Học giỏi tiếng Anh chuyên ngành may rất cần thiết nếu bạn muốn theo đuổi ngành này. Trong công việc, bạn sẽ tự tin giao tiếp và có thể làm việc với các đối tác nước ngoài. Từ đó, bạn có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho mình. Đây cũng là cách giúp bạn nâng cao kỹ năng trong công việc khi nghiên cứu các tài liệu tiếng Anh. Để học tốt hơn, bạn hãy cập nhật bộ từ vựng chuyên ngành may dưới đây.
Lợi ích của học tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Ngành công nghiệp may mặc phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế. Do đó, nắm vững tiếng Anh chuyên ngành may là một lợi thế cạnh tranh quan trọng đối với những ai muốn thành công trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số lý do cụ thể:
• Mở ra cơ hội nghề nghiệp: Hầu hết các công ty may mặc hiện nay đều yêu cầu ứng viên có khả năng ngoại ngữ giao tiếp tiếng Anh tốt. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành này, bạn có thể hiểu rõ yêu cầu công việc, giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác quốc tế, thương lượng hợp đồng và tham gia các hoạt động xuất nhập khẩu. Bạn còn có cơ hội thăng tiến cao hơn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
• Nâng cao kiến thức chuyên môn: Nhiều tài liệu chuyên ngành may được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh chuyên ngành may giúp bạn tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, cập nhật kiến thức mới nhất về kỹ thuật may, thiết kế thời trang, quản lý sản xuất… Nâng cao trình độ chuyên môn và khả năng cạnh tranh trong công việc.
• Phát triển kỹ năng mềm: Khi học giúp bạn rèn luyện 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả.
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
1. Từ vựng về vị trí công việc
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Seamstress | /ˈsiːmstrəs/ | Thợ may |
Tailor | /ˈteɪlər/ | Thợ may |
Pattern maker | /ˈpætərn ˌmeɪkər/ | Nhà tạo mẫu rập |
Cutter | /ˈkʌtər/ | Thợ cắt |
Stitcher | /ˈstɪtʃər/ | Thợ may |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế |
Garment technologist | /ˈɡɑrmənt ˌtɛknɒlədʒɪst/ | Kỹ sư ngành may |
Presser | /ˈprɛsər/ | Thợ ủi |
Sample machinist | /ˈsæmpəl məˈʃiːnɪst/ | Thợ may mẫu |
Quality controller | /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊlər/ | Kiểm tra chất lượng |
Cutter assistant | /ˈkʌtər əˈsɪstənt/ | Trợ lý thợ cắt |
Sewing supervisor | /ˈsoʊɪŋ ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Giám sát sản xuất |
Embroidery operator | /ɪmˈbrɔɪdəri ˈɒpəˌreɪtər/ | Người vận hành máy thêu |
Pressing technician | /ˈprɛsɪŋ tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên ủi |
Finishing inspector | /ˈfɪnɪʃɪŋ ɪnˈspɛktər/ | Kiểm tra viên hoàn thiện |
2. Từ vựng về vật liệu thiết kế
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fabric, tiếng Anh chuyên ngành may | /ˈfæbrɪk/ | Vải |
Lace | /leɪs/ | Ren |
Zipper | /ˈzɪpər/ | Dây kéo |
Button | /ˈbʌtn/ | Nút áo |
Thread | /θrɛd/ | Chỉ |
Sequin | /ˈsiːkwɪn/ | Vải kim sa, lấp lánh |
Bead | /biːd/ | Hạt cườm |
Velcro | /ˈvɛl.kroʊ/ | Băng gai dính |
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Dây co giãn |
Fur | /fɜr/ | Lông thú |
Faux leather | /foʊ ˈlɛðər/ | Da nhân tạo |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải bạt |
