Thông tin về phân hiệu số 33 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 33 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA số 33
+ Địa chỉ hoạt động: 109 đường số 21, phường 08, quận Gò Vấp, TP.HCM
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Nguyễn Thị Mỹ Trinh
+ Số điện thoại trung tâm: 028 8880 6688
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 6552156743 12/09/2023 Sở Kế

hoạch và

Đầu tư Tp.

HCM

Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở Kế

hoạch và

Đầu tư Tp.

HCM

Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh 00039 12/09/2023 Sở Kế

hoạch và

Đầu tư Tp.

HCM

Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 3329/QĐ-SGDĐT 11/10/2023 Sở GD và ĐT

TPHCM

QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 3460/QĐ-SGDĐT 18/10/2023 Sở GD và ĐT

TPHCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Nguyễn Thị Mỹ Trinh 2023 – 2028 Cử nhân Sư phạm Anh Văn

 

– Tổng số nhân viên: 43 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 04 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 09 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 30 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
1230,8 m2
  • Số tầng: 
5 tầng
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
12 phòng; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 201 14 học sinh/ phòng 31m² 2
2 202 14 học sinh/ phòng 31m² 2
3 203 14 học sinh/ phòng 27.3m² 2
4 301 14 học sinh/ phòng 31m² 3
5 302 14 học sinh/ phòng 31m² 3
6 303 14 học sinh/ phòng 27.3m² 3
7 401 14 học sinh/ phòng 31m² 4
8 402 14 học sinh/ phòng 31m² 4
9 403 14 học sinh/ phòng 27.3m² 4
10 501 14 học sinh/ phòng 31m² 5
11 502 14 học sinh/ phòng 31m² 5
12 503 14 học sinh/ phòng 27.3m² 5

– Tổng số phòng chức năng: 5 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng thư viện 1 54,3 m² 1
2 Phòng ghi danh 1 69,6m² 1
3 Phòng giáo viên 1 45 m² 6
3 Phòng kiểm tra miệng 1 5m² 1
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 5m² 1
5 Phòng họp 1 6m² 1

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 2 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 22 Tốt
Nhà vệ sinh 10 Tốt
Bình chữa cháy 12 Tốt, còn bảo hành

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 13 cái
2 Máy tính 16 cái
3 Bàn + ghế 175 cái
4 Đèn chiếu sáng 126 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 19 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H33YK-K11-25L01

H33YK-K12-25L01

H33YK-K4-25L01

H33YK-K8-25L02

55 23.552.000

VNĐ

2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H33YJ-1A-25L02

H33YJ-1B-25L01

H33YJ-1B-25L02

H33YJ-2A-25L01

H33YJ-2B-25L01

H33YJ-3A-25L01

H33YJ-3A-25L02

H33YJ-4A-25L01

H33YJ-4A-25L02

H33YJ-5A-25L01

133 23.552.000

VNĐ

3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H33YS-2A-25L02

H33YS-3B-25L01

H33YS-3B-25L02

H33YS-5B-25L01

41 22.080.000

VNĐ

4 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) H33IX-I6B-2501 16 17.940.000

VNĐ

5 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H33YKOLA-K10-2501

H33YKOLA-K11-2501

H33YKOLA-K12-2502

H33YKOLA-K12-2503

H33YKOLA-K4-2501

H33YKOLA-K5-2501

H33YKOLA-K6-2501

H33YKOLA-K6-2502

H33YKOLA-K8-2502

H33YKOLA-K9-2501

H33YKOLA-K9-2502

190 12.480.000

VNĐ

6 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H33YJOLA-1A-2502

H33YJOLA-1A-2509

H33YJOLA-1B-2501

H33YJOLA-1B-2502

H33YJOLA-1B-2503

H33YJOLA-2A-2502

H33YJOLA-2A-2504

H33YJOLA-2A-2505

H33YJOLA-2B-2501

H33YJOLA-2B-2502

H33YJOLA-3A-2504

H33YJOLA-3B-2502

H33YJOLA-3B-2503

H33YJOLA-3B-2504

H33YJOLA-3B-2505

H33YJOLA-4A-2501

H33YJOLA-4B-2501

H33YJOLA-4B-2502

277 12.480.000

VNĐ

7 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H33YSOLA-1B-2501

H33YSOLA-2A-2502

H33YSOLA-2B-2501

H33YSOLA-3A-2501

H33YSOLA-3B-2501

H33YSOLA-4B-2501

H33YSOLA-4B-2502

91 11,700,000

VNĐ

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 09/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Trương Thu Oanh Giám sát Tuyển Sinh
2 Lê Thị Thương Nhân Viên Tuyển Sinh
3 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Phan Lê Thơ Thơ Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Lý Hồng Đăng Nhân viên hỗ trợ lớp học
6 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nhân viên hỗ trợ lớp học
7 Nguyễn Hồ Trúc Giang Nhân viên hỗ trợ lớp học
8 Lê Ngọc Hân Nhân viên hỗ trợ lớp học
9 Nguyễn Xuân Quang Huy Nhân viên hỗ trợ lớp học
10 Lê Thị Tuyết Lan Nhân viên hỗ trợ lớp học
11 Trần Khánh Linh Nhân viên hỗ trợ lớp học
12 Nguyễn Bùi Ngọc Mỹ Nhân viên hỗ trợ lớp học
13 Nguyễn Ngọc Na Nhân viên hỗ trợ lớp học
14 Trần Hoàng Thanh Nghi Nhân viên hỗ trợ lớp học
15 Lê Minh Như Ngọc Nhân viên hỗ trợ lớp học
16 Nguyễn Đặng Phúc Nguyên Nhân viên hỗ trợ lớp học
17 Vy Minh Nguyệt Nhân viên hỗ trợ lớp học
18 Đinh Ngọc Phương Oanh Nhân viên hỗ trợ lớp học
19 Chu Thị Ngọc Ơn Nhân viên hỗ trợ lớp học
20 Lê Diễm Quỳnh Nhân viên hỗ trợ lớp học
21 Nguyễn Nhật Tân Nhân viên hỗ trợ lớp học
22 Nguyễn Phương Thiên Thanh Nhân viên hỗ trợ lớp học
23 Ngô Phạm Linh Thơ Nhân viên hỗ trợ lớp học
24 Lê Thị Minh Thư Nhân viên hỗ trợ lớp học
25 Thân Nguyễn Ngọc Thức Nhân viên hỗ trợ lớp học
26 Lư Huỳnh Trân Nhân viên hỗ trợ lớp học
27 Vũ Thị Thùy Trang Nhân viên hỗ trợ lớp học
28 Nguyễn Thành Trí Nhân viên hỗ trợ lớp học
29 Nguyễn Minh Trọng Nhân viên hỗ trợ lớp học
30 Lê Thái Vân Nhân viên hỗ trợ lớp học
31 Phạm Thị Long Vân Nhân viên hỗ trợ lớp học
32 Ngô Thị Yến Vy Nhân viên hỗ trợ lớp học
33 Đào Thanh Vy Nhân viên hỗ trợ lớp học
34 Trương Hoàng Yến Nhân viên hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Charles Allen Friedraich
2 David James Daumiller
3 Joshua Pearce Richardson
4 Joshua Pearce Richardson
5 Robyn Jade Farrell
6 Terence James Nelson
7 Terry The Tran
8 Thulisile Prudence Mathonsi
9 Vaidik Kishan Raj

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map