1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA SỐ 29 |
+ Địa chỉ hoạt động: | Số 41, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
+ Số điện thoại trung tâm: | 028 7304 9168 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 2140315147 | 15/11/2022 | – | – | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00031 | 29/07/2022 | – | – | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 140/QĐ-SGDĐT | 16/01/2023 | Sở GD và ĐT TPHCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 205/QĐ-SGDĐT | 27/01/2023 | Sở GD và ĐT TPHCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 2023 – 2028 | Cử nhân | Sư phạm Anh Văn |
– Tổng số nhân viên: | 27 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 4 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 5 | giáo viên |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 18 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
200 m2 |
|
7 |
|
2,5 m2 |
|
; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng học 201 | 14 học sinh/ phòng | 28.4 m² | 1 |
2 | Phòng học 202 | 14 học sinh/ phòng | 35 m² | 1 |
3 | Phòng học 203 | 14 học sinh/ phòng | 42 m² | 1 |
4 | Phòng học 301 | 14 học sinh/ phòng | 28.4 m² | 2 |
5 | Phòng học 302 | 14 học sinh/ phòng | 35 m² | 2 |
6 | Phòng học 303 | 14 học sinh/ phòng | 42 m² | 2 |
7 | Phòng học 501 | 14 học sinh/ phòng | 28.4 m² | 3 |
8 | Phòng học 502 | 14 học sinh/ phòng | 35 m² | 3 |
9 | Phòng học 503 | 14 học sinh/ phòng | 42 m² | 3 |
– Tổng số phòng chức năng: 5 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 96 m² | G |
2 | Thư viện | 1 | 20 m² | M |
3 | Phòng giáo viên | 1 | 49.2 m² | M |
4 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 5 m² | G |
5 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 4 m² | G |
6 | Phòng họp | 1 | 5 m² | G |
- Trang thiết bị khác:
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 2 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 21 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 14 | Tốt |
Bình chữa cháy | 17 | Tốt, còn bảo hành |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 9 cái |
2 | Máy tính | 9 cái |
3 | Bàn + ghế | 126 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 96 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 9 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh trẻ em (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H29YK-KP-25L02 | 10 | 23.552.000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H29YKOLA-K10-2502
H29YKOLA-K11-2502 H29YKOLA-K12-2501 H29YKOLA-K12-2502 H29YKOLA-K4-2503 H29YKOLA-K5-2502 H29YKOLA-K6-2501 H29YKOLA-K7-2502 H29YKOLA-K8-2502 H29YKOLA-K9-2501 H29YKOLA-K9-2502 |
160 | 12.480.000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H29YJ-1B-25L01
H29YJ-2A-25L02 H29YJ-2A-25L03 H29YJ-3B-25L01 H29YJ-3B-25L02 H29YJ-3B-25L03 H29YJ-4A-25L02 H29YJ-4A-25L03 H29YJ-4B-25L03 H29YJ-5A-25L02 H29YJ-6A-25L02 |
114 | 23.552.000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H29YJOLA-1A-2506
H29YJOLA-1A-2507 H29YJOLA-1A-2508 H29YJOLA-1B-2501 H29YJOLA-2A-2504 H29YJOLA-2A-2505 H29YJOLA-2A-2506 H29YJOLA-2B-2501 H29YJOLA-2B-2502 H29YJOLA-2B-2503 H29YJOLA-2B-2504 H29YJOLA-3A-2502 H29YJOLA-3A-2503 H29YJOLA-3B-2503 H29YJOLA-3B-2505 H29YJOLA-4A-2501 H29YJOLA-4A-2503 H29YJOLA-4B-2501 H29YJOLA-5B-2501 |
280 | 12,480,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H29YS-3A-25L01
H29YS-3B-25L01 H29YS-5B-25L01 H29YS-5C-25L01 |
39 | 22.080.000 |
6 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H29YSOLA-2A-2506
H29YSOLA-2B-2502 H29YSOLA-3A-2501 H29YSOLA-3B-2501 H29YSOLA-3B-2502 H29YSOLA-4A-2501 H29YSOLA-5A-2501 |
87 | 11,700,000 VNĐ |
7 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H29IX-I6A-2501 | 6 | 17,940,000 VNĐ |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 09/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Phan Thị Hiền | Trưởng Trung Tâm Đào Tạo | Có |
2 | Võ Thị Châu Ngân | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Bùi Yến Ngọc | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
4 | Lại Thị Thu Thủy | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
5 | Hoàng Khánh Linh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Lâm Khánh Quỳnh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Lê Quang Huy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Lê Thị Phương Dung | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Lê Đoàn Kiều Thư | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Mai Võ Yến Vy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Nguyễn Cảnh Đăng Duy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Nguyễn Hoàng Bảo An | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Nguyễn Huỳnh Minh Trang | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Nguyễn Kim Bảo | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Nguyễn Phạm Quang Minh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Nguyễn Thanh Vy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Nguyễn Thanh Vy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Nguyễn Việt Hào | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Nguyễn Đoàn Gia Linh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Ngô Hoàng Thanh Trúc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Trần Minh Tú | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Vũ Duy Điệp | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Halah Scott Jewel Olvera | 079241.009.422 | Có |
2 | Ma. Alanis Gay Abear Ungria | 079251.005.050 | Có |
3 | Mashilo Davey Makhoidiri | 079241.017.404 | Có |
4 | Quresh Shabbir Jawadwala | 079243.015.731 | Có |
5 | Ryan James Celisse | 079241.014.017 | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh mầm non (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23,100,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ | |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23,100,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ | |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thanh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 21,000,000 VNĐ | 22,080,000 VNĐ | |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 16,800,000 VNĐ | 17,664,000 VNĐ | |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17,100,000 VNĐ | 17,940,000 VNĐ |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |