Giới từ chỉ thời gian in, on, at... là một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định thời điểm diễn ra hành động. ILA sẽ chia sẻ 7 giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh (prepositions of time) phổ biến nhất cùng cách sử dụng của chúng. Hãy cùng khám phá ngay trong nội dung sau.
Tổng quan về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian
Chúng ta thường dùng 7 loại giới từ chỉ thời gian: in, on, at, before, after, until, during. Cách dùng giới từ chỉ thời gian cụ thể như sau:
1. At
Chúng ta dùng at để chỉ thời gian xác định trong ngày.
Ví dụ:
Brad usually eats lunch at 12:00. (Brad thường ăn trưa lúc 12 giờ.)
2. On
On là một trong giới từ in on at chỉ thời gian thường gặp. Chúng ta dùng on để chỉ ngày trong tuần hoặc chỉ lịch.
Ví dụ:
We usually stay go out on Saturday evenings. (Chúng tôi thường đi chơi vào các tối thứ bảy.)
3. In
In là từ chỉ thời gian trong tiếng Anh dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa.
Ví dụ:
In December, you will study less. (Vào tháng 12, bạn sẽ học ít hơn.)
4. Before
Cách dùng giới từ chỉ thời gian before để chỉ thời điểm trước một sự việc nào đó.
Ví dụ:
I met her just before she left. (Tôi đã gặp cô ấy ngay trước khi cô ấy rời đi.)
5. After
Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian After để chỉ thời điểm sau một sự việc nào đó.
Ví dụ:
I’ll contact you after we reach the airport. (Tôi sẽ liên lạc với bạn sau khi chúng tôi đến sân bay.)
6. During
Chỉ khoảng thời gian mà một sự việc diễn ra.
Ví dụ:
She will be really busy during the next year. (Cô ấy sẽ thực sự bận rộn trong suốt năm tới.)
7. Until
Chỉ thời điểm hoàn thành/kết thúc của một hành động.
Ví dụ:
Last year it rained until December. (Năm ngoái trời mưa tới tận tháng 12.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến trong tiếng Anh
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và nơi chốn có vai trò quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh. Chúng giúp người học tiếng Anh diễn đạt rõ ràng hơn về thời điểm mà một hành động diễn ra.
Trong bài viết này, ILA mời bạn tìm hiểu về 7 giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất:
At – chỉ thời điểm cụ thể trong ngày.
On – chỉ ngày trong tuần hoặc lịch.
In – chỉ khoảng thời gian như tháng, năm, mùa.
Before – chỉ thời điểm trước một sự kiện nào đó.
After – chỉ thời điểm sau một sự kiện nào đó.
During – chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra.
Until – chỉ thời điểm kết thúc của một hành động.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
2. Cách dùng 7 giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
1. Chỉ thời điểm cụ thể trong ngày với giới từ “at”
Giới từ “at” thường được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày. Ví dụ:
• I will meet you at 2 p.m (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 2 giờ chiều)
• The party will take place at 7 p.m (Bữa tiệc sẽ diễn ra vào lúc 7 giờ tối)
• The program will be broadcasted at 10 p.m (Chương trình sẽ phát sóng vào lúc 10 giờ tối)
Lưu ý rằng giới từ “at” chỉ sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày. Không thể sử dụng “at” để chỉ khoảng thời gian dài hơn. Ví dụ: “at the weekend” là không chính xác. Thay vào đó chúng ta sử dụng giới từ “on” như “on the weekend”.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
2. Cách dùng giới từ chỉ thời gian “on”
Giới từ “on” thường được sử dụng để chỉ ngày hoặc thời điểm cụ thể trong tháng, năm. Sau đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng giới từ này:
• I will meet you tomorrow (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai)
• The Thanksgiving is celebrated on the Thursday of next week (Lễ Tạ ơn được tổ chức vào ngày thứ Năm tuần sau)
• His birthday is on May 15th (Sinh nhật của anh ấy là vào ngày 15 tháng 5)
• The cherry blossom festival in Japan usually takes place in early April (Lễ hội hoa đào ở Nhật Bản thường diễn ra vào đầu tháng 4)
Giới từ “on” thường được sử dụng để chỉ ngày hoặc thời điểm cụ thể trong tháng, năm. Không thể sử dụng “on” để chỉ khoảng thời gian ngắn hơn như giờ trong ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Sử dụng trò chơi trong dạy tiếng Anh cho con
3. Giới từ chỉ thời gian “in”
Giới từ “in” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong ngày, tuần, tháng hoặc năm, hoặc được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như một mùa trong năm. Dưới đây là những trường hợp cụ thể cần sử dụng giới từ “in” trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể:
• Chỉ một khoảng thời gian trong ngày: In the morning (vào buổi sáng), in the afternoon (vào buổi chiều), in the evening (vào buổi tối), in the night (vào buổi đêm).
Ví dụ: I usually exercise in the morning (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng).
• Chỉ một khoảng thời gian trong tháng: In January (vào tháng 1), in August (vào tháng 8)
Ví dụ: My birthday is in August (Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng 8).
• Chỉ một khoảng thời gian trong năm: In spring (vào mùa xuân), in summer (vào mùa hè), in fall (vào mùa thu), in winter (vào mùa đông).
Ví dụ: I love to see the leaves change color in fall (Tôi thích nhìn lá đổi màu vào mùa thu).
• Chỉ một khoảng thời gian dài: In the past (trong quá khứ), in the future (trong tương lai), in the present (trong hiện tại).
Ví dụ: In the future, I want to travel around the world (Trong tương lai, tôi muốn du lịch vòng quanh thế giới).
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
4. Sử dụng “before” để chỉ thời điểm trước một sự kiện nào đó
Giới từ “before” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian trước một thời điểm cụ thể. Các trường hợp cụ thể và cách ứng dụng như sau:
• Chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày: Before noon (trước buổi trưa), before sunset (trước khi mặt trời lặn), before midnight (trước nửa đêm).
Ví dụ: I have to finish this project before noon (Tôi phải hoàn thành dự án này trước buổi trưa).
• Chỉ một dịp, ngày lễ trong năm: Before Christmas (trước Giáng sinh), before New Year’s Eve (trước đêm giao thừa), before Valentine’s Day (trước ngày lễ Tình nhân).
Ví dụ: We need to buy presents before Christmas (Chúng ta cần mua quà trước Giáng sinh).
• Chỉ một sự kiện cụ thể trong tương lai: Before the deadline (trước hạn chót), before the meeting (trước cuộc họp), before the flight (trước chuyến bay).
Ví dụ: We have to submit the report before the deadline. (Chúng ta phải nộp báo cáo trước hạn chót).
• Chỉ một hành động cụ thể trước một thời điểm cụ thể: Before going to bed (trước khi đi ngủ), before leaving the house (trước khi rời khỏi nhà), before starting the car (trước khi khởi động ô tô).
Ví dụ: Don’t forget to turn off the lights before going to bed (Đừng quên tắt đèn trước khi đi ngủ).
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
5. Giới từ “after” chỉ thời gian
Giới từ “after” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể:
• Chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày: Afternoon (sau buổi trưa), after sunset (sau khi mặt trời lặn), after midnight (sau nửa đêm).
Ví dụ: I will call you afternoon (Tôi sẽ gọi cho bạn sau buổi trưa).
• Chỉ một ngày hoặc một tháng cụ thể: After Christmas (sau Giáng sinh), after New Year’s Day (sau ngày Tết Dương lịch), after Valentine’s Day (sau ngày lễ Tình nhân).
Ví dụ: We usually have a big sale after Christmas (Chúng tôi thường có chương trình giảm giá lớn sau Giáng sinh).
• Chỉ một sự kiện cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai: After the party (sau bữa tiệc), after the meeting (sau cuộc họp), after the game (sau trận đấu).
Ví dụ: We will discuss the results after the meeting (Chúng tôi sẽ thảo luận kết quả sau cuộc họp).
• Chỉ một khoảng thời gian sau một sự kiện cụ thể: After a few minutes (sau một vài phút), after an hour (sau một giờ), after a week (sau một tuần).
Ví dụ: I usually feel better after a few minutes of rest (Tôi thường cảm thấy tốt hơn sau vài phút nghỉ ngơi).
• Chỉ một hành động cụ thể sau một thời điểm cụ thể: After finishing work (sau khi hoàn thành công việc), after leaving the office (sau khi rời khỏi văn phòng), after getting home (sau khi về nhà).
Ví dụ: I usually take a shower after finishing work (Tôi thường tắm rửa sau khi hoàn thành công việc).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
6. Cách sử dụng giới từ “during” chỉ thời gian
Giới từ “during” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian trong suốt một khoảng thời gian hoặc một sự kiện cụ thể:
• Chỉ một khoảng thời gian trong ngày: During the day (trong suốt ngày), during the night (trong suốt đêm), during the morning (trong suốt buổi sáng), during the afternoon (trong suốt buổi chiều), during the evening (trong suốt buổi tối).
Ví dụ: I like to drink coffee during the morning (Tôi thích uống cà phê trong suốt buổi sáng).
• Chỉ một khoảng thời gian trong tuần: During the week (trong suốt tuần), during the weekend (trong suốt cuối tuần).
Ví dụ: I usually study during the week and relax during the weekend (Tôi thường học trong suốt tuần và thư giãn trong suốt cuối tuần).
• Chỉ một sự kiện cụ thể: During the concert (trong suốt buổi hòa nhạc), during the meeting (trong suốt cuộc họp), during the game (trong suốt trận đấu).
Ví dụ: Please be quiet during the concert (Xin vui lòng im lặng trong suốt buổi hòa nhạc).
• Chỉ một khoảng thời gian trong năm: During summer (trong suốt mùa hè), during winter (trong suốt mùa đông), during the holidays (trong suốt kỳ nghỉ).
Ví dụ: We usually go to the beach during summer (Chúng tôi thường đi đến bãi biển trong suốt mùa hè).
• Chỉ một hành động cụ thể xảy ra trong một khoảng thời gian: During the party (trong suốt bữa tiệc), during the class (trong suốt giờ học), during the movie (trong suốt phim).
Ví dụ: Please don’t talk during the movie (Xin vui lòng không nói chuyện trong suốt phim).
>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
7. Giới từ “until” chỉ thời điểm
Giới từ “until” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian cho đến một thời điểm cụ thể. Dưới đây là những trường hợp cần sử dụng giới từ “until” trong tiếng Anh:
• Chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày: Until noon (cho đến buổi trưa), until sunset (cho đến khi mặt trời lặn), until midnight (cho đến nửa đêm).
Ví dụ: You can play outside until sunset. (Bạn có thể chơi ngoài trời cho đến khi mặt trời lặn).
• Chỉ một ngày hoặc một tháng cụ thể: Until Christmas (cho đến Giáng sinh), until New Year’s Eve (cho đến đêm giao thừa), until Valentine’s Day (cho đến ngày lễ tình nhân).
Ví dụ: We need to finish the project until New Year’s Eve. (Chúng ta cần hoàn thành dự án cho đến đêm giao thừa).
• Chỉ một sự kiện cụ thể trong tương lai: Until the deadline (cho đến hạn chót), until the meeting (cho đến cuộc họp), until the flight (cho đến chuyến bay).
Ví dụ: We have to wait until the flight arrives. (Chúng ta phải đợi cho đến khi chuyến bay đến).
• Chỉ một khoảng thời gian cho đến một sự kiện cụ thể: Until then (cho đến khi đó), until next week (cho đến tuần tới), until the end of the month (cho đến cuối tháng).
Ví dụ: We can’t start the project until we have all the necessary materials. (Chúng ta không thể bắt đầu dự án cho đến khi có đủ tài liệu cần thiết).
• Chỉ một hành động cụ thể cho đến một thời điểm cụ thể: Until I finish work (cho đến khi tôi hoàn thành công việc), until you come back (cho đến khi bạn trở về), until the movie ends (cho đến khi phim kết thúc).
Ví dụ: I won’t go to bed until I finish my work. (Tôi sẽ không đi ngủ cho đến khi hoàn thành công việc).
Để nắm vững cách sử dụng 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến trong tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy bắt đầu bằng việc đọc và viết các câu ví dụ, sau đó áp dụng vào giao tiếp hàng ngày của bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các dạng bài tập giới từ chỉ thời gian và thực hành chúng để cải thiện kỹ năng ngữ pháp.
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn cách đặt câu hỏi với Where và cách trả lời đầy đủ nhất