Chứng chỉ KET là một bước khởi đầu quan trọng trong hành trình học tiếng Anh, mang lại nhiều lợi ích và cơ hội cho bạn. Việc hiểu rõ về cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi KET sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất để đạt được kết quả cao, tiến xa hơn trong sự nghiệp và học tập.
Chứng chỉ KET là gì?
Hệ thống cấp độ mới của Bài thi Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge và so sánh với Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) như sau:
Cấp độ | Tên cũ | Tên mới | Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) |
A2 Key | KET | A2 Key | A2 |
B1 Preliminary | PET | B1 Preliminary | B1 |
B2 First | FCE | B2 First | B2 |
C1 Advanced | CAE | C1 Advanced | C1 |
C2 Proficiency | CPE | C2 Proficiency | C2 |
Dựa theo bảng trên có thể thấy: KET (Key English Test) (tên mới: A2 Key) là kỳ thi tiếng Anh thuộc hệ thống bằng Cambridge English Language Assessment do Đại học Cambridge tổ chức. Chứng chỉ KET đánh giá trình độ tiếng Anh ở mức A2 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) dành cho những người học tiếng Anh cơ bản, cung cấp nền tảng cần thiết để giao tiếp trong các tình huống hằng ngày.
Lợi ích của chứng chỉ KET
Chứng chỉ KET (Key English Test) đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận và chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của bạn. Dưới đây là ý nghĩa và lợi ích của việc có chứng chỉ KET:
• Giao tiếp cơ bản: Khi có chứng chỉ này sẽ chứng minh khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản với người bản ngữ tiếng Anh hoặc người khác quốc tịch.
• Đọc và nghe hiểu thông tin: Khi có chứng chỉ KET, bạn đã chứng minh khả năng đọc hiểu các loại văn bản đơn giản như quảng cáo, câu chuyện ngắn và thông tin cá nhân. Tham gia kỳ thi KET giúp bạn nghe và hiểu các đoạn hội thoại hoặc thông tin ngắn, từ đó nâng cao khả năng nhận diện âm thanh của tiếng Anh cơ bản.
• Chứng minh năng lực: Chứng chỉ KET là bằng chứng cụ thể về khả năng tiếng Anh của bạn đối với nhà tuyển dụng, tổ chức học tập hoặc các mục đích khác.
• Nâng cao kỹ năng: Quá trình ôn thi KET giúp bạn rèn luyện 4 kỹ năng tiếng Anh, nói, đọc, viết tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
• Tạo nền tảng: KET là bước đệm vững chắc để bạn chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh nâng cao như PET, FCE…
Những điều cần biết về chứng chỉ KET
1. Độ tuổi thi chứng chỉ KET
Kỳ thi KET không quy định độ tuổi cụ thể hay trình độ học vấn. Bất kỳ ai muốn đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản đều có thể tham gia thi KET. Tuy nhiên, khuyến khích thí sinh từ 13 – 14 tuổi trở lên tham gia để đảm bảo đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết.
2. Hình thức thi
Kỳ thi chứng chỉ KET được tổ chức dưới 2 dạng:
• Thi trên giấy (offline), thường có kết quả 4 – 6 tuần.
• Thi trên máy tính (online), thường có kết quả 2 – 3 tuần.
Quy trình thi:
• Đăng ký thi: Bạn sẽ đăng ký thi trực tiếp tại các trung tâm Cambridge Assessment English hoặc thông qua các đối tác liên kết.
• Thời gian thi: Các kỳ thi KET thường diễn ra định kỳ trong năm, tùy thuộc vào lịch trình của trung tâm thi.
• Kết quả: Bạn sẽ nhận được chứng chỉ và báo cáo kết quả sau khi kỳ thi kết thúc và điểm được công bố.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam
3. Cấu trúc bài thi
Thời lượng: Thời gian thi thường kéo dài khoảng 2 giờ 30 phút đến 2 giờ 45 phút. Tuy nhiên, có thể có sự biến động nhỏ trong thời gian thi tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Bài thi chứng chỉ KET bao gồm:
• Nghe (Listening): thường kéo dài từ 30 đến 40 phút. Phần này kiểm tra khả năng nghe hiểu tiếng Anh thông qua việc nghe các bài hội thoại và các đoạn thông tin ngắn. Bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi hoặc điền vào các chỗ trống dựa trên thông tin đã nghe bao gồm 30 câu hỏi, chiếm 25% tổng điểm.
• Đọc (Reading) và Viết (Writing): thường kéo dài khoảng từ 1 giờ đến 1 giờ 30 phút:
√ Phần Đọc kiểm tra khả năng đọc hiểu tiếng Anh bằng cách đọc các đoạn văn ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan. Có 30 câu hỏi, chiếm 50% tổng điểm.
√ Phần Viết đánh giá khả năng viết tiếng Anh của bạn thông qua việc viết các bức thư, tin nhắn hoặc các đoạn văn ngắn. Có 10 câu hỏi, chiếm 25% tổng điểm.
• Nói (Speaking): thường kéo dài từ 8 đến 10 phút. Phần này đánh giá khả năng nói tiếng Anh thông qua các tình huống giao tiếp cơ bản. Bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ như trả lời câu hỏi, miêu tả hình ảnh hoặc thảo luận với đối tác.
Mỗi phần của bài thi chứng chỉ KET đều có các nhiệm vụ, yêu cầu cụ thể và thời gian làm bài cũng được phân chia một cách cân đối để bạn có thể hoàn thành các bài tập một cách hiệu quả.
4. Chứng chỉ KET bao nhiêu điểm?
Cách tính điểm của kỳ thi dựa vào số câu trả lời đúng và sai của bạn. Như cấu trúc bài thi KET ở trên sẽ gồm 4 phần chính, nhưng khi tính điểm sẽ tính điểm 3 phần chính: Nghe (Part 1), Đọc (Part 2) và Viết (Part 3) với tổng số câu hỏi là 70. Điểm số của từng phần được tính dựa trên số câu trả lời đúng.
Để đạt được chứng chỉ KET, bạn cần đạt tổng điểm tối thiểu là 120/190 điểm. Tuy nhiên, để đạt điểm này, bạn cần phải đạt được ít nhất 40/70 điểm ở phần Đọc và ít nhất 18/30 điểm ở phần Nghe.
Chứng chỉ KET của Cambridge được phân chia thành bốn hạng điểm chính như sau:
• Hạng A – Pass with Distinction (140 – 150 điểm): Đây là mức điểm cao nhất và đồng nghĩa với việc bạn vượt qua kỳ thi KET một cách xuất sắc. Bạn đạt được điểm Distinction sẽ được cấp chứng chỉ từ trình độ A2 trở lên theo khung CEFR, tức là ở trình độ B1.
• Hạng B – Pass with Merit (133 – 139 điểm): Bạn đạt được hạng B tương đương với trình độ A2.
• Hạng C – Pass (120 – 132 điểm): Bạn đạt hạng C sẽ nhận được chứng chỉ tương ứng với trình độ A2.
• Dưới 120 điểm: Bạn không đạt được trình độ A2 sẽ nhận chứng chỉ ở trình độ A1.
Sau kỳ thi, bạn sẽ được cung cấp phiếu điểm chi tiết cho từng phần kỹ năng kèm theo chứng chỉ KET của Cambridge.
5. Chứng chỉ KET có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ KET không có thời gian hết hạn, là chứng chỉ được công nhận trên toàn thế giới. Tuy nhiên, để đảm bảo cập nhật về khả năng tiếng Anh của mình hoặc theo yêu cầu của một số tổ chức (nơi bạn xin vào làm việc), bạn nên kiểm tra và làm mới chứng chỉ nếu cần.
6. So với các chứng chỉ khác
Để có thông tin chi tiết về chứng chỉ KET so với các chứng chỉ khác, bạn có thể tìm hiểu trên website chính thức Đại học Cambridge hoặc có thể tham khảo bảng sau:
Tiêu chí | KET | PET | FCE | CAE | CPE |
Mức độ | A2 | B1 | B2 | C1 | C2 |
Đối tượng thi chứng chỉ KET | Người mới bắt đầu, có thể giao tiếp cơ bản | Học sinh THCS, THPT | Sinh viên, người đi làm | Giáo viên, giảng viên | Giảng viên đại học, nhà nghiên cứu |
Mục đích | Đánh giá khả năng tiếng Anh cơ bản | Đánh giá khả năng tiếng Anh giao tiếp | Đánh giá khả năng tiếng Anh học thuật và chuyên môn | Đánh giá khả năng tiếng Anh cao cấp | Đánh giá khả năng tiếng Anh xuất sắc |
Chứng chỉ | Cấp A2 Key | Cấp B1 Preliminary | Cấp B2 First | Cấp C1 Advanced | Cấp C2 Proficiency |
So với TOEIC và IELTS, chứng chỉ KET thường không có điểm tương đương trực tiếp với TOEIC và IELTS vì đánh giá ở mức độ và kỹ năng khác nhau. Tuy nhiên, theo thang điểm Cambridge English Learning Scale, người đạt chứng chỉ tương đương với khoảng 350 điểm TOEIC và khoảng 4.0 điểm IELTS.
>>> Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ VSTEP là gì? Giải đáp những thắc mắc thường gặp
Chứng chỉ KET là một bước khởi đầu quan trọng trong việc đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của bạn. Khi có chứng chỉ này, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh cơ bản và ứng tuyển vào các vị trí công việc yêu cầu trình độ tiếng Anh cơ bản. Hơn nữa, KET cũng là bước đệm quan trọng cho bạn khi muốn tiếp tục học tiếng Anh và theo đuổi các chứng chỉ tiếng Anh cao hơn như PET, FCE…