Tiếng Anh chuyên ngành luôn là một trong những bộ môn khó nhằn không chỉ với các sinh viên mà còn với những người đã đi làm. Trong số đó, tiếng Anh chuyên ngành kế toán là lĩnh vực liên quan đến các thủ tục hành chính, pháp lý nên cần nhiều thời gian để học, hiểu và vận dụng. Hãy bắt đầu quá trình này từ việc học các từ vựng chủ đề kế toán trước nhé.
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là gì?
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán (Accounting English) là ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực kế toán để diễn đạt, trao đổi thông tin liên quan đến các khía cạnh kế toán như quản lý tài chính, báo cáo tài chính, kiểm toán, thuế, các vấn đề liên quan đến quản lý tài sản và nguồn lực tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Điều này giúp bạn nắm bắt các quy định, tiêu chuẩn và quy trình kế toán quốc tế và thực hiện công việc kế toán một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Trong chuyên ngành kế toán, có sử dụng các thuật ngữ, từ ngữ và cụm từ tiếng Anh đặc thù nhằm diễn đạt các khái niệm và quy trình kế toán. Ví dụ, các từ vựng như assets (tài sản), liabilities (nợ phải trả), revenue (doanh thu), expenses (chi phí), balance sheet (bảng cân đối kế toán), income statement (báo cáo lợi nhuận), auditing (kiểm toán), taxation (thuế) và nhiều thuật ngữ khác được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực này.
Một số công việc kế toán phổ biến
Có nhiều loại kế toán khác nhau, dưới đây là một số công việc kế toán phổ biến:
• Kế toán tài chính (Financial Accounting): Tập trung vào việc ghi chép, phân loại, báo cáo và phân tích thông tin tài chính của một tổ chức. Tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính được sử dụng nhiều trong lĩnh vực này.
• Kế toán chi phí (Cost Accounting): Tập trung vào việc tính toán, phân tích và kiểm soát chi phí sản xuất và hoạt động của một tổ chức. Nó giúp định rõ chi phí sản xuất, định giá sản phẩm và đưa ra quyết định về giá cả, lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
• Kế toán thuế (Tax Accounting): Xử lý và báo cáo thông tin tài chính liên quan đến thuế của một tổ chức hoặc cá nhân.
• Kế toán kiểm toán (Auditing): Đánh giá, xem xét và kiểm tra tính hợp lý của thông tin tài chính trong một tổ chức. Bạn sẽ cần dùng đến tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán trong mảng này.
• Kế toán ngân sách (Budget Accounting): Lập và quản lý ngân sách của một tổ chức hoặc dự án, đảm bảo sự điều chỉnh và kiểm soát chi phí trong phạm vi ngân sách đã định.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết
Lợi ích của học tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Dù khó nhưng bạn thật sự nên học tốt tiếng Anh chuyên ngành kế toán bởi vì lợi ích của việc học tiếng Anh cụ thể như sau:
1. Nâng cao chuyên môn nghiệp vụ
Sự thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kế toán giúp bạn nắm vững thuật ngữ, ngữ pháp và kỹ năng viết chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc viết báo cáo, tài liệu kế toán và thể hiện ý kiến chuyên môn một cách mạnh mẽ.
2. Mở rộng cơ hội việc làm
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kế toán. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn mở rộng khả năng tìm kiếm việc làm và cơ hội nghề nghiệp không chỉ trong nước mà còn ở cấp quốc tế.
3. Giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế
Trong môi trường kinh doanh ngày nay, giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng. Việc học tiếng Anh giúp bạn có khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác quốc tế, khách hàng hoặc đồng nghiệp từ các quốc gia khác. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng mối quan hệ và giao dịch kinh doanh thành công.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng thường gặp khi học và làm việc trong ngành kế toán:
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 1
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Account reconciliation | /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ | Đối chiếu tài khoản |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ | Bút toán (ghi nhận giao dịch vào sổ kế toán) |
Accrual basis accounting | /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ | Nguyên tắc phát sinh của kế toán |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Nợ tồn động, chi phí chờ thanh toán |
Assets | /ˈæsɛts/ | Tài sản |
Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Accounts Payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Khoản phải trả |
Accounts Receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/ | Khoản phải thu |
Asset turnover | /ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/ | Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản |
Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Absorption costing | /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ | Phương pháp tính giá toàn bộ |
Administrative cost | /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ | Chi phí hành chính, quản lý doanh nghiệp |
Allowance for uncollectible accounts | /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/ | Dự phòng phải thu khó đòi |
Asset depreciation | /ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/ | Khấu hao tài sản cố định |
Asset valuation | /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền mặt gửi ngân hàng |
Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 2
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền mặt |
Cash management | /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị tiền mặt |
Equity capital | /ˈɛkwɪti/ | Vốn cổ phần |
Financial Accounting | /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán tài chính |
Financial analysis | /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích tài chính |
Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/ | Tài sản vô hình |
Intangible fixed assets | /ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định vô hình |
Interest | /ˈɪntrɪst/ | Lãi suất |
Interest expense | /ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/ | Chi phí lãi vay |
Internal rate of return | /ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/ | Tỷ suất sinh lời nội bộ |
Issued capital | /ˈɪʃud ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Leverage ratio | /ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ đòn bẩy |
Liabilities and equity | /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ | Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
Long term liabilities | /lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ dài hạn |
Management Accounting | /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
Management control | /ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/ | Kiểm soát quản lý |
Managerial Accounting | /mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
Net assets | /nɛt ˈæsɛts/ | Tài sản ròng |
Net profit margin | /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 3
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Owners equity | /ˈoʊnərz ˈɛkwɪti// | Vốn chủ sở hữu |
Payables | /ˈpeɪəblz/ | Nợ phải trả |
Ratio analysis | /ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích tỷ lệ |
Return on assets (ROA) | /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ | Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản |
Return on Investment (ROI) | /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
Share capital | /ʃɛr ˈkæpɪtl/ | Vốn cổ phần |
Shareholder’s equity | /ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/ | Vốn cổ đông |
Stock market | /stɑk ˈmɑrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Profit margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ | Lợi nhuận gộp |
Tax deduction | /tæks dɪˈdʌkʃən/ | Khấu trừ thuế |
Tax planning | /tæks ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch thuế |
Tax liability | /tæks laɪəˈbɪləti/ | Nghĩa vụ thuế (nợ thuế) |
Total liabilities and owner’s equity | /ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/ | Tổng cộng nguồn vốn |
Treasury | /ˈtrɛʒəri/ | Kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒəri stɑk/ | Cổ phiếu quỹ |
Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động (hoạt động) |
Tax-exempt | /ˌtæks.ɪɡˈzempt/ | Miễn thuế |
Tax exile | /ˈtæks ˌek.saɪl/ | Người trốn thuế |
>>> Tìm hiểu thêm: Bằng B1 tiếng Anh là gì? Cùng bạn tiếp bước trên bậc thang CEFR
Một số app dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Trong quá trình học, sử dụng một số app dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn. Một số ứng dụng bạn có thể tham khảo như:
• Accounting Dictionary Offline: Đây là một từ điển kế toán ngoại tuyến chứa các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến kế toán. Ứng dụng này cung cấp các thông tin chi tiết về thuật ngữ kế toán và giúp người dùng hiểu rõ hơn về các khái niệm kế toán.
• Accounts Coaching: Ứng dụng di động này cung cấp các bài giảng và tài liệu hướng dẫn về kế toán, giải thích rõ ràng về các khái niệm kế toán và cung cấp ví dụ minh họa để giúp người dùng nắm vững kiến thức kế toán.
• Google Translate: Đây là ứng dụng quá quen thuộc với người dùng. Tốc độ dịch nhanh, giao diện thân thiện. Tuy nhiên, mức độ chính xác khi dịch các từ chuyên ngành chưa đúng hoàn toàn.
Đề thi tiếng Anh chuyên ngành kế toán
ILA chia sẻ với bạn một đề thi tiếng Anh chuyên ngành kế toán kết thúc học phần để bạn tham khảo.
• Thời gian làm bài: 90 phút
• Năm học: 2019 – 2020
• Hình thức thi: Tự luận
I. Use words from the box to fill in the gaps (1,6 marks)
Abolish bracket breaks exempt exile increase property return
1. The government needs more money, so it is planning to ………………. taxes.
2. He earns a lot of money – he must be in the highest tax ……………….
3. She lives there because she has to – she’s a tax ……………….
4. They are planning to ………………. the tax on large company cars and replace it with a tax on all company cars.
5. She is a student, so she is tax-……………….
6. The government is planning to introduce new tax ………………. for IT companies.
7. Don’t buy a house this year – the ………………. taxes are being abolished next March.
8. A tax ………………. is the same as a tax declaration it’s a list of income and tax-deductible expenditures for the tax authority.
