1. Thông tin chung về Trung tâm
+ Tên Trung tâm: | Trung tâm đào tạo Anh ngữ OLA tại Quận 12 |
+ Địa chỉ hoạt động: | 127 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP. HCM |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: | Trần Xuân Dzu |
+ Số điện thoại trung tâm: | 0903 974 286 |
+ Website trung tâm: | https://ola-academy.edu.vn/ |
+ Tên Công ty: | Công Ty TNHH ILA Việt Nam |
+ Địa chỉ Công ty: | 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
+ Vốn đầu tư: | Có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận | Mã số Giấy chứng nhận | Ngày đăng ký lần đầu | Thay đổi lần thứ | Ngày cấp thay đổi | Cơ quan cấp |
Giấy chứng nhận đầu tư | 9877233123 | 14/07/2021 | Sở KHĐT TP.HCM | ||
Giấy CNĐK doanh nghiệp | 0302145410 | 31/07/2008 | 21 | 30/09/2024 | Sở KHĐT TP.HCM |
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh | 00027 | 06/11/2020 | / | / | Sở KHĐT TP.HCM |
Tên quyết định | Số quyết định | Ngày cấp quyết | Cơ quan cấp |
---|---|---|---|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục | 514/QĐ-SGDĐT | 10/03/2022 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm | 515/QĐ-SGDĐT | 10/03/2022 | Sở GD và ĐT TP. HCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm | Nhiệm kỳ | Trình độ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
Trần Xuân Dzu | 2022-2027 | Thạc sĩ | Quản trị Kinh doanh |
– Tổng số nhân viên: | 24 | người, trong đó |
+ Số nhân viên người Việt Nam | 5 | người |
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài | 4 | người |
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học | 15 | người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
|
93,6 m2 |
|
7 |
|
2,5 m2 |
|
10; trong đó: |
STT | Tên phòng | Số lượng học sinh /phòng | Diện tích/Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng 101 | 14 | 30m2 | 2 |
2 | Phòng 102 | 14 | 40m2 | 2 |
3 | Phòng 201 | 14 | 25.5m2 | 2 |
4 | Phòng 202 | 14 | 44.2m2 | 2 |
5 | Phòng 301 | 14 | 25.5m2 | 2 |
6 | Phòng 302 | 14 | 44.2m2 | 3 |
7 | Phòng 401 | 14 | 25.5m2 | 3 |
8 | Phòng 402 | 14 | 44.2m2 | 4 |
9 | Phòng 501 | 14 | 25.5m2 | 4 |
10 | Phòng 502 | 14 | 44.2m2 | 4 |
– Tổng số phòng chức năng: 06 phòng; trong đó:
STT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích/ Phòng | Vị trí (tầng) |
---|---|---|---|---|
1 | Phòng ghi danh | 1 | 74m2 | L |
2 | Phòng giáo viên | 1 | 50m2 | 6 |
3 | Phòng kiểm tra miệng | 1 | 5m2 | L |
4 | Phòng kiểm tra ngữ pháp | 1 | 4m2 | L |
5 | Phòng họp | 1 | 5m2 | L |
6 | Thư viện | 1 | 20m2 | 6 |
Tên | Số lượng | Tình trạng |
---|---|---|
Lối thoát hiểm | 02 | Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố | 22 | Tốt |
Nhà vệ sinh | 12 | Sạch sẽ |
Bình chữa cháy | 18 | Tốt |
– Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT | Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) | Số lượng |
---|---|---|
1 | Tivi | 10 cái |
2 | Máy tính | 10 cái |
3 | Bàn + ghế | 300 bộ |
4 | Đèn chiếu sáng | 124 cái |
5 | Máy điều hòa nhiệt độ | 14 cái |
5. Thực hiện chương trình giảng dạy
STT | Môn dạy | Tên chương trình dạy | Tài liệu, giáo trình giảng dạy | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nhà phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | Doodle Town | MacMillan | 2015 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | English World | MacMillan | 2009 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) | Time Zones & Closeup | National Geographic Learning | 2016 & 2014 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Life | National Geographic Learning | 2019 | Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | Mindset for IELTS | Cambridge | 2023 | Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM |
– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp
6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học
STT | Môn dạy | Tên chương trình | Tên lớp | Số lượng học viên | Học phí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) | OH1YKOLA-K8-2502
OH1YKOLA-K9-2501 OH1YKOLA-K11-2501 OH1YKOLA-KPro-2503 OH1YKOLA-KPro-2504 |
77 | 12,480,000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) | OH1YJOLA-1B-2502OH1YJOLA-1B-2503OH1YJOLA-2A-2505OH1YJOLA-2B-2504OH1YJOLA-2B-2505 OH1YJOLA-3A-2501 OH1YJOLA-3A-2502 OH1YJOLA-3A-2503 OH1YJOLA-3A-2504 OH1YJOLA-3B-2502 OH1YJOLA-4A-2502 OH1YJOLA-4A-2503 OH1YJOLA-4B-2501 OH1YJOLA-4B-2502 OH1YJOLA-5A-2502 OH1YJOLA-5A-2503 OH1YJOLA-5A-2504 OH1YJOLA-5B-2504 OH1YJOLA-6A-2501 OH1YJOLA-6A-2502 OH1YJOLA-6A-2503 |
229 | 12,480,000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) | OH1YSOLA-2B-2501
OH1YSOLA-4B-2502 OH1YSOLA-5A-2502 OH1YSOLA-5B-2501 OH1YSOLA-6A-2502 OH1YSOLA-6B-2501 |
51 | 11.700.000 |
7. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng
8. Về thực hiện chế độ báo cáo
• Báo cáo hằng quý.
9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế | Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 27/12/2024 |
Thuế môn bài | 22/01/2025 |
10. Danh sách nhân viên
STT | Họ và tên | Vị trí việc làm | Đóng BHXH |
1 | Đặng Thị Huyền Thanh | Trưởng Trung Tâm Đào Tạo | Có |
2 | Trần Thị Ánh Linh | Giám Sát Tuyển Sinh | Có |
3 | Lê Hoàng Anh | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
4 | Lê Nguyễn Gia My | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
5 | Vũ Nguyễn Trúc Vy | Nhân Viên Tuyển Sinh | Có |
6 | Bùi Võ Hoàng Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
7 | Cao Trần Thanh Huyền | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
8 | Huỳnh Ngọc Lan Anh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
9 | Hà Hoàng Quân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
10 | Nguyễn Hiền Vy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11 | Nguyễn Hoàng Dược Tỉ | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
12 | Nguyễn Đặng Ánh Tuyết | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
13 | Phan Nguyễn Quỳnh Trâm | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
14 | Phan Như Quỳnh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
15 | Thái Bá Anh Thư | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
16 | Trương Nguyễn Xuân Thy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
17 | Trần Nguyễn Gia Hân | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
18 | Trần Nguyệt Ngọc Ánh | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
19 | Trần Quốc Trọng | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
20 | Trần Đoàn Minh Thy | Nhân viên Hỗ trợ lớp học | Có |
11. Danh sách giáo viên
STT | Họ và tên | Giấy phép lao động | Đóng BHXH |
---|---|---|---|
1 | Grace Lasmarias Larisma | Có | Có |
2 | Maymoena Khalid Khamisi | Có | Có |
3 | Nina Mae Basco Reducindo | Có | Có |
4 | Thuto Semoko | Có | Có |
12. Thông tin học phí
STT | Môn dạy | Tên chương trình giảng dạy | Cấp độ | Học phí năm 2024 | Học phí năm 2025 | Học phí năm 2026 (dự kiến) |
1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) | K3 đến K Pro | 11.840.000 | 12.480.000 | 12.480.000 |
2 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) | J1A đến J8B | 11.840.000 | 12.480.000 | 12.480.000 |
3 | Tiếng Anh | Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) | S1A đến S7C | 11.100.000 | 11.700.000 | 11.700.000 |
4 | Tiếng Anh | Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) | Beginner A đến Advance C | 17.664.000 | 17.664.000 | 17.664.000 |
5 | Tiếng Anh | Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) | IELTS 5A đến IELTS 7B | 17.940.000 | 17.940.000 | 17.940.000 |
13. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT | Tên loại học bổng/Chính sách khác | Phần trăm giảm giá (%) |
1 | Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian | 90 |
2 | Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian | 75 |
3 | Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian | 50 |
14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai | Tình trạng | Nơi công khai |
---|---|---|
Công khai về hồ sơ pháp lý | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí | Có | Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy | Có | Phòng ghi danh và website |