Thông tin về Trung tâm Đào tạo Anh ngữ OLA số 3

Thông tin về Trung tâm Đào tạo Anh ngữ OLA số 3

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ OLA SỐ 3
+ Địa chỉ hoạt động: Tầng 1, Tầng 2, Tầng 3 Căn nhà NX-LP-86 và NX-LP-88, Vinhomes Grand Park, Số 88, Đường Phước Thiện, khu phố Phước Thiện, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: 0287306906
+ Website trung tâm: https://www.ola-academy.edu.vn/
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý 

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 1003407060 06/03/2023 Sở KHĐT TPHCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 0302145410 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở KHĐT TPHCM – 
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh 00035 22/12/2022 Sở KHĐT TPHCM

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 1318/QĐ-SGDĐT 18/05/2023 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 1630/QĐ-SGDĐT 07/06/2023 Sở GD và ĐT TPHCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 2020 – 2025 Thạc Sĩ Quản trị kinh doanh

 

– Tổng số nhân viên: 27 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 03 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 20 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 04 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
928 m2
  • Số tầng: 
05
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
12; trong đó:

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng học 101 14 học sinh/ phòng 45 m2 1
2 Phòng học 102 14 học sinh/ phòng 45 m2 1
3 Phòng học 201 14 học sinh/ phòng 34m2 2
4 Phòng học 202 14 học sinh/ phòng 34m2 2
5 Phòng học 203 14 học sinh/ phòng 54m2 2
6 Phòng học 204 14 học sinh/ phòng 54m2 2
7 Phòng học 301 14 học sinh/ phòng 29m2 3
8 Phòng học 302 14 học sinh/ phòng 29m2 3
9 Phòng học 401 14 học sinh/ phòng 34m2 4
10 Phòng học 402 14 học sinh/ phòng 34m2 4
11 Phòng học 403 14 học sinh/ phòng 45 m2 4
12 Phòng học 404 14 học sinh/ phòng 45 m2 4

– Tổng số phòng chức năng: 2 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng thư viện 1 18 m2 3
2 Phòng ghi danh 1 76 m2 Trệt
3 Phòng giáo viên 1 35 m2 2
3 Phòng kiểm tra miệng 1 5 m2 Trệt
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 5 m2 Trệt
5 Phòng họp 1 6 m2 Trệt

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 2 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 21 Tốt
Nhà vệ sinh 5 Tốt
Bình chữa cháy 16 Tốt, còn bảo hành

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 12 cái
2 Máy tính 12 cái
3 Bàn + ghế 180 cái
4 Đèn chiếu sáng 120 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 16 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh mầm non OH3YK-K5-25L01 7 23.552.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh mầm non OH3YKOLA-K4-2501

OH3YKOLA-K4-2502

OH3YKOLA-K7-2502

OH3YKOLA-K7-2503

OH3YKOLA-K8-2501

OH3YKOLA-K8-2502

OH3YKOLA-K10-2501

OH3YKOLA-K11-2501

OH3YKOLA-K12-2501

100 12.480.000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi OH3YJ-2B-25L01 7 23.552.000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi OH3YJOLA-1A-2502

OH3YJOLA-1A-2504

OH3YJOLA-1B-2503

OH3YJOLA-1B-2504

OH3YJOLA-2A-2512

OH3YJOLA-2A-2514

OH3YJOLA-2A-2515

OH3YJOLA-2B-2503

OH3YJOLA-3B-2502

OH3YJOLA-3B-2503

OH3YJOLA-3B-2504

OH3YJOLA-4A-2501

OH3YJOLA-4A-2502

OH3YJOLA-4A-2503

OH3YJOLA-4B-2502

OH3YJOLA-5A-2501

OH3YJOLA-5A-2502

153 12.480.000 VNĐ
5 Tiếng Anh Tiếng Anh thanh thiếu niên OH3YS-4A-25L01 6 22.080.000 VNĐ
6 Tiếng Anh Tiếng Anh thanh thiếu niên OH3YSOLA-1B-2501

OH3YSOLA-2B-2501

OH3YSOLA-3B-2501

OH3YSOLA-4B-2501

OH3YSOLA-5B-2501

55 11.700.000 VNĐ

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 09/2024
Thuế môn bài 22/1/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Trần Thị Ngọc Trưởng Trung Tâm Đào Tạo
2 Nguyễn Ngọc Vi Nhân Viên Tuyển Sinh
3 Đỗ Thị Thùy Trang Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Bùi Thị Thiên Lam Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
5 Kiều Vân Gia Minh Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
6 Lương Huyền Trâm Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
7 Mai Hoàng Kim Ngân Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
8 Mai Lê Như Quỳnh Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
9 Nguyễn Hương Ngàn Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
10 Nguyễn Kiều Loan Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
11 Nguyễn Lê Nhật Nam Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
12 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
13 Nguyễn Thị Thảo Vi Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
14 Nguyễn Thị Vân Anh Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
15 Nguyễn Trần Huệ Hiếu Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
16 Nguyễn Trần Yến Ngọc Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
17 Phạm Khải Triệu Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
18 Phạm Thị Ngọc Nữ Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
19 Phạm Đỗ Nhật Linh Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
20 Trương Tố Uyên Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
21 Trần Thảo Ngọc Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
22 Đoàn Ngọc Duy Thư Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học
23 Đặng Ngọc Linh Nhân Viên Hỗ Trợ Lớp Học

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Andrew Nguyen Ho 7875/2021/SLĐ-TPHCM
2 Andrea Montenegro Fogliani 079251.001.414
3 Mariia Belikova 079241.017.234
4 Refiloe Portia Nonceba

Kgati

079241.015.301

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 23.552.000 23.552.000 23.552.000
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 23.552.000 23.552.000 23.552.000
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 22.080.000 22.080.000 22.080.000
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 17.664.000 17.664.000 17.664.000
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17.940.000 17.940.000 17.940.000

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo 

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map