Tiếng Anh chuyên ngành ô tô: Các thuật ngữ chính và cách học hiệu quả

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô: Các thuật ngữ chính và cách học hiệu quả

Tác giả: Cao Vi

Nhiều người lầm tưởng làm trong ngành ô tô, bạn chỉ cần tập trung thực hành kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu biết thêm tiếng Anh chuyên ngành ô tô thì cơ hội việc làm trong lĩnh vực này sẽ mở rộng hơn cho bạn. Có nhiều tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô để bạn học và tham khảo. Hãy tìm hiểu chi tiết hơn về các thuật ngữ trong ngành này nhé. 

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô là gì? 

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô là gì? 

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô (Automotive Engineering English) là ngôn ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực ô tô và công nghiệp ô tô. Nó bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và ngữ cảnh liên quan đến thiết kế, sản xuất, kỹ thuật, bảo trì và sửa chữa ô tô. 

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô được dùng trong môi trường quốc tế của lĩnh vực này. Sẽ không phí phạm nếu bạn đầu tư thời gian và công sức để học các thuật ngữ chuyên về ô tô. 

Lợi ích của việc học và dịch tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Lợi ích của việc học và dịch tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Tại Việt Nam, nhu cầu tìm kiếm những kỹ sư vừa có tay nghề vừa biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô không hề nhỏ. Từ đó, có thể thấy được những lợi ích tiềm năng của việc học ngôn ngữ này như: 

1. Nắm vững kiến thức chuyên môn 

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong ngành ô tô và nhiều tài liệu, sách giáo trình, bài viết, báo cáo và thông tin quan trọng khác được xuất bản bằng tiếng Anh. Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp bạn tiếp cận được nguồn thông tin chuyên ngành rộng lớn và cập nhật nhất, từ những phát minh công nghệ mới đến các xu hướng, quy định và tiến bộ trong lĩnh vực ô tô.

2. Giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường đa ngôn ngữ 

Ô tô là một ngành công nghiệp toàn cầu, với sự hợp tác và liên kết quốc tế rộng rãi. Kỹ năng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả với các đối tác, nhà cung cấp và khách hàng quốc tế. Điều này mở ra cơ hội làm việc và hợp tác với các công ty ô tô hàng đầu trên thế giới và tham gia vào các dự án đa quốc gia.

3. Mở rộng cơ hội việc làm 

Sự thông thạo tiếng Anh chuyên ngành ô tô là một lợi thế lớn trong việc tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp trong ngành ô tô. Các công ty ô tô đa quốc gia và các nhà sản xuất ô tô hàng đầu đánh giá cao những ứng viên có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh trong môi trường quốc tế. 

>>> Tìm hiểu thêm: Cause + gì và cấu trúc cause trong tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô các chủ đề 

Chuyên đề này có rất nhiều từ vựng, từ tiếng Anh chuyên ngành ô tô hộp số, động cơ đến thể loại, hãng xe. Cùng theo dõi bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dưới đây nhé: 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô các chủ đề 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Air filter /ɛr ˈfɪltər/ Bộ lọc không khí
Alternator /ˈɔltəˌneɪtər/ Máy phát điện xoay chiều
Axle /ˈæksəl/ Trục xe
Ball joint /bɔl ʤɔɪnt/ Khớp nối cầu
Battery /ˈbætəri/ Ắc quy, bình điện
Brake pads /breɪk pædz/ Bố thắng
Brake rotor /breɪk ˈroʊtər/ Đĩa phanh
Brake system /breɪk ˈsɪstəm/ Hệ thống phanh
Camshaft /ˈkæmˌʃæft/ Trục cam
Carburetor /ˈkɑrbəˌreɪtər/ Bộ chế hòa khí, bình xăng con
Catalytic converter /kəˈtælɪtɪk kənˈvɜrtər/ Bộ lọc khí thải 
Clutch /klʌʧ/ Bộ ly hợp 
Cooling system /ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ thống làm mát
Crankcase breather /ˈkræŋkˌkeɪs ˈbriðər/ Bộ lọc không khí
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtər/ Bộ chia điện
Drive shaft /draɪv ʃæft/ Trục lái / trục truyền động
ECU (Engine Control Unit) /iːsiːˈjuː/ Bộ điều khiển động cơ
Engine /ˈɛndʒɪn/ Động cơ
Engine block /ˈɛndʒɪn blɑk/ Thân máy, lốc máy
Exhaust manifold /ɪgˈzɔst ˈmænɪˌfoʊld/ Ống góp khí thải
Exhaust system /ɪgˈzɔst ˈsɪstəm/ Hệ thống xả

1. Các bộ phận động cơ ô tô

Các bộ phận động cơ ô tô

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Flywheel /ˈflaɪˌwil/ Bánh đà
Fuel injector /fjuːəl ˈɪnʤɛktər/ Hệ thống phun xăng điện tử
Fuel pump /fjuːəl pʌmp/ Bơm xăng
Fuel rail /fjuːəl reɪl/ Ống dẫn nhiên liệu đến kim phun xăng 
Fuel tank /fjuːəl tæŋk/ Bình nhiên liệu
Ignition system /ɪgˈnɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống đánh lửa
Intake manifold /ˈɪnteɪk ˈmænɪˌfoʊld/ Ống nạp
Intercooler /ˈɪntərˌkuːlər/ Thiết bị làm mát khí nạp
Motor /ˈmoʊtər/ Mô tơ
Muffler /ˈmʌflər/ Bộ giảm thanh
OBD (On-Board Diagnostics) system /oʊbiːˈdiː/ Hệ thống chẩn đoán trên xe
Oil filter /ɔɪl ˈfɪltər/ Bộ lọc dầu 
Oil pump /ɔɪl pʌmp/ Bơm dầu
Piston /ˈpɪstən/ Pít-tông
Power steering pump /ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ pʌmp/ Bơm trợ lực lái
Powertrain /ˈpaʊərˌtreɪn/ Hệ thống động lực (bao gồm động cơ và hộp số)
Radiator core /ˈreɪdiˌeɪtər kɔr/ Két nước
Serpentine belt /sɜːrˈpɛntaɪn bɛlt/ Đai truyền động
Shock absorber /ʃɑːk əbˈzɜːrbər/ Bộ giảm chấn, giảm sốc; nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
Solenoid valve /ˈsoʊlənɔɪd veɪv/ Van điện từ
Spark plug /spɑːrk plʌɡ/ Bugi đánh lửa

Các bộ phận động cơ ô tô

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Strut bar/ Sway bar /strʌt bɑːr/ Thanh cân bằng
Suspension system /səˈspɛnʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống treo
Throttle body /ˈθrɑːtl ˈbɑːdi/ Khung van bướm – bộ điều khiển điện tử
Tie rod /taɪ rɑd/ Rô tuyn ô tô
Timing belt /ˈtaɪmɪŋ bɛlt/ Dây đai cam
Timing chain /ˈtaɪmɪŋ ʧeɪn/ Dây xích truyền động trục cam
Traction control system /ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát lực kéo
Turbocharger /ˈtɜːrboʊˌʧɑːrdʒər/ Bộ tăng áp động cơ
Water pump /ˈwɔtər pʌmp/ Bơm nước

2. Từ vựng chủ đề ngoại thất ô tô 

Từ vựng chủ đề ngoại thất ô tô 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Rearview camera /rɪrˈvjuː ˈkæmərə/ Camera lùi
Roof /ruːf/ Mui xe, nóc xe
Roof racks /ruːf ræks/ Giá nóc xe
Roof rails /ruːf reɪlz/ Thanh đỡ mui xe
Roof spoiler /ruːf ˈspɔɪlər/ Cánh gió nóc
Side mirror /saɪd ˈmɪrər/ Gương chiếu hậu
Side panel /saɪd ˈpænəl/ Ốp bên
Side skirt /saɪd skɜːrt/ Váy bên
Skid plates /skɪd pleɪts/ Bọc gầm (tấm bảo vệ cacte dầu)
Spoiler /ˈspɔɪlər/ Cánh lướt gió
Step bumper /stɛp ˈbʌmpər/ Cản sau
Stop light /stɒp laɪt/ Đèn phanh ô tô (đèn thắng khi xe dừng)
Sunroof /ˈsʌnruːf/ Cửa sổ trời, cửa sổ nóc
Tailgate trunk lid /ˈteɪlˌɡeɪt trʌŋk lɪd/ Cửa cốp sau
Tires /ˈtaɪərz/ Lốp xe
Trunk light /trʌŋk laɪt/ Đèn soi cốp xe
Turn signals /tɜrn ˈsɪɡnəlz/ Hệ thống đèn xi nhan
Headlights /ˈhɛdlaɪts/ Đèn đầu xe
Tail Lights /teɪl laɪts/ Đèn sau xe

3. Từ vựng chủ đề nội thất xe ô tô 

Từ vựng chủ đề nội thất xe ô tô 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Fuel gauge /fjuːl ɡeɪdʒ/ Đồng hồ mức nhiên liệu
Gas tank /ɡæs tæŋk/ Bình xăng
Gear lever/ gear shift /ɡɪr ˈlɛvər/ /ɡɪr ʃɪft/ Cần sang số
Glove compartment/ Glove box /ɡlʌv kəmˈpɑrtmənt/ /ɡlʌv bɒks/ Hộp đựng găng tay
GPS /dʒiː piː ɛs/ Hệ thống định vị 
Headliner /ˈhɛdˌlaɪnər/ Trần xe
Headrest /ˈhɛdrɛst/ Gối tựa đầu ô tô
Heater /ˈhitər/ Máy sưởi
Horn /hɔrn/ Còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃən/ Ổ khóa

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu cấu trúc afford to V hay Ving: Ngữ pháp tiếng Anh phổ biến bạn cần lưu ý

Một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô để bạn tham khảo 

Một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô để bạn tham khảo 

Dưới đây là một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà bạn có thể tham khảo:

“Automotive Engineering Fundamentals” do Richard Stone và Jeffrey K. Ball viết: Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về công nghệ ô tô, bao gồm cơ bản về động cơ, hệ thống truyền động, treo, phanh và điều khiển.

• “Automotive Electrical and Electronic Systems” của tác giả Tom Denton: Cuốn sách này giải thích về hệ thống điện và điện tử trong xe hơi, bao gồm các thành phần như hệ thống điện, hệ thống điện tử động cơ, hệ thống ánh sáng và hệ thống điều khiển.

“Automotive Technology: Principles, Diagnosis, and Service” do tác giả James D. Halderman viết: Cuốn sách này cung cấp kiến thức cơ bản về công nghệ ô tô, bao gồm các khía cạnh như cơ khí, hệ thống nhiên liệu, hệ thống phanh, hệ thống treo, sửa chữa và bảo dưỡng xe.

“Automotive Chassis: Brakes, Suspension, and Steering” của tác giả Tim Gilles: Cuốn sách tập trung vào hệ thống phanh, hệ thống treo và hệ thống lái của ô tô, giải thích về nguyên lý hoạt động và quy trình sửa chữa, bảo dưỡng.

“Introduction to Automotive Service” do James D. Halderman viết: Cuốn sách này giúp bạn hiểu về các khía cạnh cơ bản của dịch vụ ô tô, bao gồm quy trình kiểm tra, chẩn đoán và sửa chữa các hệ thống ô tô.

Ngoài ra, các tạp chí chuyên ngành ô tô như “Automotive Engineering International” và “SAE International Journal of Passenger Cars – Mechanical Systems” cũng là những nguồn thông tin hữu ích giúp bạn nắm bắt xu hướng và tìm hiểu những nghiên cứu mới trong ngành ô tô.

Một số quyển từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Một số quyển từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Trong quá trình học, từ điển giúp bạn tra cứu nhanh các thuật ngữ và từ ngữ chuyên ngành ô tô khi đọc và nghiên cứu các tài liệu tiếng Anh trong lĩnh vực này. Trong số các từ điển, có 2 cuốn từ điển “Dictionary of Automotive Engineering”, tác giả là Don Goodsell và  “Dictionary of Automotive Engineering”, tác giả Peter Collin Publishing. Đây là một từ điển chuyên ngành ô tô cung cấp định nghĩa và giải thích các thuật ngữ, từ ngữ và từ viết tắt trong lĩnh vực này.

Cách học tiếng Anh chuyên ngành ô tô cho mọi người 

Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô có thể là một quá trình thú vị và hữu ích để nâng cao kỹ năng chuyên môn của bạn. Dưới đây là một số cách để học tiếng Anh chuyên ngành ô tô:

Xây dựng từ vựng chuyên ngành ô tô: Bạn có thể bắt đầu bằng việc học từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành ô tô. Tìm kiếm các danh sách từ vựng chuyên ngành ô tô và tạo danh sách riêng của bạn. Hãy học cách phát âm đúng và hiểu rõ ý nghĩa của từng thuật ngữ.

Đọc và nghe các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô: Tìm kiếm sách, bài báo, bài viết và tài liệu khác liên quan đến ô tô bằng tiếng Anh. Đọc và nghe các tài liệu này để làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành và cách sử dụng trong bối cảnh thực tế.

Tham gia khóa học trực tuyến: Có nhiều khóa học trực tuyến miễn phí hoặc trả phí về chuyên ngành ô tô. Bạn hãy khám phá các nền tảng học trực tuyến như Coursera, Udemy hoặc edX để tìm kiếm các khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của bạn.

Sử dụng từ điển chuyên ngành ô tô: Dùng từ điển chuyên ngành để tra cứu các thuật ngữ và từ ngữ khi đọc và nghiên cứu các tài liệu tiếng Anh trong lĩnh vực ô tô.

Trên đây là tổng hợp từ vựng cũng như cách học tốt tiếng Anh chuyên ngành ô tô. ILA hy vọng rằng đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về tiếng Anh chuyên ngành này. Hãy luyện tập thường xuyên nội dung này để có thể nắm chắc kiến thức và vận dụng vào công việc của mình nhé. 

Nguồn tham khảo

 1. Dictionary of Automotive Engineering – Cập nhật 27-04-2024 

 2. SAE International’s Dictionary for Automotive Engineers – Cập nhật 27-04-2024 

location map