1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | Phân hiệu số 04 Trung tâm đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ hoạt động: | 126 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Trần Xuân Dzu |
+ Số điện thoại trung tâm: | 028 7300 1566 |
+ Website trung tâm: | https://ila.edu.vn |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 8756778302 | 08/09/2017 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | / | / | / | / | / |
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh | / | / | / | / | / |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép thành lập | 220/QĐ-UBND | 19/01/2016 | UBND TP. HCM |
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 2125/GĐĐT – TC | 29/06/2016 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 444/QĐ-SGDĐT | 01/03/2022 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Trần Xuân Dzu | 2022-2027 | Thạc sĩ | Quản trị Kinh doanh |
– Tổng số nhân viên: | 70 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 6 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 21 | người |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 43 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
1003.5 m2 |
|
1 |
|
2,5 m2 |
|
18; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng học 501 | 14 học sinh/ phòng | 26.7 m2 | 5 |
2 | Phòng học 502 | 14 học sinh/ phòng | 26.7 m2 | 5 |
3 | Phòng học 503 | 14 học sinh/ phòng | 32 m2 | 5 |
4 | Phòng học 504 | 14 học sinh/ phòng | 32.3 m2 | 5 |
5 | Phòng học 505 | 14 học sinh/ phòng | 24.3 m2 | 5 |
6 | Phòng học 506 | 14 học sinh/ phòng | 24.3 m2 | 5 |
7 | Phòng học 507 | 14 học sinh/ phòng | 24.8 m2 | 5 |
8 | Phòng học 508 | 14 học sinh/ phòng | 24.3 m2 | 5 |
9 | Phòng học 509 | 14 học sinh/ phòng | 24.8 m2 | 5 |
10 | Phòng học 510 | 14 học sinh/ phòng | 24.8 m2 | 5 |
11 | Phòng học 511 | 14 học sinh/ phòng | 26.2 m2 | 5 |
12 | Phòng học 512 | 14 học sinh/ phòng | 26.2 m2 | 5 |
13 | Phòng học 513 | 14 học sinh/ phòng | 39.8 m2 | 5 |
14 | Phòng học 514 | 14 học sinh/ phòng | 29 m2 | 5 |
15 | Phòng học 515 | 14 học sinh/ phòng | 31 m2 | 5 |
16 | Phòng học 516 | 14 học sinh/ phòng | 25 m2 | 5 |
17 | Phòng học 517 | 14 học sinh/ phòng | 33.5 m2 | 5 |
18 | Phòng học 518 | 14 học sinh/ phòng | 33.5 m2 | 5 |
– Tổng số phòng chức năng: 04 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng thư viện | – | – | – |
2 | Phòng ghi danh | 1 | 65 m2 | 5 |
3 | Phòng giáo viên | 1 | 114 m2 | 5 |
3 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 3.5 m2 | 5 |
4 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 3.5 m2 | 5 |
5 | Phòng họp | – | – | – |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 2 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 19 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 6 | Sạch sẽ |
Bình chữa cháy | 23 | Tốt |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 18 cái |
2 | Máy tính | 28 cái |
3 | Bàn + ghế | 252 cái |
4 | Đèn chiếu sáng | 126 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 19 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) | H5YK-K10-25L02
H5YK-K11-25L03 H5YK-K12-25L01 H5YK-K6-25L01 H5YK-K6-25L02 H5YK-K6-25L03 H5YK-K9-25L03 H5YKOLA-K10-2501 H5YKOLA-K12-2501 H5YKOLA-K12-2502 H5YKOLA-K3-2501 H5YKOLA-K7-2502 H5YKOLA-K8-2502 |
160 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | H5YJ-1A-25L03
H5YJ-1A-25L05 H5YJ-1A-25L07 H5YJ-2A-25L01 H5YJ-2A-25L03 H5YJ-2A-25L04 H5YJ-2B-25L03 H5YJ-3A-25L02 H5YJ-3A-25L03 H5YJ-3A-25L04 H5YJ-3B-25L02 H5YJ-3B-25L03 H5YJ-4A-25L03 H5YJ-4A-25L04 H5YJ-4B-25L02 H5YJ-4B-25L03 H5YJ-5A-25L01 H5YJ-5A-25L02 H5YJ-5A-25L03 H5YJ-6A-25L03 H5YJ-6A-25L04 H5YJ-6A-25L05 H5YJ-6A-25L07 H5YJ-6B-25L04 H5YJ-7A-25L04 H5YJOLA-1B-2503 H5YJOLA-2A-2509 H5YJOLA-2A-2510 H5YJOLA-2B-2501 H5YJOLA-3B-2503 H5YJOLA-3B-2504 H5YJOLA-3B-2505 H5YJOLA-4A-2501 H5YJOLA-4A-2502 H5YJOLA-5A-2501 |
428 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | H5YS-3A-25L01
H5YS-3A-25L03 H5YS-3A-25L04 H5YS-3A-25L05 H5YS-3B-25L01 H5YS-3B-25L02 H5YS-3B-25L03 H5YS-3B-25L08 H5YS-4B-25L03 H5YS-5A-25L03 H5YS-5A-25L04 H5YS-5B-25L03 H5YS-5C-25L02 H5YS-5C-25L03 H5YS-6A-25L04 H5YS-6B-25L01 H5YS-6B-25L02 H5YS-6B-25L03 H5YS-7A-25L01 H5YS-7A-25L02 H5YS-7A-25L03 H5YSOLA-2B-2501 H5YSOLA-3B-2501 H5YSOLA-3B-2502 H5YSOLA-3B-2503 H5YSOLA-4B-2501 |
271 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | – | – | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | H5IX-I5A-2502
H5IX-I5B-2502 H5IX-I6B-2503 H5IX-I7A-2501 H5IX-I7A-2502 H5IX-I7A-2503 |
75 | 17.940.000 |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 27/12/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Trần Thị Thanh Thủy | Trưởng Trung Tâm Đào Tạo | Có |
2 | Nguyễn Nữ Hoàng Ân | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
3 | Trần Thùy Dương | Giám Sát Bộ Phận Tuyển Sinh | Có |
4 | Phan Thành Chung | Nhân Viên Tuyển Sinh Cấp Cao | Có |
5 | Nguyễn Nhật Hà | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
6 | Lâm Gia Ngọc | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
7 | Chu Phương Uyên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Dương Ánh Minh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Hoàng Nguyễn Minh Quân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Hà Ngọc Trâm | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Hồ Thị Cẩm Tú | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Lâm Thanh Như | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Lê Bá Huy Thông | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Lê Minh Đạt | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Lý Nguyễn Yến Tuyết | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Lưu Bội Chi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Mai Thị Hồng Vân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Manh Sur Sam Ha Na | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Nguyễn Bảo Long | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Nguyễn Duy Tuấn Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
21 | Nguyễn Dương Bửu Ngọc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
22 | Nguyễn Hoàng Minh Phú | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
23 | Nguyễn Huỳnh Phương Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
24 | Nguyễn Huỳnh Tuyết Như | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
25 | Nguyễn Hà Khánh Như | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
26 | Nguyễn Hồng Ngọc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
27 | Nguyễn Khánh Quỳnh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
28 | Nguyễn Lê Hà Phương | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
29 | Nguyễn Minh Cao Hùng | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
30 | Nguyễn Minh Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
31 | Nguyễn Mỹ Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
32 | Nguyễn Phượng Tiên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
33 | Nguyễn Thanh Vy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
34 | Nguyễn Thị Lâm Bình | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
35 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
36 | Nguyễn Triệu Ngân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
37 | Ngô Tấn Tài | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
38 | Ngô Vũ Nhật Huy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
39 | Phan Kim Ngân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
40 | Phạm Ngọc Yến Nhi | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
41 | Phạm Thị Minh Chúc | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
42 | Trương Mỹ Cầm | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
43 | Trần Hoàng Hải Yến | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
44 | Trần Lâm Nhật Huy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
45 | Trần Nghị Dương | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
46 | Trịnh Quốc Tuấn | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
47 | Ông Đại Trí | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
48 | Đinh Ngọc Yến Linh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
49 | Đàm Kim Nguyên | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Alexander William Hadden | Có | Có |
2 | Cherry June Doronila Maridable | Có | Có |
3 | Christine Joy Magallanes Ayo | Có | Có |
4 | Christopher Mark Hatchard Horden | Có | Có |
5 | Dana Renee Jackson | Có | Có |
6 | Dean Paul Rodaje Cueto | Có | Có |
7 | Denis Chernyshev | Có | Có |
8 | Duy Dinh Truong | Có | Có |
9 | Emrys Thomas Jones | Có | Có |
10 | Eric Michael George | Có | Có |
11 | Fretzell Andus Actub | Có | Có |
12 | Georges Francois Erhard | Có | Có |
13 | Joe Daniel Wainwright Lombardo Fisher | Có | Có |
14 | Leigh Lavin Reed | Có | Có |
15 | Masato Bui | Có | Có |
16 | Noémie Émilie Cécile Marie Boucher | Có | Có |
17 | Przemyslaw Kucinski | Có | Có |
18 | Sidney Smith Curry Jr | Có | Có |
19 | Sofia Grace Madden | Có | Có |
20 | Syed Muktadir Ali | Có | Có |
21 | Zulfiia Salikhova | Có | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 23.552.000 | 23.552.000 | 23.552.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 22.080.000 | 22.080.000 | 22.080.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |