Thông tin về phân hiệu số 8 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Thông tin về phân hiệu số 8 Trung tâm Đào tạo Anh ngữ ILA Việt Nam

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: PHÂN HIỆU SỐ 8 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ ILA VIỆT NAM
+ Địa chỉ hoạt động: 17-19 Phạm Văn Nghị, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. HCM
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: (028) 73003235
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý 

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 8756778302 08/09/2017 / / Sở KHĐT TP.HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở KHĐT TP.HCM

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập 220/QĐ-UBND 19/01/2016 UBND TP. HCM
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 2125/GDĐT-TC 29/06/2016 Sở GD và ĐT TP. HCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 444/QĐ-SGDĐT 01/03/2022 Sở GD và ĐT TP. HCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2022-2027 Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 75 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 6 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 23 người
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 46 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
2.185,35
  • Số tầng: 
2
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
19; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng 101 14 22m2 1
2 Phòng 102 14 22m2 1
3 Phòng 103 14 23m2 1
4 Phòng 104 14 23m2 1
5 Phòng 201 14 25m2 2
6 Phòng 202 14 22m2 2
7 Phòng 203 14 22m2 2
8 Phòng 204 14 23m2 2
9 Phòng 205 14 23m2 2
10 Phòng 206 14 25m2 2
11 Phòng 207 14 22m2 2
12 Phòng 208 14 22m2 2
13 Phòng 209 14 23m2 2
14 Phòng 210 14 23m2 2
15 Phòng 211 14 25m2 2
16 Phòng 212 14 22m2 2
17 Phòng 213 14 22m2 2
18 Phòng 214 14 23m2 2
19 Phòng 215 14 23m2 2

– Tổng số phòng chức năng: 05 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng thư viện 1 54 7
2 Phòng ghi danh 1 224 1
3 Phòng giáo viên 1 100 7
3 Phòng kiểm tra miệng 1 5 1
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 5 1
5 Phòng họp 1 5 1

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 02 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 16 Tốt
Nhà vệ sinh 15 Sạch sẽ
Bình chữa cháy 18 Tốt

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 22 cái
2 Máy tính 22 cái
3 Bàn + ghế 308 bộ
4 Đèn chiếu sáng 22 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 22 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) H11YK-K10-25L03

H11YK-K10-25L04

H11YK-K10-25L05

H11YK-K11-25L02

H11YK-K11-25L03

H11YK-K12-25L02

H11YK-K4-25L01

H11YK-K4-25L02

H11YK-K6-25L01

H11YK-K6-25L02

H11YK-K6-25L03

H11YK-K7-25L01

H11YK-K9-25L04

183 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) H11YJ-5B-25L06

H11YJ-5B-25L07

H11YJ-5B-25L08

H11YJ-5B-25L10

H11YJ-6A-25L03

H11YJ-6A-25L04

H11YJ-6A-25L05

H11YJ-6A-25L06

H11YJ-6B-25L03

H11YJ-6B-25L04

H11YJ-7A-25L02

H11YJ-7A-25L03

H11YJ-7B-25L02

H11YJ-1A-25L06

477 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) H11YS-3B-25L01

H11YS-3B-25L02

H11YS-4A-25L02

H11YS-4A-25L03

H11YS-4A-25L04

H11YS-4B-25L02

H11YS-5A-25L02

H11YS-5C-25L02

H11YS-5C-25L03

H11YS-5C-25L04

H11YS-6A-25L02

H11YS-6B-25L03

H11YS-6C-25L03

H11YS-6C-25L04

H11YS-6C-25L05

H11YS-7A-25L03

H11YS-3A-25L01
 

199 22.080.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) H11IX-I5A-2504

H11IX-I5B-2503

H11IX-I5B-2504

H11IX-I6A-2502

H11IX-I6B-2501

H11IX-I7A-2502

H11IX-I7B-2501

H11IX-I7B-2502

89 17.940.000

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 09/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Huỳnh Cao Sơn Trưởng Trung Tâm Đào Tạo
2 Trần Thị Thanh Hưng Nhân Viên Tuyển Sinh
3 Võ Bảo Ngọc Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Nguyễn Phúc Minh Nhân Viên Tuyển Sinh
5 Nguyễn Quốc Thái Nhân Viên Tuyển Sinh
6 Nguyễn Hồng Khánh Vân Nhân Viên Tuyển Sinh
7 Huỳnh Phương Đông Nhân viên Hỗ trợ lớp học
8 Hồ Quý Minh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
9 Lê Châu Thiên Kim Nhân viên Hỗ trợ lớp học
10 Lê Hoàng Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
11 Lê Minh Khôi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
12 Lê Mỹ Uyên Nhân viên Hỗ trợ lớp học
13 Lê Nguyễn Duy Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
14 Lê Ngọc Phương Chi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
15 Lê Thành Lộc Nhân viên Hỗ trợ lớp học
16 Lưu Thị Thanh Thiên Nhân viên Hỗ trợ lớp học
17 Nguyễn Hồ Ai Len Nhân viên Hỗ trợ lớp học
18 Nguyễn Kiều Dương Nhân viên Hỗ trợ lớp học
19 Nguyễn Lê Thùy Dương Nhân viên Hỗ trợ lớp học
20 Nguyễn Minh Khoa Nhân viên Hỗ trợ lớp học
21 Nguyễn Mộng Kiều Mai Thy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
22 Nguyễn Nam Phương Nhân viên Hỗ trợ lớp học
23 Nguyễn Thị Diễm My Nhân viên Hỗ trợ lớp học
24 Nguyễn Thị Minh Thư Nhân viên Hỗ trợ lớp học
25 Nguyễn Thị Minh Thư Nhân viên Hỗ trợ lớp học
26 Nguyễn Thị Thảo Nhân viên Hỗ trợ lớp học
27 Nguyễn Trọng Khang Nhân viên Hỗ trợ lớp học
28 Nguyễn Võ Duy Cường Nhân viên Hỗ trợ lớp học
29 Nguyễn Đoàn Gia Linh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
30 Ngô Quang Lộc Nhân viên Hỗ trợ lớp học
31 Phan Thanh Vân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
32 Phan Thị Hồng Thắm Nhân viên Hỗ trợ lớp học
33 Phạm Linh Đan Nhân viên Hỗ trợ lớp học
34 Trần Hà Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
35 Trần Lê Mai Anh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
36 Trần Nguyên Trung Nhân viên Hỗ trợ lớp học
37 Trần Ngọc Quỳnh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
38 Trần Thanh Trúc Nhân viên Hỗ trợ lớp học
39 Trần Thị Minh Thư Nhân viên Hỗ trợ lớp học
40 Trần Thị Thảo Vi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
41 Trần Trọng Đức Nhân viên Hỗ trợ lớp học
42 Trần Vũ Quỳnh Nhân viên Hỗ trợ lớp học
43 Tô Thị Mỹ Phụng Nhân viên Hỗ trợ lớp học
44 Tô Yến Ngân Nhân viên Hỗ trợ lớp học
45 Tạ Thành Tú Nhân viên Hỗ trợ lớp học
46 Võ Phan Minh Nhật Nhân viên Hỗ trợ lớp học
47 Võ Thanh Đan Nhân viên Hỗ trợ lớp học
48 Võ Thái Tiên Nhân viên Hỗ trợ lớp học
49 Vũ Thị Thùy Dương Nhân viên Hỗ trợ lớp học
50 Đồng Thị Quỳnh Chi Nhân viên Hỗ trợ lớp học
51 Đỗ Quốc Huy Nhân viên Hỗ trợ lớp học
52 Hồ Thị Diễm Sương Nhân viên Hỗ trợ lớp học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Bart Dijkema
2 Craig John Gibson
3 Dominique Marie Ouellette
4 Ekaterina Lobastova
5 Eliot Jacob Baker
6 Francois Coenraad Davidtz
7 Ieuan Maurice Charles Price
8 Jacob Bradley Schmidt
9 Jeremy Kieth Baillie Lovemore
10 Judy Kim Nguyen
11 Matthew Elliot Felix Weinstein
12 Nataliia Khochenkova
13 Ovayo Mankazana
14 Paula Patricia Rafols Tamayo Jose
15 Ramon Santos Jr
16 Raphael Thom Jimenez Tuvillo
17 Rowena Obligacion Kadusale
18 Sandy Baovan Tran
19 Sarah Poppy Crofts
20 Simon Jacob Bartolome
21 Stuart Michael Jenkinson
22 Trixie Mae Cura Manlulu
23 Ty Lawrence Wooldridge

13. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (15 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map