Đáp án
1. increase | 2. bracket | 3. exile | 4. abolish |
5. exempt | 6. breaks | 7. property | 8. return |
II. Find words from the box to their meanings (1,2 marks) – đề thi tiếng Anh chuyên ngành kế toán
submission to capitalize interpretation definition to upgrade regulations
9. to improve a machine or equipment
10. written suggestion
11. an opinion of what something means
12. rules
13. to include as an asset
14. an explanation of what something means
Đáp án
9. to upgrade | 10. submission | 11. interpretation |
12. regulations | 13. to capitalize | 14. definition |
III. Find the sentence on the right which is closest in meaning to the sentence on the left (1,2 marks)
15. We have to keep up with the competition. | a. We can ignore the competition.
b. We can’t ignore the competition. |
16. You can’t really justify spending so much money on office equipment. | a. You can’t defend your actions.
b. You can defend your actions. |
17. This plan is designed to keep us in business. | a. This is a plan to start a business.
b. This is a plan to get business. |
18. This was a sizeable investment on our part. | a. We spent very little money on this.
b. We spent a lot of money on this. |
19. These figures are too material for us to ignore. | a. The figures are very high.
b. The figures are very low. |
20. I suggest you consider this again. | a. Have another think about it.
b. Forget it. |
Đáp án
15. b | 16. a | 17. b |
18. b | 19. a | 20. a |
IV. Match these words from the Statement of Cash Flow with their meanings (1,6 marks) – đề thi tiếng Anh chuyên ngành kế toán
21. dividend
22. cash 23. plant 24. amortization 25. goodwill 26. cumulative 27. depreciation 28. debt |
a. money that is owed
b. purchase price minus real value of assets c. reduction in value due to wear and tear d. money paid out to shareholders e. writing an intangible asset off over a number of years f. increasing by successive additions g. coins, bank notes, or something that can be easily exchanged for these h. building and equipment for manufacturing |
Đáp án
21. d | 22. g | 23. h | 24. e |
25. b | 26. f | 27. c | 28. a |
V. Now use the corre correct form of the words in the box to complete the email below (1,6 marks)
acquire investment discuss think invest agreement thought legislation
Hi guys,
I’ve been looking at the figures for the Scottish project. I…………… (29) we need to find ways to make the ……………. (30) more profitable, One, idea may be to…………. (31) the plant in Perth, but this will need …………….. (32) from the local authorities. We could also …………..(33) in the Dundee plant, but this may cause problems with the local planning …………….. (34). Maybe we could …………… (35) it at Friday’s meeting. Any ………….. (36)
Sam.
Đáp án
29. think | 30. investment | 31. acquire | 32. agreement |
33. invest | 34. legislation | 35. discuss | 36. thought |
VI. The article mentions four basic principles of accounting from the box. Match them to the definitions below (0,8 marks) – đề thi tiếng Anh chuyên ngành kế toán
37. The prudence principle
38. The going concern principle
39. The matching principle
40. The consistency principle
a. This principle is concerned with the timing of the recognition of transactions in the accounts. Items are recorded when the income or expense arises, and are not dependent on the movement of cash.
b. When preparing accounts, one must assume that the enterprise will still be viable in the years to come. Practically all accounting items are affected by this assumption; such as the carrying value of fixed assets and inventories, and the ability to repay debts and other obligations.
c. What value should be given to the numbers in the accounts? It is normal to act pessimistically so that profits and assets are not overstated, and expenses and liabilities realistically valued.
d. Accounts should be produced using the same principles from one year to the next. Deviations from this principle must be noted, and the effects on the accounts shown.
Đáp án
37. c | 38. b | 39. a | 40. d |
VII. Match the word partners to their definitions (1,4 marks)
41. consolidated affiliates
42. retained earnings
43. current receivables
44. common stock
45. total liabilities
46. accumulated gains
47. intangible assets
a. An asset which does not have a physical nature (such as a trademark or a patent).
b. The holding company owns a minority interest (less than 50%), but the accounts are nevertheless consolidated.
c. The total legal obligations of a company to pay other parties.
d. The ordinary shares held by owners, who therefore are the last to receive their money back in the event of liquidation.
e. Amounts that will be collected in the normal course of business within one year.
f. Profit which is not paid out to shareholders in the form of dividends, but instead is kept by the company to reinvest or pay off debts.
g. The amounts affecting common stockholders, but not from movements in the stock of the company (e.g. currency translation adjustments).
Đáp án
41. b | 42. f | 43. e | 44. d |
45. c | 46. g | 47. a |
VIII. Write definitions for the following terms (0,6 marks) – đề thi tiếng Anh chuyên ngành kế toán
48. Working Capital
49. Return on Assets
50. Debt/Assets Ratio
Đáp án
48. Working Capital is the current assets divided by the current liabilities.
49. Return on assets is net income plus interest expense divided by total assets.
50. Debt/Asset Ratio is the total assets divided by total liabilities.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến và đề thi tiếng Anh để bạn tập luyện. Muốn nắm vững các kiến thức này, bạn hãy dành thời gian học và vận dụng các từ vựng trong thực tế. Chúc bạn có thể học tốt tiếng Anh chuyên ngành này nhé.