1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | Trung tâm đào tạo Anh ngữ ILA số 34 |
+ Địa chỉ hoạt động: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
+ Số điện thoại trung tâm: | 028 8880 6688 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 3250407465 | 10/07/2023 | – | – | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00037 | 12/04/2023 | – | – | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 2743/QĐ-SGDĐT | 06/09/2023 | Sở GD và ĐT TPHCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 2819/QĐ-SGDĐT | 12/09/2023 | Sở GD và ĐT TPHCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 1975 | 2023 – 2028 | Cử nhân |
– Tổng số nhân viên: | 65 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 4 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 27 | giáo viên |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 34 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
198,27 m2 |
|
7 |
|
2,5 m2 |
|
18; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | 101 | 14 học sinh/ phòng | 28 m2 | 1 |
2 | 102 | 14 học sinh/ phòng | 25.8 m2 | 1 |
3 | 103 | 14 học sinh/ phòng | 28 m2 | 1 |
4 | 104 | 14 học sinh/ phòng | 25 m2 | 1 |
5 | 201 | 14 học sinh/ phòng | 28 m2 | 2 |
6 | 202 | 14 học sinh/ phòng | 25.8 m2 | 2 |
7 | 203 | 14 học sinh/ phòng | 28 m2 | 2 |
8 | 204 | 14 học sinh/ phòng | 25 m2 | 2 |
9 | 301 | 14 học sinh/ phòng | 28 m2 | 3 |
10 | 302 | 14 học sinh/ phòng | 25.8 m2 | 3 |
11 | 303 | 14 học sinh/ phòng | 28 m2 | 3 |
12 | 304 | 14 học sinh/ phòng | 25 m2 | 3 |
13 | 401 | 14 học sinh/ phòng | 28 m2 | 4 |
14 | 402 | 14 học sinh/ phòng | 25.8 m2 | 4 |
15 | 403 | 14 học sinh/ phòng | 28 m2 | 4 |
16 | 404 | 14 học sinh/ phòng | 25 m2 | 4 |
17 | 501 | 14 học sinh/ phòng | 29 m2 | 5 |
18 | 502 | 14 học sinh/ phòng | 29 m2 | 5 |
– Tổng số phòng chức năng: 7 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 68m² | 1 |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 61m² | 5 |
3 | Thư viện | 1 | 20m² | 5 |
4 | Phòng giáo viên | 1 | 48m² | 5 |
5 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 5m² | 1 |
6 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 5m² | 1 |
7 | Phòng họp | 1 | 6m² | 1 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 2 | Tốt, thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 40 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 7 | Tốt |
Bình chữa cháy | 16 | Tốt |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 18 cái |
2 | Máy tính | 18 cái |
3 | Bàn + ghế | 266 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 126 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 28 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) | H34YK-K10-25L02
H34YK-K11-25L01 H34YK-K6-25L02 H34YK-K7-25L02 H34YKOLA-K10-2501 H34YKOLA-K11-2501 H34YKOLA-K5-2502 |
88 | 23.552.000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H34YJ-1A-25L02
H34YJ-1B-25L02 H34YJ-1B-25L03 H34YJ-2A-25L02 H34YJ-2A-25L03 H34YJ-2A-25L04 H34YJ-2B-25L01 H34YJ-2B-25L03 H34YJ-2B-25L04 H34YJ-3A-25L02 H34YJ-3A-25L03 H34YJ-3A-25L04 H34YJ-3B-25L02 H34YJ-3B-25L03 H34YJ-3B-25L04 H34YJ-3B-25L05 H34YJ-4A-25L02 H34YJ-4B-25L03 H34YJ-4B-25L04 H34YJ-5A-25L03 H34YJ-5A-25L04 H34YJ-5A-25L05 H34YJ-5A-25L06 H34YJ-5A-25L07 H34YJ-5A-25L08 H34YJ-5B-25L02 H34YJ-6A-25L02 H34YJ-6A-25L03 H34YJ-6A-25L04 H34YJ-6A-25L05 H34YJ-6A-25L06 H34YJ-6A-25L07 H34YJ-6B-25L04 H34YJ-6B-25L05 H34YJ-7A-25L03 H34YJOLA-1B-2502 H34YJOLA-2B-2501 H34YJOLA-3A-2506 H34YJOLA-3A-2507 H34YJOLA-3B-2501 H34YJOLA-4B-2501 |
486 | 23.552.000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H34YS-3A-25L01
H34YS-3A-25L03 H34YS-3A-25L04 H34YS-3B-25L02 H34YS-4A-25L03 H34YS-4B-25L02 H34YS-4B-25L03 H34YS-4B-25L04 H34YS-4B-25L05 H34YS-4B-25L06 H34YS-5A-25L01 H34YS-5A-25L02 H34YS-5A-25L03 H34YS-5A-25L04 H34YS-5B-25L05 H34YS-5C-25L02 H34YS-5C-25L04 H34YS-5C-25L05 H34YS-5C-25L06 H34YS-5C-25L07 H34YS-6A-25L03 H34YS-6B-25L01 H34YS-6B-25L02 H34YS-6B-25L03 H34YS-7A-25L03 H34YS-7A-25L04 H34YS-7B-25L02 H34YS-7C-25L01 H34YS-7C-25L02 H34YS-7C-25L03 H34YSOLA-2A-2503 H34YSOLA-4A-2501 |
313 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | H34AG-EA-2502
H34AG-IA-2501 H34AG-PC-2502 H34AG-UB-2502 |
37 | 17,664,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H34IX-I5B-2501
H34IX-I5B-2502 H34IX-I6B-2503 H34IX-I7A-2501 H34IX-I7B-2502 H34IX-I7B-2503 |
59 | 17,940,000 VNĐ |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 27/12/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Phan Lê Hồng Hạnh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
2 | Đặng Thu Ngân | Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao | Có |
3 | Võ Thanh Thảo | Trưởng Trung Tâm Đào Tạo | Có |
4 | Huỳnh Thị Hồng Trang | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
5 | Hoàng Thy Thơ | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Kiều Mỹ Linh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Lê Hoàng Đoan Khoa | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Lê Minh Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Lê Thanh Vân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Lê Thị Thảo Nguyên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Lương Gia Bảo | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Nguyễn Hà Tuyết Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Nguyễn Lưu Gia Kỳ | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Nguyễn Ngọc Khánh Đoan | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Nguyễn Phương Vi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Nguyễn Trọng Khang | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Nguyễn Xuân Hạnh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Phan Gia Bảo | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Phan Lê Hồng Đào | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Phan Thị Thanh Thảo | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Phan Vũ Thảo Nguyên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Phạm Minh Cường | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
24 | Phạm Nguyễn Bảo Thy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
25 | Phạm Nguyễn Kim Thơ | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
26 | Phạm Ngọc Thùy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
27 | Trần Gia Quốc Bảo | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
28 | Trần Ngọc Thanh Trang | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
29 | Trần Quỳnh Hương | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
30 | Trần Võ Quỳnh Như | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
31 | Võ Nguyễn Bảo Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
32 | Võ Ngọc Vĩ Kha | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
33 | Vũ Minh Đăng | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
34 | Vũ Trần Diễm Quỳnh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
35 | Đinh Ngọc Duy Uyên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
36 | Đinh Thư Quỳnh Như | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
37 | Đoàn Như Ngọc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
38 | Đỗ Nguyễn Trâm Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Arthur Ridley Batstone Trenchard | 079241.015.198 | Có |
2 | Brendan Robert Ford | 079241.018.875 | Có |
3 | Bryan Kyle Patrick La Peer | 079241.001.841 | Có |
4 | Caitlin Cat-Linh Tran | 079241.003.369 | Có |
5 | Chee Lee | 6065/SLĐTBXH-VLATLĐ | Có |
6 | Ekaterina Shmeleva | 079241.005.113 | Có |
7 | Gabriella Antonietta Adams | 079241.012.249 | Có |
8 | Gareth Raynor Du Plooy | 079241.015.870 | Có |
9 | Jerry Quang | 079241.016.504 | Có |
10 | Jesse Blue Henderson | 079241.016.573 | Có |
11 | John Richard Kirkpatrick III | WP EXEMPTION | Có |
12 | Joseph Howard Green | 079241.017.680 | Có |
13 | Joseph L Mc Bride | 9656/SLĐTBXH-VLATLĐ | Có |
14 | Kathalene Elaine Sanders | 079241.015.197 | Có |
15 | Mark Andrew Massey | 079251.004.665 | Có |
16 | Melodie Alexis Chatman | 079251.004.216 | Có |
17 | Mithi Dayle Mitchell | 079241.016.060 | Có |
18 | Murad Kurbanov | 079251.005.386 | Có |
19 | Nicholas Marc Riches | 079241.016.855 | Có |
20 | Nicholas Sean Waters | 079251.008.569 | Có |
21 | Paula Patricia Rodrigues Alvim | 079241.017.406 | Có |
22 | Sean Patrick Hurley | 079251.005.375 | Có |
23 | Selby Mathew Semalesan | 079241.014.974 | Có |
24 | Thomas James Laurence Parfitt | 079241.016.853 | Có |
25 | Thomas Patrick Kirk | 079251.003.734 | Có |
26 | Umeu Bartelds | 079241.014.318 | Có |
27 | Wilson John Howley | 3411/GXN?2025 | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23,100,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23,100,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ | 23,552,000 VNĐ |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 21,000,000 VNĐ | 22,080,000 VNĐ | 22,080,000 VNĐ |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 16,800,000 VNĐ | 17,664,000 VNĐ | 17,664,000 VNĐ |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17,100,000 VNĐ | 17,940,000 VNĐ | 17,940,000 VNĐ |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |