Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là từ loại phổ biến. Bạn sẽ bắt gặp đại từ nhân xưng trong hầu hết các mẫu câu tiếng Anh thông dụng. Hãy cùng tìm hiểu trong tiếng Anh có bao nhiêu đại từ nhân xưng, cách phân biệt she và her khác gì, khi nào dùng they/ them/ their… và bài tập thực hành có liên quan dưới đây nhé.
Tổng quan cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
1. Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng (personal pronoun) là từ thay thế cho các danh từ chỉ người hoặc vật, gồm ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba.
Có 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh như:
• I, me
• You
• He/ him; she/ her
• It
• We, us
• They, them
2. Lưu ý cách dùng đại từ nhân xưng
√ She và her khác gì? Khi nào dùng her và she? Bạn dùng “she” ở vị trí chủ ngữ và “her” là tân ngữ.
Ví dụ:
• She is my baby sister. (Cô ấy là em gái bé bỏng của tôi.)
• I want to pick her up as a surprise. (Tôi muốn dành cho cô ấy một sự bất ngờ.)
√ Khi nào dùng they/ them/ their? “They” làm chủ ngữ trong câu. Cách dùng “them” là làm tân ngữ. “Their” chính là đại từ sở hữu của “they”.
Ví dụ:
• The children were kind. They gave me a present. (Bọn trẻ thật tốt bụng. Chúng đã tặng tôi một món quà.)
• If someone phones, tell them I’m not here. (Nếu ai đó gọi điện, hãy nói với họ rằng tôi không có ở đây.)
√ Khi nào dùng us? Bạn dùng “we” ở vị trí chủ ngữ và dùng “us” ở vị trí tân ngữ.
Ví dụ:
• We are going to the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi chơi công viên vào ngày mai.)
• Do you remember us? (Bạn có nhớ chúng tôi không?)
√ Khi nào dùng he his him? “He” là chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít. Khi làm tân ngữ, “he” chuyển thành “him”. “His” là đại từ sở hữu của “he”.
Ví dụ:
• He is going to the store to buy some food. (Anh ấy đang đi đến cửa hàng để mua một ít đồ ăn.)
• I saw him walking down the street. (Tôi nhìn thấy anh ấy đang đi bộ xuống phố.)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm chắc vị trí và cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì?
Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ. Đại từ nhân xưng (personal pronoun) thay thế cho các danh từ chỉ người hoặc vật.
Đại từ nhân xưng được đặc trưng bởi:
• Số (Number): Số ít hoặc số nhiều.
• Ngôi (Person): Ngôi thứ nhất chỉ chủ thể nói chuyện, ngôi thứ hai chỉ người đang nói chuyện với người nói và ngôi thứ ba chỉ đối tượng khác được nhắc đến trong cuộc nói chuyện.
• Cách (Case): Dùng để xác định đại từ đóng vai trò gì trong câu (chủ ngữ hay tân ngữ).
Vậy có bao nhiêu đại từ nhân xưng trong tiếng Anh? Dưới đây là bảng đại từ nhân xưng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Singular (Số ít) | Plural (Số nhiều) | Singular (Số ít) | Plural (Số nhiều) |
I | we | me | us |
you | you | you | you |
he, she, it | they | him, her, it | them |
>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
➤ I, me
• I và me dùng để chỉ chủ thể người nói hoặc người viết. I đứng ở vị trí chủ ngữ và me ở vị trí tân ngữ.
Ví dụ:
√ I don’t like eating salmon sushi. (Tôi không thích ăn món sushi cá hồi).
√ Natasha asked me to pick her up at the airport. (Natasha nhờ tôi đón cô ấy ở sân bay).
• Trong văn nói, người ta thường dùng me làm chủ ngữ theo cấu trúc subject + and thay vì I.
Ví dụ: My colleagues and me are discussing the impact of climate change. [= Me and my colleagues are discussing the impact of climate change.] [= My colleagues and I are…] (Tôi và các đồng nghiệp đang thảo luận về ảnh hưởng của sự biến đổi khí hậu).
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
➤ You
You được dùng để chỉ người nghe hoặc người đọc. Ở dạng chủ ngữ hay tân ngữ, số ít hay số nhiều, you không thay đổi về hình thức. Cần dựa vào ngữ cảnh để xác định you đang ở hình thức số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
√ Layla, do you know what I mean? (Layla à, cậu hiểu ý tớ chứ?) [you – Layla: singular]
√ I need you to complete the writing assignment today. (Cô cần các em hoàn thành bài tập viết hôm nay.) [you – the students: plural]
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
➤ He/ him; she/ her
• He/ him và she/ her được dùng khi nói đến chủ ngữ hoặc tân ngữ ở ngôi thứ 3 số ít. He/ him dùng cho danh từ giống đực và she/ her dùng cho danh từ giống cái. Trong văn viết truyền thống, he/ him dùng cho cả hai giống.
Ví dụ:
√ Dylan doesn’t like the way she treated him. (Dylan không thích cách cô ấy đối xử với anh ấy).
√ If anyone has recalled the accident, let him inform the police immediately. (Nếu bất cứ ai nhớ ra vụ tai nạn, hãy để người đó báo cảnh sát ngay lập tức.) [traditional writing]
• Nếu không xác định được đối tượng được nhắc đến thuộc giống nào, bạn cần dùng các cách diễn đạt chung chung như: he or she, he/she, s/he, (s)he, they, him or her, him/her, them.
Ví dụ:
√ The store manager could handle your complaint. He or she will probably be able to give you a refund. (Quản lý cửa hàng có thể giải quyết khiếu nại của bạn. Anh ấy hoặc cô ấy có thể sẽ đưa bạn tiền bồi hoàn).
√ Go straight to the reception desk. They can tell you where to go. (Hãy đến thẳng bàn lễ tân. Họ sẽ chỉ bạn nên đi đâu).
√ When you see the taylor, ask him or her to design a special dress. (Khi bạn gặp thợ may, hãy yêu cầu thiết kế một chiếc đầm thật đặc biệt).
• Khi nói về thú cưng hay vật nuôi trong nhà, có thể dùng he/ him hay she/ her thay vì it. Tàu thuyền, phương tiện đi lại và tên quốc gia trong một số trường hợp cũng được thay bằng she/ her.
Ví dụ:
√ This is my dog Cooper. He’s a German Shepherd. (Đây là con chó Cooper nhà tôi. Nó là giống chó chăn cừu Đức).
√ The Titanic was a famous ship but she sank in the North Atlantic Ocean in 1912. (Titanic là một con tàu nổi tiếng nhưng nó đã bị chìm trên Bắc Đại Tây Dương vào năm 1912).
√ His first car was an Audi and he treated her like his wife. (Chiếc ô tô đầu tiên của anh ấy là một chiếc Audi và anh ấy coi nó như vợ mình vậy).
√ Thailand has now opened her border with Cambodia. (Thái Lan giờ đây đã mở cửa biên giới với Campuchia).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với từ What dễ áp dụng cho nhiều mẫu câu
➤ It
• It thường dùng để nói về vật.
Ví dụ:
√ Please fill out the application form. It is on the desk. (Hãy điền vào tờ đơn đăng ký. Nó nằm ở trên bàn đấy).
√ Mark is taking his car to the garage. It’s broken down again. (Mark đang đưa xe đến ga-ra. Nó lại bị hỏng nữa rồi).
• It cũng được dùng như chủ ngữ giả (dummy subject) khi trong câu không có chủ ngữ cụ thể, đặc biệt là khi đề cập đến thời tiết hay thời gian.
Ví dụ:
√ It’s so nice to have dinner with your family. (Thật tuyệt khi dùng bữa tối cùng gia đình bạn).
√ It’s already 5 p.m. (Đã 5 giờ chiều rồi đấy).
√ It’s raining heavily outside. (Bên ngoài trời đang mưa to).
• Dùng it hàm ý chỉ chính người nói (trên điện thoại hay khi người khác không nhìn thấy người nói).
Ví dụ:
√ Hello. It’s Stephanie. (Xin chào. Stephanie đang nghe máy đây).
√ It’s me. It’s Jack. (Là tôi. Jack đây) [Lúc này Jack đang gõ cửa]
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
➤ Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh: We, us
We, us được dùng để đề cập đến nhóm người, trong đó bao gồm người nói hoặc người viết. We, us có thể được hiểu là “chúng tôi” (gồm người nói/ người viết và những người khác, không phải người đọc/ nghe) hoặc “chúng ta” (gồm người nói/ người viết và người đọc/ nghe).
Ví dụ:
√ The taxi driver took us to the city hall in twenty minutes. (Tài xế taxi đưa chúng tôi đến tòa thị chính trong vòng 20 phút).
√ We could camp in the forest this weekend. What do you think? (Chúng ta có thể đi cắm trại trong rừng vào cuối tuần này. Các cậu nghĩ sao?)
√ We should take global warming into consideration. (Chúng ta nên quan tâm đến sự nóng lên toàn cầu).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng
➤ They, them
They, them dùng khi muốn đề cập đến những nhóm người, vật cụ thể hay cơ quan, tổ chức hoặc nhóm người nói chung.
Ví dụ:
√ The volunteers are working at the nursing home. They are helping the elderly. (Các tình nguyện viên đang làm việc tại viện dưỡng lão. Họ đang giúp đỡ người cao tuổi).
√ I heard they’re going to release a new sci-fi this month. (Tôi nghe rằng họ sắp ra mắt một bộ phim khoa học viễn tưởng trong tháng này).
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
Cách dùng đại từ nhân xưng
1. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh làm chủ ngữ
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject pronoun) còn được gọi là đại từ chỉ định (nominative pronoun) là đối tượng thực hiện hành động trong câu.
