1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA số 36 |
+ Địa chỉ hoạt động: | 5/71 Đặng Thúc Vịnh, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Trần Xuân Dzu |
+ Số điện thoại trung tâm: | (028) 73003235 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 5474588867 | 22/12/2023 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | / | / | / | / | / |
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh | / | / | / | / | / |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 1115/QĐ-SGDĐT | 24/04/2024 | Sở GD và ĐT TPHCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 1152/QĐ-SGDĐT | 02/05/2024 | Sở GD và ĐT TPHCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Trần Xuân Dzu | 2022-2027 | Thạc sĩ | Quản trị Kinh doanh |
– Tổng số nhân viên: | 29 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 3 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 6 | người |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 20 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
180.6 |
|
5 |
|
2,5 m2 |
|
8 trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng 201 | 14 | 27.5m2 | 2 |
2 | Phòng 202 | 14 | 27.9m2 | 2 |
3 | Phòng 203 | 14 | 31m2 | 2 |
4 | Phòng 204 | 14 | 32m2 | 2 |
5 | Phòng 301 | 14 | 27.5m2 | 3 |
6 | Phòng 302 | 14 | 27.9m2 | 3 |
7 | Phòng 303 | 14 | 31m2 | 3 |
8 | Phòng 304 | 14 | 31.5m2 | 3 |
– Tổng số phòng chức năng: 06 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 37m² | 1 |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 34 m² | 1 |
3 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 5,1m² | G |
4 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 3,7m² | G |
5 | Phòng họp | 1 | 23m² | G |
6 | Thư viện | 1 | 20m² | 1 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 3 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 7 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 5 | Tốt |
Bình chữa cháy | 16 | Tốt, còn bảo hành |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 9 cái |
2 | Máy tính | 16 cái |
3 | Bàn + ghế | 136 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 13 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Mầm non | H36YK-K8-24L02
H36YK-K7-24L03 H36YK-K10-2401 H36YK-K4-2401 |
30 | 24.228.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi | H36YJ-3B-2401
H36YJ-3A-2403 H36YJ-2B-2402 H36YJ-2A-2405 H36YJ-1B-2403 H36YJ-2A-2404 |
74 | 24.228.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thanh thiếu niên | H36YS-3A-2403
H36YS-4A-2403 H36YS-5A-2401 |
26 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Giao tiếp người lớn | 17.664.000 | ||
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS | H36IX-I5A-2402
H36IX-I6A-2401 |
19 | 17.940.000 |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 09/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Đỗ Thị Hồng Ánh | Giám sát tuyển sinh | Có |
2 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Lê Đặng Tuyết Trinh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Không |
4 | Huỳnh Nguyễn Ánh Hồng | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
5 | Hồ Nguyễn Thi Lam | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
6 | Lê Bảo Trân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Lương Nguyễn Mai Thanh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Nguyễn Lan Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Nguyễn Thanh Tân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Nguyễn Thị Va Nô | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Nguyễn Trần Anh Thơ | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Nguyễn Trọng Tiến | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Nông Hải Quỳnh My | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Phan Hoàng Châu | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Phạm Đoàn Minh Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Trương Thị Mỹ Nhung | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Trần Ngọc Thủy Tiên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Võ Phan Trường Chinh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Vũ Thiên Ân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Lê Đặng Tuyết Trinh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Colm Thomas Edwards | Có | Có |
2 | Dags Hofrats | Có | Có |
3 | Fructousa Misa Sarno | Có | Có |
4 | Gretchen Alcover Leporgo | Có | Có |
5 | Gugu Georgia Dlamini-Snyman | Có | Có |
6 | Jayka Reign Gorra Amora | Có | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |