Nếu bạn đang gặp trở ngại khi tìm cách chia quá khứ của rise thì cũng đừng quá lo lắng. Động từ rise quá khứ rất dễ nhớ. Bạn chỉ cần quan sát rise V2 và rise V3 trong một số mẫu câu là sẽ biết cách dùng và dạng đúng của động từ bất quy tắc này.
Cách chia quá khứ của rise
1. Rise là gì?
Rise có nghĩa là “nổi lên”, “thức dậy”, “gia tăng”, “trở nên quan trọng, thành công”, “tuôn trào” (khi nói về cảm xúc).
Ví dụ:
• The wind is rising. I think there’s a storm coming. (Gió đang nổi lên. Tôi nghĩ sắp có bão.)
• Pensions will rise in line with inflation. (Lương hưu sắp tăng theo lạm phát.)
• You could rise to the top if you study hard. (Bạn có thể vươn lên dẫn đầu nếu bạn học hành chăm chỉ)
2. Quá khứ của rise là gì?
Rise nằm trong bảng động từ bất quy tắc. V1, V2 và V3 của rise lần lượt là rise, rose và risen. Cụ thể:
• Bare infinitive – V1: Rise
• Past Simple – Quá khứ rise V2: Rose
• Past Participle – V3 của rise: Risen
Như vậy, quá khứ V2 của rise chính là rose, còn rise V3 là risen.
3. Cách chia rise V2, rise V3 trong các thì quá khứ
a. Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
Yesterday, the full moon rose in the night sky. (Hôm qua, trăng tròn đã mọc trên bầu trời đêm.)
b. Thì quá khứ tiếp diễn
Ví dụ:
As I walked along the beach, the sun was rising, painting the sky with bright oranges and pinks. (Khi tôi đi dọc bãi biển, mặt trời đang mọc, tô điểm bầu trời với những sắc cam và hồng rực rỡ.)
c. Rise V3 trong thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
The river had risen overnight due to heavy rain, causing concern among nearby residents. (Nước sông dâng cao trong đêm do mưa lớn, gây lo ngại cho người dân gần đó.)
d. Cách chia rise trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
The sun had been rising in the east. (Mặt trời đã mọc ở phía đông.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của see là gì? Tìm hiểu V2, V3 của see
Ý nghĩa quá khứ của rise
Rise là từ vựng tiếng Anh thường gặp trong cấu trúc câu “The sun rises” (Mặt trời mọc). Rise nguyên mẫu hay quá khứ của rise đều là nội động từ và không có tân ngữ trực tiếp theo sau. Động từ rise có một số nghĩa cơ bản như dưới đây:
1. Lên, nổi lên, dâng lên
Ví dụ:
• The hot air balloon rose gently up into the air. (Khinh khí cầu bay lên nhẹ nhàng vào không trung.)
• Modern malls are rising throughout the city. (Những trung tâm mua sắm hiện đại đang mọc lên khắp thành phố.)
• Smoke was rising from the forest, suggesting that there was a fire nearby. (Khói bốc lên từ khu rừng, hẳn là có một đám cháy gần đó.)
2. Thức dậy, đứng dậy
Ví dụ:
• My mother rises at six every day to do her exercises. (Mỗi ngày mẹ tôi đều thức dậy lúc 6 giờ để tập thể dục.)
• Amanda rose from her chair to open the door. (Amanda đứng dậy để ra mở cửa.)
3. Gia tăng
Ví dụ:
• The storm is rising, so the residents are advised to stay home. (Cơn bão đang mạnh lên nên người dân được khuyến cáo ở trong nhà.)
• Unemployment among urban citizens rose by 3%. (Tỉ lệ thất nghiệp ở người dân thành thị đã tăng 3%.)
• The demand for renewable energy will rise steadily as we transition away from fossil fuels. (Nhu cầu về năng lượng tái tạo sẽ tăng dần khi chúng ta loại bỏ nhiên liệu hóa thạch.)
4. Trở nên quan trọng, thành công
Ví dụ:
• How did Hitler rise to power in Germany? (Hitler đã lên nắm quyền ở Đức như thế nào?)
• Her grandfather rose to the rank of general last year. (Ông của cô ấy đã thăng cấp tướng vào năm ngoái.)
• Many young talents have risen to fame since the film was released. (Nhiều tài năng trẻ đã trở nên nổi tiếng kể từ khi bộ phim ra mắt.)
5. Tuôn trào (nói về cảm xúc)
Ví dụ:
• My spirits rise whenever I think of the gold medal. (Tinh thần của tôi phấn chấn lên mỗi khi nghĩ về tấm huy chương vàng.)
• His voice rose as his children refused to listen to him. (Anh ấy lớn giọng khi con của anh ấy không nghe lời anh ấy.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Quá khứ của rise ở dạng V2 và V3
Rise nằm trong bảng động từ bất quy tắc. Nguyên mẫu của rise được phát âm là /raɪz/. Rise V2 là rose, phát âm là /rəʊz/ (UK) hoặc /roʊz/ (US). Rise V3 là risen, phát âm là /ˈrɪz(ə)n/.
Bare infinitive | V2 (Past Simple) | V3 (Past Participle) |
rise | rose | risen |
Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ rise quá khứ và dạng hoàn thành, bạn hãy quan sát rise V2 và rise V3 trong các thì cụ thể bên dưới.
1. Rise V3 trong thì hiện tại hoàn thành
Cách chia V3 của rise trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn ở thì hiện tại hoàn thành (present perfect):
Positive | Subject + have/ has + risen |
Negative | Subject + have/ has + not + risen |
Question | Have/ Has + subject + risen? |
Ví dụ:
• She has risen from her bed and is now able to walk again. (Cô ấy đã rời khỏi giường và hiện giờ có thể đi lại được.)
• The sun hasn’t risen yet. (Mặt trời vẫn chưa mọc.)
• How have they risen to power? (Họ đã lên nắm quyền bằng cách nào?)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, cách dùng và bài tập
2. Quá khứ đơn của rise (V2)
Cách chia V2 của rise trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn ở thì quá khứ đơn (simple past):
Positive | Subject + rose |
Negative | Subject + did + not + rise |
Question | Did + subject + rise? |
Ví dụ:
• Jessica rose to her feet with tears in her eyes. (Jessica đứng dậy với đôi mắt rưng rưng.)
• The temperature didn’t rise above 50 degrees today. (Hôm nay nhiệt độ không tăng quá 50 độ.)
• Did the price of gas rise as much as expected this month? (Tháng này giá xăng có tăng nhiều như dự đoán không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết
3. Quá khứ hoàn thành của rise (V3)
Cách chia V3 của rise trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn ở thì quá khứ hoàn thành (past perfect):
Positive | Subject + had + risen |
Negative | Subject + had + not + risen |
Question | Had + subject + risen? |
Ví dụ:
• The water level had risen to dangerous levels after the heavy rains. (Mực nước đã dâng lên mức nguy hiểm sau những trận mưa lớn.)
• The cost of living hadn’t risen yet, so they were able to afford their rent. (Chi phí sinh hoạt vẫn chưa tăng nên họ vẫn còn khả năng trả tiền thuê nhà.)
• Had the temperature risen before he started his trip? (Nhiệt độ có tăng lên trước khi anh ấy bắt đầu chuyến đi không?)
4. Rise V3 trong thì tương lai hoàn thành
Cách chia V3 của rise trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn ở thì tương lai hoàn thành (future perfect):
Positive | Subject + will + have + risen |
Negative | Subject + will + not + have + risen |
Question | Will + subject + have + risen? |
Ví dụ:
• By the time Henry gets his degree, the average salary for his profession will have risen by 50%. (Trước lúc Henry nhận bằng thì mức lương trung bình cho nghề nghiệp của anh ấy sẽ tăng 50%.)
• If you don’t put the dough in the oven soon, the bread won’t have risen by the time dinner is ready. (Nếu bạn không sớm cho bột vào lò nướng, bánh mì sẽ không nở khi bữa tối đã sẵn sàng.)
• Will the water level have risen by the time we get to the river? (Lúc chúng ta tới chỗ khúc sông thì mực nước có dâng lên chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Cách chia rise ở các thì tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia quá khứ của rise và các thì khác. Bạn hãy nhận diện các thì hiện tại, quá khứ và tương lai được dùng và cách biến đổi của động từ rise.
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Present Simple
(Hiện tại đơn) |
rise | rise | rises | rise | rise | rise |
Present Continuous
(Hiện tại tiếp diễn) |
am rising | are rising | is rising | are rising | are rising | are rising |
Present Perfect
(Hiện tại hoàn thành) |
have risen | have risen | has risen | have risen | have risen | have risen |
Present Perfect Continuous
(Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been rising | have been rising | has been rising | have been rising | have been rising | have been rising |
Past Simple
(Quá khứ đơn) |
rose | rose | rose | rose | rose | rose |
Past Continuous
(Quá khứ tiếp diễn) |
was rising | were rising | was rising | were rising | were rising | were rising |
Past Perfect
(Quá khứ hoàn thành) |
had risen | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen |
Past Perfect Continuous | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising |
Future Simple
(Tương lai đơn) |
will rise | will rise | will rise | will rise | will rise | will rise |
Future Continuous | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising |
Future Perfect
(Tương lai hoàn thành) |
will have risen | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen |
Future Perfect Continuous
(Tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Phân biệt quá khứ của rise với raise
Khi chia quá khứ của rise, bạn hãy nhớ phải phân biệt với raise. Trong tiếng Anh, người học thường dễ nhầm lẫn giữa hai động từ rise và raise bởi chúng có ý nghĩa gần tương tự.
Cả hai động từ này đều có nghĩa là “tăng lên” nhưng bạn có thể phân biệt hai từ này theo loại động từ và dạng thức quá khứ của chúng.
Rise | Raise |
• Rise là nội động từ, không có tân ngữ theo sau
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) • Rise là động từ bất quy tắc: Rise V2 là Rose, Rise V3 là Risen Ví dụ: The price of homes in the city rose by 5% in the past year. (Giá nhà trong thành phố đã tăng 5% trong năm qua.) |
• Raise là ngoại động từ, bắt buộc có tân ngữ theo sau
Ví dụ: Raise your hand if you want to ask anything. (Hãy giơ tay lên nếu bạn muốn hỏi điều gì.) • Raise là động từ có quy tắc: Raise V2 là Raised, Raise V3 là Raised Ví dụ: Our favourite coffee shop raised its prices again. (Quán cà phê ưa thích của chúng tôi lại tăng giá.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Thành ngữ với quá khứ của rise
Để chia quá khứ của rise, bạn hãy thử áp dụng chia động từ này trong một số thành ngữ dưới đây. Nắm được các thành ngữ này sẽ giúp bạn không những chia động từ đúng mà còn nâng cao vốn từ vựng của mình.
• Rise to your full height: đứng thẳng lên (để thể hiện sự tự tin và quyết tâm)
Ví dụ: The commander came and ordered all soldiers to rise to their full height. (Người chỉ huy đến và ra lệnh cho tất cả binh lính phải đứng thẳng lên.)
• Make somebody’s gorge rise: làm ai đó thấy kinh tởm
Ví dụ: Hearing him try to shift the blame onto the victims made her gorge rise. (Nghe anh ta cố đổ lỗi cho các nạn nhân khiến cô ấy thấy kinh tởm.)
• Somebody’s hackles rise: thấy tức giận
Ví dụ: The members of the opposing party felt their hackles rise as the president continued his speech. (Các thành viên của đảng đối lập cảm thấy tức giận khi vị tổng thống tiếp tục bài phát biểu của ông ta.)
• Rise and shine: thức dậy nào!
Ví dụ: You were supposed to wake up an hour ago. Rise and shine, Ella! (Bạn lẽ ra phải thức dậy một tiếng trước rồi. Thức dậy đi nào, Ella!)
• Rise to the occasion/ challenge: nỗ lực vượt qua khó khăn
Ví dụ: The young athlete rose to the occasion and became the winner. (Vận động viên trẻ tuổi vượt qua khó khăn và trở thành người chiến thắng.)
• Rise from the dead/ grave: sống lại từ cõi chết
Ví dụ: It’s another film about zombies rising from the grave to eat the living. (Đó là một bộ phim khác về xác sống trỗi dậy từ cõi chết để ăn thịt người sống.)
Như vậy là bạn đã nắm được ý nghĩa, cách chia quá khứ của rise và một số thành ngữ thông dụng với rise. Đặc biệt, bạn cần phân biệt rise V2 (quá khứ đơn) và rise V3 (quá khứ phân từ) để không nhầm lẫn giữa hai dạng động từ này nhé!