Cấu trúc suggest trong tiếng Anh được dùng để đưa ra lời đề nghị, gợi ý hoặc ý tưởng. Nhiều người học dễ nhầm giữa suggest someone + gì, cấu trúc suggest sb to V, hay không biết suggest + gì? Suggest to V hay Ving?
Thực tế, sau suggest không dùng to V mà thường đi với V-ing, that-clause, hoặc danh từ/cụm danh từ tùy ngữ cảnh. Hiểu đúng cấu trúc này giúp bạn giao tiếp tự nhiên và viết tiếng Anh chuẩn bản ngữ hơn.
Tóm tắt “Suggest + gì?”
| “Suggest + gì?” là câu hỏi mà rất nhiều người học thắc mắc khi viết câu gợi ý trong tiếng Anh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất cần nhớ:
• Suggest + V-ing dùng khi gợi ý chung, không chỉ rõ ai làm. Ví dụ: He suggested going out for dinner. (Anh ấy gợi ý đi ăn tối.) • Suggest + (that) + S + V (nguyên mẫu) dùng khi gợi ý cho một người cụ thể. Có thể thêm “should”. Ví dụ: She suggested (that) I should see a doctor. (Cô ấy gợi ý tôi nên đi khám.) • Suggest + N / Noun Phrase đề xuất một ý tưởng, sự vật, hành động. Ví dụ: They suggested a new plan. (Họ đề xuất một kế hoạch mới.) • Suggest + WH-clause (what/where/when/how…) dùng khi gợi ý chi tiết hơn. Ví dụ: He suggested where we could stay. (Anh ấy gợi ý nơi chúng tôi có thể ở.) Không dùng “suggest + to V” vì đây là lỗi sai rất phổ biến. • Sai: She suggested to go. Mẹo nhỏ: Bạn có thể nhớ nhanh bằng cụm “Suggest – không đi với to V” để tránh lỗi ngữ pháp thường gặp. |
Bảng so sánh nhanh
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Suggest + V-ing | Gợi ý chung | He suggested going home early. | Anh ấy gợi ý về sớm. |
| Suggest + (that) + S + V | Gợi ý cho người khác | She suggested (that) we take a break. | Cô ấy gợi ý chúng tôi nghỉ ngơi. |
| Suggest + N | Đề xuất ý tưởng/sự vật | They suggested a new design. | Họ đề xuất một thiết kế mới. |
| Suggest + WH-clause | Gợi ý chi tiết (cái gì/ở đâu/khi nào…) | He suggested where we should park. | Anh ấy gợi ý chỗ đậu xe. |
Khi nào dùng suggest V-ing và suggest that?
Rất nhiều người học bối rối không biết khi nào nên dùng suggest + V-ing, khi nào nên dùng suggest that + S + V (nguyên mẫu). Thực ra, sự khác biệt nằm ở mức độ cụ thể của người được gợi ý.
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
| Suggest + V-ing | Dùng khi bạn gợi ý một hành động chung, không chỉ rõ ai sẽ thực hiện hành động đó. | She suggested going for a walk. (Cô ấy gợi ý đi dạo – bất kỳ ai trong nhóm cũng có thể tham gia.) |
| Suggest that + S + V (nguyên mẫu) | Dùng khi bạn gợi ý cho một người cụ thể hoặc một nhóm người thực hiện hành động. | She suggested that I go for a walk. (Cô ấy gợi ý tôi nên đi dạo.) |
Mẹo ghi nhớ:
• Nếu sau suggest có chủ ngữ riêng (I, you, he, they…), dùng that + S + V.
• Nếu không có chủ ngữ riêng, dùng V-ing là đúng.
Cấu trúc suggest trong tiếng Anh
Cấu trúc suggest được dùng để đề xuất, gợi ý ý kiến, ý tưởng hoặc hành động cho người khác. Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, mà suggest sẽ có cách sử dụng khác nhau.
1. Cấu trúc suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)
Trong trường hợp này thì cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ Suggest.
Ví dụ:
• She suggested a restaurant for our dinner tonight. (Cô ấy gợi ý một nhà hàng cho bữa tối của chúng ta tối nay.)
• He suggests a new approach to solving the problem. (Anh ấy đề xuất một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.)
• They suggest a trip to the beach for the weekend. (Họ đề xuất một chuyến đi biển vào cuối tuần.)
Nếu muốn nhắc đến đối tượng nhận được lời đề nghị, chẳng hạn như: A đề xuất B về việc gì đó, ta sẽ dùng cấu trúc “suggest sth to sb”.
Ví dụ:
• She suggested a good book to me. (Cô ấy gợi ý một quyển sách hay cho tôi.)
• He suggested a new restaurant to his friends. (Anh ấy gợi ý một nhà hàng mới cho bạn bè của mình.)
• They suggested a vacation destination to their parents. (Họ gợi ý một điểm du lịch cho cha mẹ của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết
2. Cấu trúc suggest + Ving
Nhiều bạn thắc mắc rằng: Suggest + gì? Suggest + V gì? Hay suggest to V hay Ving? Đây là một điểm mà rất nhiều người học tiếng Anh bị nhầm lẫn. Sau suggest KHÔNG ĐƯỢC dùng to V, mà sử dụng cấu trúc suggest + Ving (Gerund).
Ví dụ:
• She suggested going out for dinner tonight. (Cô ấy đề xuất tối nay ra ngoài ăn tối.)
• He suggested watching a movie instead of going to the party. (Anh ấy đề xuất xem một bộ phim thay vì đi dự tiệc.)
• They suggested taking a break from work and going on a vacation. (Họ đề xuất nên tạm dừng công việc và đi nghỉ mát.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
3. Cấu trúc suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)
Ngoài ra, bạn vẫn có thể dùng các từ để hỏi như what, where, when, how sau suggest.
Ví dụ:
• She suggested where we should go for our next vacation. (Cô ấy đề xuất chúng ta nên đi đâu trong kỳ nghỉ tiếp theo.)
• He suggested what we should order from the menu. (Anh ấy đề xuất chúng ta nên đặt món gì từ thực đơn.)
• They suggested when we should have the meeting. (Họ đề xuất chúng ta nên tổ chức cuộc họp vào thời điểm nào.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
4. Cấu trúc suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)
Theo sau “that” sẽ là mệnh đề đưa ra ý kiến, đề xuất nào đó. Trong các tình huống không trang trọng, bạn có thể lược bỏ từ “that”.
Ví dụ:
• She suggested that we go out for dinner tonight. (Cô ấy đề xuất tối nay chúng ta nên ra ngoài ăn tối.)
• He suggested that they study together for their upcoming exam. (Anh ấy đề nghị họ cùng học học cho kỳ thi sắp tới.)
• They suggested that I take a break and relax. (Họ gợi ý rằng tôi nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
LƯU Ý: Trong trường hợp dùng mệnh đề That thì động từ theo sau luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ: Rosa suggested that he (should) study more for the exam. (Rosa ấy khuyên anh ta học nhiều hơn cho kỳ thi.)
Trong ví dụ trên, mặc dù “he” là ngôi thứ 3 số ít, nhưng động từ “study” vẫn ở dạng nguyên mẫu.
5. Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp
Khi tường thuật lại lời gợi ý của ai đó, ta vẫn giữ nguyên cấu trúc của “suggest”. Không cần đổi thì động từ, chỉ cần chuyển ngôi và thời gian phù hợp.
Cấu trúc
| S + suggested (that) + S + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
• She said, “Let’s go to the beach.”
→ She suggested (that) we go to the beach.
• He said, “You should talk to your teacher.”
→ He suggested (that) I talk to my teacher.
Lưu ý: Có thể thêm “should” sau chủ ngữ nhưng không bắt buộc.
Lưu ý quan trọng: Suggest sb to do sth hay Suggest doing sth?
Đây là lỗi rất phổ biến mà người học tiếng Anh – đặc biệt là học sinh Việt Nam – thường gặp phải khi dùng cấu trúc “suggest”. Cùng phân biệt thật rõ nhé.
Sai: suggest sb to do sth: Cấu trúc này không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn, vì suggest không đi kèm to V.
Đúng:
1. Suggest doing sth: dùng khi gợi ý một hành động chung, không chỉ rõ ai là người thực hiện.
Ví dụ: She suggested going out for dinner. (Cô ấy gợi ý đi ăn tối – hành động chung, ai cũng có thể tham gia.)
2. Suggest (that) sb do sth – dùng khi gợi ý một người cụ thể làm gì đó.
Ví dụ: She suggested (that) he study harder. (Cô ấy gợi ý rằng anh ấy nên học chăm hơn.)
Ghi nhớ: Không bao giờ dùng suggest sb to do sth. Nếu muốn nói rõ người được gợi ý, hãy dùng that + S + V (nguyên mẫu) thay thế.
Mẹo nhanh:
| Không có to sau suggest
Có chủ ngữ, dùng that + S + V Không có chủ ngữ, dùng V-ing |
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật
6. Cấu trúc suggest trong câu bị động (Passive Form)
Khi người nói không rõ ràng hoặc muốn nhấn mạnh nội dung gợi ý hơn là người gợi ý, ta dùng thể bị động:
Cấu trúc:
| It is suggested that + S + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
• It is suggested that students submit their essays by Friday. (Đề nghị học sinh nộp bài luận trước thứ Sáu.)
• It was suggested that the plan should be revised. (Đã có đề xuất rằng kế hoạch nên được chỉnh sửa.)
Trong câu bị động, động từ sau “that” luôn ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive), không chia theo thì.
Common mistake: “Suggest sb to V” là sai
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi dùng suggest là viết suggest sb to V. Cấu trúc này sai ngữ pháp và không được người bản ngữ dùng.
Dưới đây là 3 cách đúng để diễn đạt cùng ý nghĩa:
| Suggest (that) sb (should) + V |
Ví dụ: She suggested (that) I should go home. (Cô ấy gợi ý tôi nên về nhà.)
| Suggest + V-ing |
Ví dụ: She suggested going home. (Cô ấy gợi ý về nhà.)
| Suggest + sth + to sb |
Ví dụ: She suggested a new plan to me. (Cô ấy đề xuất cho tôi một kế hoạch mới.)
Bảng “Sai → Đúng” (để dễ ghi nhớ)
| Sai | Đúng |
|---|---|
| She suggested me to go. | She suggested (that) I (should) go. |
| I suggest to meet tomorrow. | I suggest meeting tomorrow. |
| He suggested us to take a taxi. | He suggested (that) we take a taxi. |
| They suggested to try again. | They suggested trying again. |
FAQ: “Suggest sb to V” có đúng không?
Không! Cấu trúc suggest sb to V là sai.
Thay vào đó, bạn có thể dùng một trong ba cách đúng sau:
| Suggest (that) sb (should) V Suggest + V-ing Suggest + sth + to sb |
Ví dụ:
• She suggested (that) I apply for the job.
• She suggested applying for the job.
• She suggested the job to me.
Bài tập luyện tập: sửa lỗi với “Suggest sb to V”
Hãy đọc từng câu dưới đây và viết lại cho đúng cấu trúc suggest. Đáp án ở ngay bên dưới.
1. He suggested me to call her. → Sai
2. They suggested to visit the museum. → Sai
3. She suggested us to start earlier. → Sai
4. I suggested to my friend to study English. → Sai
5. The teacher suggested the students to read more books. → Sai
Đáp án:
1. He suggested (that) I call her. (Anh ấy gợi ý tôi gọi cho cô ấy.)
2. They suggested visiting the museum. (Họ gợi ý đi tham quan bảo tàng.)
3. She suggested (that) we start earlier. (Cô ấy gợi ý chúng tôi bắt đầu sớm hơn.)
4. I suggested studying English to my friend. (Tôi gợi ý bạn tôi học tiếng Anh.)
5. The teacher suggested (that) the students read more books. (Giáo viên gợi ý học sinh đọc thêm sách.)
Cách sử dụng cấu trúc suggest
1. Khuyên nhủ một người (nhóm người cụ thể)
Hãy sử dụng cấu trúc “suggest that S + V” khi muốn khuyên một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
• I suggest you visit the museum. (Tôi đề xuất rằng bạn nên ghé thăm bảo tàng.)
• He suggested that his friend try the new restaurant in town. (Anh ấy đề xuất bạn mình nên thử nhà hàng mới trong thành phố.)
• The teacher suggested the students read more books to improve their English. (Giáo viên khuyên học sinh nên đọc nhiều sách hơn để cải thiện tiếng Anh.)
• They suggested their parents take a vacation to relax and unwind. (Họ gợi ý bố mẹ mình đi nghỉ mát để thư giãn và thả lỏng.)
• She suggested her colleague attend the conference to expand their professional network. (Cô ấy đề xuất đồng nghiệp của mình tham dự hội nghị để mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp.)
2. Đề xuất một ai đó/ điều gì đó cho một chức vụ phù hợp
Khi muốn đề cử ai hoặc cái gì cho hạng mục, chức vụ, vị trí nào đó trong công ty, bạn sử dụng cấu trúc: Suggest sth/sb for sth.
Ví dụ:
• I suggest John for the position of team leader. He has excellent leadership skills and experience. (Tôi đề cử John cho vị trí trưởng nhóm. Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo tuyệt vời và kinh nghiệm dày dặn.)
• The committee suggested Mary as the recipient of the Employee of the Month award. She consistently goes above and beyond in her work. (Hội đồng đề cử Mary là người nhận giải thưởng Nhân viên của tháng. Cô ấy luôn làm việc vượt qua cả mong đợi.)
• The teacher suggested Sarah for the role of class representative. She is responsible, proactive, and well-liked by her classmates. (Giáo viên đề cử Sarah đảm nhận vai trò đại diện lớp. Cô ấy trách nhiệm, chủ động và được bạn cùng lớp yêu mến.)
3. Trong tình huống sang trọng
Khi ở trong tình huống trang trọng, bạn dùng cấu trúc suggest + gerund. Thông thường, cấu trúc này được sử dụng nhiều ở văn viết hơn văn nói:
Ví dụ:
• They suggested attending the conference to gain new insights and network with industry professionals. (Họ đề nghị tham dự hội nghị để có cái nhìn mới mẻ và kết nối với các chuyên gia trong ngành.)
• The doctor suggested eating a balanced diet and exercising regularly for maintaining good health. (Bác sĩ đề xuất ăn một chế độ cân đối và tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe tốt.)
Mở rộng ý nghĩa: “Suggest = imply / ám chỉ”
Ngoài nghĩa “đề xuất”, suggest còn có nghĩa là “ám chỉ / ngụ ý”, thường dùng trong văn viết hoặc miêu tả cảm xúc, sự việc.
Ví dụ:
• His tone suggested that he was angry. (Giọng anh ấy ngụ ý rằng anh đang tức giận.)
• The evidence suggests (that) he is innocent. (Bằng chứng cho thấy / ám chỉ rằng anh ta vô tội.)
• A name suggested itself to me. (Một cái tên chợt nảy ra trong đầu tôi.)
Bài tập cấu trúc suggest có đáp án
Bài tập viết lại câu với suggest lớp 9
Trong chương trình tiếng Anh lớp 9, học sinh thường gặp dạng bài tập viết lại câu với cấu trúc suggest. Đây là phần luyện tập quan trọng để nắm chắc ngữ pháp câu đề nghị, gợi ý trong giao tiếp.
Cấu trúc phổ biến mà bạn cần ghi nhớ:
Shall we… / Let’s… / Why don’t we… → S + suggested + V-ing…
Ví dụ:
Let’s go out for dinner tonight. → She suggested going out for dinner that night.
Why don’t we take a break? → He suggested taking a break.
Mẹo học nhanh: Khi viết lại câu với suggest, không dùng “to V”, mà dùng V-ing hoặc that + S + V (nguyên mẫu) tùy ngữ cảnh.
Dưới đây là các bài tập viết lại câu với suggest lớp 9 kèm đáp án chi tiết để bạn luyện tập hiệu quả.
Bài tập 1: Viết lại câu với suggest
1. She recommended that he should see a doctor.
-> She suggested ______________________.
2. They proposed going on a trip to the beach.
-> They suggested ___________________.
3. The teacher advised studying for the exam.
-> The teacher suggested __________________.
4. He proposed that we should have a meeting to discuss the issue.
-> He suggested _______________________.
5. My friend recommended that I try the new restaurant in town.
-> My friend suggested ____________________.
6. The boss advised taking a break to relieve stress.
-> The boss suggested ________________________.
7. The travel agent recommended booking the hotel in advance.
-> The travel agent suggested _______________________.
8. The doctor proposed changing the medication to improve the patient’s condition.
-> The doctor suggested ___________________________.
9. They recommended that we should hire a professional for the job.
-> They suggested _______________________________.
10. The teacher advised practicing speaking English every day.
-> The teacher suggested ___________________________.
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I suggest ________(visit) a museum during our trip.
2. She suggests that he ________(try) a new recipe for dinner.
3. We suggest __________(take) a walk in the park this evening.
4. He suggests that they __________(watch) a movie tonight.
5. They suggest ___________(start) a new project at work.
6. I suggest that you __________(read) this book for more information.
7. She suggests ___________(invite) them to the party.
8. We suggest that he _________(attend) the meeting tomorrow.
9. He suggests _________(buy) a new car.
10. They suggest that we ___________(go) on a vacation together.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 3: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
1. suggest / I / that / to / you / go / the / library /.
2. can / suggest / you / a / good / restaurant / ?
3. she / suggests / study / that / harder / you / .
4. let / suggest / me / a / movie / good /.
5. we / suggest / early / leave / that / you / .
Bài tập 4: Cấu trúc suggest – chọn đáp án đúng
1. I suggest __________ to the beach for a picnic.
a. to go
b. going
c. go
d. went
2. She suggested ___________ a movie at home.
a. to watch
b. watching
c. watch
d. watched
3. They suggest (that) _____________ a break from work.
a. me to take
b. me taking
c. I take
d. me took
4. We suggest ___________ for the upcoming exam.
a. him to study
b. him studying
c. him study
d. him studied
5. He suggested ____________ on a road trip.
a. us going
b. us to go
c. us go
d. us went
Đáp án bài tập cấu trúc suggest
Bài tập 1:
1. She suggested that he should see a doctor.
2. They suggested going on a trip to the beach.
3. The teacher suggested studying for the exam.
4. He suggested having a meeting to discuss the issue.
5. My friend suggested trying the new restaurant in town.
6. The boss suggested taking a break to relieve stress.
7. The travel agent suggested booking the hotel in advance.
8. The doctor suggested changing the medication to improve the patient’s condition.
9. They suggested hiring a professional for the job.
10. The teacher suggested practicing speaking English every day.
Đáp án cấu trúc suggest bài 2:
1. visiting
2. tries
3. taking
4. watch
5. starting
6. read
7. inviting
8. attends
9. buying
10. go
Bài tập 3:
1. I suggest that you go to the library.
2. Can you suggest a good restaurant?
3. She suggests that you study harder.
4. Let me suggest a good movie.
5. We suggest that you leave early.
Bài tập 4:
1. b) going
2. b) watching
3. c) I take
4. c) him study
5. c) us go
Việc nắm vững cách dùng và cấu trúc suggest là một phần quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn bổ sung các kiến thức quan trọng để sử dụng thành thạo hơn công thức của suggest trong cuộc sống.
Tham khảo thông tin chi tiết các khóa học tiếng Anh cho bé và đăng ký nhận 2 tuần học miễn phí, bạn vui lòng truy cập vào link này.
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?