Ví dụ:
√ I am watering the flowers in the garden. (Tôi đang tưới hoa trong vườn).
√ She goes to a yoga session on Thursdays. (Cô ấy đến lớp học yoga vào các ngày thứ Năm).
√ They made tuna sandwiches for breakfast. (Họ làm món bánh mì sandwich cá ngừ cho bữa sáng).
Subject pronoun cũng có thể được dùng như subject complement (bổ ngữ cho chủ ngữ) sau động từ be.
Ví dụ:
√ The author was I. (Tác giả là tôi.) [= I was the author.]
√ Trong văn nói thông thường, người ta vẫn sử dụng “It’s me” thay vì nói “It is I”.
2. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (object pronoun hay objective pronoun) có thể được sử dụng như tân ngữ trực tiếp (direct object), tân ngữ gián tiếp (indirect object) hoặc tân ngữ của giới từ (object of a preposition).
Ví dụ:
√ Emilia sent it. (What did Emilia send? – She sent it.) [it: direct object]
√ Emilia sent them the package. (Who was the package for? – Them.) [them: indirect object]
√ Emilia sent the package to them. [them là tân ngữ của giới từ to]
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả giúp bạn nhớ lâu
Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Exercise 1. Read the given sentences and identify the personal pronouns used (Đọc các câu đã cho và xác định các đại từ nhân xưng được sử dụng).
1. I have known her for a very long time.
2. Are you familiar with the streets in Boston?
3. He and I have built three sandcastles.
4. I have a younger sister. We love each other very much.
5. They have come to the cinema.
6. The woman was crossing the street when the taxi hit her.
7. The family sells leader shoes. They have been in this profession for decades.
8. Did you see the new SUV? It belongs to us.
9. My brother brought an apple pie. We all will enjoy it.
10. Do you know that man? He is my old teacher.
11. You can accompany them to the party tonight.
12. Have we mentioned his name in the article?
13. Would you like to share the meal with me?
14. This is Misty. She’s a British shorthair.
15. The teacher asked her to hand in her homework.
Exercise 2. Fill in the blanks with suitable pronouns (Điền vào chỗ trống đại từ nhân xưng trong tiếng Anh thích hợp).
1. The Mona Lisa is a famous artwork. _____ was painted by Leonardo da Vinci.
2. Would _____ like to attend the annual workshop with us?
3. Sophia is a great archer. _____ has won many competitions.
4. Raymond cooked all Asian dishes for the party. _____ was a Taiwanese chef.
5. Do you know _____? _____ is my elder brother.
6. Ross and Monica are twins. _____ go to the same university.
7. Look at this poster we’ve made. Isn’t _____ beautiful?
8. This finished her homework quickly so that _____ could go outside and play.
9. The dog gave birth to many puppies. Would _____ like to have one of _____?
10. Can you give _____ another chance? I promise I will do better.
11. He wants mobile phones. Please give _____ to _____.
12. Ann and Paul can’t do their homework. Can you help _____?
13. What’s your telephone number? I don’t know _____.
14. We like the photos. Please show _____ to _____.
15. My friends want to see your dogs. Please show _____ to _____.
Exercise 3. Choose the correct word from the ones in brackets (Chọn đại từ nhân xưng trong tiếng Anh đúng trong ngoặc).
1. I love romantic comedies. Do you like _____, too? (me/ it/ them)
2. I’m kind to her but I don’t understand why she doesn’t like _____. (it/ me/ us)
3. Where are my glasses? _____ are on the shelf. (It/ They/ I)
4. We have a new cleaner, but I don’t know _____. (us/ her/ them)
5. Rosie didn’t like Gary as he is rude to _____. (him/ her/ it)
6. Your food was awesome. We really enjoyed _____. (you/ it/ them)
7. They speak so quietly that I could barely understand _____. (it/ them/ me)
8. Who is the woman over there? _____ is Mrs Cooper. (He/ She/ It)
9. Luke’s plane leaves in three hours, so _____ needs to hurry. (he/ him/ we)
10. My best friend and I often go camping. _____ will have a lot of fun. (He/ I/ We)
11. My doctor was born in Germany. _____ teaches German in his spare time. (She/ He/ They)
12. Jessica and Jasmine look alike and most people ask them, “Are _____ twins?” (you/ they/ we)
13. Andrea has a horse. _____ is a gentle mare. (She/ He/ Him)
14. Our friends are athletes. All of _____ are either strong, fast, or both. (them/ us/ we)
15. Will you wait for Janice and _____ in front of the zoo? (I/ me/ she)
Như vậy bạn đã hiểu được đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng đại từ nhân xưng như thế nào rồi. Hãy nhớ xác định vai trò của đại từ nhân xưng làm chủ ngữ hay tân ngữ trong câu để làm các bài tập thực hành cho chính xác nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới