Đặt tên con trai năm 2026: 100+ hợp phong thủy và ý nghĩa - ILA Vietnam

101+ gợi ý đặt tên con trai hiếu nghĩa, thông minh, mạnh mẽ

Rà soát học thuật các bài Tâm lý và Làm bạn cùng con: Lê Thị Mỹ Giang, ThS Tâm lý học Lâm sàng
Tác giả: Huynh SuongQuy tắc biên tập

101+ gợi ý đặt tên con trai hiếu nghĩa, thông minh, mạnh mẽ

Bé trai sinh năm 2026 tuổi Bính Ngọ, thuộc mệnh Thiên Hà Thủy (nước trên trời). Khi đặt tên con trai, ba mẹ nên chọn những cái tên hợp mệnh Thủy để giúp bé gặp nhiều may mắn, thuận lợi và thành công trong tương lai. Trong bài viết này, ILA sẽ gợi ý cho ba mẹ những tên con trai hợp mệnh, mang ý nghĩa tốt đẹp và phong cách hiện đại, giúp bé tự tin tỏa sáng trên hành trình lớn khôn.

Đặt tên con trai theo năm sinh

1. Đặt tên con trai năm 2025 hay

Bé trai sinh năm 2025 mang tuổi Ất Tỵ (con Rắn), thuộc mệnh Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn). Người mệnh Hỏa thường sôi nổi, nhiệt huyết, giàu năng lượng. Hỏa hợp với Mộc (Mộc sinh Hỏa), hợp với Thổ (Hỏa sinh Thổ). Khi đặt tên, ba mẹ có thể ưu tiên các yếu tố này.

Ví dụ tên hay cho bé trai sinh năm 2025:

• Minh Quang: Ánh sáng rực rỡ, sáng suốt.

• Nhật Dương: Mặt trời chiếu sáng, tràn đầy sức sống.

• Anh Tuấn: Khôi ngô, tuấn tú.

• Gia Hưng: Mang lại sự hưng thịnh cho gia đình.

• Trọng Nghĩa: Đề cao chính nghĩa, đạo lý.

• Thiện Tâm: Tấm lòng hiền lành, nhân hậu.

• Hùng Sơn: Mạnh mẽ, vững vàng như núi.

• Hoàng Lộc: May mắn, tài lộc dồi dào.

• Khánh An: Bình an, hạnh phúc.

• Ngọc Phúc: Quý giá, phúc đức.

• Thanh Lâm: Rừng xanh tràn sức sống.

• Bảo Long: Rồng quý, biểu tượng cao quý.

• Đức Thịnh: Đức độ, thịnh vượng.

• Phúc Minh: Trí tuệ sáng suốt, nhiều phúc khí.

• An Khải: Bình an, vững vàng.

>>> Tìm hiểu thêm: Tên tiếng Anh hay cho bé trai: Gợi ý 250 tên được yêu thích nhất

2. Tên con trai năm 2025 hợp với mệnh bố mẹ

Tên con trai năm 2025 hợp với mệnh bố mẹ

• Bố mẹ mệnh Kim: Chọn tên gắn Thổ (Thổ sinh Kim, Hỏa sinh Thổ) để dung hòa.
Ví dụ: Quốc Bảo, Gia Thành, Minh Khải.

• Bố mẹ mệnh Mộc: Rất hợp, vì Mộc sinh Hỏa.
Ví dụ: Xuân Phong, Trúc Lâm, Thanh Sơn.

• Bố mẹ mệnh Thủy: Thủy khắc Hỏa, nên chọn tên gắn Thổ để trung hòa.
Ví dụ: Bảo Thạch, Hữu Phúc, An Khang.

• Bố mẹ mệnh Hỏa: Đồng mệnh, thuận lợi, chọn tên gắn ánh sáng.
Ví dụ: Nhật Quang, Minh Dương, Hoàng Khải.

• Bố mẹ mệnh Thổ: Hỏa sinh Thổ, rất tốt, chọn tên vững bền, sung túc.
Ví dụ: Đức An, Gia Hưng, Quang Thái.

3. Đặt tên con trai năm 2026

Bé trai sinh năm 2026 mang tuổi Bính Ngọ (con Ngựa), thuộc mệnh Thiên Hà Thủy (Nước trên trời). Mệnh Thủy hợp Kim (Kim sinh Thủy), hợp Mộc (Thủy sinh Mộc). Khi đặt tên, ba mẹ có thể ưu tiên yếu tố Kim và Mộc, đồng thời tránh tên mang Hỏa quá mạnh.

Hợp Kim

• Minh Triết: Tên có yếu tố “Kim” (triết tự từ chữ Triết 哲), nghĩa là thông thái, sáng suốt.

• Bảo Cương: Mạnh mẽ, vững chắc như sắt thép.

• Gia Bảo: Báu vật quý giá của gia đình.

• Đức Chung: Cái chuông đức hạnh, vang xa.

• Tấn Phát: Phát triển, thành công (liên quan đến tiền tài, vàng bạc).

• Quốc Anh: Tinh hoa của đất nước.

• Hữu Bằng: Tình bạn bền chặt như vàng.

• Kim Bảo: Báu vật bằng vàng.

• Thành Tín: Giữ chữ tín quý như vàng.

• Thế Hiển: Danh tiếng lẫy lừng, rạng rỡ.

Hợp Mộc

• Thanh Phong: Ngọn gió mát lành, tự do.

• Xuân Lộc: Mùa xuân may mắn, tràn đầy lộc.

• Hữu Thảo: Con hiếu thảo, chan hòa.

• Tùng Lâm: Rừng tùng vững chãi.

• Bách Hợp: Trong sạch, tinh khiết.

• Trúc Quân: Chính trực, kiên cường.

• Phong Vũ: Mạnh mẽ, phóng khoáng.

• Ngọc Lâm: Rừng ngọc quý giá.

• Đức Mộc: Đức độ, hiền hòa như cây.

• Khải Minh: Bắt đầu sáng sủa, thông tuệ.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam

Đặt tên con trai theo ý nghĩa mong ước

học sinh ilo

1. Tên con trai thể hiện sức mạnh và bản lĩnh

• Hạo Nhiên: Tấm lòng rộng rãi, mạnh mẽ.

• Kiến Quốc: Người dựng xây đất nước.

• Anh Hào: Người tài năng, khí phách.

• Trung Kiên: Kiên định, trung thành.

• Duy Cường: Sức mạnh bền bỉ.

• Quốc Thái: Đất nước yên bình, vững mạnh.

• Hoàng Nam: Người con trai mạnh mẽ, vững vàng.

• Thế Huy: Uy nghi, mạnh mẽ trước đời.

• Chí Dũng: Ý chí dũng cảm.

• Bảo Hùng: Dũng mãnh, oai hùng.

• Việt Long: Con rồng mạnh mẽ của dân tộc Việt.

• Mạnh Hưng: Hưng thịnh nhờ sức mạnh.

• Vĩnh Phát: Kiên cường, phát triển bền lâu.

• Anh Vũ: Cánh chim mạnh mẽ, tự do.

• Quốc Khải: Khải hoàn, vững vàng, mạnh mẽ.

2. Tên con trai mang ý nghĩa thông minh, trí tuệ

• Tuấn Kiệt: Người tài trí, xuất chúng.

• Minh Triết: Thông minh, sáng suốt.

• Quang Minh: Ánh sáng trí tuệ.

• Đức Tài: Có tài năng và đức hạnh.

• Hải Đăng: Ngọn hải đăng soi sáng trí tuệ.

• Thông Thái: Thông minh, hiểu biết rộng.

• Trí Dũng: Vừa có trí tuệ, vừa có sức mạnh.

• Đăng Khoa: Học hành đỗ đạt, thành công.

• Hiếu Minh: Thông minh, lanh lợi.

• Tấn Phát: Nhanh nhẹn, phát triển.

• Nguyên Khôi: Người tài trí vẹn toàn.

• Tuệ Lâm: Trí tuệ sáng trong như rừng.

• Đình Quang: Ánh sáng trí tuệ của gia đình.

• Tấn Đạt: Học hành giỏi giang, đạt được thành công.

• Phúc Trí: May mắn và trí tuệ.

>>> Tìm hiểu thêm: Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K ý nghĩa cho nam và nữ

3. Đặt tên con trai: Mong con hiếu nghĩa, tình cảm

Mong con hiếu nghĩa, tình cảm

• Hiếu Nghĩa: Người biết ơn, sống có nghĩa.

• Tâm An: Tấm lòng hiền hòa, bình an.

• Gia Hòa: Gia đình yên ấm, hòa thuận.

• Nhân Đức: Sống nhân ái, giàu lòng trắc ẩn.

• Thiện Nhân: Tấm lòng thiện lương.

• Hoài Bảo: Mong nhớ, gìn giữ giá trị tốt đẹp.

• Văn Phúc: Hiếu thuận, mang lại phúc lành.

• Trọng Tín: Giữ chữ tín, sống tình nghĩa.

• Khánh Thiện: Niềm vui của lòng thiện.

• Hữu Nghĩa: Người sống trọng tình nghĩa.

• An Phúc: Cuộc sống yên lành, phúc đức.

• Gia Nhân: Người hiền lành, nhân ái trong gia đình.

• Hồng Ân: Ơn huệ, tình cảm sâu nặng.

• Thanh Liêm: Sống trong sạch, nghĩa tình.

• Minh Tâm: Trái tim sáng trong, biết ơn.

4. Mong con thành công, vinh hiển

• Thành Đạt: Thành công trong cuộc đời.

• Hưng Thịnh: Phát triển rực rỡ, vinh hiển.

• Gia Khánh: Niềm vui, may mắn trong gia đình.

• Chí Thành: Người thành thật, thành công.

• Văn Long: Con rồng văn võ song toàn.

• Quốc Vinh: Vinh hiển, rạng danh non sông.

• Bảo Toàn: Giữ gìn sự trọn vẹn, thành công.

• Tấn Tài: Tài năng, phúc lộc.

• Khải Hoàn: Thành công, chiến thắng vẻ vang.

• Ngọc Danh: Danh tiếng cao quý, sáng trong.

• Trường Thành: Phát triển vững bền, trưởng thành.

• Vinh Quang: Thành công rực rỡ.

• Đức Thọ: Thành công, sống lâu, đức độ.

• Anh Khoa: Người giỏi giang, thành đạt.

• Lâm Phát: Phát triển mạnh mẽ, bền vững.

Đặt tên con trai song sinh

học sinh ilo

Đặt tên cho cặp song sinh nên có sự hòa hợp về âm điệu và ý nghĩa, thể hiện mối gắn kết giữa hai bé. Dưới đây là gợi ý những cặp tên con trai song sinh hài hòa về âm điệu và ý nghĩa để bạn tham khảo.

• Gia Phúc – Gia Lộc: Mang phúc lành và tài lộc.

• Minh Quân – Minh Trí: Vừa có tài lãnh đạo vừa sáng suốt.

• Anh Khoa – Anh Tài: Thông minh, giỏi giang, thành đạt.

• Quốc Hưng – Quốc Thịnh: Đất nước hưng thịnh, phồn vinh.

• Hữu Nghĩa – Hữu Nhân: Sống có nghĩa, có tình.

• Nhật Quang – Nhật Minh: Ánh sáng mặt trời rực rỡ.

• Bảo Long – Bảo Hổ: Biểu tượng sức mạnh và cao quý.

• Trường An – Trường Phát: Bình an và phát triển lâu dài.

• Đức Tâm – Đức Trí: Đức hạnh gắn liền trí tuệ.

• Hoàng Khải – Hoàng Khang: Khởi đầu tốt đẹp, vững vàng.

• Tấn Đạt – Tấn Tài: Thành công, nhiều tài lộc.

• Khánh An – Khánh Bình: Niềm vui, sự bình an.

• Thiện Nhân – Thiện Nghĩa: Lòng nhân ái và nghĩa tình.

• Hạo Nhiên – Hạo Vũ: Mạnh mẽ, rộng lớn như trời đất.

• Vĩnh Hưng – Vĩnh Phát: Hưng thịnh và phát triển bền lâu.

>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ

Đặt tên con trai mang màu sắc quốc tế

1. Tên tiếng Anh hay cho bé trai

Ba mẹ thường chọn cho con một cái tên tiếng Anh để bé dễ hòa nhập trong học tập và giao tiếp quốc tế. Những tên này thường ngắn gọn, dễ phát âm và mang ý nghĩa tích cực.

• Ethan: Mạnh mẽ, kiên định.

• Lucas: Ánh sáng, trí tuệ.

• David: Người được yêu mến.

• Daniel: Thông minh, công bằng.

• Leo: Con sư tử mạnh mẽ.

• Nathan: Món quà từ Chúa.

• Henry: Người lãnh đạo gia đình.

• James: Người bảo vệ, kiên định.

• Alexander: Người bảo vệ nhân loại.

