Thông tin về phân hiệu số 5 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 5 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 05 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM
+ Địa chỉ hoạt động: 456 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: (028) 73003235
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý  

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 8756778302 08/09/2017 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh / / / / /
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh / / / / /

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 220/QĐ-UBND 19/01/2016 UBND TP. HCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 2125/GDĐT-TC 29/06/2016 Sở GD và ĐT TP. HCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444/QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD và ĐT TP. HCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Nguyễn Thị Mỹ Trinh 2023-2028 Cử nhân Sư Phạm Anh

 

– Tổng số nhân viên: 54 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 6 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 14 người
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 34 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
2.185,35
  • Số tầng: 
4
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
23; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng học 201 14 học sinh/ phòng 31m² 2
2 Phòng học 202 14 học sinh/ phòng 31m² 2
3 Phòng học 203 14 học sinh/ phòng 27.3m² 2
4 Phòng học 204 14 học sinh/ phòng 31m² 2
5 Phòng học 205 14 học sinh/ phòng 31m² 2
6 Phòng học 206 14 học sinh/ phòng 27.3m² 2
7 Phòng học 207 14 học sinh/ phòng 31m² 2
8 Phòng học 208 14 học sinh/ phòng 31m² 2
9 Phòng học 209 14 học sinh/ phòng 27.3m² 2
10 Phòng học 301 14 học sinh/ phòng 31m² 3
11 Phòng học 302 14 học sinh/ phòng 31m² 3
12 Phòng học 303 14 học sinh/ phòng 27.3m² 3
13 Phòng học 701 14 học sinh/ phòng 27.3m² 7
14 Phòng học 702 14 học sinh/ phòng 27.3m² 7

– Tổng số phòng chức năng: 05 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng thư viện 1 54 7
2 Phòng ghi danh 1 224 1
3 Phòng giáo viên 1 100 7
3 Phòng kiểm tra miệng 1 5 1
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 5 1
5 Phòng họp 1 5 1

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 02 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 16 Tốt
Nhà vệ sinh 15 Sạch sẽ
Bình chữa cháy 18 Tốt

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 22 cái
2 Máy tính 22 cái
3 Bàn + ghế 308 bộ
4 Đèn chiếu sáng 22 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 22 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Trẻ Em (3–6 tuổi) H8YK-K10-25L01

H8YK-K12-25L01

H8YK-K12-25L02

H8YK-K4-25L01

H8YK-K4-25L02

H8YK-K7-25L01

90 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Nhi (6 – 11 tuổi) H8YJ-1A-25L01

H8YJ-1A-25L02

H8YJ-1B-25L04

H8YJ-1B-25L05

H8YJ-2A-25L01

H8YJ-2A-25L02

H8YJ-2A-25L03

H8YJ-2A-25L04

H8YJ-2A-25L06

H8YJ-2B-25L02

H8YJ-3A-25L01

H8YJ-3A-25L03

H8YJ-3B-25L03

H8YJ-3B-25L04

H8YJ-4A-25L02

H8YJ-4B-25L02

H8YJ-4B-25L03

H8YJ-4B-25L04

H8YJ-4B-25L05

H8YJ-5A-25L02

H8YJ-5A-25L03

H8YJ-5B-25L03

H8YJ-5B-25L04

H8YJ-6A-25L02

H8YJ-6A-25L03

H8YJ-6B-25L01

H8YJ-7B-25L02

322 23.552.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu Niên (11 – 16 tuổi) H8YS-2A-25L01

H8YS-3A-25L01

H8YS-3B-25L02

H8YS-4A-25L03

H8YS-4B-25L03

H8YS-4B-25L04

H8YS-4B-25L05

H8YS-4B-25L06

H8YS-5A-25L01

H8YS-5A-25L02

H8YS-5C-25L03

H8YS-6A-25L01

H8YS-6A-25L02

H8YS-6B-25L02

H8YS-7B-25L01

    165 22.080.000

VNĐ

4 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) H8IX-I6B-2503

H8IX-I7A-2502

24 17,940,000 VNĐ

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 09/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên 

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH Ngày ký

HĐ LĐộng

Đóng BHXH Vị trí việc làm
1 Huỳnh Cao Sơn Trưởng Trung Tâm Đào Tạo 01/11/2024 Trưởng Trung Tâm
2 Thái Thùy Trang Giám Sát Học Vụ 01/11/2014 Giám Sát Học Vụ
3 Lê Hoài Nhi Nhân Viên Học Vụ 01/04/2023 Nhân Viên Học Vụ
4 Nguyễn Quỳnh Anh Nhân Viên Học Vụ 22/10/2024 Nhân Viên Học Vụ
5 Huỳnh Minh Thương Nhân Viên Học Vụ 04/08/2024 Nhân Viên Học Vụ
6 Trương Lê Quyền Vũ Nhân Viên Học Vụ 01/10/2024 Nhân Viên Học Vụ
7 Chẩm Ngọc Tuyết Nhi Nhân viên Hỗ trợ lớp học 06/04/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
8 Giang Mỹ Phụng Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/05/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
9 Giang Trí Kiệt Nhân viên Hỗ trợ lớp học 29/04/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
10 Hà Thùy Linh Nhân viên Hỗ trợ lớp học 05/11/2024 Nhân viên hỗ trợ lớp học
11 Lê Uyên Phương Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/05/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
12 Lê Vũ Khánh Thư Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/10/2024 Nhân viên hỗ trợ lớp học
13 Lê Xuân Cẩm Tú Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/12/2024 Nhân viên hỗ trợ lớp học
14 Lương Kim Phụng Nhân viên Hỗ trợ lớp học 08/08/2024 Nhân viên hỗ trợ lớp học
15 Nguyễn Gia Linh Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/02/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
16 Nguyễn Họa Mi Nhân viên Hỗ trợ lớp học 19/04/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
17 Nguyễn Hữu Lê Lộc Nhân viên Hỗ trợ lớp học 30/01/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
18 Nguyễn Lan Phương Nhân viên Hỗ trợ lớp học 21/03/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
19 Nguyễn Lê Duy Mai Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/03/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
20 Nguyễn Mỹ Uyên Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/05/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
21 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học 17/01/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
22 Nguyễn Ngọc Thiên Hương Nhân viên Hỗ trợ lớp học 03/04/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
23 Nguyễn Ngọc Thùy Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học 09/02/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
24 Nguyễn Thanh Tường Vy Nhân viên Hỗ trợ lớp học 06/11/2024 Nhân viên hỗ trợ lớp học
25 Nguyễn Thành Trung Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/06/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
26 Nguyễn Thái Kiệt Nhân viên Hỗ trợ lớp học 12/09/2024 Nhân viên hỗ trợ lớp học
27 Nguyễn Thảo Nhi Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/05/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
28 Nguyễn Thị Ngọc Tú Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/06/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
29 Nguyễn Thị Thùy Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/04/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
30 Ngô Thị Diệu Huyền Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/01/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
31 Phan Trần Phương Ngọc Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/04/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
32 Phạm Chí Vĩnh Nhân viên Hỗ trợ lớp học 03/05/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
33 Phạm Quỳnh Anh Thy Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/02/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
34 Soon Lê Chu Quân Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/11/2024 Nhân viên hỗ trợ lớp học
35 Trần Chung Phước Nhân viên Hỗ trợ lớp học 01/06/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
36 Trần Hồng Uyên Nhân viên Hỗ trợ lớp học 21/11/2024 Nhân viên hỗ trợ lớp học
37 Đinh Thái Huyên Nhân viên Hỗ trợ lớp học 29/05/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
38 Đinh Vũ Minh Khôi Nhân viên Hỗ trợ lớp học 27/04/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
39 Đặng Nhật Khang Nhân viên Hỗ trợ lớp học 12/04/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học
40 Đặng Trần Hải Thảo Nhân viên Hỗ trợ lớp học 30/01/2025 Nhân viên hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Adam Joshua Nuttall
2 Alexander Chau Tran
3 Fabian Anthony Rodriguez
4 Fergus McGonigle
5 Jenna Bryher Hutchings
6 Jonathan Bryan Rouse
7 Julius Orias Calimpong
8 Lewis George Davies Dolan
9 Nicholas James Koldys
10 Nicole Levine Van Staden
11 Novie Ramos Tagab
12 Rashika Rachana Singh
13 Rhianna Ellen Morris
14 Richard Douglas Hinton

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map