L03

H27YJ-2A-25L01

H27YJ-2A-25L02

H27YJ-2B-25L01

H27YJ-2B-25L02

H27YJ-2B-25L03

H27YJ-3A-25L02

H27YJ-3B-25L02

H27YJ-3B-25L03

H27YJ-3B-25L04

H27YJ-4A-25L02

H27YJ-4B-25L01

H27YJ-4B-25L02

H27YJ-4B-25L03

H27YJ-5A-25L02

H27YJ-5A-25L03

H27YJ-5A-25L04

H27YJ-5A-25L05

H27YJ-5B-25L03

H27YJ-6A-25L03

H27YJ-6A-25L04

H27YJ-6A-25L05

H27YJ-6A-25L06

H27YJ-6B-25L01

H27YJ-7A-25L01

H27YJ-7A-25L02

325 23.552.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Nhi (6 – 11 tuổi) H27YJOLA-1A-2501

H27YJOLA-1A-2503

H27YJOLA-1B-2501

H27YJOLA-2A-2504

H27YJOLA-2B-2501

H27YJOLA-2B-2502

H27YJOLA-3A-2502

H27YJOLA-3A-2504

H27YJOLA-3B-2501

H27YJOLA-4A-2501

H27YJOLA-4A-2502

H27YJOLA-4B-2501

H27YJOLA-5A-2501

188 12.480.000
5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H27YS-4A-25L01

H27YS-4A-25L02

H27YS-4A-25L03

H27YS-5B-25L04

H27YS-5B-25L05

H27YS-5C-25L02

H27YS-5C-25L04

H27YS-6A-25L01

H27YS-6C-25L01

H27YS-7B-25L01

91 22.080.000
6 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H27YSOLA-2B-2501

H27YSOLA-2B-2503

H27YSOLA-4A-2502

H27YSOLA-4B-2501

50 11,700,000 

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 27/12/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Ngô Huỳnh Trâm Trưởng Trung Tâm Đào Tạo
2 Võ Thị Hồng Nhung Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao
3 Nguyễn Xuân Anh Thư Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Huỳnh Thị Ngọc Hằng Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Huỳnh Khánh Như Nhân Viên Tuyển Sinh

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Adam James Howard 079241.019.617
2 Aimie Priscilla Eve Cook 079241.016.522
3 Anastasia Klakotskaia 079251.001.413
4 Benjamin Christopher Bancroft 079241.020.069
5 Benjamin Warren Lane 079241.010.876
6 Darwin Munez Cuyos 079251.005.507
7 Haewon Kim 079241.006.973
8 Leo Leon Paul Claude Noel 079241.019.746
9 Mariia Iakusheva 079241.006.650
10 Samuel Luke Bailey 079251.006.089
11 Sean Phillip Waite 079231.000.286
12 Takoda Quang Tran 079251.008.664
13 Thomas Arthur Simms 079251.004.214
14 Yael Isrha Logramonte Hablo 079241.011.797
15 Yana Zhvakina 079251.004.768

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23,100,000 23,552,000 /
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23,100,000 23,552,000 /
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 21,000,000 22,080,000 /
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 16,800,000 17,664,000 /
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17,100,000 17,940,000 /

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map