Các giới từ trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt câu văn rõ ràng, tự nhiên và trọn vẹn hơn. Nhưng bạn đã thật sự biết trước giới từ là gì, sau giới từ là gì chưa? Hãy cùng ILA tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (prepositions) là từ hoặc cụm từ được dùng được sử dụng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ phương hướng, thời gian, địa điểm, chỉ vị trí, mối quan hệ không gian hoặc để giới thiệu một đối tượng.
Các giới từ thường gặp gồm: on, in, at, above, below, over, across, by, between, among, in front of, behind, during, for, since, from, before, after, up, down, into, out of, along, around… Hãy xem kỹ tất cả các giới từ tiếng Anh cùng ví dụ cụ thể ở các bảng bên dưới nhé bạn.
Các giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng
1. Key takeaways
• Giới từ (prepositions) giúp xác định mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hướng đi, nguyên nhân và cách thức trong câu.
• Mỗi giới từ có chức năng riêng và vị trí cố định, thay đổi giới từ có thể làm thay đổi nghĩa của câu.
• Khi sử dụng giới từ, cần chú ý từ loại đi kèm (danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ).
• Nắm vững quy tắc “container – surface – point” để ghi nhớ nhanh cách dùng in, on, at trong thời gian và không gian.
• Thực hành thường xuyên bằng ví dụ và bài tập giúp bạn sử dụng giới từ tự nhiên như người bản ngữ.
2. Bảng tổng hợp theo chức năng (Function-first)
| Chức năng | Giới từ thường gặp | Ví dụ |
| Thời gian (Time) | in, on, at, during, before, after, since, for | She was born in 2008. / We met at noon. |
| Địa điểm (Place) | in, on, at, above, under, between, among | The keys are on the table. |
| Phương hướng (Movement) | to, into, out of, across, through, along | He walked across the street. |
| Cách thức (Manner) | by, with, like, as | She solved the problem with patience. |
| Nguyên nhân/Lý do (Reason) | because of, due to, from | He was late because of the rain. |
| Người/Chủ thể hành động (Agent) | by | The cake was made by my mom. |
| Sở hữu (Possession) | of | The color of the sky is beautiful. |
Mẹo nhớ nhanh “in – on – at”
• In = bên trong một không gian, khoảng thời gian dài (in the room / in 2020).
• On = trên bề mặt, hoặc ngày cụ thể (on the wall / on Monday).
• At = một điểm cụ thể về thời gian hoặc địa điểm (at 7 o’clock / at the corner).
Mẹo ghi nhớ:
| In = Container (chứa) On = Surface (trên bề mặt) At = Point (điểm xác định) |
Vị trí của giới từ trong tiếng Anh
1. Trước giới từ là gì?
a. Trước giới từ là tính từ hoặc động từ
Ví dụ:
• My elder sister is always busy with her science projects. (Chị gái tôi lúc nào cũng bận rộn với các dự án khoa học).
• This little girl dreams of singing on stage one day. (Cô bé này ước mơ một ngày nào đó sẽ được hát trên sân khấu).
b. Trước giới từ là tân ngữ trực tiếp
• The chef is going to add something to the soup. (Đầu bếp sắp thêm một ít gì đó vào món súp).
• Lisa forgave us for breaking her favourite vase. (Lisa tha lỗi cho chúng tôi việc làm vỡ chiếc bình yêu thích của cô ấy).
c. Trước giới từ trong tiếng Anh là động từ to be
Ví dụ:
• My house is opposite Mai’s. (Nhà của tôi đối diện nhà của Mai.)
• The cat is under the table. (Con mèo đang nằm dưới gầm bàn.)
d. Giới từ đứng sau danh từ
Vị trí của giới từ đứng sau danh từ là để bổ nghĩa cho chúng.
Ví dụ:
• I heard that information from Jenny. (Tôi nghe được thông tin này từ Jenny.)
2. Sau giới từ là gì?
a. Sau giới từ là danh từ hoặc cụm danh từ
Ví dụ:
• The students are telling stories around the campfire. (Các bạn học sinh đang kể chuyện quanh đống lửa trại).
• She turned off her phone during the meeting. (Cô ấy tắt máy điện thoại trong suốt cuộc họp).
• My birthday falls in September. (Sinh nhật của tôi rơi vào tháng Chín).
• The ancient town is usually well-decorated at Christmas Time. (Thị trấn cổ thường được trang trí đẹp mắt vào dịp Giáng sinh).
b. Sau giới từ là đại từ
Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước:
• Đại từ nhân xưng như me, him, her, them…
Ví dụ:
√ He said the answer before you. (Anh ấy đã nói câu trả lời trước bạn.)
• Đại từ sở hữu như mine, yours, hers, his, ours, yours…
Ví dụ:
√ That is Mike’s room, which is opposite mine. (Đây là phòng của Mike, đối diện với phòng tôi ấy.)
• Đại từ phản thân như myself, yourself, himself, herself, itself…
Ví dụ:
√ I spoke to myself. (Tôi tự nói chuyện với bản thân mình.)
3. Vị trí của giới từ đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu
Ví dụ:
• For him, finding a job is very important. (Với anh ấy, tìm việc rất quan trọng).
• That’s the company in which our parents are working. (Đó là công ty mà bố mẹ chúng tôi đang làm việc).
• That man is a difficult customer to deal with. (Người đàn ông kia là một vị khách hàng khó phục vụ).
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
Các giới từ trong tiếng Anh (prepositions)
Để tránh nhầm lẫn cách sử dụng các loại giới từ trong tiếng Anh, bạn có thể phân chia chúng theo từng nhóm để dễ học. Có ba nhóm thường gặp là giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ phương hướng.
1. Giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ một nơi chốn hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:
in | vị trí bên trong một không gian | in the kitchen, in the park, in the river, in the city |
| thị trấn, thành phố, quốc gia | in Cannes, in Korea | |
| phương tiện đi lại bằng xe hơi và taxi | in a car, in a taxi | |
| phương hướng | in the west, in the northeast | |
on | vị trí bên trên một bề mặt | on the table, on the pavement, on the map |
| tầng nhà | on the ground floor, on the 15th floor | |
| phương tiện đi lại cá nhân hoặc công cộng | on the motorbike, on the plane, on the train | |
| cụm từ chỉ vị trí | on the left, on the front | |
at | vị trí xác định tại một điểm | at home, at the crossroad, at the front |
| địa chỉ nhà | at 89 Orchard Rd, at Milly’s house | |
| nơi làm việc, học tập | at work, at school | |
above | vị trí cao hơn một vật | above the clouds, above my head |
below | vị trí bên dưới một vật | below your right eye, below sea level |
over | vị trí ngay trên | over the hills, over my head |
across | ở phía đối diện | across the street, across the river |
by/ next to/ beside | bên cạnh | by/ next to, beside the cat |
between | ở giữa hai người/ vật/ nơi chốn | between Robin and Alice, between the two boxes |
among | ở giữa một nhóm (từ ba người/ vật/ nơi chốn trở lên) | among the three, among all of the students |
in front of | vị trí phía trước | in front of the post office |
behind | vị trí phía sau | behind the trees |
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng
2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như ngày trên lịch, thứ trong tuần hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:
in | tháng/ năm/ mùa | in September, in 1980, in winter |
| các buổi trong ngày | in the afternoon | |
| khoảng thời gian | in a few minutes, in the future, in the past | |
on | thứ trong tuần | on Monday |
| ngày và tháng | on March 2nd | |
| ngày lễ (kèm ngày cụ thể) | on Christmas Day, on New Year, on Easter Monday | |
at | thời điểm cụ thể | at 5 p.m., at night, at lunch time, at sunrise |
| cụm từ chỉ thời gian | at the moment, at the same time, at that time, at first | |
| ngày lễ (không kèm ngày cụ thể) | at Christmas, at Easter | |
during | trong suốt một khoảng thời gian | during the summer holidays |
for | trong một khoảng thời gian xảy ra hành động hoặc sự việc | for two hours, for a week, for a long time, for ages |
since | kể từ một mốc thời gian nào đó bắt đầu hành động hay sự việc | since last Wednesday, since February, since 1990s, since I was ten |
from… to | từ một mốc thời gian nào đến một mốc thời gian khác | from Thursday to Saturday, from 6 a.m. to 9 a.m. |
before | trước một mốc thời gian xác định | before 2023, before I leave the classroom |
after | sau một mốc thời gian xác định | after school, after Wednesday |
>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm
3. Giới từ chỉ phương hướng
Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) dùng để chỉ phương hướng của chuyển động. Vậy trước giới từ là gì? Các giới từ dạng này thường được dùng sau động từ chỉ chuyển động (walk, run, come, go, drive, cycle, fly…) hoặc các động từ thường (talk over, look into…) hoặc sau danh từ (the road from Leeds, the way up the mountain…). Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp:
to | chuyển động hướng tới một điểm | walk to the beach, go to the hospital |
from | chuyển động từ một điểm | from Japan, fall from the cliff |
into | chuyển động vào trong | get into the car, walk into the room |
out of | chuyển động ra khỏi | get out of the car, fly out of the cage |
up | chuyển động lên trên | run up the stairs |
down | chuyển động xuống dưới | walk down the hill |
through | chuyển động xuyên qua | drive through the tunnel, run through the field |
toward(s) | chuyển động hướng về phía | toward(s) the port, toward(s) him |
along | chuyển động dọc theo | along the street, along the beach |
across | chuyển động ngang qua | across the desert |
around | huyển động vòng quanh | go around the corner, go around the earth |
4. Cụm giới từ trong tiếng Anh
Sau giới từ là gì? Các cụm giới từ (prepositional phrases) gồm giới từ và phần bổ ngữ theo sau (preposition + complement). Phần bổ ngữ thường là cụm danh từ, đại từ, hoặc cụm trạng từ chỉ địa điểm, thời gian, thậm chí là động từ dạng -ing hay mệnh đề wh-:
Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.
Ví dụ:
• at the park [preposition + noun phrase]
• with them [preposition + pronoun]
• until quite recently [preposition + adverb phrase]
• by finishing the project [preposition + -ing clause]
• until after our discussion with them [preposition + prepositional phrase]
• about where to eat [preposition + wh- clause]
Dưới đây là một số cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biến:
• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ: The dog behind the oak tree is the oldest. (Chú chó phía sau gốc cây sồi là lớn tuổi nhất).
• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ: Jonathan worked with his enthusiasm. (Jonathan đã làm việc với sự nhiệt huyết).
• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ
Ví dụ: After dinner will be the time for us to talk. (Sau bữa tối sẽ là thời gian để chúng tôi trò chuyện).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Các từ chỉ vị trí trong tiếng Anh lớp 3
Học các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh (prepositions of place) là bước đầu tiên giúp bé mô tả đồ vật, con người và không gian xung quanh.
Ở cấp tiểu học, đặc biệt lớp 3, việc học qua hình ảnh và câu ví dụ ngắn gọn giúp trẻ ghi nhớ tự nhiên và học vừa chơi vừa nói.
| Từ chỉ vị trí | Nghĩa | Câu mẫu minh họa |
| in | ở trong | The cat is in the box. |
| on | ở trên | The book is on the table. |
| under | ở dưới | The ball is under the chair. |
| behind | phía sau | The dog is behind the door. |
| in front of | phía trước | The car is in front of the house. |
| next to | bên cạnh | The girl is next to her mom. |
| between | ở giữa | The apple is between two bananas. |
| above | ở phía trên (không chạm vào) | The picture is above the sofa. |
| below | ở phía dưới (không chạm vào) | The lamp is below the shelf. |
Các giới từ thường gặp trong thi THPT Quốc gia
Phần này giúp học sinh lớp 12 dễ dàng ôn tập và nhận diện các giới từ thường gặp tiếng Anh trong đề thi THPT Quốc gia, đặc biệt ở dạng bài điền giới từ và chọn câu đúng/sai.
1. Top 20 cụm giới từ dễ ra đề
| Cấu trúc (Verb/Adj + Prep) | Nghĩa | Câu đúng | Câu sai thường gặp |
| be good at | giỏi về | She is good at math. | She is good in math. |
| be afraid of | sợ | He’s afraid of spiders. | He’s afraid from spiders. |
| be interested in | quan tâm đến | I’m interested in music. | I’m interested about music. |
| depend on | phụ thuộc vào | Success depends on effort. | depends to effort. |
| agree with | đồng ý với ai | I agree with you. | I agree to you. |
| look for | tìm kiếm | She’s looking for her keys. | looking after her keys. |
| look after | chăm sóc | She looks after her brother. | looks for her brother. |
| rely on | tin tưởng, dựa vào | You can rely on him. | rely to him. |
| listen to | lắng nghe | Please listen to me. | listen me. |
| focus on | tập trung vào | Focus on your goals. | focus to your goals. |
| apologize for | xin lỗi vì | She apologized for being late. | apologized about being late. |
| belong to | thuộc về | This bag belongs to me. | belongs with me. |
| care about | quan tâm | He cares about the environment. | cares for the environment. |
| consist of | bao gồm | Water consists of hydrogen and oxygen. | consists from hydrogen… |
| succeed in | thành công trong | He succeeded in solving the problem. | succeeded at solving… |
| worry about | lo lắng về | Don’t worry about it. | worry for it. |
| participate in | tham gia | She participated in the competition. | participated at… |
| prefer to | thích hơn | I prefer tea to coffee. | prefer tea than coffee. |
| apply for | nộp đơn | She applied for the job. | applied to the job. |
| congratulate sb on | chúc mừng ai về | We congratulated her on her success | congratulated her for success. |
2. 5 câu hỏi luyện tập theo format THPT Quốc gia
1. Choose the correct preposition:
He is afraid ___ making mistakes.
A. from B. of C. about D. for
2. She insisted ___ paying for the meal.
A. on B. at C. about D. with
3. I’m really proud ___ my students.
A. for B. of C. at D. on
4. The success of the project depends ___ teamwork.
A. to B. in C. on D. with
5. She apologized ___ arriving late.
A. about B. for C. of D. with
Đáp án:
1. B. of
2. A. on
3. B. of
4. C. on
5. B. for
3. Checklist lỗi giới từ thường gặp trong đề thi
| Cặp dễ nhầm | Lưu ý |
| during / for / since | During + danh từ chỉ thời gian
For + khoảng thời gian Since + mốc thời gian. |
| between / among | Between dùng cho 2
Among dùng cho 3 hoặc nhiều hơn. |
| in / on / at (time) | In – tháng/năm
On – ngày At – giờ cụ thể. |
| by / with | By – tác nhân
With – công cụ. Ví dụ: The cake was made by Mom with love. |
4. Tải tài liệu ôn tập
Tải PDF “Đề cương giới từ THPT Quốc gia” tại đây.
Câu nào không đúng khi nói về động từ đi với giới từ?
Chọn 1 câu sai ở mỗi nhóm, rồi xem giải thích nhanh và cách sửa đúng. (Tập trung vào giới từ trong tiếng Anh đi sau động từ hoặc tính từ (verb/adj + preposition) – dạng thường gặp trong các bài kiểm tra).
Quiz 10 câu (error identification)
1)
A. Success depends on teamwork.
B. We arrived at the airport on time.
C. Let’s discuss about the plan after lunch.
D. Please listen to the announcement.
Đáp án: C
Giải thích: discuss không đi với about.
Sửa: Let’s discuss the plan after lunch.
2)
A. She’s interested in biology.
B. He married with his college sweetheart last year.
C. I’m looking for my keys.
D. They apologized for being late.
Đáp án: B
Giải thích: marry không dùng with.
Sửa: He married his college sweetheart…
3)
A. I agree with you on this point.
B. The bus arrived to the station early.
C. We’re waiting for the result.
D. The job consists of data entry and filing.
Đáp án: B
Giải thích: arrive dùng at/in, không dùng to.
Sửa: arrived at the station / in Paris.
4)
A. Don’t worry about it.
B. He objected to the proposal.
C. She listened music all night.
D. I prefer tea to coffee.
Đáp án: C
Giải thích: listen cần to + danh từ.
Sửa: She listened to music…
5)
A. The coat belongs to my sister.
B. He’s responsible for the budget.
C. This solution is different than the old one.
D. She succeeded in solving the puzzle.
Đáp án: C
Giải thích: Thông dụng hơn: different from / to (Anh–Anh thường dùng from/to; than không chuẩn trong đa số bài thi hình thức).
Sửa: different from the old one.
6)
A. She’s familiar with the software.
B. The company applied for a new license.
C. He complained about the noise.
D. This bag consists from leather.
Đáp án: D
Giải thích: consist đi với of, không dùng from.
Sửa: consists of leather.
7)
A. You can rely on her.
B. We compared our results with theirs.
C. He is good at chess.
D. The children are afraid from the dark.
Đáp án: D
Giải thích: afraid đi với of, không dùng from.
Sửa: afraid of the dark.
8)
A. She congratulated me on my promotion.
B. He divided the class in four groups.
C. I’m proud of my team.
D. They agreed on a new schedule.
Đáp án: B
Giải thích: divide dùng into số phần/nhóm.
Sửa: divided the class into four groups.
9)
A. He insisted on paying the bill.
B. We’re looking forward to meeting you.
C. She’s keen on photography.
D. The results depend in many factors.
Đáp án: D
Giải thích: depend đi với on, không in.
Sửa: depend on many factors.
10)
A. The book was written by a famous author.
B. He cut the paper by scissors.
C. The room was decorated with flowers.
D. The door was opened by the guard.
Đáp án: B
Giải thích: Dụng cụ dùng with, tác nhân dùng by.
Sửa: cut the paper with scissors.
>>> Muốn nâng cấp lên phrasal verbs? Xem tiếp danh sách 50 cụm thường gặp (look up, turn off, get over…)
Mẹo dùng giới từ trong tiếng Anh
Giới từ (prepositions) là một dạng từ loại quan trọng mà bạn cần hiểu rõ. Để làm được điều này, có một số lưu ý nhỏ để bạn nắm được cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh.
1. Phân biệt giới từ và trạng từ
Một số từ có thể vừa là giới từ, vừa là trạng từ. Lưu ý: nếu phía sau có bổ ngữ, đó là giới từ; ngược lại, nếu không có, đó là trạng từ.
Ví dụ:
• There is a fountain before me. (Trước mặt tôi là một đài phun nước). [before: preposition]
• We have never watched this film before. (Chúng tôi chưa từng xem bộ phim này trước đây). [before: adverb]
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
2. Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh
Các giới từ trong tiếng Anh thường gặp nhất là giới từ chỉ gồm một từ (one-word prepositions). Ngoài ra, ta còn có giới từ gồm nhiều từ (complex prepositions). Một số giới từ gồm nhiều từ thông dụng:
| according to | along with | apart from | as for | as well as |
| aside from | away from | because of | but for | by means of |
| contrary to | due to | except for | in addition to | in between |
| in charge of | in front of | in regard to | in spite of | instead of |
| near to | next to | on behalf of | outside of | owing to |
| prior to | such as | thanks to | together with | up to |
3. Giới từ to và động từ nguyên mẫu có to
Giới từ to và to trong động từ nguyên mẫu có to (to-infinitives) là hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
to as preposition
• I look forward to working with you. (Tôi rất mong được làm việc cùng bạn).
• Leyla is getting used to waking up early. (Leyla đang dần quen với việc dậy sớm).
to-infinitive
• He didn’t expect to see us here. (Anh ấy không mong gặp chúng tôi ở đây).
• Remember to turn off the lights before leaving the room. (Hãy nhớ tắt đèn trước khi rời khỏi phòng).
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
4. Giới từ trong tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ
Một số cách dùng giới từ (prepositions) sẽ khác nhau tùy vào cách sử dụng tiếng Anh-Anh hay Anh-Mỹ trong giao tiếp:
[UK]
in the street/ road/ avenue; in Albert Street
at the weekend; at weekends
[US]
on the street/ road/ avenue; on Albert Street
on the weekend; on weekends
5. Các cụm từ dễ nhầm lẫn
Có một số cụm giới từ gần giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau mà bạn cần lưu ý để tránh sử dụng sai.
| on time | đúng giờ |
| in time | kịp lúc |
| in the end | cuối cùng |
| at the end (of sth) | thời điểm kết thúc (của cái gì đó) |
| beside | bên cạnh |
| besides | ngoài ra, thêm vào đó |
Bài tập áp dụng giới từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền giới từ in, on, at thích hợp trong câu
1. He’s swimming … the river.
2. Where’s Julie? She’s … school.
3. The plant is … the table.
4. There is a spider … the bath.
5. Please put those apples … the bowl.
6. Frank is … holiday for three weeks.
7. There are two pockets … this bag.
8. I read the story … the newspaper.
9. The cat is sitting … the chair.
10. Lucy was standing … the bus stop.
Đáp án:
1. in
2. at
3. on
4. in
5. in
6. on
7. in
8. in
9. on
10. at
Bài tập 2: Điền giới từ trong tiếng Anh phù hợp với các câu sau
1. England is famous … its rainy weather.
2. I’m very proud … my daughter, she worked very hard.
3. He isn’t really interested … getting married.
4. Luke is very pleased … his exam results.
5. Unfortunately, I’m very bad … music.
6. I’ve been married … my husband for 10 years.
7. The car belongs … my father, so I don’t think we can use it.
8. I’ve been waiting … the bus for more than twenty minutes!
9. When we arrived … the cinema, the film had already started.
10. Please explain this problem … us.
Đáp án:
1. for
2. of
3. in
4. about
5. at
6. to
7. to
8. for
9. at
10. to
Giờ đây, bạn đã hiểu rõ các giới từ trong tiếng Anh dùng như thế nào, đứng ở đâu và theo sau là gì. Chỉ cần luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng sử dụng giới từ thật tự nhiên và chính xác như người bản ngữ!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn






