Trong các tính từ bộc lộ cảm xúc, angry là một trong những tính từ cơ bản thường được sử dụng. Tuy nhiên, bạn có biết angry đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Dù angry là một tính từ đơn giản nhưng lại có cách vận dụng đa dạng và nhiều cấu trúc đi kèm. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
Angry đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, angry có thể đi với 3 giới từ. Ngoài angry at và angry with, angry đi với giới từ gì nữa? Đó là angry about. Cùng theo dõi chi tiết hơn dưới đây nhé.
1. Angry about
Khi angry đi với giới từ about, nó diễn đạt sự tức giận hoặc giận dữ về một vấn đề cụ thể, một tình huống, hoặc một sự việc nào đó. Sau about thường là danh từ hay cụm danh từ. Lưu ý, các danh từ này không chỉ người mà chỉ sự vật, sự việc.
Ví dụ:
√ She is angry about the way she was treated at school. (Cô ấy tức giận về cách cô ấy bị đối xử ở trường.)
√ The employees are angry about the unfair treatment they received from their employer. (Các nhân viên tức giận vì sự đối xử bất công mà họ nhận được từ người chủ của mình.)
2. Angry at
Angry đi với giới từ at thường diễn đạt sự tức giận hoặc giận dữ đối với một người cụ thể, một nhóm người hoặc một đối tượng nào đó. Đôi khi, sau at cũng có thể là danh từ chỉ vật.
Ví dụ:
√ She is angry at her brother for breaking her favorite vase. (Cô ấy giận anh trai vì anh ấy làm vỡ bình hoa yêu thích của cô.)
√ He was angry at his boss for unfairly criticizing his work. (Anh ta tức giận với sếp vì chỉ trích công việc của mình một cách không công bằng.)
3. Angry đi với giới từ gì? Câu trả lời là Angry with
Angry with được sử dụng để diễn đạt sự tức giận hoặc giận dữ đối với một người cụ thể hoặc một nhóm người. Khác với angry at, angry with không đi kèm danh từ chỉ vật mà chỉ đi kèm danh từ chỉ người.
Ví dụ:
√ The children are angry with their parents for not allowing them to go out late at night. (Lũ trẻ giận bố mẹ vì không cho phép chúng đi ra ngoài muộn vào ban đêm.)
√ She is angry with her friend for betraying her trust. (Cô ấy giận bạn mình vì phản bội lại sự tin tưởng của cô ấy.)
Sau khi bạn đã biết angry đi với giới từ gì, cùng tìm hiểu angry là gì nhé.
Angry là gì? Word family của angry
1. Angry là gì?
Angry /ˈæŋɡri/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tức giận, tức tối, nổi giận. Angry miêu tả trạng thái cảm xúc khi một người cảm thấy bực tức hoặc không hài lòng tột độ với một tình huống hoặc hành động.
Do là tính từ, nên angry sẽ đứng sau động từ to be trong câu để biểu thị cảm xúc. Nó cũng đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Angry cũng có thể đi kèm một số động từ tri giác như look, hear, sound, feel… hoặc become, make…
Ví dụ:
√ She was very angry when she discovered that her car had been stolen. (Cô ấy rất tức giận khi phát hiện ra xe của cô ấy đã bị đánh cắp.)
√ The customer became angry with the poor customer service and decided to switch to a different company. (Khách hàng trở nên tức giận với dịch vụ khách hàng kém và quyết định chuyển sang một công ty khác.)
2. Word family của angry
Word family của angry gồm danh từ, động từ và trạng từ của angry:
• Anger (Danh từ): Sự tức giận, cơn tức giận
Ví dụ:
√ He expressed his anger by slamming the door shut. (Anh ta thể hiện sự tức giận của mình bằng cách đóng sầm cửa lại.)
√ The child’s face turned red with anger as he shouted at his sibling. (Mặt của đứa trẻ đỏ bừng vì tức giận khi cậu ta hét vào mặt em của mình.)
• Anger (Động từ): làm tức giận
√ She was deeply angered by the unfair treatment she received from her colleagues. (Cô ấy vô cùng tức giận bởi sự đối xử bất công từ các đồng nghiệp của mình.)
√ His disrespectful attitude angered the entire audience, sparking a heated debate. (Thái độ thiếu tôn trọng của anh ta khiến toàn bộ khán giả tức giận, gây ra một cuộc tranh luận nảy lửa.)
• Angrily (Trạng từ): Một cách tức giận
Ví dụ:
√ He spoke angrily to his colleague after discovering that his ideas had been plagiarized. (Anh ta nói chuyện với đồng nghiệp một cách tức giận sau khi phát hiện ra ý tưởng của mình đã bị lấy cắp.)