Mesh | /mɛʃ/ | Lưới |
Denim | /ˈdɛnɪm/ | Vải jean |
Silk | /sɪlk/ | Lụa |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may về thiết bị
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sewing machine | /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
Iron | /ˈaɪərn/ | Bàn ủi |
Serger/Overlock machine | /ˈsɜrdʒər/ /ˈoʊvərlɒk məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ |
Cutting table | /ˈkʌtɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn cắt |
Pressing machine | /ˈprɛsɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ủi |
Thread stand | /θrɛd stænd/ | Giá đỡ chỉ |
Fabric spreader | /ˈfæbrɪk ˈsprɛdər/ | Máy trải vải |
Buttonholer | /ˈbʌtnˌhoʊlər/ | Máy đóng nút |
Thread trimmer | /θrɛd ˈtrɪmər/ | Máy cắt chỉ tự động |
Steam press | /stim prɛs/ | Máy ủi hơi |
Hemming machine | /ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy lên lai |
Fabric inspection machine | /ˈfæbrɪk ɪnˈspɛkʃən məˈʃiːn/ | Máy kiểm tra vải |
Thread winder machine | /θrɛd ˈwaɪndər/ | Máy quấn chỉ |
Fabric cutter | /ˈfæbrɪk ˈkʌtər/ | Máy cắt vải |
4. Tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp về công nghệ
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa |
CAD (Computer-Aided Design) | /ˌsiːeɪˈdiː/ | Thiết kế được sự hỗ trợ của máy tính |
CAM (Computer-Aided Manufacturing) | /kæm/ | Sản xuất được sự hỗ trợ của máy tính |
CNC (Computer Numerical Control) | /ˌsiːɛnˈsiː/ | Điều khiển máy móc bằng máy tính |
RFID (Radio-Frequency Identification) | /ˌɑːr.aɪˌdiːˈaɪ/ | Nhận dạng qua tần số vô tuyến |
PLC (Programmable Logic Controller) | /ˌpiː.elˈsiː/ | Bộ điều khiển logic có thể lập trình |
Laser cutting | /ˈleɪzər ˈkʌtɪŋ/ | Cắt laser |
Digital printing | /ˈdɪdʒɪtl ˈprɪntɪŋ/ | In kỹ thuật số |
3D modeling | /ˌθriː ˈdiː ˈmɒdlɪŋ/ | Mô hình hóa 3D |
Heat transfer | /hiːt ˈtrænsfər/ | Truyền nhiệt |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Barcode scanning | /ˈbɑrˌkoʊd ˈskænɪŋ/ | Quét mã vạch |
Virtual fitting | /ˈvɜrtʃuəl ˈfɪtɪŋ/ | Thử đồ ảo |
Smart textiles | /smɑrt ˈtɛkstaɪlz/ | Vải thông minh |
IoT (Internet of Things) | /aɪoʊˈtiː/ | Internet vạn vật |
Robotics | /roʊˈbɑtɪks/ | Robot học |
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may về quy trình sản xuất
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cutting | /ˈkʌtɪŋ/ | Quy trình cắt |
Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | Quy trình may |
Pressing | /ˈprɛsɪŋ/ | Quy trình ủi |
Finishing | /ˈfɪnɪʃɪŋ/ | Quy trình hoàn thiện |
Inspecting | /ɪnˈspɛktɪŋ/ | Quy trình kiểm tra |
Embroidering | /ɪmˈbrɔɪdərɪŋ/ | Quy trình thêu |
Dyeing | /ˈdaɪɪŋ/ | Quy trình nhuộm |
Printing | /ˈprɪntɪŋ/ | Quy trình in |
Cutting room | /ˈkʌtɪŋ rum/ | Phòng cắt |
Stitching line | /ˈstɪtʃɪŋ laɪn/ | Dây chuyền may |
Trimming | /ˈtrɪmɪŋ/ | Quy trình cắt tỉa |
Folding | /ˈfoʊldɪŋ/ | Quy trình gấp |
Packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Quy trình đóng gói |
Sorting | /ˈsɔrtɪŋ/ | Quy trình sắp xếp |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Thuật ngữ ngành may mặc khá quan trọng khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành may, bạn có thể tham khảo một số thuật ngữ thông dụng như sau:
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apparel | /əˈpærəl/ | Quần áo |
Bias tape | /ˈbaɪəs teɪp/ | Băng xéo |
Bodice | /ˈbɒdɪs/ | Thân áo |
Buttonhole | /ˈbʌtnˌhoʊl/ | Lỗ xỏ khuy áo |
Casing | /ˈkeɪsɪŋ/ | Ống luồn |
Dart | /dɑːrt/ | Nếp gấp may ở mặt trái |
Hem | /hɛm/ | Lai áo, lai quần |
Interfacing | /ˈɪntərˌfeɪsɪŋ/ | Keo dựng, mex dựng |
Notch | /nɒtʃ/ | Lấy dấu, bấm |
Pleat | /pliːt/ | Xếp ly |
Ruffle | /ˈrʌfəl/ | Dây bèo |
Selvage | /ˈsɛlvɪdʒ/ | Biên vải, rìa vải |
Seam allowance | /siːm əˈlaʊəns/ | Phần vải chừa đường may, lề may |
Topstitching | /ˈtɒpstɪtʃɪŋ/ | Đường may diễu |
Yoke | /joʊk/ | Đô áo, cầu vai |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết
Các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành may
Dưới đây là bảng các từ viết tắt trong ngành may mặc phổ biến bạn cần biết:
Từ viết tắt | Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
CAD | Computer-Aided Design | Thiết kế được sự hỗ trợ của máy tính |
CAM | Computer-Aided Manufacturing | Sản xuất được sự hỗ trợ của máy tính |
CNC | Computer Numerical Control | Điều khiển máy móc bằng máy tính |
RFID | Radio-Frequency Identification | Nhận dạng qua tần số vô tuyến |
PLC | Programmable Logic Controller | Bộ điều khiển logic có thể lập trình |
IoT | Internet of Things | Internet vạn vật |
3D | Three-dimensional | Ba chiều |
RF | Radio Frequency | Tần số vô tuyến |
ERP | Enterprise Resource Planning | Phần mềm mô phỏng và quản lý hoạt động doanh nghiệp theo quy trình |
PO | Purchase Order | Đơn đặt hàng |
SKU | Stock Keeping Unit | Mã hàng hóa |
BOM | Bill of Materials | Danh sách vật liệu |
COO | Country of Origin | Xuất xứ |
QC | Quality Control | Kiểm tra chất lượng |
QA | Quality Assurance | Bảo đảm chất lượng |
WIP | Work in Progress | Công việc đang tiến hành |
MOQ | Minimum Order Quantity | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may
Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giao tiếp đơn giản trong ngành may mặc như sau:
Cung cấp, cập nhật
• I’ve completed the stitching on the latest batch of garments. (Tôi đã may xong lô hàng quần áo mới nhất.)
• We’ve encountered a delay in receiving fabric supplies. (Chúng tôi đã nhận vải trễ.)
• The sample for the new design is ready for your review. (Mẫu cho thiết kế mới đã sẵn sàng để bạn xem xét.)
Giải quyết vấn đề
• We’ve identified a quality issue with the stitching on these garments. How should we proceed? (Chúng ta đã xác định chất lượng may có vấn đề trên những mẫu quần áo này. Chúng ta nên tiến hành như thế nào?)
• The sewing machine seems to be malfunctioning. Should I call for maintenance? (Máy may có vẻ bị trục trặc. Tôi có nên gọi bảo trì không?)
• There’s a discrepancy in the fabric inventory. How can we resolve this? (Có sự không nhất quán trong việc kiểm kê vải. Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?)
Xác nhận, hướng dẫn trong tiếng Anh chuyên ngành may
• You want me to use the serger machine to finish the edges, correct? (Anh muốn tôi sử dụng máy băng viền để hoàn thiện mép phải không?)
• Am I correctly understanding that the buttonholes should be spaced 2 inches apart? (Tôi có hiểu đúng rằng các khuy áo nên cách nhau 2 inches không?)
• Could you please confirm the color specifications for the thread? (Bạn vui lòng xác nhận các thông số màu của sợi chỉ này không?)
Bày tỏ lòng biết ơn
• Thank you for your guidance on the new pattern. It was very helpful. (Cảm ơn bạn đã hướng dẫn mẫu mới. Điều đó rất hữu ích.)
• I appreciate your prompt response to the issue with the fabric delivery. (Tôi đánh giá cao sự phản hồi nhanh chóng của bạn về vấn đề giao vải.)
• Thanks for assisting with the urgent order. We managed to meet the deadline. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ trong đơn hàng khẩn cấp. Chúng ta đã kịp thời hạn.)
Yêu cầu phản hồi trong tiếng Anh chuyên ngành may
• How do you think we can improve efficiency in the sewing department? (Bạn nghĩ làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hiệu suất của bộ phận may?)
• Do you have any feedback on the fit of the latest samples? (Bạn có phản hồi nào về sự vừa vặn của các mẫu mới nhất không?)
• Is there anything you’d like to see done differently in the production process? (Bạn có muốn thực hiện điều gì khác biệt trong quy trình sản xuất không?)
Bạn cũng có thể tham khảo mẫu đoạn hội thoại về tình huống trình bày yêu cầu đặt hàng với tiếng Anh chuyên ngành may như sau:
Khách hàng: Good morning. I would like to place an order for some custom-made shirts for our company’s upcoming event. (Xin chào. Tôi muốn đặt hàng để làm một số chiếc áo sơ mi thiết kế riêng cho sự kiện sắp tới của công ty.)
Nhân viên: Good morning. Thank you for considering us for your order. Could you please provide me with some details about the shirts you need? (Chào buổi sáng. Cảm ơn bạn đã xem xét đặt hàng cho chúng tôi. Bạn có thể cung cấp cho tôi một số chi tiết về các chiếc áo bạn cần không?)
Khách hàng: Sure. We’re looking for 100 shirts in total, with our company logo embroidered on the left chest area. We also need them to be made from lightweight, breathable fabric. (Chắc chắn rồi. Chúng tôi đang cần 100 chiếc áo có thêu logo công ty trên ngực trái. Chúng tôi cũng cần chúng được may từ chất liệu vải nhẹ, thoáng khí.)
Nhân viên: Yes, I see. Would you like the shirts to be short-sleeved or long-sleeved? (Vâng, tôi hiểu rồi. Bạn muốn tay ngắn hay tay dài?)
Khách hàng: Short-sleeved, please. And we need them in a range of sizes, from small to extra-large. (Tay ngắn nhé. Và chúng tôi cần nhiều kích cỡ, từ nhỏ đến cực lớn.)
Nhân viên: Got it. We can definitely accommodate that. When do you need the shirts by? (Tôi đã hiểu. Chúng tôi chắc chắn có thể làm được điều đó. Khi nào bạn cần chúng?)
Khách hàng: Our event is in six weeks, so if we could have them delivered two weeks before that, it would be perfect. (Sự kiện của chúng tôi sẽ diễn ra trong sáu tuần tới, vì vậy nếu chúng tôi có thể nhận hai tuần trước đó thì thật là tuyệt.)
Nhân viên: Absolutely. I’ll make sure to note that down. Is there anything else you’d like to add? (Tất nhiên rồi. Tôi sẽ chắc chắn ghi chú lại điều đó. Bạn còn muốn gì nữa không?)
Khách hàng: No, I think that covers everything. Thank you for your assistance. (Không, tôi nghĩ rằng đã đầy đủ rồi. Cảm ơn bạn đã hỗ trợ.)
Nhân viên: You’re welcome. We’ll get started on your order right away. (Không có gì. Chúng tôi sẽ bắt đầu ngay lập tức với đơn hàng của bạn.)
Lời kết
Tiếng Anh chuyên ngành may đóng vai trò không thể thiếu trong hành trình chinh phục thành công của mỗi cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thời trang và may mặc. Hãy học tập và luyện tập mỗi ngày để nâng cao giá trị bản thân, tăng cường khả năng cạnh tranh và gặt hái thành công trong sự nghiệp nhé.