Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho bé là học theo chủ đề. Bởi vì kho tàng từ mới tiếng Anh rất phong phú và đa dạng, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé sẽ giúp con dễ nhớ, dễ thuộc. Vậy thì bố mẹ đừng bỏ lỡ bài viết tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề dưới đây của ILA nhé!
Nên học từ mới tiếng Anh theo những chủ đề nào?
1. Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề cơ thể người (body)
Gợi ý: hair, head, forehead, face, eye…
2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về gia đình (Family)
Gợi ý: grandpa, grandma, grandparent, mum (mother), dad (father ), parents, brother, sister…
3. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nhà trường (school) và đồ dùng học tập (school supplies)
Gợi ý: teacher, pupil, class, classmate, board, book, table…
4. Chủ đề tiếng Anh cho bé về động vật (animals)
Gợi ý:
• Động vật dưới biển: shark, goldfish, dolphin…
• Động vật nuôi: cat, dog, chick…
• Động vật hoang dã: lion, fox, puma…
• Loài côn trùng: mosquito, cockroach, ladybug…
• Loài chim: pigeon, eagle, sparrow…
5. Từ vựng tiếng Anh trẻ em về chủ đề trái cây (fruit)
Gợi ý: mango, apple, banana, orange…
6. Từ mới tiếng Anh về chủ đề nhà cửa (house)
Gợi ý: room, bedroom, living room, bathroom, kitchen…
7. Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề màu sắc (color)
Gợi ý: red, black, white, yellow, orange, pink…
8. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về hình khối (shapes)
Gợi ý: circle, triangle, right triangle, isosceles triangle…
9. Từ vựng tiếng Anh cho bé về thời tiết (weather)
Gợi ý: hot, warm, cold, dry, wet, rainy, sunny, cloudy…
10. Chủ đề tiếng Anh cho bé về đồ ăn (food)
Gợi ý: cake, hamburger, pizza, bread, biscuit, sandwich, chips, chocolate, cheese…
11. Từ vựng tiếng Anh trẻ em về chủ đề nghề nghiệp (job)
Gợi ý: doctor, teacher, painter, writer…
12. Từ mới tiếng Anh về phương tiện giao thông (transport)
Gợi ý: ambulance, fire truck, bike, motorbike, car, bus…
13. Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề cảm xúc (feeling)
Gợi ý: happy, ecstatic, anxious, terrible, sad…
14. Từ mới tiếng Anh về các hoạt động (action)
Gợi ý: go, run, eat, swallow, sit…
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả
1. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề các bộ phận trên cơ thể người (body)
Bộ phận trên cơ thể người là những gì gần gũi, thân thuộc nhất với bé. Vậy nên, trước hết bố mẹ nên dạy con về chủ đề này. Nhóm từ vựng tiếng Anh về bộ phận con người chủ yếu là những từ dễ nhớ, dễ thuộc. Bố mẹ hãy dạy bé hàng ngày để con ghi nhớ.
- hair /her/: tóc
- head /hed/: đầu
- forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán
- face /feɪs/: mặt
- eye /aɪ/: mắt
- cheek /tʃiːk/: má
- ear /ɪər/: lỗ tai
- nose /nəʊz/: mũi
- mouth /maʊθ/: miệng
- tongue /tʌŋ/: lưỡi
- neck /nek/: cổ
- chin /ʧɪn/: cằm
- shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- back /bæk/: lưng
- arm /ɑːm/ : cánh tay
- hand /hænd/: bàn tay
- finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- thigh /θaɪ/: đùi
- knee /niː/: đầu gối
- leg /leɡ/: chân
- foot /fʊt/: bàn chân
- toe /təʊ/: ngón chân
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh qua phim hoạt hình Disney hiệu quả nhất
2. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình (family)
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về gia đình cũng là một trong những nhóm từ được ưu tiên hàng đầu. Bởi dạy trẻ biết về các thành viên và mối quan hệ trong gia đình giúp con thêm gắn kết và quý trọng tình thân.
- grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông
- grandma (grandmother /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà
- grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
- mum (mother) /mʌm/ (ˈmʌðə): mẹ
- dad (father ) /dæd/ (ˈfɑːðə ): bố
- parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
- brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
- sister /ˈsɪstə/: chị/em gái
- baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
- grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)
- uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
- aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
- cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ
3. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nhà trường (school) và đồ dùng học tập (School supplies)
Trong các chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé, nhóm từ về nhà trường cũng như đồ dùng học tập phù hợp với học sinh lứa tuổi mầm non, đặc biệt là bé 5 tuổi. Bởi vì ở độ tuổi này, trẻ đã được đi học và làm quen với sách vở, bút thước… Cho bé học về những dụng cụ này cũng là tiền đề vững vàng để trẻ bước vào lớp 1 không phải bỡ ngỡ.
