Cấu trúc Enough: Cách dùng và các mẫu câu thường gặp

Cấu trúc Enough

Tác giả: Hoàng Thu

Cấu trúc Enough rất thường được sử dụng trong các mẫu đề kiểm tra lẫn các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Vậy Enough là gì và cách dùng Too và Enough có gì khác biệt? Hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Muốn biết cách sử dụng Enough cho chính xác, trước tiên bạn cần hiểu Enough là gì và nó có chức năng ngữ pháp gì trong câu.

1. Enough là gì?

Cấu trúc Enough-2

“Enough” có nghĩa là “đủ” hay đúng như mức cần thiết. Ở nghĩa phủ định, “not enough” nghĩa là “không đủ” hay ít hơn mức yêu cầu. Tùy vào từng cách kết hợp từ khác nhau mà “enough” sẽ có những nghĩa cụ thể.

Ví dụ:

• The coffee is hot enough for him to drink. (Cà phê vừa đủ nóng để anh ấy uống).

• She isn’t tall enough to reach the top shelf. (Cô ấy không đủ cao để với tới đầu kệ).

• Have you got enough money to buy the tickets? (Bạn có đủ tiền để mua vé không?)

• I didn’t run fast enough to catch the bus. (Tôi không chạy đủ nhanh để bắt kịp xe buýt).

>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

2. Cách sử dụng Enough trong tiếng Anh

Enough đi với gì là thắc mắc chung của nhiều bạn khi muốn tạo một mẫu câu với Enough. Thật ra, Enough có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau nhưng trật tự từ sẽ có đôi chút khác biệt.

1. Cấu trúc Enough + Noun

Cấu trúc Enough-3

Khi Enough đóng vai trò là tính từ (adj), nó sẽ đứng trước danh từ (noun). Danh từ được sử dụng có thể là danh từ đếm được số nhiều (plural countable noun) hoặc danh từ không đếm được (uncountable noun).

Thể khẳng định:

S + V + enough + noun + (for sb) + to-verb

Ví dụ:

• They recruited enough people for the factory.

• Mr. Weber will make enough copies of the report for everyone.

• He has saved enough money to get a new laptop.

• Is there enough food for the three of us?

Thể phủ định:

S + auxiliary verb + not + bare inf. + enough + noun + (for sb) + to-verb

Ví dụ:

• Her house doesn’t have enough rooms for us to stay overnight.

• We don’t have enough cups for everyone.

• There isn’t enough paint to finish the wall.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

2. Cấu trúc Adj/ Adv + Enough

Cấu trúc Enough-4

Khác với cấu trúc Enough + Noun, khi bạn muốn dùng Enough với tính từ hoặc trạng từ, bạn phải đặt tính từ hoặc trạng từ trước Enough.

➤ Adj + Enough

Thể khẳng định:

S + be + adj + enough (+ for sb) + to-verb

Ví dụ:

• My sister is old enough to make her own decision.

• Is the room warm enough for you, Sir?

• That was a good enough answer.

Thể phủ định:

S + be + not + adj + enough (+ for sb) + to-verb

Ví dụ:

• The music isn’t loud enough for the children to hear.

• The phone wasn’t small enough to put in my pocket.

• The house isn’t big enough for us to stay in.

• Robert isn’t reliable enough for her to tell him all her secrets.

➤ Adv + Enough

Thể khẳng định:

S + verb + adv + enough (+ for sb) + to-verb

Ví dụ:

• Lisa is working hard enough to get a pay rise.

• Try to speak slowly enough for the audience to hear you.

• The teacher explained the lesson clearly enough for the class to understand.

Thể phủ định: 

S + auxiliary verb + not + bare inf. + adv + enough (+ for sb) + to-verb

Ví dụ:

• I’m afraid you don’t eat healthily enough.

• They didn’t depart early enough to arrive on time.

• Sue didn’t respond quickly enough, and then lost the opportunity.

* Adv + Enough cũng được dùng đầu câu như một cụm trạng từ thông thường:

Ví dụ:

• Luckily enough we were able to get the tickets for the concert.

• Funnily enough he failed the driving test four times.

* Khi Enough bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ, bạn có thể thêm hardly, quite, more than vào trước Enough.

Ví dụ:

Is the test result good enough for you?

• Yes, it’s quite good enough.

• No, it’s hardly good enough.

>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp giúp bạn sử dụng cấu trúc Used to phù hợp trong từng ngữ cảnh

3. Cấu trúc Enough dùng như đại từ 

Cấu trúc Enough-5

Khi Enough đứng một mình – ví dụ khi được sử dụng làm vị ngữ sau động từ be – nó có chức năng như một đại từ không xác định. Enough khi đó thay cho “enough things” hoặc “enough people”.

Ví dụ:

• Make sure you drink enough to stay hydrated.

• Do you want some more chocolate, or have you had enough?

Enough is enough.

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

3. Cách dùng Too và Enough 

Cấu trúc Enough-6

Khi học cách sử dụng Enough trong tiếng Anh, nhiều người có thể bị nhầm lẫn với cấu trúc Too. Thật ra, cả Too và Enough đều dùng để bổ nghĩa cho danh từ, tính từ và trạng từ nhưng ngữ nghĩa có sự khác biệt.

Too được dùng khi miêu tả một cái gì đó đã quá nhiều so với mức cần thiết. Còn Enough có nghĩa là đã đủ, không cần thêm nữa.

TOOVí dụ
TOO + ADJIt’s too cold to go skiing today.
TOO + ADVHe speaks too quickly. I can’t understand what he’s saying.
TOO MANY + COUNT. NOUNThere are too many mistakes in your writing assignment.
TOO MUCH + UNCOUNT. NOUNYou’ve added too much oil into your salad.
VERB + TOO MUCHHe complains too much. He has such a negative attitude.

ENOUGHVí dụ
ADJ + ENOUGHThe weather is good enough for a picnic.
ADV + ENOUGHShe spoke slowly enough for everyone to understand.
ENOUGH + COUNT. NOUNThere are enough seats for eight guests.
ENOUGH + UNCOUNT. NOUNYou will have enough time to finish the task before Wednesday.
VERB + ENOUGHWe don’t exercise enough. We need to go to the gym more than once a month.

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh

4. Bài tập về Enough

Cấu trúc Enough-7

Exercise 1. Complete the second sentences with the words in brackets.

  1. I’ve got 80 euros. The chair costs 100 euros. (money)

I haven’t ___________________________________

  1. You need to be very smart to do this job. Louis isn’t very smart. (smart)

Louis isn’t ___________________________________

  1. They need 250 grams of flour to make this cake. They’ve only got 100 grammes. (flour)

They haven’t got ___________________________________

  1. This village won’t win the World Heritage award. It’s too plain. (impressive)

This village isn’t ___________________________________

  1. She needed to swim fast to win races. She couldn’t swim very fast. (fast)

She couldn’t ___________________________________

  1. I’m very busy today. I can’t go to the cinema with you. (time)

I don’t have ___________________________________

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Exercise 2. Choose the correct phrase from the box to fill in each blank below.

enough money          clean enough       


well enough              enough time      


large enough            convincingly enough 


tall enough                enough experience 


enough people          warm enough 


  1. Clean this room again, Bobby. It’s not ______ for our guests to stay in.
  2. If you can lend me £5, I will have ______ to buy the T-shirt.
  3. I don’t think we have ______ to go to the supermarket. Let’s go home now.
  4. Mary got sick because her clothes weren’t ______.
  5. I couldn’t get the book on the top of the shelf because I’m not ______.
  6. If ______ sign this petition, we can prevent them demolishing the central post office.
  7. Our team lost the match simply because we didn’t play ______.
  8. Ricky knows he doesn’t have ______ for the job, so he won’t waste time going for an interview.
  9. This theatre isn’t ______ for the play to be performed here.
  10. The boy argued ______ to make his parents believe that he couldn’t go to school.

Exercise 3. Fill in the correct word: too or enough.

  1. He isn’t old ______ to start smoking and drinking.
  2. My elder sister can’t sleep because she drinks  ______ much coffee.
  3. It is ______ difficult to solve this puzzle in five minutes.
  4. We didn’t try hard ______ to rescue the koala.
  5. Do you have ______ information to help me with this problem?
  6. She left the coffee for a minute to cool. It was ______ hot for her to drink.
  7. The little boy wasn’t strong ______ to lift that heavy box.
  8. There aren’t ______ policemen in our town.
  9. I didn’t buy the scarf because it was ______ expensive.
  10. I’m afraid I don’t have ______ much time to prepare lunch for you.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Exercise 4. Match the two parts of the sentences.

1. We studied hard enough


2. I was too nervous during the interview 


3. They didn’t have enough time to visit the square 


4. I haven’t got enough clothes 


5. She doesn’t like this fizzy drink 


6. We couldn’t see anything 


7. I can’t drink this coffee 


8. If you don’t get enough sleep, 


9. He is tall enough 


10. My mom was too worried 


A. because it’s too hot.


B. to play basketball in the NBA.


C. because it’s too sweet. 


D. your health will suffer.


E. because it was too foggy.


F. and it was too crowded as well. 


G. so she stayed up all night.


H. and I blew it. 


I. for such a long trip. 


J. to pass the English exam.

Exercise 5. Complete the sentences with too or enough and the adjective in brackets.

  1. I’d like to buy a new house and a better car, but I’m just not ______________ to do it. (rich)
  2. Kelly is ______________ to travel alone. She’s only 9. (young)
  3. The soup isn’t ______________. We’d like it to be hotter. (hot)
  4. Don’t eat that chicken! It’s ______________ for you. (spicy)
  5. The beach was ______________ yesterday, so we decided to go somewhere else. (crowded)
  6. She is a good swimmer, but she isn’t ______________ to enter a championship. (good)
  7. David is quite a fast runner, but he isn’t ______________ to beat the Sweden runner, who is considered to be the best. (fast)
  8. They wanted to go to London last weekend, but the plane tickets were ______________ , so they stayed at home. (expensive)
  9. Nick is ______________  to become a police officer. He’s only 1.6 cm tall. (short)
  10. We didn’t buy the sofa because it wasn’t ______________. (comfortable)

Cấu trúc Enough là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thông dụng và cũng không quá phức tạp. Bạn chỉ cần ghi nhớ trước và sau Enough dùng gì là có thể tạo các mẫu câu đúng cấu trúc. Đừng quên thực hành các bài tập về Too và Enough để tránh nhầm lẫn hai mẫu câu này nữa nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng

location map