Thông tin về Trung tâm Đào tạo Anh ngữ OLA tại huyện Nhà Bè

Thông tin về Trung tâm Đào tạo Anh ngữ OLA tại huyện Nhà Bè

Tác giả: Hoàng Thu

1. Thông tin chung về Trung tâm

+ Tên Trung tâm: TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ANH NGỮ OLA TẠI HUYỆN NHÀ BÈ
+ Địa chỉ hoạt động: Số 71, Khu dân cư Phú Long, phân khu số 8, đường Nguyễn Hữu Thọ, Ấp 5, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: Trần Xuân Dzu
+ Số điện thoại trung tâm: 028 7300 1566
+ Website trung tâm: https://ila.edu.vn
+ Tên Công ty: Công Ty TNHH ILA Việt Nam
+ Địa chỉ Công ty: 19-21-23 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
+ Vốn đầu tư: Có vốn đầu tư nước ngoài

2. Hồ sơ pháp lý

Tên giấy chứng nhận Mã số Giấy chứng nhận Ngày đăng ký lần đầu Thay đổi lần thứ Ngày cấp thay đổi Cơ quan cấp
Giấy chứng nhận đầu tư 2125550232 27/4/2021 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK doanh nghiệp 030214510 31/07/2008 21 30/09/2024 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK địa điểm kinh doanh 00028 03/12/2020 Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh

 

Tên quyết định Số quyết định Ngày cấp quyết Cơ quan cấp
QĐ cho phép thành lập
QĐ cho phép hoạt động giáo dục 1348/QĐ-SGDĐT 31/05/2021 Sở GD và ĐT TPHCM
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm 1351/QĐ-SGDĐT 31/05/2021 Sở GD và ĐT TPHCM

3. Hồ sơ nhân sự

– Thông tin Giám đốc trung tâm:

Họ và tên Giám đốc trung tâm Nhiệm kỳ Trình độ Chuyên ngành
Trần Xuân Dzu 1974 2022-2027 Thạc sĩ

 

– Tổng số nhân viên: 29 người,  trong đó
+ Số nhân viên người Việt Nam 4 người
+ Tổng số giáo viên người nước ngoài 5 giáo viên
+ Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học 20 người

4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học

  • Diện tích mặt bằng:
  • 704,7m
  • Số tầng: 
  • 3 tầng, 1 trệt
  • Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu
  • 2,5 m2
  • Tổng số phòng học: 
  • 10 phòng

 

STT Tên phòng Số lượng học sinh /phòng Diện tích/Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng học 001 14 học sinh/ phòng 25m² trệt
2 Phòng học 002 14 học sinh/ phòng 27.7m² trệt
3 Phòng học 101 14 học sinh/ phòng 26.7m² 1
4 Phòng học 102 14 học sinh/ phòng 26.7m² 1
5 Phòng học 103 14 học sinh/ phòng 38m² 1
6 Phòng học 104 14 học sinh/ phòng 38m² 1
7 Phòng học 201 14 học sinh/ phòng 26.7m² 2
8 Phòng học 202 14 học sinh/ phòng 26.7m² 2
9 Phòng học 203 14 học sinh/ phòng 38m² 2
10 Phòng học 204 14 học sinh/ phòng 38m² 2

– Tổng số phòng chức năng: 05 phòng; trong đó: 

STT Tên phòng Số lượng Diện tích/ Phòng Vị trí (tầng)
1 Phòng thư viện 1 20m² 3
2 Phòng ghi danh 1 72.5m² trệt
3 Phòng giáo viên 1 60 m² 3
3 Phòng kiểm tra miệng 1 5m² trệt
4 Phòng kiểm tra ngữ pháp 1 2m² trệt
5 Phòng họp 1 6m² trệt

 

Tên Số lượng Tình trạng
Lối thoát hiểm 2 Thông thoáng
Đèn chiếu sáng sự cố 10 Tốt
Nhà vệ sinh 7 Tốt
Bình chữa cháy 8 Tốt, còn bảo hành

– Thiết bị, đồ dùng dạy học:

STT Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) Số lượng
1 Tivi 11 cái
2 Máy tính 16 cái
3 Bàn + ghế 207 cái
4 Đèn chiếu sáng 116 cái
5 Máy điều hòa nhiệt độ 14 cái

5. Thực hiện chương trình giảng dạy

STT Môn dạy Tên chương trình dạy Tài liệu, giáo trình giảng dạy Nhà xuất bản Năm xuất bản Nhà phát hành
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) Doodle Town MacMillan 2015 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6 – 11 tuổi) English World MacMillan 2009 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11 – 16 tuổi) Time Zones & Closeup National Geographic Learning 2016 & 2014 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Life National Geographic Learning 2019 Cty CP Xuất Nhập Khẩu & Phát triển Văn hóa
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) Mindset for IELTS Cambridge 2023 Cty CP Phát Hành Sách TP.HCM

– Hình thức giảng dạy: Trực tiếp 

6. Công tác tuyển sinh và tổ chức lớp học

STT Môn dạy Tên chương trình Tên lớp Số lượng học viên Học phí
1 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (3–6 tuổi) OH2YKOLA-K10-2501

OH2YKOLA-K11-2501

OH2YKOLA-K12-2501

OH2YKOLA-K4-2501

OH2YKOLA-K4-2502

OH2YKOLA-K5-2502

OH2YKOLA-K7-2502

OH2YKOLA-K8-2501

OH2YKOLA-K8-2502

150 12.480.000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) OH2YJOLA-1A-2417

OH2YJOLA-1B-2501

OH2YJOLA-1B-2502

OH2YJOLA-1B-2503

OH2YJOLA-2A-2504

OH2YJOLA-2A-2505

OH2YJOLA-2B-2501

OH2YJOLA-2B-2502

OH2YJOLA-2B-2503

OH2YJOLA-3A-2501

OH2YJOLA-3A-2502

OH2YJOLA-3B-2501

OH2YJOLA-3B-2502

OH2YJOLA-4A-2503

OH2YJOLA-4A-2504

OH2YJOLA-4B-2501

OH2YJOLA-4B-2502

OH2YJOLA-4B-2503

OH2YJOLA-5A-2501

OH2YJOLA-5A-2502

OH2YJOLA-5A-2503

OH2YJOLA-5A-2504

OH2YJOLA-5B-2501

OH2YJOLA-5B-2502

OH2YJOLA-6A-2501

OH2YJOLA-6A-2502

OH2YJOLA-6B-2501

OH2YJOLA-7B-2501

326 12,480,000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 16 tuổi) OH2YSOLA-1B-2402

OH2YSOLA-3A-2502

OH2YSOLA-4B-2501

OH2YSOLA-5A-2501

OH2YSOLA-5A-2502

OH2YSOLA-5C-2501

OH2YSOLA-6A-2501

OH2YSOLA-6A-2502

76 11,700,000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên)
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) OH2IX-I7B-2501 8 17,940,000 VNĐ

7. Quản lý thu học phí

• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản

• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có

• Học phí được thu phí 1 lần theo: 04 tháng

8. Về thực hiện chế độ báo cáo

• Báo cáo hằng quý.

9. Thực hiện nghĩa vụ Thuế

Liệt kê các loại thuế Ngày đóng thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 09/2024
Thuế môn bài 22/01/2025

10. Danh sách nhân viên

STT Họ và tên Vị trí việc làm Đóng BHXH
1 Phan Ngọc Bảo Châu  Nhân Viên Tuyển Sinh
2 Lê Phương Kim Nhân Viên Tuyển Sinh
3 Phạm Thị Quỳnh Như Nhân Viên Tuyển Sinh
4 Trần Kim Tuyến Trưởng Trung Tâm Đào Tạo

11. Danh sách giáo viên

STT Họ và tên Giấy phép lao động Đóng BHXH
1 Aris Hazar Karaosmanoglu 079241.015.483
2 Cao Hac Tran 079241.016.351
3 Lola Barranco 079231.000.983
4 Shane Baeuerlen 079251.003.514
5 Zoe Megane Rahman-Desgland 079241.013.490

12. Thông tin học phí

STT Môn dạy Tên chương trình giảng dạy Cấp độ Học phí năm 2024 Học phí năm 2025 Học phí năm 2026 (dự kiến)
1 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (3-6 tuổi) K3 đến K Pro 11,840,000 VNĐ 12,480,000 VNĐ 12,480,000 VNĐ
2 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi) J1A đến J8B 11,840,000 VNĐ 12,480,000 VNĐ 12,480,000 VNĐ
3 Tiếng Anh Tiếng Anh thiếu niên (11-16 tuổi) S1A đến S7C 11,100,000 VNĐ 11,700,000 VNĐ 11,700,000 VNĐ
4 Tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp quốc tế (17 tuổi trở lên) Beginner A đến Advance C 16,800,000 VNĐ 17,664,000 VNĐ 17,664,000 VNĐ
5 Tiếng Anh Luyện thi IELTS (12 tuổi trở lên) IELTS 5A đến IELTS 7B 17,100,000 VNĐ 17,940,000 VNĐ 17,940,000 VNĐ

13. Thông tin chính sách giảm giá học phí

STT Tên loại học bổng/Chính sách khác Phần trăm giảm giá (%)
1 Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian 90
2 Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian 75
3 Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian 50

14. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Loại công khai Tình trạng Nơi công khai
Công khai về hồ sơ pháp lý Phòng ghi danh và website
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy Phòng ghi danh và website
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên Phòng ghi danh và website
Công khai về học phí Phòng ghi danh và website
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy Phòng ghi danh và website

 

location map