√ She slammed the table angrily then she stormed out of the room. (Cô ấy đập bàn một cách tức giận rồi lao ra khỏi phòng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Encourage to V hay Ving: Bạn đã biết cách dùng đúng?
Một số cấu trúc angry đi với giới từ gì phổ biến
Bên cạnh việc nắm được tính từ angry đi với giới từ gì, bạn cũng có thể mở rộng kiến thức với các cấu trúc angry dưới đây.
1. Cấu trúc Angry + with/at + sb + about/for + sth
Cấu trúc này có nghĩa là tức giận với ai đó về sự việc gì. Trong trường hợp này, angry at và angry with dùng được như nhau.
Ví dụ:
√ She is angry with her friend for spreading rumors about her personal life. (Cô ấy tức giận với người bạn vì lan truyền tin đồn về cuộc sống cá nhân của cô ấy.)
√ The customers are angry at the restaurant for serving cold and undercooked food. (Khách hàng tức giận nhà hàng vì phục vụ đồ ăn nguội và chưa chín.)
2. Cấu trúc Angry + at/about/over + Sth
Cấu trúc này dùng để thể hiện sự tức giận với một sự vật, sự việc. Trong trường hợp này, angry đi với giới từ at, about hay over một cách linh động.
Ví dụ:
√ The customer was angry over the delayed delivery of their order. (Khách hàng tức giận vì đơn hàng của họ bị giao chậm trễ.)
√ They are angry over the company’s action to lay off employees without prior notice. (Họ tức giận về hành động sa thải nhân viên mà không có thông báo trước của công ty.)
3. Cấu trúc Angry + with/at + Sb
Angry at và angry with đều đi được với somebody, chỉ sự tức giận với ai đó.
Ví dụ:
√ Alice didn’t study hard so her mum was extremely angry with her. (Alice đã không học hành chăm chỉ nên mẹ đã rất tức giận với cô ấy.)
√ The teacher is angry at that boy student because of his rude attitude. (Thầy giáo tức giận với cậu học sinh đó bởi vì thái độ thô lỗ của cậu ta.)
>>> Tìm hiểu thêm: Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to và apply for
Một số từ vựng thay thế được cho angry
Nếu bạn không nhớ angry đi với giới từ gì, bạn có thể sử dụng những từ vựng mang nghĩa tương đương để thay thế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Furious | /ˈfjʊə.ri.əs/ | tức giận, giận dữ | • She was furious with her friend for copying her style. (Cô ấy tức giận với người bạn vì bắt chước phong cách của cô ấy.) |
Enraged | /ɪnˈreɪdʒ/ | tức giận, phẫn nộ | • The audience became enraged when the concert was abruptly canceled without any explanation. (Khán giả phẫn nộ khi buổi hòa nhạc bị hủy đột ngột mà không một lời giải thích.) |
Irritated | /ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/ | tức giận, cáu kỉnh | • He was irritated with his coworker for constantly interrupting him during meetings. (Anh ta tức giận với đồng nghiệp của mình vì liên tục ngắt lời anh ta trong cuộc họp.) |
Incensed | /ɪnˈsenst/ | tức giận, sôi máu | • The city residents are incensed at the decision to close the center railway station. (Người dân thành phố tức giận với quyết định đóng cửa nhà ga trung tâm.) |
Fuming | /ˈfjuː.miɳ/ | tức giận, nổi điên | • The customers were fuming about the long wait at the checkout counter. (Khách hàng tỏ ra khó chịu vì phải chờ đợi quá lâu ở quầy thanh toán.) |
Outraged | /ˈaʊt.reɪdʒd/ | tức giận, phẫn nộ | • The community was outraged by the decision to close down the local library. (Cộng đồng đã phẫn nộ trước quyết định đóng cửa thư viện địa phương.) |
Irate | /aɪˈreɪt/ | rất tức giận | • The shop has received some irate phone calls from customers. (Cửa hàng nhận vài cuộc gọi rất tức giận từ khách hàng.) |
Bài tập vận dụng angry đi với giới từ gì
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu dưới đây:
1. We couldn’t understand why Nick was angry __________ going swimming.
2. He was very angry __________ himself for making his mum cry.
3. The child was angry ______ his parents for not buying him the car toy he wanted.
4. The manager was angry ______ the team’s work this month.
5. It is not worth getting so angry _________ such a small thing like that!
Đáp án
1. about | 2. at/with | 3. at/with | 4. at/with | 5. about |
ILA đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về nội dung angry đi với giới từ gì. Bạn nên luyện tập thường xuyên và ứng dụng cấu trúc này trong cuộc sống để có thể thành thạo cách sử dụng của angry nhé.