1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA SỐ 30 |
+ Địa chỉ hoạt động: | 64 Bát Nàn, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
+ Số điện thoại trung tâm: | (028) 7300 3132 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 6530333854 | 12/02/2023 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 20 | 17/01/2024 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00033 | 01/12/2022 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 2980/QĐ-SGDĐT | 19/09/2023 | Sở GD và ĐT TPHCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 3083/QĐ-SGDĐT | 26/09/2023 | Sở GD và ĐT TPHCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 2023 – 2028 | Đại học | Cử nhân Sư phạm Anh văn |
– Tổng số nhân viên: | 28 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 3 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 7 | người |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 18 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
642 |
|
5 |
|
2,5 m2 |
|
12 trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng 101 | 14 | 27.6 m² | 1 |
2 | Phòng 102 | 14 | 31 m² | 1 |
3 | Phòng 103 | 14 | 28 m² | 1 |
4 | Phòng 201 | 14 | 27.6 m² | 2 |
5 | Phòng 202 | 14 | 31 m² | 2 |
6 | Phòng 203 | 14 | 28 m² | 2 |
7 | Phòng 301 | 14 | 28 m² | 3 |
8 | Phòng 302 | 14 | 28.2 m² | 3 |
9 | Phòng 303 | 14 | 28 m² | 3 |
10 | Phòng 401 | 14 | 28 m² | 4 |
11 | Phòng 402 | 14 | 28.2 m² | 4 |
12 | Phòng 402 | 14 | 28 m² | 4 |
– Tổng số phòng chức năng: 06 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 73m² | Tầng trệt |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 76m² | Tầng lửng |
3 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 7.7m² | Tầng trệt |
4 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 3.1m² | Tầng trệt |
5 | Phòng họp | 1 | 5.2m² | Tầng trệt |
6 | Thư viện | 1 | 20m² | Tầng lửng |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 1 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 28 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 11 | Tốt |
Bình chữa cháy | 10 | Tốt, còn bảo hành |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 12 cái |
2 | Máy tính | 12 cái |
3 | Bàn + ghế | 135 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 12 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 12 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Mầm non | H30YK-K4-25L01
H30YK-K6-25L01 H30YK-K7-25L01 H30YK-K9-25L01 H30YK-K12-25L01 H30YKOLA-K6-2503 H30YKOLA-K7-2501 H30YKOLA-K11-2502 H30YKOLA-K11-2503 H30YKOLA-K11-2501 H30YKOLA-K7-2502 |
140 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi | H30YJ-1A-25L02
H30YJ-1B-25L02 H30YJ-2A-25L03 H30YJ-2A-25L02 H30YJ-2B-25L01 H30YJ-3A-25L02 H30YJ-4A-25L01 H30YJ-4B-25L01 H30YJ-5A-25L01 H30YJ-5B-25L01 H30YJOLA-1A-2507 H30YKOLA-K7-2502 H30YJOLA-1A-2501 H30YJOLA-1B-2501 H30YJOLA-2A-2506 H30YJOLA-2A-2507 H30YJOLA-2B-2501 H30YJOLA-2B-2502 H30YJOLA-3B-2503 H30YJOLA-3B-2504 H30YJOLA-4A-2502 H30YJOLA-4A-2503 H30YJOLA-3B-2502 H30YJOLA-4B-2501 H30YJOLA-5A-2501 H30YJOLA-6A-2501 H30YJOLA-6B-2501 |
301 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thanh thiếu niên | H30YS-3A-25L01
H30YS-5B-25L01 H30YS-5C-25L01 H30YSOLA-3B-2501 H30YSOLA-4B-2501 H30YSOLA-5B-2501 |
42 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Giao tiếp người lớn | H30AG-EA-2501 | 6 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS | H30IX-I5A-2501 | 5 | 17.940.000 |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 09/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Lê Thị Diễm Ái | Giám Sát Tuyển Sinh | Có |
2 | Nguyễn Thị Bé Nhi | Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao | Có |
3 | Nguyễn Như Ngọc | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
4 | Dương Kim Ngân | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
5 | Lâm Thị Hồng Duyên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Lê Thị Cúc Tiên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Lý Tường Vy | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Mai Thị Ngọc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Mai Thị Ngọc Châu | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Nguyễn Phương Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Nguyễn Thụy Minh Anh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Nguyễn Trần Quang Minh | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Nguyễn Vỹ Khang | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Phan Hùng Vương Tuấn | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Phùng Bảo Thúy Hằng | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Phạm Hoàng Thủy Tiên | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Phạm Lê Hồng Nhung | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Phạm Nguyên Thư | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Trần Lê Bảo Nhi | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Trần Nguyễn Bảo Trân | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Võ Hà Bích Ngọc | Nhân viên hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Andrew David Welsh | 079241.016.854 | Có |
2 | Arlo Alexander Bailey | 079241.016.349 | Có |
3 | Poul-Henrik Worm | 079251.007.374 | Có |
4 | Patricia Therese Fernandez Galupe | 079251.003.508 | Có |
5 | Paige Mary Jenkins | 079241.011.081 | Có |
6 | Kieran Mc Govern | 079241.018.880 | Có |
7 | Carl Robert Elson | 079231.005.792 | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |