Có phải bạn đang thắc mắc “Where are you from” nghĩa là gì mà lại được sử dụng nhiều đến thế trong các mẫu câu hỏi? Nếu biết cách đặt câu hỏi với Where, bạn sẽ đặt được nhiều mẫu câu hay để hỏi thông tin cần thiết.
Bên cạnh câu hỏi Yes – No hay câu hỏi đuôi thì câu hỏi Wh- cũng không kém phần phổ biến. Tương tự như cách đặt câu hỏi với Who, Why, What…, cách đặt câu hỏi với Where cũng sử dụng cấu trúc với trợ động từ. Ngoài ra, “where” còn được dùng làm liên từ phụ thuộc hay trạng từ quan hệ.
1. Câu hỏi Where nghĩa là gì?
Where là một từ nghi vấn Wh-. Chúng ta thường dùng câu hỏi where để hỏi về nơi chốn, địa điểm của người hoặc vật hoặc một nơi nào đó. Cách đặt câu hỏi với where cũng có nhiều điểm tương tự với nhiều câu hỏi Wh- trong tiếng Anh khác.
Where được phát âm theo tiếng Anh – Anh là /weə(r)/.
Where được phát âm theo tiếng Anh – Mỹ là /wer/.
“Where” nghĩa là ở đâu, chỗ nào, đâu.
Một số ví dụ câu hỏi where:
• Where is my passport? (Hộ chiếu của tôi đâu rồi?)
• Where is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)
• Where can I exchange the currency? (Tôi có thể đổi tiền ở đâu?)
Trong tiếng Anh, where được dùng như là từ để hỏi trong câu nghi vấn, một liên từ và giới thiệu các mệnh đề quan hệ trong câu trần thuật.
2. Các cách đặt câu hỏi với Where
1. Dùng Where như một từ để hỏi thông thường
Khi dùng như một từ để hỏi (wh- words) trong câu hỏi với từ để hỏi, “where” luôn đứng đầu câu. Bạn dùng “where” để hỏi thông tin về nơi chốn/ địa điểm.
Cấu trúc where:
Where + auxiliary verb (be, do, have) + subject + main verb? |
Ví dụ:
• Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
• Where did Alex buy those jeans? (Alex đã mua quần jean ở đâu thế?)
• Where will you go on your next vacation? (Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ sắp tới?)
Ngoài ra, bạn còn có thể dùng “where” trong các câu hỏi gián tiếp. “Where” lúc bấy giờ không đứng đầu câu nữa mà đứng giữa câu nối hai mệnh đề. Tuy nhiên, nghĩa của “where” vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
• Excuse me, can you tell me where I can find the lost property office? (Xin lỗi, bạn cho tôi biết tôi có thể tìm văn phòng đồ thất lạc ở đâu không?)
• I asked my friend where he worked at present. (Tôi đã hỏi bạn mình rằng anh ấy hiện làm việc ở đâu).
>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm
2. Dùng “wherever” để thể hiện trạng thái cảm xúc bất ngờ
Nếu bạn muốn thể hiện sự bất ngờ thì có thể dùng câu hỏi bắt đầu là phó từ “wherever”. Khi hỏi câu hỏi này, trọng âm sẽ rơi vào từ “ever”.
Ví dụ:
• Wherever did you buy those pants? They’re too tight. (Bạn đã mua cái quần đó ở đâu ra vậy? Nó chật quá).
• Wherever did he get money to buy this luxurious watch? (Anh ấy lấy đâu ra tiền để mua cái đồng hồ đắt tiền này vậy?)
Trái lại trong câu trần thuật, “wherever” lại dùng như một trạng từ hoặc liên từ, nghĩa là: ở bất cứ đâu, bất cứ nơi nào, dù trong hoàn cảnh nào…
Ví dụ:
• Wherever you are going, I will find you. (Dù cậu đi bất cứ nơi nào, tớ cũng sẽ tìm cậu).
• You can study wherever you like. (Con cứ học ở bất cứ đâu mà con thích) [at any university]
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
3. Dùng “where on earth” để nhấn mạnh các trạng thái cảm xúc
Cụm từ “on earth” nằm trong cụm “where on earth” thường dùng để bộc lộ những cảm xúc như kinh ngạc, giận dữ hay cảm xúc không được tích cực về một việc gì đó.
• Where on earth are my books? I remembered putting them on the desk last night. (Mấy quyển sách của tôi ở đâu được cơ chứ? Tôi nhớ là đã để chúng trên bàn làm việc tối qua mà).
• If you don’t know where on earth your key is, you will probably have to sleep outside. (Nếu bạn không biết chìa khóa của mình nằm ở đâu thì có thể bạn sẽ phải ngủ bên ngoài đấy).
3. Các cách dùng khác của Where
Ngoài cách sử dụng như một từ để hỏi (Wh- words) thông thường, “where” còn được sử dụng như liên từ, trạng từ quan hệ hoặc kết hợp với một số tiền tố.
1. Dùng Where như một liên từ
Trong trường hợp này, “where” dùng làm liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions). Nó cần một mệnh đề chính để hoàn thành một câu trần thuật có nghĩa.
Nếu mệnh đề có “where” đứng trước mệnh đề chính, ta dùng dấu “,” để nối hai mệnh đề. “Where” ở đây nghĩa là “nơi mà”, “chỗ mà” hoặc đơn giản là “nơi, chỗ”.
Ví dụ:
• Where soils are rich, plants grow fast. (Nơi nào đất đai màu mỡ thì cây trồng phát triển nhanh).
• Where there is great love, there are miracles. (Nơi nào có tình yêu, nơi đó có phép mầu).
• You sit where I can see you. (Hãy ngồi ở đâu mà mình có thể thấy bạn).
2. Dùng Where làm trạng từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ
Với vai trò là trạng từ quan hệ (relative adverbs), “where” dùng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ:
• This is the city where I was born and grew up. (Đây là thành phố nơi tôi đã sinh ra và lớn lên).
• The house where I’m living now has been renovated. (Căn nhà nơi tôi đang sinh sống vẫn còn đang tân trang lại).
• She’s been studying at a university where famous people studied. (Cô ấy đang học ở trường đại học – nơi nhiều người nổi tiếng đã từng học).
3. Cách dùng Where kết hợp với tiền tố no, some, every và any
“Where” trong câu hỏi có nghĩa là nơi nào/ chỗ nào/ ở đâu. Nhưng khi “where” kết hợp với các tiền tố no, some, every và any thì lại mang nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ta có các từ nowhere (không nơi nào), everywhere (khắp mọi nơi), somewhere (nơi nào đó) và anywhere (bất cứ đâu). Chúng đều nói đến địa điểm, nơi chốn nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Mỗi từ cũng đóng vai trò khác nhau trong câu.
Từ loại | Adverb (phó từ) | Adverb (phó từ) và pronoun (đại từ) | Adverb (phó từ), pronoun (đại từ) và conjunction (liên từ) | Adverb (phó từ) |
Ý nghĩa | Không ở đâu, không có chỗ nào | Ở/ đến một nơi nào đó (địa điểm cụ thể nhưng không xác định) | Khắp mọi nơi | Bất cứ nơi đâu/ bất cứ chỗ nào (không xác định được địa điểm cụ thể) |
Ví dụ | Children in the earthquake area had nowhere to live. (Trẻ em ở vùng bị động đất đã không còn nơi nào để ở). Nowhere is as comfortable as our house. (Không có nơi nào thoải mái như nhà của chúng ta). | I read it somewhere on the Internet. (Tôi đã đọc cái này ở đâu đó trên mạng). It’s getting dark. Let’s find somewhere to stay overnight. (Trời tối rồi. Chúng ta hãy tìm nơi nào để ngủ lại qua đêm đi). | Everywhere I travel to, I have a chance to broaden my knowledge. (Ở mỗi nơi tôi đến, tôi đều có cơ hội mở mang kiến thức). | Where is my wallet? I couldn’t find it anywhere. (Cái ví của tôi ở đâu rồi? Tôi không tìm thấy nó ở đâu cả). He became a homeless person as he didn't have anywhere to live. (Anh ấy trở thành người vô gia cư vì không có nơi nào để ở). |
4. Cách trả lời câu hỏi với Where
Vì “where” dùng để hỏi vị trí, nên để trả lời câu hỏi bắt đầu là “where”, bạn hãy dùng giới từ chỉ nơi chốn hay vị trí như: in, on, at, from, by, between…
Lấy ví dụ ở câu hỏi thường gặp nhất là: Where are you from? hoặc Where do you come from? Cả hai câu hỏi đều mang nghĩa “Bạn đến từ đâu?”.
Vậy Where are you from trả lời bằng tiếng Anh như thế nào? Cấu trúc thường gặp nhất là:
I’m from + country/ city/ province, etc. |
Ví dụ: Where are you from? – I’m from Vietnam.
Ở các chủ ngữ khác cũng dùng cấu trúc tương tự: Where is Kanlaya from? – She’s from Bangkok.
Đối với câu hỏi cho các danh từ khác, sử dụng cấu trúc câu hỏi với Where như sau:
Where is + singular noun? Where are + plural nouns? |
Ví dụ:
• Where is your classroom? – It is on the second floor. (Phòng học của bạn ở đâu? – Nó ở trên tầng 2).
• Where are the students? – They are in the canteen. (Các sinh viên đang ở đâu? – Họ đang ở trong nhà ăn).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z
5. Phân biệt Where và Which trong mệnh đề quan hệ
Where và which đều được sử dụng với mục đích miêu tả nơi chốn trong mệnh đề quan hệ. Theo sau chúng đều là một mệnh đề. Vậy điểm khác nhau giữa chúng là gì?
Là một trạng từ quan hệ. “Where” được dùng thay thế cho at which/ in which/ to which/ from which… | - This park is the place where I first met my wife. (Công viên này là nơi tôi gặp vợ lần đầu tiên). - The restaurant where I ate yesterday is near my house. (Nhà hàng chỗ tôi đã ăn ngày hôm qua ở gần nhà tôi). |
|
Là một đại từ quan hệ. “Which” chỉ nơi chốn luôn theo sau một giới từ (from, on, at, to, in…). | - This park is the place at which I first met my wife. - The restaurant in which I ate yesterday is near my house. |
6. Một số từ và cụm từ đi kèm với Where thường gặp
• Home is where the heart is. (Nhà là nơi trái tim thuộc về).
• Where there’s muck there’s brass. (Ở đâu có việc bẩn, ở đó có tiền).
• Where there’s a will there’s a way. (Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường).
• Where there’s smoke there’s fire. (Không có lửa sao có khói).
• Where there’s life there’s hope. (Còn sống là còn hy vọng).
• where the action is: nơi phù hợp làm để gì đó
• know/ see where someone is coming from: hiểu ý ai đó
• where to turn: làm cái gì hoặc cần sự giúp đỡ từ ai
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu xong cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh và các cách dùng where khác nhau. ILA mong rằng bài viết này mang kiến thức hữu ích đến với các bạn. Câu hỏi where rất phổ biến trong tiếng Anh, bạn hãy thực hành thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?