Sử dụng giới từ trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt câu văn một cách dễ hiểu và trọn vẹn. Nhưng bạn đã biết trước giới từ là gì? Sau giới từ là gì? Trong bài viết này, cùng ILA tìm hiểu nhé!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (prepositions) là một từ hoặc nhóm từ được sử dụng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ phương hướng, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ vị trí, mối quan hệ không gian hoặc để giới thiệu một đối tượng.
Các giới từ thường gặp gồm: on, in, at, above, below, over, across, by, between, among, in front of, behind, during, for, since, from, before, after, up, down, into, out of, along, around… Hãy xem kỹ tất cả các giới từ tiếng Anh cùng ví dụ cụ thể ở các bảng bên dưới nhé bạn.
Vị trí của giới từ trong tiếng Anh
1. Trước giới từ là gì?
a. Trước giới từ là tính từ hoặc động từ
Ví dụ:
• My elder sister is always busy with her science projects. (Chị gái tôi lúc nào cũng bận rộn với các dự án khoa học).
• This little girl dreams of singing on stage one day. (Cô bé này ước mơ một ngày nào đó sẽ được hát trên sân khấu).
b. Trước giới từ là tân ngữ trực tiếp
• The chef is going to add something to the soup. (Đầu bếp sắp thêm một ít gì đó vào món súp).
• Lisa forgave us for breaking her favourite vase. (Lisa tha lỗi cho chúng tôi việc làm vỡ chiếc bình yêu thích của cô ấy).
c. Trước giới từ trong tiếng Anh là động từ to be
Ví dụ:
• My house is opposite Mai’s. (Nhà của tôi đối diện nhà của Mai đó.)
• The cat is under the table. (Con mèo nằm dưới gầm bàn.)
d. Giới từ đứng sau danh từ
Vị trí của giới từ đứng sau danh từ là để bổ nghĩa cho chúng.
Ví dụ:
• I heard that information from Jenny. (Tôi nghe được thông tin này từ Jenny.)
2. Sau giới từ là gì?
a. Sau giới từ là danh từ hoặc cụm danh từ
Ví dụ:
• The students are telling stories around the campfire. (Các bạn học sinh đang kể chuyện quanh đống lửa trại).
• She turned off her phone during the meeting. (Cô ấy tắt máy điện thoại trong suốt cuộc họp).
• My birthday falls in September. (Sinh nhật của tôi rơi vào tháng Chín).
• The ancient town is usually well-decorated at Christmas Time. (Thị trấn cổ thường được trang trí đẹp mắt vào dịp Giáng sinh).
b. Sau giới từ là đại từ
Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước:
• Đại từ nhân xưng như me, him, her, them…
Ví dụ:
√ He said the answer before you. (Anh ấy đã nói câu trả lời trước bạn.)
• Đại từ sở hữu như mine, yours, hers, his, ours, yours…
Ví dụ:
√ That is Mike’s room, which is opposite mine. (Đây là phòng của Mike, đối diện với phòng tôi ấy.)
• Đại từ phản thân như myself, yourself, himself, herself, itself…
Ví dụ:
√ I spoke to myself. (Tôi tự nói chuyện với bản thân mình.)
3. Vị trí của giới từ đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu
Ví dụ:
• For him, finding a job is very important. (Với anh ấy, tìm việc rất quan trọng).
• That’s the company in which our parents are working. (Đó là công ty mà bố mẹ chúng tôi đang làm việc).
• That man is a difficult customer to deal with. (Người đàn ông kia là một vị khách hàng khó phục vụ).
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
Các giới từ trong tiếng Anh (prepositions)
Để tránh nhầm lẫn cách sử dụng các loại giới từ trong tiếng Anh, bạn có thể phân chia chúng theo từng nhóm để dễ học. Có ba nhóm thường gặp là giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ phương hướng.
1. Giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ một nơi chốn hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:
in | vị trí bên trong một không gian | in the kitchen, in the park, in the river, in the city |
thị trấn, thành phố, quốc gia | in Cannes, in Korea | |
phương tiện đi lại bằng xe hơi và taxi | in a car, in a taxi | |
phương hướng | in the west, in the northeast | |
on | vị trí bên trên một bề mặt | on the table, on the pavement, on the map |
tầng nhà | on the ground floor, on the 15th floor | |
phương tiện đi lại cá nhân hoặc công cộng | on the motorbike, on the plane, on the train | |
cụm từ chỉ vị trí | on the left, on the front | |
at | vị trí xác định tại một điểm | at home, at the crossroad, at the front |
địa chỉ nhà | at 89 Orchard Rd, at Milly’s house | |
nơi làm việc, học tập | at work, at school | |
above | vị trí cao hơn một vật | above the clouds, above my head |
below | vị trí bên dưới một vật | below your right eye, below sea level |
over | vị trí ngay trên | over the hills, over my head |
across | ở phía đối diện | across the street, across the river |
by/ next to/ beside | bên cạnh | by/ next to, beside the cat |
between | ở giữa hai người/ vật/ nơi chốn | between Robin and Alice, between the two boxes |
among | ở giữa một nhóm (từ ba người/ vật/ nơi chốn trở lên) | among the three, among all of the students |
in front of | vị trí phía trước | in front of the post office |
behind | vị trí phía sau | behind the trees |
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng
2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như ngày trên lịch, thứ trong tuần hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:
in | tháng/ năm/ mùa | in September, in 1980, in winter |
các buổi trong ngày | in the afternoon | |
khoảng thời gian | in a few minutes, in the future, in the past | |
on | thứ trong tuần | on Monday |
ngày và tháng | on March 2nd | |
ngày lễ (kèm ngày cụ thể) | on Christmas Day, on New Year, on Easter Monday | |
at | thời điểm cụ thể | at 5 p.m., at night, at lunch time, at sunrise |
cụm từ chỉ thời gian | at the moment, at the same time, at that time, at first | |
ngày lễ (không kèm ngày cụ thể) | at Christmas, at Easter | |
during | trong suốt một khoảng thời gian | during the summer holidays |
for | trong một khoảng thời gian xảy ra hành động hoặc sự việc | for two hours, for a week, for a long time, for ages |
since | kể từ một mốc thời gian nào đó bắt đầu hành động hay sự việc | since last Wednesday, since February, since 1990s, since I was ten |
from… to | từ một mốc thời gian nào đến một mốc thời gian khác | from Thursday to Saturday, from 6 a.m. to 9 a.m. |
before | trước một mốc thời gian xác định | before 2023, before I leave the classroom |
after | sau một mốc thời gian xác định | after school, after Wednesday |
>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm
3. Giới từ chỉ phương hướng
Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) dùng để chỉ phương hướng của chuyển động. Vậy trước giới từ là gì? Các giới từ dạng này thường được dùng sau động từ chỉ chuyển động (walk, run, come, go, drive, cycle, fly…) hoặc các động từ thường (talk over, look into…) hoặc sau danh từ (the road from Leeds, the way up the mountain…). Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp:
to | chuyển động hướng tới một điểm | walk to the beach, go to the hospital |
from | chuyển động từ một điểm | from Japan, fall from the cliff |
into | chuyển động vào trong | get into the car, walk into the room |
out of | chuyển động ra khỏi | get out of the car, fly out of the cage |
up | chuyển động lên trên | run up the stairs |
down | chuyển động xuống dưới | walk down the hill |
through | chuyển động xuyên qua | drive through the tunnel, run through the field |
toward(s) | chuyển động hướng về phía | toward(s) the port, toward(s) him |
along | chuyển động dọc theo | along the street, along the beach |
across | chuyển động ngang qua | across the desert |
around | huyển động vòng quanh | go around the corner, go around the earth |
4. Cụm giới từ trong tiếng Anh
Sau giới từ là gì? Các cụm giới từ (prepositional phrases) bao gồm giới từ và các từ theo sau nó (preposition + complement). Phần bổ ngữ theo sau giới từ thường là cụm danh từ hoặc đại từ hay cũng có thể là cụm trạng từ (thường là một cụm từ chỉ địa điểm hoặc thời gian), động từ ở dạng -ing hoặc cụm giới từ hoặc mệnh đề wh-:
Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.
Ví dụ:
• at the park [preposition + noun phrase]
• with them [preposition + pronoun]
• until quite recently [preposition + adverb phrase]
• by finishing the project [preposition + -ing clause]
• until after our discussion with them [preposition + prepositional phrase]
• about where to eat [preposition + wh- clause]
Dưới đây là một số cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biến:
• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ: The dog behind the oak tree is the oldest. (Chú chó phía sau gốc cây sồi là lớn tuổi nhất).
• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ: Jonathan worked with his enthusiasm. (Jonathan đã làm việc với sự nhiệt huyết).
• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ
Ví dụ: After dinner will be the time for us to talk. (Sau bữa tối sẽ là thời gian để chúng tôi trò chuyện).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Mẹo dùng giới từ trong tiếng Anh
Giới từ (prepositions) là một dạng từ loại quan trọng mà bạn cần hiểu rõ. Để làm được điều này, có một số lưu ý nhỏ để bạn nắm được cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh.
1. Phân biệt giới từ và trạng từ
Một số từ vừa có thể là giới từ vừa có thể là trạng từ trong câu. Theo sau giới từ luôn phải có bổ ngữ. Nếu không có bổ ngữ theo sau, đó sẽ là trạng từ.
Ví dụ:
• There is a fountain before me. (Trước mặt tôi là một đài phun nước). [before: preposition]
• We have never watched this film before. (Chúng tôi chưa từng xem bộ phim này trước đây). [before: adverb]
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
2. Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh
Các giới từ trong tiếng Anh thường gặp nhất là giới từ chỉ gồm một từ (one-word prepositions). Ngoài ra, ta còn có giới từ gồm nhiều từ (complex prepositions). Một số giới từ gồm nhiều từ thông dụng:
according to | along with | apart from | as for | as well as |
aside from | away from | because of | but for | by means of |
contrary to | due to | except for | in addition to | in between |
in charge of | in front of | in regard to | in spite of | instead of |
near to | next to | on behalf of | outside of | owing to |
prior to | such as | thanks to | together with | up to |
3. Giới từ to và động từ nguyên mẫu có to
Giới từ to và to trong động từ nguyên mẫu có to (to-infinitives) là hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
to as preposition
• I look forward to working with you. (Tôi rất mong được làm việc cùng bạn).
• Leyla is getting used to waking up early. (Leyla đang dần quen với việc dậy sớm).
to-infinitive
• He didn’t expect to see us here. (Anh ấy không mong gặp chúng tôi ở đây).
• Remember to turn off the lights before leaving the room. (Hãy nhớ tắt đèn trước khi rời khỏi phòng).
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
4. Giới từ trong tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ
Một số cách dùng giới từ (prepositions) sẽ khác nhau tùy vào cách sử dụng tiếng Anh-Anh hay Anh-Mỹ trong giao tiếp:
[UK]
in the street/ road/ avenue; in Albert Street
at the weekend; at weekends
[US]
on the street/ road/ avenue; on Albert Street
on the weekend; on weekends
5. Các cụm từ dễ nhầm lẫn
Có một số cụm giới từ gần giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau mà bạn cần lưu ý để tránh sử dụng sai.
on time | đúng giờ |
in time | kịp lúc |
in the end | cuối cùng |
at the end (of sth) | thời điểm kết thúc (của cái gì đó) |
beside | bên cạnh |
besides | ngoài ra, thêm vào đó |
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Điền giới từ in, on, at thích hợp trong câu
1. He’s swimming … the river.
2. Where’s Julie? She’s … school.
3. The plant is … the table.
4. There is a spider … the bath.
5. Please put those apples … the bowl.
6. Frank is … holiday for three weeks.
7. There are two pockets … this bag.
8. I read the story … the newspaper.
9. The cat is sitting … the chair.
10. Lucy was standing … the bus stop.
Đáp án:
1. in
2. at
3. on
4. in
5. in
6. on
7. in
8. in
9. on
10. at
Bài tập 2: Điền giới từ trong tiếng Anh phù hợp với các câu sau
1. England is famous … its rainy weather.
2. I’m very proud … my daughter, she worked very hard.
3. He isn’t really interested … getting married.
4. Luke is very pleased … his exam results.
5. Unfortunately, I’m very bad … music.
6. I’ve been married … my husband for 10 years.
7. The car belongs … my father, so I don’t think we can use it.
8. I’ve been waiting … the bus for more than twenty minutes!
9. When we arrived … the cinema, the film had already started.
10. Please explain this problem … us.
Đáp án:
1. for
2. of
3. in
4. about
5. at
6. to
7. to
8. for
9. at
10. to
Vậy là chúng ta đã cùng nhau trả lời câu hỏi về các loại giới từ, trước và sau giới từ là gì? Hy vọng những kiến thức hữu ích trên sẽ giúp bạn tự tin sử dụng đúng giới từ trong tiếng Anh nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn