Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản

Tác giả: Hoàng Thu

Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc để hỏi như câu hỏi bắt đầu với Wh, câu hỏi Yes/No question, câu hỏi đuôi… Một trong số đó là câu hỏi với Who. Vậy bạn đã biết cách đặt câu hỏi với Who chưa?

Thật ra cách đặt câu hỏi với Who khá đơn giản. Bạn có thể dễ dàng tra cứu, tìm thông tin trên Internet hay nói chuyện với người nước ngoài là có thể dễ dàng giải đáp được thắc mắc. Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật về cách đặt câu hỏi với Who dưới đây nhé.

1. “Who” trong tiếng Anh là gì?

“Who” là từ để hỏi có nghĩa là “là ai?”, “người nào?”, “người mà” với cách phát âm là /huː/. Từ này đóng vai trò là tân ngữ hay chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

Who đóng vai trò là chủ ngữ trong câu:

• Who ate chicken at a restaurant this morning? (Ai ăn gà ở nhà hàng sáng nay?)

• Who gave me this gift? (Ai đã tặng tôi món quà này?)

• Who told you? (Ai đã nói với bạn vậy?)

Who đóng vai trò là tân ngữ trong câu:

• Do you know who made this cake? (Bạn có biết ai đã làm chiếc bánh này không?)

Khi đã biết who là gì trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ tìm được câu trả lời cho câu hỏi who is this hay who am I là gì. Who is this có nghĩa “cái này là gì?”. Trong khi đó, who am I có nghĩa “tôi là ai?”.

>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

2. Cấu trúc đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh

Cấu trúc đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh

Cách đặt câu hỏi với Who và trả lời khá đơn giản nếu bạn nằm lòng các cấu trúc của Who đứng đầu câu làm chủ ngữ và Who nằm ở giữa câu làm tân ngữ.

1. Who đứng đầu câu làm chủ ngữ 

Who + Verb + …?

Sau Who là gì? Theo công thức, khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ của câu, bạn không dùng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.

Ví dụ:

Khi hỏi về chủ thể đã gây ra hành động trong quá khứ, bạn chia động từ ở thì quá khứ đơn.

• Who picked you up yesterday? (Ngày hôm qua ai đón em vậy?)

—> It was my older sister. (Là chị gái của em.) 

Còn khi đặt câu hỏi với Who liên quan đến ở hành động đang diễn ra, bạn chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn.

• Who is playing football in the backyard? (Ai đang chơi bóng đá ở sân sau vậy?) 

—> It is Tommy. (Đó là Tommy.)

Áp dụng công thức, bạn làm tương tự với các thì khác trong tiếng Anh nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh 

Cách trả lời câu hỏi với Who:

Cấu trúc 1: 

 It’s/They’re + tên người

Ví dụ:

• Who is this? (Đây là ai?)

—> It is my husband (Đây là chồng tôi)

• Who is that man? (Người đàn ông đó là ai vậy)

—> It is my uncle (Đó là chú của tôi)

Cấu trúc 2:

Trả lời trực tiếp chủ thể gây ra hành động

Ví dụ:

• Who am I? (Tôi là ai?)

→ You are my daughter (Con là con của mẹ)

• Who sent you this? (Ai gửi cho bạn cái này vậy?)

—> My girlfriend sent me this. (Bạn gái của tôi gửi tôi cái này.)/ It was my girlfriend. (Đó là bạn gái của tôi.)

• Who taught you to play guitar? (Ai bày con đánh đàn guitar vậy?) 

—> My dad taught me. (Bố con dạy con đó)/ It was my dad. (Đó là bố của con.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu 

2. “Who” nằm ở giữa câu hỏi làm tân ngữ 

Cấu trúc 1: 

S1 + V1 + Who + S2 + V2?

Ví dụ:

• I’m not sure who did that. (Tôi không chắc là ai làm điều đó nữa.)

Cấu trúc 2: 

Trợ động từ + S1 + V1 + Who + S2 + V2?

Ví dụ:

• Do you know who did that? (Bạn có biết là anh ấy làm vậy không?)

3. Trong tiếng Anh, khi nào dùng Who?

câu hỏi với who trong tiếng anh

Cấu trúc ‘Who’ là một loại câu hỏi Wh trong tiếng Anh dùng khi muốn hỏi về một ai đó chưa xác định. Như vậy, Who đóng vai trò là đại từ nghi vấn để đặt câu hỏi về người (Chủ thể thực hiện một hành động nào đó).

Nếu không nắm vững câu hỏi với Who trong tiếng Anh, bạn rất dễ nhầm lẫn với ‘Whom’ hoặc ‘Whose’. Vậy làm cách nào để phân biệt chúng? Mời bạn theo dõi phần tiếp theo.

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

4. Cách phân biệt “Who”, “Whose” và “Whom”

Cách phân biệt “Who”, “Whose” và “Whom”

Dựa vào bảng dưới đây, bạn sẽ dễ hình dung hơn về cách sử dụng Who, Whose và Whom.

“Who” có nghĩa là “ai” (chủ thể gây ra hành động)
“Whom” có nghĩa là “ai” (chủ thể mà hành động trong câu hướng tới)
“Whose” có nghĩa là “của ai”

Ví dụ về cách dùng Who, Whom và Whose

• Who do you love most? (Bạn yêu ai nhất?) 

—> I love my father most. (Tôi yêu bố tôi nhất.) 

• Whom did you talk to? (Em đã nói chuyện với ai vậy?)

→ I talk to him. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy.)

• Whose car is it? (Đây là xe của ai vậy?)

→ It is Jack’s car. (Xe của Jack đấy.) 

Lưu ý về cách đặt câu hỏi với Who và Whom: “Who” có thể được dùng để hỏi cho cả chủ ngữ và tân ngữ. “Whom” chỉ được dùng để hỏi về tân ngữ. Nếu trong câu hỏi tân ngữ có động từ + giới từ với câu hỏi “Who”: giới từ để sau động từ như bình thường, với câu hỏi “Whom” chúng ta có thể đưa giới từ lên trước “whom” trong lối văn trang trọng.

Một cách hiểu đơn giản như sau:

• “Who” là một đại từ giống như “I” hoặc “he”

• “Whom” là một đại từ giống như “me” và “him”

Cùng nhìn các ví dụ sau đây để bạn có thể hình dùng rõ ràng hơn về cách đặt câu hỏi với từ Who, Whom và Whose cũng như cách trả lời cho mỗi loại câu hỏi.

1. Cách dùng đúng của “Who”

• Who warned you? (Ai đã cảnh báo bạn vậy?)

→ He/she warned me. (Anh ấy/cô ấy đã cảnh báo tôi) (Câu trả lời là He/she chứ không phải là him/her).

• Who wants to go with me? (Ai muốn đi cùng tôi nào?)

—> She/he wants to go with you. (Cô ấy/ anh ấy muốn đi cùng cậu đó) (Câu trả lời là He/she chứ không phải là him/her).

2. Cách dùng đúng của “whom”

• To whom did you talk? (Em đã nói chuyện với ai vậy?) (Có thể đưa giới từ to theo sau động từ talk lên đầu câu)

—>  I talked to him/her (Em đã nói với anh ấy/cô ấy) (Câu trả lời là Him/her chứ không phải là he/she)

• Whom did you see at Jane’s birthday party? (Cậu đã gặp ai ở bữa tiệc sinh nhật Jane vậy?)

—> I saw him/her (Tớ đã gặp anh ấy/ cô ấy) (Câu trả lời là Him/her chứ không phải là he/she)

5. Các thành ngữ với từ Who

Các thành ngữ với từ Who

Nhiều người lựa chọn học các thành ngữ với Who quen thuộc trong đời sống hàng ngày để vừa ghi nhớ cách sử dụng Who vừa có thể luyện kỹ năng giao tiếp. 

Dưới đây là một số ví dụ về thành ngữ với từ Who.

• He laughs best who laughs last.

(Cười người hôm trước, hôm sau người cười.)

• He who excuses himself, accuses himself.

(Có tật giật mình)

• Who drinks will drink again.

(Chứng nào tật nấy.)

• When you eat a fruit, think of the man who planted the tree.

(Uống nước nhớ nguồn.)

Bạn thuộc cấu trúc đặt câu hỏi với Who và trả lời là vẫn chưa đủ. Hãy thực hành bằng cách làm bài tập đa dạng về Who và tận dụng cơ hội giao tiếp để ghi nhớ Who là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng Who đúng, tránh bị nhầm lẫn với Whom và Whose.

Chắc chắn khi bạn đọc đến đây đã tháo gỡ được thắc mắc về cách đặt câu hỏi với Who. Chủ điểm ngữ pháp này sẽ rất dễ dàng để bạn áp dụng trong giao tiếp sau thời gian thực hành và ôn tập vài lần.

location map