Giới từ thường được dùng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Vậy đứng trước giới từ là gì? Liệu các cách kết hợp từ với giới từ có thể hoàn toàn dựa vào ngữ nghĩa không? Hãy cùng tìm hiểu về vị trí của giới từ bên dưới.
Giới từ là từ loại quan trọng và có mặt ở hầu hết các cấu trúc câu trong tiếng Anh. Giới từ được sử dụng với nhiều từ loại khác nhau và các vị trí khác nhau. Bạn cần nắm rõ trước giới từ là gì và sau giới từ là từ gì để sử dụng cho chính xác.
1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (preposition) là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các từ khác trong câu. Chúng kết nối những người, đối tượng, thời gian và địa điểm được đề cập đến trong câu.
Trong tiếng Anh có hơn 100 giới từ và chúng có thể linh hoạt kết hợp với nhiều từ loại khác nhau. Bạn có thể tạo ra một số kết hợp từ dựa vào mặt ý nghĩa của giới từ nhưng có nhiều kết hợp từ bạn phải học thuộc để sử dụng cho đúng. Hãy thử tra cứu các kết hợp từ với giới từ tại các trang:
• Cambridge Advanced Learner’s Dictionary
• Macmillan English Dictionary
• Merriam Webster’s Learner’s Dictionary
• Oxford Advanced Learner’s Dictionary
Để dễ học giới từ và làm các bài tập ngữ pháp liên quan đến giới từ, bạn nên học giới từ theo nhóm và sử dụng theo từng ngữ cảnh cụ thể. Giới từ thường được phân thành các nhóm sau:
1.1 Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)
Các giới từ chỉ thời gian thường gặp là at, in, on, before và after. Chúng được sử dụng để chỉ ra khi nào điều gì đó đã xảy ra, đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ: The train departs at 8.30 a.m. every day. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8:30 sáng mỗi ngày).
Jacob was born two minutes before his twin brother. (Jacob được sinh ra 2 phút trước người em trai song sinh của mình).
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
1.2 Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm)
Các giới từ chỉ thời gian at, in, on cũng đồng thời là những giới từ chỉ địa điểm thường gặp. Ngoài ra còn có một số giới từ chỉ địa điểm khác như under, over, inside, outside, above và below.
Ví dụ: The cat is lying on the table. (Con mèo đang nằm trên bàn).
They hurriedly stepped outside the house. (Họ vội vã rời khỏi ngôi nhà).
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
1.3 Preposition of direction (Giới từ chỉ phương hướng)
Giới từ chỉ phương hướng dùng để xác định phương hướng của chuyển động. Giới từ chỉ phương hướng thường được dùng nhiều nhất là to. Một số giới từ chỉ phương hướng khác cũng thường gặp trong giao tiếp là through, across, off, down và into.
Ví dụ: I will go to the zoo with my friends next weekend. (Cuối tuần tới tôi sẽ đi sở thú với bạn bè).
Mike travelled across the country on his motorcycle. (Mike đi khắp đất nước trên chiếc xe máy).
>>> Tìm hiểu thêm: Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ
2. Đứng trước giới từ là gì?
Việc nhận diện giới từ đôi lúc cũng không dễ dàng vì chúng không phải lúc nào cũng tuân theo một khuôn mẫu nhất định. Trước giới từ có thể là nhiều dạng từ loại khác nhau, từ danh từ, tính từ đến động từ. Dựa vào ngữ nghĩa để bạn tạo các kết hợp từ cần thiết.
Ngoài ra, có một số kết hợp từ là cố định (collocation) và bạn cần phải học thuộc để sử dụng cho đúng.
2.1 Trước giới từ là danh từ (noun + preposition)
Một số giới từ được sử dụng cùng với danh từ để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý tưởng thể hiện trong câu. Trong kết hợp từ này, giới từ luôn đứng ngay sau danh từ.
Ví dụ: They finally gave up hope of being selected for the final round. (Cuối cùng họ cũng từ bỏ hy vọng được tuyển chọn vào vòng đấu cuối).
Samantha doesn’t seem to have any interest in collecting insects. (Samantha có vẻ chẳng có hứng thú gì với việc sưu tầm côn trùng cả).
My dad felt angry at my younger brother’s performance at school. (Bố tôi thấy tức giận với kết quả học tập ở trường của em trai tôi).
* Một số cụm danh từ + giới từ thường gặp:
>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn
2.2 Trước giới từ là tính từ (adjective + preposition)
Vị trí của giới từ có thể là sau tính từ để bổ sung hay giải thích ý tưởng hoặc cảm xúc mà tính từ mô tả. Giới từ được sử dụng theo cách này được gọi là adjective complement. Giới từ luôn đứng ngay sau tính từ và thường được theo sau bởi một danh từ hoặc danh động từ để tạo thành prepositional phrase (cụm giới từ).
Ví dụ: You should be more confident in yourself if you want to be successful. (Nếu muốn thành công thì bạn nên tự tin hơn vào bản thân).
Bangkok is famous for bustling nightlife. (Thành phố Bangkok nổi tiếng bởi cuộc sống nhộn nhịp về đêm).
Will was so excited about the party that he stayed up all night. (Will hào hứng về bữa tiệc đến nỗi anh ấy đã thức cả đêm).
* Một số cụm tính từ + giới từ thường gặp:
>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm
2.3 Trước giới từ là động từ (verb + preposition)
Một số động từ cần giới từ theo sau, kết hợp này gọi là prepositional verb. Giới từ trong trường hợp này đôi khi được gọi là dependent preposition (giới từ phụ thuộc).
Ví dụ: Nobody believed in her stupid stories. (Không ai tin vào những câu chuyện ngớ ngẩn của cô ấy).
They are searching for some useful documents before the conference. (Họ đang tìm kiếm một số tài liệu hữu ích trước buổi hội thảo).
The young scientist will concentrate on learning the benefits of medicinal herbs. (Nhà khoa học trẻ sẽ tập trung tìm hiểu lợi ích của thảo dược).
* Một số cụm động từ + giới từ thường gặp:
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z
3. Sau giới từ là gì?
Theo sau giới từ là danh từ hoặc đại từ. Giới từ không bao giờ được theo sau bởi động từ. Nếu muốn dùng động từ sau giới từ, bạn phải dùng dạng verb-ing (gerund hoặc động từ mang ý nghĩa của danh từ).
Ví dụ:
• The apple pie is on the table. [preposition + noun]
• My best friend is visiting her cousin in Vancouver. [preposition + proper noun]
• Leyla was looking for us. [preposition + pronoun]
• They are accustomed to poor living conditions. [preposition + noun phrase]
• The villagers objected to demolishing the clock tower. [preposition + verb-ing]
ILA đã tổng hợp giúp bạn trước giới từ là gì và sau giới từ là gì. Nếu bạn vẫn còn đang gặp khó khăn khi đang học giới từ thì đừng quá lo lắng. Hãy thực hành thường xuyên với các mẫu câu có các cụm giới từ để quen dần nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh