1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM SỐ 32 |
+ Địa chỉ hoạt động: | Căn hộ thương mại S-04, S-05 và S-06, Sunwah Pearl, số 90 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
+ Số điện thoại trung tâm: | (028) 8889 8668 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 2181607634 | 02/06/2023 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09//2024 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00038 | 13/04/2023 | / | 13/04/2025 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh | / | / | / | / | / |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 3323/GDĐT-TC | 29/06/2016 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 3425/QĐ-SGDĐT | 10/10/2023 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 2023-2028 | Cử Nhân | Sư Phạm Anh Văn |
– Tổng số nhân viên: | 32 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 3 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 9 | người |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 20 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
630 |
|
2 |
|
1,3 m2 |
|
10; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng 101 | 14 | 22m2 | 1 |
2 | Phòng 102 | 14 | 22m2 | 1 |
3 | Phòng 201 | 14 | 26,3m2 | 2 |
4 | Phòng 202 | 14 | 22,3m2 | 2 |
5 | Phòng 203 | 14 | 26,1m2 | 2 |
6 | Phòng 204 | 14 | 29m2 | 2 |
7 | Phòng 205 | 14 | 28,7m2 | 2 |
8 | Phòng 206 | 14 | 27m2 | 2 |
9 | Phòng 207 | 14 | 29,5m2 | 2 |
10 | Phòng 208 | 14 | 28,2m2 | 2 |
– Tổng số phòng chức năng: 05 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 48 | 1 |
2 | Thư viện | 1 | 20 | 1 |
3 | Phòng giáo viên | 1 | 60 | 1 |
4 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 3,5 | 1 |
5 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 5,2 | 1 |
6 | Phòng họp | 1 | 3,5 | 1 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 03 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 6 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 4 | Sạch sẽ |
Bình chữa cháy | 18 | Tốt |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 10 cái |
2 | Máy tính | 10 cái |
3 | Bàn + ghế | 164 bộ |
4 | Đèn chiếu sáng | 22 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 10 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H32YK-K11-25L01
H32YK-K12-25L01 H32YK-K9-25L01 H32YK-K6-25L01 H32YK-K8-25L01 H32YK-K3-25L01 |
84 | 23.552.000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Trẻ em (3–6 tuổi) | H32YKOLA-K6-2501
H32YKOLA-K9-2501 H32YKOLA-K12-2501 H32YKOLA-K9-2502 |
52 | 12.480.000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H32YJ-7A-25L01
H32YJ-2B-25L01 H32YJ-5A-25L01 H32YJ-1A-25L01 H32YJ-2A-25L03 H32YJ-4A-25L01 H32YJ-3A-25L01 H32YJ-3B-25L02 H32YJ-3B-25L01 H32YJ-5A-25L02 H32YJ-2A-25L04 |
158 | 23.552.000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H32YJOLA-2B-2503
H32YJOLA-3B-2501 H32YJOLA-4B-2501 H32YJOLA-3A-2502 H32YJOLA-1B-2501 H32YJOLA-1A-2508 H32YJOLA-3A-2503 |
90 | 12,480,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H32YS-5A-25L01
H32YS-3A-25L02 H32YS-4B-25L02 H32YS-6A-25L01 |
55 | 22.080.000 |
6 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H32YSOLA-4A-2501 | 6 | 11,700,000 VNĐ |
7 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H32IX-I7B-2502
H32IX-I6B-2501 H32YX-IPA-2502 |
29 | 17,940,000 VNĐ |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 09/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Nguyễn Ngọc Như Mai | Giám Sát Tuyển Sinh | Có |
2 | Nguyễn Thị Kiều My | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Đặng Phi Tuyết | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
4 | Bùi Xuân Danh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
5 | Đinh Khánh Linh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Huỳnh Trúc Quỳnh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Phạm Nguyễn Ngọc Xuân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Phạm Thị Minh Phương | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Nguyễn Thị Trà My | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Thạch Loan Thảo | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Đoàn Thị Thùy Trang | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Phạm Trần Phú Thành | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Điền Đức Minh Trí | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Phạm Hoàng Trí | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Nguyễn Tạ Khánh Linh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Hoàng Thảo Ngọc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Nguyễn Thị Thiên Lý | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Trần Thảo Ngân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Phạm Lê Minh Khuê | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Hồ Anh Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Nguyễn Minh Quân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Nguyễn Hoàng Quốc Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Trần Mỹ Hằng | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Christopher William Paget | Có | Có |
2 | Daniël Johannes Retief | Có | Có |
3 | Evan Thomas Boyle | Có | Có |
4 | Hugh Thomas Mc Namara | Có | Có |
5 | Jay Matthew Daniel | Có | Có |
6 | Nathan Howard Hanson | Có | Có |
7 | Stuart Patrick Horsey Jr | Có | Có |
8 | Verda Lynette Kruger | Có | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |