Khi giao tiếp tiếng Anh, đôi khi bạn phải dùng đến cấu trúc câu đề nghị với suggest someone + gì. Nếu tìm hiểu kỹ hơn thì cấu trúc suggest sb to V cũng có rất nhiều cách nói thú vị. Vậy, hãy cùng khám phá kiến thức về suggest + gì? Suggest to V hay Ving?
Tổng hợp cấu trúc suggest someone + gì?
1. Suggest + Ving
Bạn không biết nên dùng suggest Ving or to V? Sau suggest là Ving để gợi ý một hành động nhưng chủ thể không nhất thiết phải thực hiện.
Ví dụ:
• I suggest eating healthy and getting good sleep. (Tôi khuyên bạn nên ăn uống lành mạnh và ngủ ngon.)
2. Suggest + gì? Suggest + “that”
Khi muốn đưa ra lời đề nghị, bạn có thể dùng mệnh đề “that” theo sau suggest. Trong trường hợp không trang trọng, bạn có thể bỏ hoàn toàn “that”.
Ví dụ:
• I suggest (that) you buy a new house. (Tôi đề nghị bạn nên mua một ngôi nhà mới.)
3. Suggested + gì? Suggest + danh từ hoặc cụm danh từ
Bên cạnh suggest Ving or to V, bạn có thể dùng suggest + danh từ/ cụm danh từ. Chúng đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
• I suggested different forms of communicating with them. (Tôi đề xuất các hình thức giao tiếp khác nhau với họ.)
4. Suggest + từ để hỏi
Theo sau suggest là từ để hỏi như where, what, when, who, how mang ý làm như thế nào, làm cái gì…
Ví dụ:
•Can anyone suggest how we can attract more tourists to our store? (Ai đó có thể gợi ý làm thế nào để thu hút thêm khách du lịch vào tiệm chúng ta không?)
Dưới đây là công thức cùng ví dụ cụ thể.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
Cấu trúc suggest trong tiếng Anh
Cấu trúc suggest được dùng để đề xuất, gợi ý ý kiến, ý tưởng hoặc hành động cho người khác. Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, mà suggest sẽ có cách sử dụng khác nhau.
1. Cấu trúc suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)
Trong trường hợp này thì cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ Suggest.
Ví dụ:
• She suggested a restaurant for our dinner tonight. (Cô ấy gợi ý một nhà hàng cho bữa tối của chúng ta tối nay.)
• He suggests a new approach to solving the problem. (Anh ấy đề xuất một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.)
• They suggest a trip to the beach for the weekend. (Họ đề xuất một chuyến đi biển vào cuối tuần.)
Nếu muốn nhắc đến đối tượng nhận được lời đề nghị, chẳng hạn như: A đề xuất B về việc gì đó, ta sẽ dùng cấu trúc “suggest sth to sb”.
Ví dụ:
• She suggested a good book to me. (Cô ấy gợi ý một quyển sách hay cho tôi.)
• He suggested a new restaurant to his friends. (Anh ấy gợi ý một nhà hàng mới cho bạn bè của mình.)
• They suggested a vacation destination to their parents. (Họ gợi ý một điểm du lịch cho cha mẹ của mình.)
>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết
2. Cấu trúc suggest + Ving
Nhiều bạn thắc mắc rằng: Suggest + gì? Suggest + V gì? Hay suggest to V hay Ving? Đây là một điểm mà rất nhiều người học tiếng Anh bị nhầm lẫn. Sau suggest KHÔNG ĐƯỢC dùng to V, mà sử dụng cấu trúc suggest + Ving (Gerund).
Ví dụ:
• She suggested going out for dinner tonight. (Cô ấy đề xuất tối nay ra ngoài ăn tối.)
• He suggested watching a movie instead of going to the party. (Anh ấy đề xuất xem một bộ phim thay vì đi dự tiệc.)
• They suggested taking a break from work and going on a vacation. (Họ đề xuất nên tạm dừng công việc và đi nghỉ mát.)
3. Cấu trúc suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)
Ngoài ra, bạn vẫn có thể dùng các từ để hỏi như what, where, when, how sau suggest.
Ví dụ:
• She suggested where we should go for our next vacation. (Cô ấy đề xuất chúng ta nên đi đâu trong kỳ nghỉ tiếp theo.)
• He suggested what we should order from the menu. (Anh ấy đề xuất chúng ta nên đặt món gì từ thực đơn.)
• They suggested when we should have the meeting. (Họ đề xuất chúng ta nên tổ chức cuộc họp vào thời điểm nào.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
4. Cấu trúc suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)
Theo sau “that” sẽ là mệnh đề đưa ra ý kiến, đề xuất nào đó. Trong các tình huống không trang trọng, bạn có thể lược bỏ từ “that”.
Ví dụ:
• She suggested that we go out for dinner tonight. (Cô ấy đề xuất tối nay chúng ta nên ra ngoài ăn tối.)
• He suggested that they study together for the upcoming exam. (Anh ấy đề nghị họ cùng học học cho kỳ thi sắp tới.)
• They suggested that I take a break and relax. (Họ gợi ý rằng tôi nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
LƯU Ý: Trong trường hợp dùng mệnh đề That thì động từ theo sau luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ: Rosa suggested that he (should) study more for the exam. (Rosa ấy khuyên anh ta học nhiều hơn cho kỳ thi.)
Trong ví dụ trên, mặc dù “he” là ngôi thứ 3 số ít, nhưng động từ “study” vẫn ở dạng nguyên mẫu.
5. Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp
Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp thường được sử dụng khi chuyển đổi một lời đề xuất thành một câu gián tiếp.
Công thức
S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1 |
Ví dụ:
• Minh said: “Why don’t you take a vacation”
→ Minh suggested that I take a vacation. (Minh đề xuất rằng tôi nên đi nghỉ mát.)
John said: “Let’s go to the beach for the weekend!”
→ John suggested that we go to the beach for the weekend. (John đề xuất rằng chúng ta nên đi biển vào cuối tuần.)
LƯU Ý: Không sử dụng cấu trúc “Suggest sb doing sth”. Chỉ có “Suggest doing sth” và “Suggest sb do sth”
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật
Viết lại câu với suggest
Chúng ta có công thức như sau:
Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V(nguyên mẫu) = S + suggested + Ving +… |
Cách sử dụng cấu trúc suggest
1. Khuyên nhủ một người (nhóm người cụ thể)
Hãy sử dụng cấu trúc “suggest that S + V” khi muốn khuyên một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
• I suggest you visit the museum. (Tôi đề xuất rằng bạn nên ghé thăm bảo tàng.)
• He suggested his friend try the new restaurant in town. (Anh ấy đề xuất bạn mình nên thử nhà hàng mới trong thành phố.)
• The teacher suggested the students read more books to improve their English. (Giáo viên khuyên học sinh nên đọc nhiều sách hơn để cải thiện tiếng Anh.)
• They suggested their parents take a vacation to relax and unwind. (Họ gợi ý bố mẹ mình đi nghỉ mát để thư giãn và thả lỏng.)
• She suggested her colleague attend the conference to expand their professional network. (Cô ấy đề xuất đồng nghiệp của mình tham dự hội nghị để mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp.)
2. Đề xuất một ai đó/ điều gì đó cho một chức vụ phù hợp
Khi muốn đề cử ai hoặc cái gì cho hạng mục, chức vụ, vị trí nào đó trong công ty, bạn sử dụng cấu trúc: Suggest sth/sb for sth.
Ví dụ:
• I suggest John for the position of team leader. He has excellent leadership skills and experience. (Tôi đề cử John cho vị trí trưởng nhóm. Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo tuyệt vời và kinh nghiệm dày dặn.)
• The committee suggested Mary as the recipient of the Employee of the Month award. She consistently goes above and beyond in her work. (Hội đồng đề cử Mary là người nhận giải thưởng Nhân viên của tháng. Cô ấy luôn làm việc vượt qua cả mong đợi.)
• The teacher suggested Sarah for the role of class representative. She is responsible, proactive, and well-liked by her classmates. (Giáo viên đề cử Sarah đảm nhận vai trò đại diện lớp. Cô ấy trách nhiệm, chủ động và được bạn cùng lớp yêu mến.)
3. Trong tình huống sang trọng
Khi ở trong tình huống trang trọng, bạn dùng cấu trúc suggest + gerund. Thông thường, cấu trúc này được sử dụng nhiều ở văn viết hơn văn nói:
Ví dụ:
• They suggested attending the conference to gain new insights and network with industry professionals. (Họ đề nghị tham dự hội nghị để có cái nhìn mới mẻ và kết nối với các chuyên gia trong ngành.)
• The doctor suggested eating a balanced diet and exercising regularly for maintaining good health. (Bác sĩ đề xuất ăn một chế độ cân đối và tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe tốt.)
Bài tập cấu trúc suggest có đáp án
Dưới đây là một số bài tập cấu trúc suggest giúp bạn củng cố kiến thức:
Bài tập 1: Viết lại câu với suggest
1. She recommended that he should see a doctor.
-> She suggested ______________________.
2. They proposed going on a trip to the beach.
-> They suggested ___________________.
3. The teacher advised studying for the exam.
-> The teacher suggested __________________.
4. He proposed that we should have a meeting to discuss the issue.
-> He suggested _______________________.
5. My friend recommended that I try the new restaurant in town.
-> My friend suggested ____________________.
6. The boss advised taking a break to relieve stress.
-> The boss suggested ________________________.
7. The travel agent recommended booking the hotel in advance.
-> The travel agent suggested _______________________.
8. The doctor proposed changing the medication to improve the patient’s condition.
-> The doctor suggested ___________________________.
9. They recommended that we should hire a professional for the job.
-> They suggested _______________________________.
10. The teacher advised practicing speaking English every day.
-> The teacher suggested ___________________________.
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I suggest ________(visit) a museum during our trip.
2. She suggests that he ________(try) a new recipe for dinner.
3. We suggest __________(take) a walk in the park this evening.
4. He suggests that they __________(watch) a movie tonight.
5. They suggest ___________(start) a new project at work.
6. I suggest that you __________(read) this book for more information.
7. She suggests ___________(invite) them to the party.
8. We suggest that he _________(attend) the meeting tomorrow.
9. He suggests _________(buy) a new car.
10. They suggest that we ___________(go) on a vacation together.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 3: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
1. suggest / I / that / to / you / go / the / library /.
2. can / suggest / you / a / good / restaurant / ?
3. she / suggests / study / that / harder / you / .
4. let / suggest / me / a / movie / good /.
5. we / suggest / early / leave / that / you / .
Bài tập 4: Cấu trúc suggest – chọn đáp án đúng
1. I suggest __________ to the beach for a picnic.
a. to go
b. going
c. go
d. went
2. She suggested ___________ a movie at home.
a. to watch
b. watching
c. watch
d. watched
3. They suggest (that) _____________ a break from work.
a. me to take
b. me taking
c. I take
d. me took
4. We suggest ___________ for the upcoming exam.
a. him to study
b. him studying
c. him study
d. him studied
5. He suggested ____________ on a road trip.
a. us going
b. us to go
c. us go
d. us went
Đáp án bài tập cấu trúc suggest
Bài tập 1:
1. She suggested that he should see a doctor.
2. They suggested going on a trip to the beach.
3. The teacher suggested studying for the exam.
4. He suggested having a meeting to discuss the issue.
5. My friend suggested trying the new restaurant in town.
6. The boss suggested taking a break to relieve stress.
7. The travel agent suggested booking the hotel in advance.
8. The doctor suggested changing the medication to improve the patient’s condition.
9. They suggested hiring a professional for the job.
10. The teacher suggested practicing speaking English every day.
Đáp án cấu trúc suggest bài 2:
1. visiting
2. tries
3. taking
4. watch
5. starting
6. read
7. inviting
8. attends
9. buying
10. go
Bài tập 3:
1. I suggest that you go to the library.
2. Can you suggest a good restaurant?
3. She suggests that you study harder.
4. Let me suggest a good movie.
5. We suggest that you leave early.
Bài tập 4:
1. b) going
2. b) watching
3. c) I take
4. c) him study
5. c) us go
Việc nắm vững cách dùng và cấu trúc suggest là một phần quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn bổ sung các kiến thức quan trọng để sử dụng thành thạo hơn công thức của suggest trong cuộc sống.
Tham khảo thông tin chi tiết các khóa học tiếng Anh cho bé và đăng ký nhận 2 tuần học miễn phí, bạn vui lòng truy cập vào link này.
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?