Oliver: Cây ô liu, biểu tượng hòa bình.

2. Kết hợp tên Việt và nickname quốc tế

Xu hướng hiện nay là giữ tên chính tiếng Việt, kết hợp với một nickname quốc tế ngắn gọn, dễ gọi và mang âm điệu gần gũi. Cách này vừa giữ được gốc Việt vừa tạo sự hiện đại.

• Minh Quang – Max: Biến tấu từ chữ “Minh”, mang nghĩa sáng suốt.

• Anh Tuấn – Andy: Gần âm với “Anh”.

• Hoàng Nam – Henry: Nickname phổ biến, dễ nhớ.

• Trường An – Alan: Âm điệu gần gũi, ý nghĩa bình an.

• Bảo Long – Leon: Gợi hình ảnh mạnh mẽ của rồng.

• Khánh An – Ken: Gần âm, dễ thương, thân thiện.

• Gia Huy – Hugo: Biểu tượng thông minh, mạnh mẽ.

• Thanh Phong – Tony: Gần âm với chữ “Phong”.

• Ngọc Sơn – Sean: Âm gần giống, ý nghĩa vững vàng.

• Hải Đăng – Harry: Gần âm, dễ gọi.

>>> Tìm hiểu thêm: 100+ biệt danh tiếng Anh “độc nhất vô nhị” cho nam và nữ

Câu hỏi thường gặp về việc đặt tên con trai

Câu hỏi thường gặp về việc đặt tên con trai

1. Đặt tên cho con trai cần lưu ý những gì?

Những điều cần nhớ khi đặt tên con trai:

• Tránh tên khó đọc, dễ gây hiểu nhầm: Nên chọn tên rõ nghĩa, dễ phát âm để bé tự tin khi giao tiếp.

• Cân bằng giữa sự hiện đại và truyền thống: Tên nên vừa mang hơi thở mới mẻ vừa giữ nét văn hóa gia đình.

• Đặt tên gắn với ý nghĩa và mong ước của cha mẹ: Một cái tên đẹp sẽ là lời gửi gắm tình yêu thương và hy vọng dành cho con.

2. Đặt tên con trai cần lưu ý gì về phong thủy?

Bạn nên xem mệnh của bé và sự tương hợp với mệnh ba mẹ. Tên tương sinh sẽ giúp con gặp nhiều may mắn, thuận lợi hơn.

3. Có nên đặt tên con trai theo người nổi tiếng?

Điều này không bắt buộc. Nếu bạn yêu thích tên đó và thấy phù hợp thì vẫn có thể đặt, nhưng nên ưu tiên ý nghĩa riêng và sự phù hợp với gia đình.

4. Nên đặt tên con trai bao nhiêu chữ là hợp lý?

Phổ biến nhất là tên 3 chữ (họ – đệm – tên chính) hoặc 4 chữ (khi ghép cả họ cha và họ mẹ). Quan trọng là tên có âm điệu hài hòa, dễ đọc và mang ý nghĩa tích cực.

5. Có nên đặt tên con trai trùng với người thân trong gia đình không?

Nên hạn chế, vì có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp hàng ngày. Tốt nhất nên chọn tên khác biệt để bé có dấu ấn riêng.

6. Tên con trai có nên hài hòa với tên anh chị em không?

Không bắt buộc, nhưng nếu các tên có sự hài hòa về âm điệu hoặc ý nghĩa thì sẽ tạo cảm giác gắn kết và tình cảm trong gia đình.

7. Có nên đặt tên con trai theo mùa sinh hay không?

Có thể, đây là cách hay để gắn kết tên với thời điểm bé chào đời. Ví dụ: Xuân Khải (sinh mùa xuân), Hạ Phong (sinh mùa hè), Đông Quân (sinh mùa đông).

Khi đặt tên con trai, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng về ý nghĩa, sự hài hòa phong thủy và cả mong ước gửi gắm. Một cái tên đẹp, dễ gọi, hợp tuổi sẽ giúp bé thêm tự tin và may mắn trên hành trình trưởng thành. Hy vọng những gợi ý trong bài sẽ giúp bạn tìm được cái tên thật ưng ý cho bé yêu.

Nguồn tham khảo

  1. Top 562 Baby Boy Names of 2025 (So Far) – Ngày truy cập: 19/09/2025

  2. 120 Baby Names That Will Define 2026Ngày truy cập: 19/09/2025
location map