- teacher /’ti:tʃə/: giáo viên
- pupil /’pju:pl/: học sinh
- class / klɑːs/: lớp học
- classmate /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp
- board /bɔːd/: bảng
- book /bʊk/: quyển sách
- table /’teibl/: bàn học
- chair /tʃeə/: ghế
- paper /ˈpeɪ.pər/: giấy
- pen /pen/: bút
- pencil /ˈpen.səl/: bút chì
- eraser (UK rubber) /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/): cục tẩy
- ruler /’ru:lə/: thước kẻ
- bag /bæg/: cặp sách
- crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút chì màu
- mouse /maʊs/: chuột máy tính
- picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z bí kíp học tiếng Anh cho bé 5 tuổi siêu hiệu quả
4. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề con vật (animals)
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề chắc chắn không thể quên nhóm từ về các con vật. Đây được coi là đề tài phong phú, đa dạng và luôn được các bé quan tâm. Bố mẹ nên cho trẻ quan sát hình ảnh đồng thời học theo từ vựng tiếng Anh về con vật có phiên âm chuẩn để trẻ dễ thuộc.
1. Nhóm từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới biển
- shark /ʃɑːrk/: cá mập
- goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: cá vàng
- dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo
- crab / kræb/: cua
- lobster / ˈlɒbstə/: tôm hùm
- coral /ˈkɒrəl/: san hô
- jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
- swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
- squid /skwɪd/: con mực
- octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
- starfish (ˈstɑːfɪʃ): sao biển
- seal (siːl): hải cẩu
- penguin (ˈpɛŋgwɪn): chim cánh cụt
2. Nhóm từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về vật nuôi
- cat /kæt/: con mèo
- dog /dɒg/: con chó
- chick /ʧɪk/: gà con
- chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
- pig /ʃiːp/: lợn
- cow /kaʊ/: con bò
- calf /kɑːf/: con bê
- duck /dək/: con vịt
- parrot /pærət/: con vẹt
- horse /hɔːrs/: ngựa
- sheep /ʃiːp/: cừu
- goat /ɡoʊt/: dê
3. Nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về động vật hoang dã
- lion /ˈlaɪən/: sư tử
- fox /fɒk/: con cáo
- puma /pjumə/: con báo
- bear /beə/: con gấu
- elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi
- porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím
- squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc
- giraffe /ʤɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
- zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
- hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: hà mã
- rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: tê giác
- panda /ˈpændə/: gấu trúc
- donkey /ˈdɒŋki/: con lừa
- kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: chuột túi
- alligator /ˈælɪgeɪtə/: cá sấu mõm ngắn
- coyote /’kɔiout/: chó sói đồng cỏ
4. Nhóm từ vựng tiếng Anh đơn giản cho bé về các loại côn trùng
- mosquito /məsˈkiːtəʊ/: con muỗi
- cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: con gián
- ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: con bọ rùa
- grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: châu chấu
- caterpillar /ˈkætəpɪlə/: sâu bướm
- tarantula /təˈræntjʊlə/: con nhện
- praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: bọ ngựa
5. Nhóm từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ em về các loài chim
- pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu
- eagle /ˈiː.gl/: đại bàng
- sparrow /ˈspærəʊ/: chim sẻ
- vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/: kền kền
- falcon /ˈfɒl.kən/: chim ưng
- crow /krəʊ/: quạ
- owl /aʊl/: cú mèo
- swan /swɒn/: thiên nga
- woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: chim gõ kiến
- peacock /ˈpiːkɒk/: con công
- babbler /’bæb(ə)lə/: khướu
- crane /kreɪn/: con sếu
- cuckoo /ˈkʊkuː/: chim cúc cu
- flowerpecker /ˈflaʊəˌpɛkə/: chim sâu
>>> Tìm hiểu thêm: 22 lời bài hát tiếng Anh sôi động dễ thuộc dành cho bé yêu
5. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề hoa quả trái cây (fruit)
Trong các chủ đề tiếng Anh cho bé, hoa quả trái cây cũng rất quen thuộc đối với trẻ. Thật tuyệt vời khi bé biết được những quả mình thường ăn được phát âm như thế nào bằng tiếng Anh.
- mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
- apple /ˈæp.əl/: táo
- banana /bəˈnæn.ə/: chuối
- orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam
- grape /ɡreɪp/: nho
- strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: dâu tây
- watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu
- melon /´melən/: dưa lưới
- lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh
- peach /piːtʃ/: quả đào
- grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
- plum /plʌm/: quả mận
- guava /´gwa:və/: ổi
- pear /per/: quả lê
- kiwi /ˈkiːwi/: quả ki-wi
- passion fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh leo
- coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa
- dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
- avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ
- papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
- pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
- durian /’duəriən/: quả sầu riêng
- longan /’lɔɳgən/: quả nhãn
6. Từ vựng tiếng Anh cho bé về nhà cửa (house)
Cách học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề quả thật là phương pháp để trẻ hệ thống và ghi nhớ hiệu quả. Bên cạnh các đề tài hấp dẫn trên, những gì liên quan đến nhà cửa xung quanh bé cũng là dữ liệu để bố mẹ dạy trẻ cách nói tiếng Anh. Đồ nội thất trong nhà gồm những gì, nhà bé có những phòng nào… sẽ là các câu hỏi mà bố mẹ hãy nhắc đi nhắc lại nhiều lần để bé luyện phát âm và nhớ từ.
- room /rʊm/: phòng
- bedroom /ˈbed.rʊm/: phòng ngủ
- living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
- bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: phòng tắm
- kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- toilet / ˈtɔɪlɪt/: nhà vệ sinh
- pool / puːl/: bể bơi
- stairs / steəz/: cầu thang
- yard /jɑːrd/: sân
- fence /fens/: rào chắn
- door /dɔːr/: cửa ra vào
- lock /lɒk/: ổ khóa
- key /kiː/: chìa khóa
- gate /ɡeɪt/: cổng
- window /ˈwɪn.doʊ/: cửa sổ
- door handle /dɔː ˈhændl/: tay nắm cửa
- television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/: ti vi
- telephone /’telifoun/: điện thoại
- bed /bed/: giường ngủ
- blanket /’blæɳkit/: chăn
- pillow /kləʊs/: gối
- mat /mæt/: thảm chùi chân
- rug /rʌg/: thảm trải sàn
- fan /fæn/: cái quạt
- lights /’laits/: đèn
- clock /klɒk/: đồng hồ
- fridge /frɪdʒ/: tủ lạnh
- bin /bɪn/: thùng rác
- table /ˈteɪb(ə)l/: bàn
- sofa /’soufə/: ghế sofa
- chair /tʃeə/: ghế
- bench /bentʃ/: ghế bành
- bookshelf /’bukʃelf/: giá sách
- vase /vɑ:z/: lọ hoa
- cup /kʌp/: cốc uống nước
- face towel /feɪs ‘tauəl/: khăn mặt
>>> Tìm hiểu thêm: Dạy bảng màu tiếng Anh cho bé bắt đầu từ đâu?
7. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề màu sắc (color)
Với trẻ nhỏ, thế giới màu sắc luôn vô cùng hấp dẫn. Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh cho bé về màu sắc như thế nào để dễ nhớ, dễ thuộc? Con có thể học qua hình ảnh, các loại thẻ flashcard hoặc trực quan sinh động bằng đồ vật xung quanh nhà.
- red /red/: màu đỏ
- black /blæk/: màu đen
- white /waɪt/: màu trắng
- yellow /’jelou/: màu vàng
- orange /’ɔrindʤ/: màu cam
- Pink /pɪŋk/: màu hồng
- purple /’pə:pl/: màu tím
- gray /greɪ/: màu xám
- brown /braun/: màu nâu
- green /gri:n/: màu xanh lá cây
- blue /bluː/ màu xanh dương
8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về hình khối (shapes)
Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ đã có thể dễ dàng ghi nhớ được các loại hình. Vậy nên, dạy tiếng Anh cho bé về hình khối cũng là điều mà bé rất thích.
- circle /ˈsɜː.kəl/: hình tròn
- triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác
- right triangle /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác vuông
- isosceles triangle /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác cân
- square /skweər/: hình vuông
- rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/: hình chữ nhật
- hexagon (/’heksægən/): hình lục giác
- star /stɑːr/: hình ngôi sao
- oval /ˈəʊ.vəl/: hình bầu dục
- cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/: hình trụ
- cone /kəʊn/: hình chóp nón
- cube (/kju:b/): hình lập phương
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
9. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề thời tiết (weather)
Biết sử dụng ngoại ngữ để diễn tả thời tiết hôm nay như thế nào chắc hẳn là điều mà nhiều cô bé, cậu bé mong muốn. Dạy con vốn từ về chủ đề này cũng là cách rèn cho bé khả năng quan sát một cách tinh tế.
- hot /hɒt/: nóng
- warm /wɔːm/: ấm
- cold /kəʊld/: lạnh
- dry /draɪ/: khô
- wet /wɛt/: ẩm ướt
- rainy /ˈreɪni/: mưa
- sunny/ˈsʌni/: nắng
- cloudy /ˈklaʊdi/: mây
- windy /ˈwɪndi/: gió
- drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn
- shower /ˈʃaʊə/: mưa rào nhẹ
- freezing /ˈfriːzɪŋ/: băng giá
- icy /ˈaɪsi/: đóng băng
- tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
- stormy /ˈstɔːmi/: bão
- thunder /ˈθʌndə/: sấm chớp
- thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/: bão có sấm chớp
- gale /geɪl/: gió giật
- fog /fɒg/: sương mù
- foggy /ˈfɒgi/: sương mù nhiều
- mist /mɪst:/ sương muối
- snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết
- sleeting /ˈsliːtɪŋ/: mưa tuyết
- lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: sét
- partly cloudy /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/: có chút mây
- flood /flʌd/: lũ
- clear sky /klɪə skaɪ/: Trời quang mây tạnh
- rainbow /ˈreɪnbəʊ/: cầu vồng
10. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề đồ ăn (food)
Đồ ăn, thức uống chắc chắn là chủ đề có kho từ vựng vô cùng phong phú. Bố mẹ có thể cùng trẻ học mọi lúc, mọi nơi chẳng hạn như ngay trước bữa ăn, khi ăn hoặc khi cả nhà đang cùng nhau dùng đồ tráng miệng.
- cake /keɪk/: bánh
- hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/: bánh hamburger
- pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
- bread /bred/: bánh mì
- biscuit/cookie /ˈbɪskɪt/ˈkʊki/: bánh quy
- sandwich /ˈsænwɪʤ/: bánh mì sandwich
- chips /tʃɪps/: khoai tây chiên
- chocolate /ˈtʃɑːk.lət/: sô cô la
- cheese /tʃiːz/: phô mai
- honey /ˈhʌn.i/: mật ong
- cottage cheese /ˈkɒtɪʤ ʧiːz/: phô mai tươi
- cream /kriːm/: kem
- milk /mɪlk/: sữa
- yogurt /ˈjɒgə(ː)t/: sữa chua
- jam /dʒæm/: mứt
- water /ˈwɔːtə/: nước uống
- juice /dʒuːs/: nước ép
- orange juice /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/: nước cam
- soda /ˈsəʊdə/: nước ngọt
- chewing gum /ˈʧuːɪŋ gʌm/: kẹo cao su
>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé + 5 bí kíp học tốt nhất
11. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nghề nghiệp (job)
Chủ đề nghề nghiệp thích hợp với những bạn lứa tuổi mầm non hoặc tiểu học. Bố mẹ có thể hỏi trẻ lớn lên con thích làm nghề gì và tại sao lại mong muốn điều đó.
- doctor /ˈdɒktər/: bác sĩ
- teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
- painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
- writer /’raitə/: nhà văn
- poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
- director /dəˈrektər/: đạo diễn
- accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
- model /ˈmɑːdl/: người mẫu
- tailor /ˈteɪlər/: thợ may
- stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
- hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
- engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
- architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
- singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
- cook /kʊk/: đầu bếp
- police /pəˈliːs/: cảnh sát
- firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
- lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
- businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
- banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
- cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
- dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ
- famer /ˈfeɪmə/: nông dân
- nurse /nɜːs/: y tá
12. Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ em về phương tiện giao thông (transport)
Tìm hiểu về giao thông cùng các phương tiện phổ biến luôn là kiến thức cơ bản mà trẻ lứa tuổi mầm non được chú trọng trạng bị trong trường mẫu giáo. Vì thế, bố mẹ cũng nên lưu ý kho từ vựng về chủ đề này để dạy trẻ khi ở nhà.
- ambulance /ˈæm.bjə.ləns/: xe cứu thương
- fire truck /ˈfaɪə ˌtrʌk/: xe tải chữa cháy
- bike /baɪk/: xe đạp
- motorbike /ˈməʊtəˌbaɪk/: xe máy
- car /kɑːr/: ô tô
- bus /bʌs/: xe buýt
- coach /kəʊtʃ/: xe khách
- taxi /ˈtæksi/: xe taxi
- train /treɪn/: tàu hỏa (xe lửa)
- boat /bəʊt/: con thuyền
- ship /ʃɪp/: tàu thủy
- ferry /ˈferi/: phà
- high-speed train /hai-spi:d trein/: tàu cao tốc
- tube /tjuːb/: tàu điện ngầm
- hot-air balloon /hɒt- eə bə’lu:n/: khinh khí cầu
- plane /pleɪn/: máy bay
- helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: máy bay trực thăng
13. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về chủ đề cảm xúc (feeling)
Trẻ sẽ rất hào hứng khi biết diễn tả cảm xúc của mình bằng tiếng Anh. Vì thế, gia đình hãy thường xuyên thực hành với bé để nắm được kho từ vựng về chủ đề này.
- happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc
- ecstatic /ɪkˈstæt.ɪk/: hạnh phúc ngập tràn
- anxious /ˈæŋk.ʃəs/: lo lắng
- terrible /ˈter.ə.bəl/: tồi tệ
- sad /sæd/: buồn
- bored /bɔːd/: buồn chán
- angry /ˈæŋ.ɡri/: tức giận
- surprised /səˈpraɪzd/: ngạc nhiên
- confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: tự tin
- shy /ʃaɪ/: mắc cỡ/thẹn thùng
- scared /skeəd/: sợ
- hungry /ˈhʌŋgri/: đói
- thirsty /ˈθɜːsti/: khát
- tired /ˈtaɪəd/: mệt
- sleepy /ˈsliːpi/: buồn ngủ
14. Từ vựng tiếng Anh đơn giản cho bé chỉ hoạt động (action)
Nhóm từ chỉ hành động cũng gắn liền với trẻ hàng ngày. Kho từ vựng về chủ đề này khá đơn giản, thích hợp cả với những trẻ nhỏ. Bố mẹ nên thường xuyên cùng con tập luyện với những mẫu câu đơn giản để diễn tả các hoạt động hàng ngày.
- go /ɡəʊ/: đi
- run /rʌn/: chạy
- eat /iːt/: ăn
- swallow /ˈswɒləʊ/: nuốt
- sit /sɪt/: ngồi
- hear /hɪə/: nghe
- listen /ˈlɪsn/: lắng nghe
- speak /spiːk/: nói
- tell /tɛl/: kể
- talk /tɔːk/: nói chuyện
- laugh /lɑːf/: cười
- walk /wɔːk/: đi bộ
- cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
- fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/: câu cá
- swim /swɪm/: bơi lội
- work /wɜːk/: làm việc
- cook /kʊk/: nấu ăn
- lift /lɪft/: nâng lên
- hug /hʌɡ/: ôm
- call /kɔːl/: gọi điện
- give /ɡɪv/: đưa/cho/tặng
- find /faɪnd/: tìm thấy
- wash /wɒʃ/: rửa/giặt
Trên đây là kho từ vựng tiếng Anh phù hợp với trẻ em ở nhiều lứa tuổi. Nếu bố mẹ muốn con mở rộng thêm vốn từ, có thể tìm hiểu thêm các từ vựng thuộc chủ đề trang phục, địa điểm, các trò chơi, các món ăn truyền thống của Việt Nam hoặc từ vựng tiếng Anh về hình dáng con người…
Kho từ vựng tiếng Anh đôi khi sẽ có phần quá tải đối với một số trẻ. Vậy nên bố mẹ cần có phương pháp phù hợp cũng như cùng con thực hành hàng ngày để trẻ không cảm thấy quá khó khăn khi học.
Nếu không thể xây dựng được môi trường học lý tưởng cũng như còn phân vân về việc phát âm chuẩn bản xứ, hãy để ILA dẫn dắt bé trong con đường khám phá kho từ vựng tiếng Anh. Ila mong rằng tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé nêu trên sẽ vô cùng hữu ích, giúp bé nhớ lâu và dễ dàng sử dụng trong giao tiếp.