1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM SỐ 25 |
+ Địa chỉ hoạt động: | Lô L1-K2, L2-02, L3-02, Trung tâm thương mại Vincom, Tòa nhà Vincom Plaza SaigonRes, số 188 đường Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
+ Số điện thoại trung tâm: | 0287306906 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 8745417860 | 14/02/2023 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00032 | 28/11/2022 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh | / | / | / | / | / |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 1290/QĐ-SGDĐT | 17/05/2023 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 1351/QĐ-SGDĐT | 19/05/2023 | Sở GD và ĐT TPHCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 2023 – 2028 | Cử nhân | Sư phạm Anh Văn |
– Tổng số nhân viên: | 41 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 4 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 13 | người |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 24 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
928 m2 |
|
5 tầng |
|
2,5 m2 |
|
12 phòng; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng học 201 | 14 học sinh/ phòng | 32m² | 2 |
2 | Phòng học 202 | 14 học sinh/ phòng | 31m² | 2 |
3 | Phòng học 203 | 14 học sinh/ phòng | 27.3m² | 2 |
4 | Phòng học 204 | 14 học sinh/ phòng | 28m² | 2 |
5 | Phòng học 205 | 14 học sinh/ phòng | 27m² | 2 |
6 | Phòng học 301 | 14 học sinh/ phòng | 30m² | 3 |
7 | Phòng học 302 | 14 học sinh/ phòng | 34m² | 3 |
8 | Phòng học 303 | 14 học sinh/ phòng | 32m² | 3 |
9 | Phòng học 304 | 14 học sinh/ phòng | 28m² | 3 |
– Tổng số phòng chức năng: 06 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng thư viện | 1 | 25m² | 2 |
2 | Phòng ghi danh | 1 | 77.5m² | 2 |
3 | Phòng giáo viên | 1 | 39 m² | 2 |
3 | Phòng kiểm tra đầu vào 1 | 1 | 04 m² | 2 |
4 | Phòng kiểm tra đầu vào 2 | 1 | 04 m² | 2 |
5 | Phòng họp | 1 | 05 m² | 2 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 2 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 22 | Tốt |
Nhà vệ sinh | Sử dụng chung với Trung tâm thương mại | Sạch sẽ |
Bình chữa cháy | 12 | Tốt |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 10 cái |
2 | Máy tính | 19 cái |
3 | Bàn + ghế | 180 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 126 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 9 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí (ĐVT:VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H21YK-K12-24L03
H21YK-K4-25L01 H21YK-K6-24L04 H21YK-K9-24L01 H21YK-K9-24L02 H21YK-K9-24L03 |
65 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H21YKOLA-K10-2404
H21YKOLA-K11-2501 H21YKOLA-K8-2403 H21YKOLA-K8-2501 |
64 | 12.480.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H21YJ-1B-24L06
H21YJ-1B-24L07 H21YJ-2A-24L11 H21YJ-2A-24L12 H21YJ-2B-25L01 H21YJ-3A-24L13 H21YJ-3B-25L01 H21YJ-3B-25L03 H21YJ-4A-24L09 H21YJ-4B-25L01 H21YJ-4B-25L02 H21YJ-5A-24L05 H21YJ-5A-24L06 H21YJ-5A-25L01 H21YJ-5B-24L04 H21YJ-5B-24L06 H21YJ-6B-24L04 |
191 | 23.552.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H21YJOLA-1A-2410
H21YJOLA-1A-2501 H21YJOLA-1B-2501 H21YJOLA-2A-2501 H21YJOLA-2A-2503 H21YJOLA-2B-2411 H21YJOLA-2B-2412 H21YJOLA-2B-2413 H21YJOLA-3A-2409 H21YJOLA-3A-2411 H21YJOLA-3B-2501 H21YJOLA-4A-2402 H21YJOLA-4A-2403 H21YJOLA-4A-2404 H21YJOLA-4A-2501 H21YJOLA-5B-2501 |
191 | 12.480.000 |
5 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H21YS-3A-24L08
H21YS-3A-25L01 H21YS-4A-24L04 H21YS-4A-24L05 H21YS-5A-24L03 H21YS-5A-24L05 H21YS-5B-25L01 H21YS-5C-25L01 |
70 | 22.080.000 |
6 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H21YSOLA-1B-2402
H21YSOLA-1B-2403 H21YSOLA-4A-2501 H21YSOLA-5C-2401 |
36 | 11.700.000 |
7 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H21IX-I5B-2501
H21IX-I7A-2402 |
18 | 17.940.000 |
8 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế | H21AG-EB-2501 | 8 | 17.664.000 |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 09/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Hán Huỳnh Minh Anh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
2 | Đoàn Phạm Minh Anh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Quách Thị Nhật Hạ | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
4 | Huỳnh Thị Mai Loan | Giám Sát Tuyển Sinh | Có |
5 | Chung Ngọc Yến Nhi | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Đặng Tuấn Phương Vy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Dương Khánh Ngọc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Hoàng Thanh Trúc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Khâu Hoàng Thương | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Lê Gia Bảo | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Lê Nữ Châu Minh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Lê Trần Khánh Uyên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Lưu Phạm Duy Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Nguyễn Đình Lê Khang | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Nguyễn Mai Yến Nhi | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Nguyễn Nhật Duy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Nguyễn Phương Linh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Nguyễn Thụy Thùy Trân | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Nguyễn Trần Ngân Nguyên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Teo Kelvin Việt Tường | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
24 | Thủy Ngọc Anh Thư | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
25 | Trần Kiều Xuân Nguyệt | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
26 | Trần Lê Tiểu Lâm | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
27 | Trần Linh Thy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
28 | Dương Đình Hạ Uyên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Allen Herbert Birol | Có | Có |
2 | Angela Aimee Gamboa Rosario | Có | Có |
3 | Binh Tieu Nguyen | Có | Có |
4 | Elizabeth Alessandra Leiva | Có | Có |
5 | Emily Meg Ryan | Có | Có |
6 | Ibrahim Terzic | Có | Có |
7 | Joshua Rhys Lloyd | Có | Có |
8 | Ma. Kaye Shannelle Dizon Romuar | Có | Có |
9 | Niamh Louise Mccolm | Có | Có |
10 | Rae Ann Bochanyin | Có | Có |
11 | Robert Li | Có | Có |
12 | Rowena Tadle Catalan | Có | Có |
13 | Sofia Garifzianova | Có | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |