Câu trực tiếp, gián tiếp (Direct speech/Indirect speech) được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Khi người nói trích dẫn lời nói của ai đó một cách chính xác và để trong dấu ngoặc kép, đó là câu trực tiếp. Ngược lại, người nói diễn đạt lại lời nói của ai đó gọi là câu gián tiếp. Học về câu trực tiếp gián tiếp tiếng Anh, bạn cần nắm khái niệm, biết cấu trúc said, cách chuyển câu gián tiếp từ câu trực tiếp như thế nào. Tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn bạn nhé!
Khái niệm câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu tường thuật (Reported speech) bao gồm câu trực tiếp, gián tiếp. Các dạng câu này được sử dụng để diễn đạt lại lời nói của ai đó hoặc của chính bản thân mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật
1. Câu trực tiếp là gì?
Câu trực tiếp (Direct speech): Người nói trích dẫn trực tiếp lời nói của ai đó một cách chính xác. Câu trích dẫn sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
• John said, “I am going to the store.” (John nói rằng: “Tôi đang đi đến cửa hàng.”)
• She asked, “What time is the meeting?” (Cô ấy hỏi: “Họp vào lúc mấy giờ?”)
2. Câu gián tiếp là gì?
Câu gián tiếp (Indirect speech): Người nói diễn đạt lại lời nói của ai đó ở dạng gián tiếp. Trong câu gián tiếp sẽ không cần sử dụng dấu ngoặc kép và có sự biến đổi về thì.
Ví dụ:
• John said that he was going to the store. (John nói rằng anh ấy đang đi đến cửa hàng.)
• She asked what time the meeting was. (Cô ấy hỏi là họp lúc mấy giờ.)
Công thức câu trực tiếp, gián tiếp
Trước khi tìm hiểu cách chuyển đổi câu trực tiếp, gián tiếp, hãy cùng xem qua về cấu trúc của hai dạng câu này.
1. Công thức câu trực tiếp
Ta có cấu trúc câu trực tiếp như sau:
Mệnh đề tường thuật + “mệnh đề được tường thuật lại” |
Ví dụ:
• Monica said, “I am going to the store.” (Monica nói: “Tôi đang đi đến cửa hàng.”)
• My dad asked, “Are you coming to the party?” (Bố tôi hỏi: “Bạn có đến dự buổi tiệc không?”)
• They shouted, “We won the game!” (Họ hét lên: “Chúng tôi đã chiến thắng trò chơi!”)
• “I love chocolate,” my sister exclaimed. (“Tôi yêu sô cô la,” em gái tôi hét lên.)
2. Công thức câu gián tiếp
Ta có cấu trúc câu gián tiếp như sau:
Mệnh đề tường thuật + that + Mệnh đề được tường thuật lại. |
Ví dụ:
• Monica said that she was going to the store. (Monica nói rằng cô ấy đang đi đến cửa hàng.)
• My dad asked if I was coming to the party. (Bố tôi hỏi liệu tôi có đến dự buổi tiệc không.)
• They exclaimed with joy that they had won the game. (Họ hét lên với niềm vui rằng họ đã chiến thắng trò chơi.)
• My sister exclaimed that she loved chocolate. (Em gái tôi hét lên rằng cô ấy yêu sô cô la.)
Nguyên tắc chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Một trong các dạng bài tập liên quan đến câu trực tiếp, gián tiếp thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra là: chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp. Dưới đây là 3 nguyên tắc bạn cần nắm vững để hoàn thành tốt dạng bài tập này:
1. Lùi thì của động từ trong câu
Tường thuật lại một câu nói của ai đó đồng nghĩa với việc hành động kể lại không xảy ra tại thời điểm nói. Vì vậy, bạn phải lùi động từ trong câu về một thì khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. Ví dụ, nếu lời trích dẫn trong câu trực tiếp chia ở thì hiện tại đơn (Simple present), thì khi đổi sang câu gián tiếp, mệnh đề này sẽ được chia ở thì quá khứ đơn (Simple past).
Dưới đây là bảng tổng hợp cách lùi thì trong câu trực tiếp, gián tiếp:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Thì hiện tại đơn | Thì quá khứ đơn |
Thì hiện tại tiếp diễn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì tương lai đơn | Thì tương lai đơn trong quá khứ |
Thì tương lai hoàn thành | Thì tương lai hoàn thành trong quá khứ |
Thì tương lai gần | Were/was going to V |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ |
Can/ Shall/ May | Could/ Should/ May |
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
2. Thay đổi một số trạng từ chỉ địa điểm và thời gian
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sáng gián tiếp, bạn cần thay đổi các trạng từ chỉ địa điểm và thời gian. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Here | There |
This | That |
These | Those |
Now | Then/ at that moment |
Today/ tonight | That day/ that night |
Tomorrow | The next day |
Next week | The following week |
This week | That week |
Yesterday | The previous day/ The day before |
Last day | The day before |
Last week | The week before |
Ago | Before |
The day before | Two days before |
3. Biến đổi tân ngữ và các đại từ hạn định
Ngoài hai nguyên tắc trên, bạn cũng cần phải chú ý đổi ngôi và đại từ nhân xưng sao cho phù hợp với nghĩa của câu.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp | |
Đại từ nhân xưng | I | he/ she |
You | I/ We/ They | |
We | We/ They | |
Tân ngữ | Me | Him/ her |
You | Me/ us/ them | |
Us | Us/ them | |
Đại từ sở hữu | My | His/ her |
Your | My/ our/ their | |
Our | Our/ their | |
Tính từ sở hữu | Mine | His/ hers |
Yours | Mine/ ours/ theirs | |
Ours | Ours/ theirs | |
Đại từ chỉ định | This | The/ that |
these | the/ those |
Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp
Câu trực tiếp, gián tiếp gồm 4 loại cơ bản: Câu mệnh lệnh, câu hỏi, câu cảm thán và câu trần thuật.
1. Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh
Thông thường, câu mệnh lệnh/yêu cầu sẽ chưa các động từ như: command order, ask, request, require…
Ta có công thức chuyển như sau:
Câu trực tiếp: S + ask/request/require/… + O + to-infinitive. → Câu gián tiếp: S + asked/requested/ required + O + to-infinitive. |
Ví dụ:
• Câu trực tiếp: Anna asked Tom, “Help me carry this box.”
→ Câu gián tiếp: Anna asked Tom to help her carry that box. (Anna yêu cầu Tom giúp cô ấy mang chiếc hộp đó.)
• Câu trực tiếp: He requested his employees, “Please finish the report by tomorrow.”
→ Câu gián tiếp: He requested his employees to finish the report by tomorrow. (Anh ấy yêu cầu nhân viên của mình hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
2. Câu gián tiếp dạng câu nghi vấn
Câu nghi vấn gồm hai dạng: câu hỏi yes/ no và câu hỏi Wh-question.
(Yes/ no question) S+ asked/ inquired/ wondered, wanted to know + if/ whether + S +V (Wh- question) S + asked(+O)/ wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V |
Ví dụ:
• (Yes/No question) She asked me, “Did you eat dinner?”
→ She asked me if I had eaten dinner. (Cô ấy hỏi tôi đã ăn tối chưa.)
• (Wh- question) He asked his teacher, “What time does the class start?”
→ He asked his teacher what time the class started. (Anh ấy hỏi giáo viên của mình lớp học bắt đầu khi nào.)
3. Câu gián tiếp dạng cảm thán
S+ said/told/exclaimed + that + S + V (lùi thì) + O |
Ví dụ:
• Câu trực tiếp: “I can’t believe it!” Andrew said.
→ Câu gián tiếp: Andrew said that he couldn’t believe it. (Andrew nói rằng anh ấy không thể tin được.)
• Câu trực tiếp: “What an amazing performance!” they exclaimed.
→ Câu gián tiếp: They exclaimed that it was an amazing performance. (Họ thốt lên rằng đó là một buổi biểu diễn tuyệt vời.)
4. Câu gián tiếp dạng trần thuật
S + say(s)/ said + that + S + V |
Ví dụ:
• Câu trực tiếp: “I will come tomorrow,” she said.
→ Câu gián tiếp: She said that she would come the next day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến vào ngày mai.)
• Câu trực tiếp: “I have finished my homework,” he said.
→ Câu gián tiếp: He said that he had finished his homework. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Bài tập câu trực tiếp, gián tiếp
Dưới đây là các bài tập liên quan đến câu trực tiếp, gián tiếp mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Dựa vào câu trực tiếp đã cho, hãy chọn câu gián tiếp phù hợp
1. “I can swim,” she said.
a) She said that she could swim.
b) She said that she can swim.
c) She says that she could swim.
d) She said that she can swim.
2. “I will go to the party,” he said.
a) He said that he will go to the party.
b) He says that he will go to the party.
c) He said that he would go to the party.
d) He says that he would go to the party.
3. “I don’t like chocolate,” she said.
a) She said that she didn’t like chocolate.
b) She says that she didn’t like chocolate.
c) She said that she doesn’t like chocolate.
d) She says that she doesn’t like chocolate.
4. “I have finished my homework,” he said.
a) He says that he finished his homework.
b) He said that he has finished his homework.
c) He says that he has finished his homework.
d) He said that he had finished his homework.
5. “I can’t come to the meeting,” she said.
a) She said that she can’t come to the meeting.
b) She says that she can’t come to the meeting.
c) She said that she couldn’t come to the meeting.
d) She says that she couldn’t come to the meeting.
Bài tập 2: Viết lại câu trực tiếp, gián tiếp sao cho nghĩa không đổi
1. “I want to eat pizza,” she said.
→ She said that ________________________.
2. “I have been studying English for two years,” he said.
→ He said that __________________________.
3. “I saw him at the supermarket yesterday,” she said.
→ She said that __________________________.
4. “I will call you later,” he said.
→ He said that ___________________________.
Đáp án bài tập câu trực tiếp, gián tiếp
Bài tập 1:
1. a) She said that she could swim.
2. c) He said that he would go to the party.
3. a) She said that she didn’t like chocolate.
4. d) He said that he had finished his homework.
5. c) She said that she couldn’t come to the meeting.
Bài tập 2:
1. She said that she wanted to eat pizza.
2. He said that he had been studying English for two years.
3. She said that she had seen him at the supermarket the day before.
4. He said that he would call me later.
Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng câu trực tiếp, gián tiếp (Reported speech) là một phần quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn bổ sung các kiến thức quan trọng để sử dụng thành thạo câu trực tiếp, gián tiếp hơn, không chỉ trong các ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày mà còn trong các bài kiểm tra.