Các thì trong tiếng Anh là nền tảng ngữ pháp cốt lõi mà người học cần nắm vững. Trong tiếng Anh có tổng cộng 13 thì, được chia theo ba mốc thời gian: quá khứ, hiện tại và tương lai.
Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết bảng dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh, kèm công thức, cách dùng và bài tập áp dụng. Cùng khám phá để “bỏ túi” bí quyết dùng thì chính xác như người bản xứ nhé!
Tóm tắt nội dung chính
Tiếng Anh có 13 thì, chia theo ba mốc thời gian là hiện tại, quá khứ và tương lai:
- Nhóm hiện tại bao gồm 4 thì: Hiện tại đơn (động từ thường hoặc to be), Hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing), Hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed), Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (have/has + been + V-ing)
- Nhóm quá khứ bao gồm 4 thì: Quá khứ đơn (V2/ed hoặc was/were), Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing), Quá khứ hoàn thành (had + V3/ed), Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing).
- Nhóm tương lai bao gồm 5 thì: Tương lai đơn (will/shall + V-inf), Tương lai gần (be going to + V-inf), Tương lai tiếp diễn (will/shall + be + V-ing), Tương lai hoàn thành (will/shall + have + V3/ed), Tương lai hoàn thành tiếp diễn (will/shall + have been + V-ing).
1. Nhóm 1: 4 thì hiện tại trong tiếng Anh
Các thì hiện tại trong tiếng Anh gồm có hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
1.1. Thì hiện tại đơn | Simple present tense
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, diễn ra như một khả năng hoặc một hành động lặp lại như thói quen, phong tục.
Dấu hiệu: Câu chia thì hiện tại đơn thường chứa các trạng từ chỉ tần suất của hành động.
- seldom, rarely: hiếm khi
- always, constantly: luôn luôn
- often, usually, frequently: thường xuyên
- sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
- every day/ week/ month…: mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi tháng
Công thức: Thì hiện tại đơn có thể được chia theo động từ to be và động từ thường.
| LOẠI CÂU | ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG |
| Khẳng định | S + be (am/is/are) + O
Ví dụ: She is a mother. |
S + V(s/es) + O
Ví dụ: She gets up at 5 o’clock. |
| Phủ định | S + be (am/is/are) + not + O
Ví dụ: I am not a teacher. |
S + do not /does not + V_inf
Ví dụ: She doesn’t teach me. |
| Nghi vấn | Am/is/are + S + O?
Ví dụ: Is she a mother? |
Do/Does + S + V_inf?
Ví dụ: Does she eat bread? |
Cách dùng:
- Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
- Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen ở hiện tại, hành động xảy ra thường xuyên.
- Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của một người
- Thì hiện tại đơn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả
1.2. Thì hiện tại hoàn thành | Present perfect tense
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, còn kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
Dấu hiệu: Câu chia thì hiện tại hoàn thành thường chứa các từ sau như just, recently, lately, already, before, not… yet, never, ever, since, for, so far = until now = up to now… Thì hiện tại hoàn thành cũng đi kèm với cấu trúc so sánh nhất.
Công thức: Thì hiện tại hoàn thành được chia với have/has theo công thức sau đây:
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O
Ví dụ: She has done my homework. (Cô ấy đã hoàn thành xong bài tập) |
| Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O
Ví dụ: He hasn’t completed the assigned work. (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao) |
| Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O?
Ví dụ: Have you washed your hands? (Bạn đã rửa tay chưa?) |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ.
- Diễn tả hành động đã từng xảy ra hoặc chưa từng xảy ra vào thời điểm không xác định trong quá khứ.
- Dùng với since (thời điểm bắt đầu) và for (khoảng thời gian).
1.3. Thì hiện tại tiếp diễn | Present continuous tense
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả những sự việc đang xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói và hành động đó vẫn chưa chấm dứt.
Dấu hiệu: Trong câu ở thì hiện tại tiếp diễn thường chứa các từ như now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này), at present (hiện tại)…
Công thức: Sau đây là công thức chia thì hiện tại tiếp diễn ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + am/is/are + V_ing
Ví dụ: She is teaching now. |
| Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing
Ví dụ: He is not doing his homework at the moment. |
| Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing?
Ví dụ: Is she listening music? |
Cách dùng
- Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
- Dùng sau lời mệnh lệnh hoặc câu đề nghị (Look!, Listen!…).
- Diễn tả hành động dự định xảy ra trong tương lai gần.
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại kèm “always” để thể hiện sự phàn nàn.
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức và tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên)… Các động từ này thường đi với thì hiện tại đơn.

1.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Present perfect continuous tense
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong các thì trong tiếng Anh. Thì này mô tả sự việc bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai hoặc sự việc đã kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.
Dấu hiệu: Bạn có thể nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bằng các từ như since, for, all day, all week, all month…
Công thức: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được chia với have/has và V_ing theo công thức sau đây.
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + have/has + been + V_ing
Ví dụ: He has been writing all day. (Anh ấy đã viết liên tục cả ngày) |
| Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing
Ví dụ: She has not been cooking all week. (Cô ấy không nấu ăn liên tục cả tuần) |
| Nghi vấn | Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ví dụ: Has she been teaching all month? (Có phải cô ấy đã dạy liên tục cả tháng?) |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động vừa kết thúc và nhấn mạnh kết quả còn thấy ở hiện tại.
- Nhấn mạnh sự việc diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh qua phim hoạt hình Disney hiệu quả nhất
2. Nhóm 2: 4 thì quá khứ trong tiếng Anh
Trong bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết, thì quá khứ gồm có quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
2.1. Thì quá khứ đơn | Past simple tense
Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu: Câu chia thì quá khứ đơn thường xuất hiện các từ như: ago, in, yesterday, last night/month…
Công thức: Thì quá khứ đơn có thể được chia với động từ to be và động từ thường.
| LOẠI CÂU | ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG |
| Khẳng định | S + was/were + O
Ví dụ: I was cheerful yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất vui vẻ) |
S + V2/ed + O
Ví dụ: She met Harry yesterday. (Cô ấy đã gặp Harry hôm qua) |
| Phủ định | S + was/were + not + O
Ví dụ: The bookshop was not full last night. (Tối hôm qua, hiệu sách không đông) |
S + didn’t + V_inf + O
Ví dụ: He didn’t read book last night. (Tối hôm qua, anh ấy đã không đọc sách) |
| Nghi vấn | Was/were + S + O?
Ví dụ: Were you busy yesterday? (Hôm qua bạn bận phải không?) |
Did + S + V_inf + O?
Did you visit your parents last week? (Tuần trước bạn đến thăm ba mẹ phải không?) |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
- Dùng trong câu điều kiện loại 2.
- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

2.2. Thì quá khứ hoàn thành | Past perfect tense
Các thì trong tiếng Anh – thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Dấu hiệu: Thì quá khứ hoàn thành thường được nhận biết bằng các từ: by the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, until then…
Công thức: Thì quá khứ hoàn thành có thể được chia với had theo công thức sau đây:
| DẠNG CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + had + V3/ed + O
Ví dụ: By 5 p.m yesterday, he had left his office. (Đến 5 giờ chiều ngày hôm qua, anh ấy đã rời khỏi văn phòng) |
| Phủ định | S + had + not + V3/ed + O
Ex: By 5 p.m yesterday, he had not left his office. (Đến 5 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn chưa rời khỏi văn phòng) |
| Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had he left his office by 5 p.m yesterday? (Anh ấy đã rời khỏi văn phòng trước 5 giờ chiều ngày hôm qua phải không?) |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
- Dùng trong câu điều kiện loại 3,
2.3. Thì quá khứ tiếp diễn | Past continuous tense
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu: Trong câu chia thì quá khứ tiếp diễn thường xuất hiện các từ: at this time, last night, when/ while/as, from… to…
Công thức: Thì quá khứ tiếp diễn có thể được chia với was/were và V_ing theo công thức sau đây:
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + was/were + V_ing + O
Ví dụ: She was writing at 9 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ cô ấy đang viết) |
| Phủ định | S + was/were + not + V_ing + O
Ví dụ: She wasn’t writing at 9 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ cô ấy không viết) |
| Nghi vấn | Was/were + S + V_ing + O?
Ví dụ: Was she writing at 9 o’clock last night? (Tối hôm qua cô ấy có viết lúc 9 giờ không?) |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
- Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.

2.4. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Past perfect continuous tense
Các thì trong tiếng Anh – thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Dấu hiệu: Các từ nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: before, after, until then, since, for…
Công thức: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được chia với “had been” và V_ing theo công thức sau đây:
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + had been + V_ing + O
Ví dụ: He had been playing football. (Anh ấy đã chơi bóng đá) |
| Phủ định | S + had + not + been + V_ing + O
Ví dụ: He hadn’t been playing football. (Anh ấy đã không chơi bóng đá) |
| Nghi vấn | Had + S + been + V_ing + O?
Ví dụ: Had he been playing football. (Anh ấy đã chơi bóng đá phải không?) |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và nhấn mạnh tính tiếp diễn.
- Diễn tả hành động là nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ.
- Diễn tả sự việc diễn ra để chuẩn bị cho một sự việc khác trong quá khứ.
3. Nhóm 3: 5 thì tương lai trong tiếng Anh
Các thì tương lai trong tiếng Anh gồm có tương lai đơn, tương lai hoàn thành, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn.
3.1. Thì tương lai đơn | Simple future tense
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh diễn tả một quyết định tự phát tại thời điểm nói, trước đó chưa có kế hoạch cho điều này.
Dấu hiệu: Thì tương lai đơn thường có các từ: tomorrow, next week/ next month/ next year, in + thời gian…
Công thức: Thì tương lai đơn được chia với will/shall theo công thức sau đây:
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + will/shall + V_inf + O
Ví dụ: I will buy a bicycle tomorrow. (Tôi sẽ mua một chiếc xe đạp vào ngày mai) |
| Phủ định | S + will/shall + not + V_inf + O
Ví dụ: I won’t buy a bicycle tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ không mua xe đạp) |
| Nghi vấn | Will/shall + S + V_inf + O?
Ví dụ: Will you buy a bicycle tomorrow? (Ngày mai bạn có mua xe đạp không?) |
Cách dùng:
- Diễn tả quyết định đột xuất tại thời điểm nói.
- Diễn tả lời hứa, đề nghị, ngỏ ý.
- Diễn tả dự đoán không có căn cứ rõ ràng.
3.2. Thì tương lai gần | Near future tense
Thì tương lai gần trong tiếng Anh dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định đã có từ trước hoặc một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, thường dùng cấu trúc be going to.
Dấu hiệu: Thì tương lai gần thường đi với: tomorrow, tonight, this afternoon, next week, soon, in a few minutes… và kèm cấu trúc be going to.
Công thức: Thì tương lai gần được chia với be going to theo công thức sau:
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + be (am/is/are) + going to + V_inf + O
Ví dụ: She is going to visit her grandparents tomorrow. (Ngày mai cô ấy sẽ đi thăm ông bà.) |
| Phủ định | S + be (am/is/are) + not + going to + V_inf + O
Ví dụ: They aren’t going to play football this afternoon. (Chiều nay họ sẽ không chơi bóng đá.) |
| Nghi vấn | Be (Am/Is/Are) + S + going to + V_inf + O?
Ví dụ: Are you going to take the exam next week? (Tuần sau bạn sẽ thi chứ?) |
Cách dùng:
- Diễn tả kế hoạch, dự định đã được quyết định trước thời điểm nói.
- Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Diễn tả dự đoán có căn cứ rõ ràng (dựa trên dấu hiệu hiện tại).

3.3. Thì tương lai hoàn thành | Future perfect tense
Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Dấu hiệu: Thì tương lai hoàn thành thường chứa các từ: by the time, by/ before/ the end of + thời gian trong tương lai.
Công thức: Thì tương lai hoàn thành được chia với shall/will và have theo công thức sau đây.
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed
Ví dụ: I will have met him by 7 o’clock. (Tôi sẽ gặp anh ta lúc 7 giờ) |
| Phủ định | S + shall/will + not + have + V3/ed + O
Ví dụ: They will have not built the office by the end of this month. (Họ sẽ không xây xong văn phòng vào cuối tháng này) |
| Nghi vấn | Shall/Will + S + have + V3/ed?
Ví dụ: Will he have finished his homework by 8 o’clock? (Cậu ấy sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ chứ?) |
Cách dùng: Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.
3.4. Thì tương lai tiếp diễn | Future continuous tense
Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dấu hiệu: Câu chia thì tương lai tiếp diễn thường chứa các cụm từ: next year/ next week/ next time, in the future, and soon…
Công thức:
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing
Ví dụ: She will be working as a manager next year. (Cô ấy sẽ làm việc với vị trí trưởng phòng vào năm sau) |
| Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing
She will not be working as a manager next year. (Cô ấy sẽ không làm việc ở vị trí trưởng phòng vào năm sau) |
| Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing?
Will she be working as a manager next year? (Cô ấy sẽ làm việc với vị trí trưởng phòng vào năm sau phải không?) |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai hoặc kéo dài trong tương lai.
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc thời gian biểu.

3.5. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Future perfect continuous tense
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
Dấu hiệu: 12 thì trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện các từ: by the time/ month, by then, for + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai.
Công thức:
| LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
| Khẳng định | S + will/shall + have been + V_ing
Ví dụ: I will have been living in this apartment for 5 years by next month. (Tôi sẽ sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau) |
| Phủ định | S + will not + have been + V_ing
Ví dụ: I won’t have been living in this apartment for 5 years by next month. (Tôi sẽ không sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau) |
| Nghi vấn | Will/shall + S + have been + V-ing?
Ví dụ: Will you have been living in this apartment for 5 years by next month? (Bạn sẽ sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau phải không?) |
Cách dùng:
- Nhấn mạnh hành động diễn ra liên tục trước một hành động khác trong tương lai.
- Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm xác định trong tương lai.
4. Cách phân biệt các thì dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
Các thì tiếng Anh dễ bị nhầm vì đôi khi cùng nói về một thời điểm nhưng ý nghĩa khác nhau. Nắm rõ đặc điểm và cách dùng của từng thì sẽ giúp phân biệt nhanh hơn.
(1) Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Hai thì này dễ bị nhầm lẫn vì đều nói về hiện tại. Người học khó phân biệt giữa hành động mang tính thói quen và hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
| Tiêu chí | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn |
| Công thức | S + V(s/es) | S + am/is/are + V_ing |
| Cách dùng | – Thói quen, lịch trình
– Sự thật hiển nhiên |
– Hành động đang xảy ra
– Tình huống tạm thời |
| Ví dụ | I work in a bank.
(Tôi làm việc ở ngân hàng – công việc cố định) |
I am working from home today.
(Hôm nay tôi đang làm việc tại nhà – tạm thời) |
| Dấu hiệu chính | always, usually, often, every day | now, at the moment, currently, Look! |
(2) Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Hai thì này dễ nhầm vì đều nói về hành động trong quá khứ. Người học thường bối rối khi phân biệt hành động có thời điểm xác định và hành động không nêu rõ thời điểm.
| Tiêu chí | Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
| Công thức | S + have/has + V3/ed | S + V2/ed |
| Cách dùng | – Hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời điểm
– Hành động kéo dài đến hiện tại |
– Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ
– Có thời điểm xác định |
| Ví dụ | I have finished my homework.
(Tôi đã làm xong bài tập) |
I finished my homework yesterday.
(Tôi đã làm bài tập hôm qua) |
| Dấu hiệu chính | ever, never, already, just, since, for | yesterday, last week, ago, in 2010 |
(3) Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần
Hai thì này thường bị nhầm vì đều nói về tương lai. Tuy nhiên, một bên diễn tả quyết định tại lúc nói, còn một bên diễn tả kế hoạch đã có sẵn trước đó.
| Tiêu chí | Tương lai đơn | Tương lai gần |
| Công thức | S + will + V_inf | S + am/is/are + going to + V_inf |
| Cách dùng | – Quyết định đột xuất
– Lời hứa, đề nghị – Dự đoán không có căn cứ |
– Kế hoạch/dự định đã có
– Hành động sắp xảy ra – Dự đoán có căn cứ |
| Ví dụ | I will help you.
(Tôi sẽ giúp bạn) |
She is going to travel next week.
(Cô ấy sẽ đi du lịch tuần sau) |
| Dấu hiệu chính | tomorrow, next…, I think…, probably | be going to, soon, this afternoon |
Ngoài ra khi sử dụng các thì trong tiếng Anh, bạn có thể mắc phải những lỗi phổ biến sau:
- Dùng sai động từ bất quy tắc: Các động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thông thường, vì vậy bạn cần học thuộc lòng. Luyện tập thường xuyên với bảng động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn dùng đúng trong các thì khác nhau.
- Không chú ý đến ngữ cảnh khi chọn thì: Ngữ cảnh quyết định việc chọn thì. Trước khi viết hoặc nói, hãy xác định rõ hành động xảy ra ở quá khứ, hiện tại hay tương lai. Việc hiểu sai ngữ cảnh dễ khiến bạn chọn sai thì và làm người nghe hiểu nhầm.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt nhanh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
5. Mẹo ghi nhớ nhanh 13 thì trong tiếng Anh dễ dàng, ít sai nhất
Chỉ cần nắm được mẹo ghi nhớ nhanh 13 thì trong tiếng Anh sau đây, bạn sẽ dễ dàng “bắt bài” đúng thì trong mọi tình huống giao tiếp hay làm bài tập.
Mẹo 1 – Luyện tập thường xuyên và đều đặn
Học bảng dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh đòi hỏi sự thực hành liên tục. Hãy dành vài phút mỗi ngày để ôn tập và luyện tập các thì khác nhau. Bạn có thể bắt đầu với những bài tập tổng hợp thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn đơn giản, sau đó dần chuyển sang các bài khó hơn.
Mẹo 2 – Dùng flashcards để ghi nhớ các dạng động từ
Flashcards là công cụ hữu ích giúp bạn học thuộc các dạng động từ của từng thì. Ở một mặt, bạn ghi tên thì hoặc ngữ cảnh câu; mặt còn lại ghi dạng đúng của động từ. Thường xuyên tự kiểm tra bằng flashcards sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ và sử dụng đúng động từ trong từng thì.
Mẹo 3 – Vẽ khoảng thời gian sử dụng thì
Việc phác họa một trục thời gian giúp bạn hình dung rõ ràng mỗi thì diễn tả hành động xảy ra khi nào. Khi vẽ timeline, bạn dễ nhận ra sự khác nhau giữa các thì đang diễn ra, đã hoàn thành hay xảy ra trong tương lai. Cách này đặc biệt hữu ích với người học thiên về hình ảnh.
Mẹo 4 – Sử dụng sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy giúp hệ thống hóa kiến thức về 13 thì theo dạng nhánh, dễ nhìn – dễ nhớ. Bạn có thể chia nhóm thì theo hiện tại, quá khứ và tương lai, sau đó thêm công thức, cách dùng và dấu hiệu ngay dưới mỗi nhánh. Cách học này giúp não bộ ghi nhớ nhanh và lâu hơn.

Mẹo 5 – Học qua ứng dụng và website học tiếng Anh
Tận dụng các ứng dụng và website học tiếng Anh để luyện tập thì một cách sinh động. Nhiều nền tảng có sẵn bài kiểm tra hoặc trò chơi giúp việc học trở nên thú vị, dễ tiếp thu.
Mẹo 6 – Thực hành qua hội thoại thực tế
Hãy trò chuyện với người bản ngữ hoặc bạn học tiếng Anh để luyện tập các thì trong giao tiếp hàng ngày. Càng sử dụng nhiều trong thực tế, bạn sẽ càng nói và viết tự nhiên hơn. Đừng ngại mắc lỗi, vì chính những lỗi đó sẽ giúp bạn hiểu và nhớ lâu hơn.
6. Tổng hợp bài tập luyện thì trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
Cùng luyện tập với bài tập các thì trong tiếng Anh có đáp án để ghi nhớ nhanh và dùng thì chuẩn xác hơn. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin khi làm bài thi!
6.1. Bài tập 1: Bài tập tổng hợp thì hiện tại
Chuyển đổi thì của các câu sau theo hướng dẫn:
1. The girl speaks the truth. (Present Continuous Tense)
2. Mrs. Cooper has spoken about Dinosaurs. (Present Perfect Continuous Tense)
3. The students study English every day. (Present Perfect Tense)
4. She is reading a book now. (Simple Present Tense)
5. They have lived here since 2010. (Present Perfect Continuous Tense)
Đáp án:
1. The girl is speaking the truth.
2. Mrs. Cooper has been speaking about Dinosaurs.
3. The students have studied English.
4. She reads a book every day.
5. They have been living here since 2010.
6.2. Bài tập 2: Bài tập tổng hợp thì quá khứ
Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng:
1. By the time I arrived, the movie __________ (already/start).
2. She __________ (cook) dinner when the phone rang.
3. They __________ (live) in Paris for 5 years before they moved to London.
4. I __________ (not/see) him yesterday.
5. While I __________ (walk) to school, I met my old friend.
6. He __________ (be) very tired because he __________ (work) all day.
7. The train __________ (leave) before we got to the station.
8. What __________ (you/do) at 8 p.m last night?
Đáp án:
1. had already started (Quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra trước I arrived)
2. was cooking (Quá khứ tiếp diễn – hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào)
3. had lived (Quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra trước moved)
4. didn’t see (Quá khứ đơn – có yesterday)
5. was walking (Quá khứ tiếp diễn – hành động đang xảy ra)
6. was / had been working (Quá khứ đơn + Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
7. had left (Quá khứ hoàn thành – xảy ra trước got)
8. were you doing (Quá khứ tiếp diễn – hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể)
6.3. Bài tập tổng hợp thì tương lai
Chọn đáp án đúng (will hoặc be going to):
1. Look at those clouds! It __________ rain.
A. will
B. is going to
2. I think he __________ pass the exam.
A. will
B. is going to
3. We __________ visit our grandparents this weekend. (We planned it last week)
A. will
B. are going to
4.
A: The phone is ringing.
B: I __________ answer it.
A. will
B. am going to
5. By next year, they __________ (complete) the project.
A. will complete
B. will have completed
6. This time tomorrow, I __________ (fly) to Paris.
A. will fly
B. will be flying
7. She __________ (work) here for 10 years by next month.
A. will work
B. will have been working
Đáp án:
1. B. is going to (Dự đoán có căn cứ – nhìn thấy mây đen)
2. A. will (Dự đoán chủ quan – I think)
3. B. are going to (Kế hoạch đã định trước)
4. A. will (Quyết định tự phát ngay lúc nói)
5. B. will have completed (Tương lai hoàn thành – hoàn thành trước thời điểm next year)
6. B. will be flying (Tương lai tiếp diễn – hành động đang xảy ra tại thời điểm this time tomorrow)
7. B. will have been working (Tương lai hoàn thành tiếp diễn – nhấn mạnh tính liên tục)
6.4. Bài tập phân biệt các thì
Chọn đáp án đúng nhất:
1. I _____ anything about the night of the accident.
A. don’t remember
B. ‘m not remembering
C. wasn’t remembering
2. After we broke up, she sold the ring that I _____ her for her birthday.
A. give
B. was giving
C. had given
3. We _____ our website.
A. recently renewed
B. are recently renewing
C. have recently renewed
4. We took off our clothes and _____ into the river.
A. were jumping
B. had jumped
C. jumped
5. A: You look fitter!
B: Yes, I _____ at the gym for the last few months.
A. ‘m working out
B. ‘ve been working out
C. work out
6. I’m pretty sure printed books _____ one day.
A. are disappearing
B. are going to disappear
C. will disappear
7. Look at the traffic. We _____ late.
A. are going to be
B. will be
C. are being
8. _____ your room yet?
A. Have you tidied up
B. Did you tidy
C. Do you tidy up
9. I looked in the rearview mirror and saw that someone _____ us.
A. followed
B. was following
C. had followed
10. I’m unemployed and I _____ for a job. Tomorrow I have my third interview.
A. ‘m looking
B. ‘ve looked
C. look
Đáp án:
1. A (Hiện tại đơn – động từ tri giác không dùng tiếp diễn)
2. C (Quá khứ hoàn thành – xảy ra trước sold)
3. C (Hiện tại hoàn thành – có recently)
4. C (Quá khứ đơn – chuỗi hành động liên tiếp)
5. B (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn – nhấn mạnh tính liên tục for the last few months)
6. C (Tương lai đơn – dự đoán chủ quan I’m pretty sure)
7. A (Tương lai gần – dự đoán có căn cứ Look at the traffic)
8. A (Hiện tại hoàn thành – có yet)
9. B (Quá khứ tiếp diễn – hành động đang xảy ra trong quá khứ)
10. A (Hiện tại tiếp diễn – hành động đang xảy ra trong giai đoạn hiện tại)
6.5. Bài tập chia động từ nâng cao
1. A: Don’t go outside. It __________ (rain) a lot now. You __________ (get) wet!
B: Oh. I __________ (take) an umbrella then.
2. A: Can you give me that knife?
B: What __________ (do) with it?
A: I __________ (cut) a piece of pizza. I’m hungry. Do you want some?
B: No, thanks. I’m not hungry; I __________ (just / eat) a sandwich.
3. POLICE OFFICER: What __________ (do) at the time the victim died?
SUSPECT: I __________ (have) dinner with my old school friends. We were very excited because we __________ (not / see) each other for a long time.
4. A: __________ (you / go) to the concert next week?
B: Yes, I __________ (already / buy) the tickets!
5. A: __________ (ever / be) to an ACDC concert?
B: Yes, I __________ (go) to their concert in Berlin last year.
Đáp án:
1. is raining / are going to get / will take
2. are you going to do / am going to cut / have just eaten
3. were you doing / was having / had not seen
4. are you going to go / have already bought
5. Have you ever been / went
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập chia động từ theo từng thì tiếng Anh
Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn có thể ghi nhớ công thức của 13 thì trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên, chính xác trong giao tiếp hằng ngày.


