1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA số 28 tại Thành phố Hồ Chí Minh |
+ Địa chỉ hoạt động: | Số 121 và 123, đường Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị mới Him Lam, phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
+ Số điện thoại trung tâm: | 028 7301 0797 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 9883377851 | 28/07/2022 | – | – | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00030 | 21/04/2022 | – | – | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 2760/QĐ-SGDĐT | 15/11/2022 | Sở GD và ĐT TPHCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 2958/QĐ-SGDĐT | 05/12/2022 | Sở GD và ĐT TPHCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 2022 – 2027 | Cử nhân | Sư phạm Anh Văn |
– Tổng số nhân viên: | 42 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 4 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 14 | giáo viên |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 24 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
200 m2 |
|
6 |
|
2,5 m2 |
|
16; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng học 101 | 14 học sinh/ phòng | 25.8 m² | 2 |
2 | Phòng học 102 | 14 học sinh/ phòng | 24.2 m² | 2 |
3 | Phòng học 103 | 14 học sinh/ phòng | 27 m² | 2 |
4 | Phòng học 104 | 14 học sinh/ phòng | 27 m² | 2 |
5 | Phòng học 201 | 14 học sinh/ phòng | 25.8 m² | 3 |
6 | Phòng học 202 | 14 học sinh/ phòng | 24.2 m² | 3 |
7 | Phòng học 203 | 14 học sinh/ phòng | 28 m² | 3 |
8 | Phòng học 204 | 14 học sinh/ phòng | 28 m² | 3 |
9 | Phòng học 301 | 14 học sinh/ phòng | 25.8 m² | 4 |
10 | Phòng học 302 | 14 học sinh/ phòng | 24.2 m² | 4 |
11 | Phòng học 303 | 14 học sinh/ phòng | 28 m² | 4 |
12 | Phòng học 304 | 14 học sinh/ phòng | 28 m² | 4 |
13 | Phòng học 401 | 14 học sinh/ phòng | 25.8 m² | 5 |
14 | Phòng học 402 | 14 học sinh/ phòng | 24.2 m² | 5 |
15 | Phòng học 403 | 14 học sinh/ phòng | 28 m² | 5 |
16 | Phòng học 404 | 14 học sinh/ phòng | 28 m² | 5 |
– Tổng số phòng chức năng: 5 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
2 | Phòng ghi danh | 1 | 75.5 m² | 1 |
3 | Phòng giáo viên | 1 | 76 m² | 6 |
3 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 3 m² | 1 |
4 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 4.5 m² | 1 |
5 | Phòng họp | 1 | 5 m² | 1 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 2 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 26 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 11 | Tốt |
Bình chữa cháy | 17 | Tốt, còn bảo hành |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 16 cái |
2 | Máy tính | 16 cái |
3 | Bàn + ghế | 240 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 64 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 16 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) | H28YK-K3-25L02
H28YK-K4-25L02 H28YK-K6-25L01 H28YK-K8-25L02 H28YK-K9-25L02 H28YK-K9-25L03 H28YK-K12-25L02 |
98 | 23,552,000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) | H28YKOLA-K5-25S1
H28YKOLA-K7-2502 H28YKOLA-K8-2503 H28YKOLA-K9-2501 |
70 | 12,480,000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H28YJ-1A-25L02
H28YJ-1A-25L04 H28YJ-1B-25L02 H28YJ-2A-25L03 H28YJ-2B-25L02 H28YJ-2B-25L03 H28YJ-2B-25L04 H28YJ-3A-25L01 H28YJ-3A-25L02 H28YJ-3B-25L02 H28YJ-3B-25L03 H28YJ-4A-25L02 H28YJ-4A-25L03 H28YJ-4B-25L02 H28YJ-4B-25L03 H28YJ-5A-25L03 H28YJ-5A-25L04 H28YJ-5A-25L05 H28YJ-5B-25L01 H28YJ-5B-25L02 H28YJ-6A-25L02 |
234 | 23,552,000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H28YJOLA-1A-2501
H28YJOLA-1A-2502 H28YJOLA-2A-2508 H28YJOLA-2B-2501 H28YJOLA-2B-2502 H28YJOLA-3B-2504 H28YJOLA-4A-2502 H28YJOLA-5A-2502 H28YJOLA-5B-2501 |
138 | 12,480,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H28YS-2A-25L01
H28YS-2B-25L01 H28YS-3B-25L01 H28YS-3B-25L02 H28YS-4B-25L02 H28YS-5B-25L02 H28YS-5C-25L02 H28YS-5C-25L03 H28YS-6A-25L01 |
76 | 22,080,000 VNĐ |
6 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H28YSOLA-2A-25S1
H28YSOLA-3A-2505 H28YSOLA-3A-2506 H28YSOLA-3A-2501 H28YSOLA-5B-2501 |
65 | 11,700,000 VNĐ |
7 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | H28AG-BC-2501 | 14 | 17,664,000 VNĐ |
8 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H28IX-I6A-2501
H28IX-I6A-2502 |
20 | 17,940,000 VNĐ |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 27/12/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Nguyễn Ngọc Thùy Vy | Giám sát Tuyển Sinh | Có |
2 | Lê Mỹ Linh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Trương Đình Hoàng Kim | Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao | Có |
4 | Huỳnh Thị Ngọc Nhẹ | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
5 | Hoàng Nguyễn Bảo Châu | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Huỳnh Lê Mỹ Huyền | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Lê Thị Hoàng Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Mọc Đông Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Nguyễn Hoàng Bảo Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Nguyễn Ngọc Kim Sương | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Nguyễn Phong | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Nguyễn Phương Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Nguyễn Phước Hồng Trâm | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Nguyễn Thiên Hương | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Nguyễn Thành Nhân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Nguyễn Thùy Dung | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Phan Thị Hiền Lương | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Phạm Dương Thanh An | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Quách Thúy Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Trương Bảo Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Trương Thị Thủy Tiên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Trần Thảo Quyên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
24 | Trần Thị Thanh Ngân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
25 | Trịnh Diệu Bội | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
26 | Vũ Thị Quỳnh Nga | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
27 | Vũ Đỗ Minh Ngọc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
28 | Đào Ngọc Ngân Hà | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Athoulis Christakis Tsiopani | Có | Có |
2 | Cal Viet Thacher | Có | Có |
3 | David T Nguyen | Có | Có |
4 | Heike Morkel | Có | Có |
5 | Jonathan Paul Woodward | Có | Có |
6 | Juliet Emily Gupta | Có | Có |
7 | Lenka Sladkova | Có | Có |
8 | Melanie Dunne | Có | Có |
9 | Pride Nombulelo Ngcobo | Có | Có |
10 | Scott Brendan Mullins | Có | Có |
11 | Sihle Maseko | Có | Có |
12 | Yorick David Renkema | Có | Có |
13 | Zachary David Rowe | Có | Có |
14 | Zoe Megane Rahman-Desgland | Có | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23,100,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23,100,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 21,000,000 VNĐ | 22,080,000 VNĐ | 22,080,000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 16,800,000 VNĐ | 17,664,000 VNĐ | 17,664,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17,100,000 VNĐ | 17,940,000 VNĐ | 17,940,000 VNĐ |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |