Thông tin về phân hiệu số 31 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 31 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA số 31
+ Địa chỉ hoạt động: Số 127, đường Hồng Hà, phường 09, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Nguyễn Thị Mỹ Trinh
+ Số điện thoại trung tâm: 028 7300 0578
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 4363035635 03/02/2023 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh 00034 06/12/2022 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh / / / / /

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 220/QĐ-UBND 19/01/2016 UBND TP. HCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 989/QĐ-SGDĐT 24/04/2023 Sở GD và ĐT TP. HCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 1111/QĐ-SGDĐT 05/05/2023 Sở GD và ĐT TP. HCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Nguyễn Thị Mỹ Trinh 2023 – 2028 Cử nhân Sư phạm Anh Văn

 

– Tổng số nhân viên: 31 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 23 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 8 người
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 19 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
817.8m2
  • Số tầng: 
3
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
10; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng 001 14 25.5m² Trệt
2 Phòng 002 14 25.4m² Trệt
3 Phòng M01 14 30.5m² 1
4 Phòng M02 14 30.4m² 1
5 Phòng M03 14 30.3m² 1
6 Phòng 101 14 33.4m² 2
7 Phòng 102 14 30.2m² 2
8 Phòng 103 14 34.6m² 2
9 Phòng 104 14 30.2m² 2
10 Phòng 105 14 29.6m² 2

– Tổng số phòng chức năng: 08 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng giáo viên 1 24.5m² 1
2 Phòng họp 1 1 23.25m² Trệt
3 Phòng họp 2 1 4.8m² Trệt
4 Phòng kiểm tra miệng 1 3.88m² Trệt
5 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 3.03m² Trệt
6 Phòng ghi danh 1 60m² Trệt
7 Phòng kho 2 5m² 2
8 Thư viện 1 15m² 1

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 03 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 12 Tốt
Nhà vệ sinh 6 Sạch sẽ, Tốt
Bình chữa cháy 12 Tốt, còn bảo hành

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 10 cái
2 Máy tính 10 cái
3 Bàn + ghế 190 bộ
4 Đèn chiếu sáng (bộ đèn dài) 45 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 14 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H31YK-K4-25L01

H31YK-K7-25L01

H31YK-K9-25L01

H31YK-K9-25L02

59 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H31YKOLA-K11-2501
H31YKOLA-K11-2502
H31YKOLA-K11-2503
H31YKOLA-K12-2501
H31YKOLA-K5-2501
H31YKOLA-K6-2501
73 12.480.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H31YJ-1A-25L03
H31YJ-1B-25L04
H31YJ-2A-25L05
H31YJ-2B-25L01
H31YJ-3A-25L01
H31YJ-3B-25L01
H31YJ-3B-25L02
H31YJ-4B-25L03
H31YJ-4B-25L04
H31YJ-5A-25L02
H31YJ-5B-25L01
H31YJ-5B-25L02
H31YJ-6B-25L01
H31YJ-6B-25L02
168 23.552.000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H31YJOLA-1A-2501
H31YJOLA-2A-2504
H31YJOLA-2B-2502
H31YJOLA-3A-2502
H31YJOLA-3A-2503
H31YJOLA-3A-2504
H31YJOLA-3B-2502
H31YJOLA-4A-2501
H31YJOLA-4A-2502
H31YJOLA-5A-2501
142 12,480,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H31YS-2B-25L02
H31YS-4B-25L01
H31YS-5B-25L01
31 22,080,000 VNĐ
6 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H31YSOLA-5C-2501
H31YSOLA-4B-2501
H31YSOLA-3B-2502
H31YSOLA-3B-2501
40 11,700,000 VNĐ
7 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) H31IX-I6A-2501 6 17.940.000

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 09/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Lê Thị Như Quỳnh Giám Sát Tuyển Sinh
2 Phạm Thị Kim Phúc Nhân Viên Tuyển Sinh
3 Lê Thị Thu Hiền Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Nguyễn Ánh Xuân Thanh Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Bùi Đạt Khoa Nhân viên Hỗ trợ lớp học
6 Dương Minh Trí Nhân viên Hỗ trợ lớp học
7 Huỳnh Hương Thơ Nhân viên Hỗ trợ lớp học
8 Hứa Thị Ngọc Châu Nhân viên Hỗ trợ lớp học
9 Lê Hoàng Phúc Nhân viên Hỗ trợ lớp học
10 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên Nhân viên Hỗ trợ lớp học
11 Nguyễn Minh Hiếu Nhân viên Hỗ trợ lớp học
12 Nguyễn Thị Lan Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
13 Nguyễn Trung Hiếu Nhân viên Hỗ trợ lớp học
14 Nguyễn Trần Lan Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
15 Nguyễn Võ Minh Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
16 Phan Minh Nhựt Nhân viên Hỗ trợ lớp học
17 Phạm Nguyễn Hoàng Mai Nhân viên Hỗ trợ lớp học
18 Trần Hồng Vy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
19 Trần Nguyễn Ngọc Khánh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
20 Trần Thụy Tú Trân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
21 Tân Hoàng Thanh Vy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
22 Vũ Nhật Nam Nhân viên Hỗ trợ lớp học
23 Đặng Lan Thy Nhân viên Hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Aleksandr Menshikov
2 Glen Martyn Hubbard
3 Jess Tuyapon Bandao
4 Joellhyn Yuson Comision
5 Kenneth William Cuthbert
6 Matthew Joseph Mc Avaney
7 Rianne Nicole Estrella Villamater
8 Scarlett Florence Rimington-Back

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map