Chứng chỉ KET: Hướng dẫn chi tiết để bạn chuẩn bị thi tốt hơn - ILA Vietnam

Chứng chỉ KET Cambridge là gì? Thông tin mới nhất về KET từ A đến Z

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

Chứng chỉ KET, hướng dẫn chi tiết cho nền tảng vững chắc

Chứng chỉ KET (Key English Test) – tên mới A2 Key là kỳ thi tiếng Anh quốc tế do Cambridge English tổ chức, đánh giá năng lực tiếng Anh ở cấp độ A2 theo CEFR. Kỳ thi phù hợp với người học ở trình độ cơ bản, thường từ 13 tuổi trở lên. Thí sinh đạt từ 120 điểm sẽ được công nhận trình độ A2. 

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng ILA tìm hiểu chi tiết về “Chứng chỉ KET là gì” cũng như những thông tin mới nhất xoay quanh loại chứng chỉ này

Tóm tắt nội dung chính

KET (A2 Key) là chứng chỉ tiếng Anh cơ bản quốc tế của Cambridge, đánh giá khả năng giao tiếp trong tình huống hằng ngày. Các thông tin chính về chứng chỉ bao gồm:

  • Có 2 phiên bản: KET và KET for Schools – cấu trúc giống nhau, chỉ khác chủ đề phù hợp độ tuổi học sinh.
  • Format thi đã được cập nhật mới: thời lượng còn khoảng 2 giờ, tăng tính linh hoạt với hình thức thi trên máy.
  • Chứng chỉ giá trị toàn cầu, là bước đệm đầu tiên để tiến lên PET → FCEIELTS và xét tuyển tại nhiều trường song ngữ/quốc tế.

Lợi ích của chứng chỉ KET: Xác nhận khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Ngoài ra, nó còn chứng minh năng lực tiếng Anh với nhà trường và nhà tuyển dụng. Đây là bước đệm vững chắc để tiếp tục chinh phục PET, FCE và các chứng chỉ Cambridge cao hơn.

1. Giới thiệu chung về KET (Key English Test)

1.1. Chứng chỉ KET là gì?

Chứng chỉ KET là gì? KET (Key English Test), tên mới là A2 Key, là chứng chỉ tiếng Anh cơ bản do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge (Cambridge English) tổ chức và cấp. Đây là chứng chỉ tương đương trình độ A2 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp đơn giản hằng ngày.

Sự khác biệt giữa KET và KET for Schools: Mặc dù KET và KET for Schools có cấu trúc, độ khó và cách chấm điểm giống hệt nhau, điểm khác biệt nằm ở chủ đề bài thi. KET tập trung vào các tình huống thực tế như công việc, du lịch, sinh hoạt, trong khi KET for Schools hướng tới học sinh, với chủ đề về trường học, bạn bè và hoạt động ngoại khóa.

Từ năm 2024, Cambridge đã cập nhật format mới cho bài thi A2 Key: thời lượng rút ngắn còn 2 giờ (thay vì 2 giờ 10 phút), bổ sung thêm các nhiệm vụ mới trong phần Speaking và mở rộng hình thức thi trên máy tính (Computer-based) để tăng tính linh hoạt và hiện đại.

Chứng chỉ KET là gì
Chứng chỉ KET giúp học sinh làm quen với định dạng bài thi Cambridge, tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập và giao tiếp hằng ngày.

1.2. Lợi ích nổi bật khi sở hữu chứng chỉ KET

Dưới đây là những lợi ích khi bạn sở hữu chứng chỉ KET, bước đệm đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ Cambridge, được công nhận trên toàn cầu:

  • Củng cố nền tảng tiếng Anh vững chắc (nghe – nói – đọc – viết): Quá trình ôn luyện KET giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng ngôn ngữ, nhờ các bài tập khoa học theo chuẩn Cambridge – tạo nền tảng cho cấp độ cao hơn.
  • Tạo tiền đề học lên PET, FCE, IELTS: KET là bậc thang đầu tiên trong hệ thống Cambridge, giúp học sinh làm quen với format thi quốc tế và xây dựng lộ trình học tập rõ ràng cho các cấp độ sau.
  • Mở rộng cơ hội học tập tại các chương trình song ngữ hoặc quốc tế: Nhiều trường quốc tế và chuyên Anh tại Việt Nam ưu tiên ứng viên có chứng chỉ Cambridge, trong đó KET là yêu cầu đầu vào phổ biến.
  • Chứng nhận uy tín toàn cầu từ Cambridge English: Với hơn 100 năm lịch sử và 25.000 tổ chức công nhận, Cambridge English là đơn vị khảo thí uy tín hàng đầu, giúp chứng chỉ KET có giá trị vĩnh viễn và toàn cầu.
Lợi ích của chứng chỉ KET
KET giúp học sinh rèn nền tảng ngữ pháp, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết toàn diện.

2. Thông tin chi tiết về kỳ thi KET (hay A2 Key)

2.1. Độ tuổi và đối tượng phù hợp

Kỳ thi KET không quy định độ tuổi cụ thể hay trình độ học vấn. Bất kỳ ai muốn đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản đều có thể tham gia thi KET. Tuy nhiên, khuyến khích thí sinh từ 13 – 14 tuổi trở lên tham gia để đảm bảo đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết.

2.2. Hình thức thi KET

Kỳ thi KET được tổ chức dưới hai hình thức linh hoạt như sau:

  • Thi trên giấy (Paper-based/Offline): Thí sinh làm bài trực tiếp trên giấy thi tại trung tâm được ủy quyền của Cambridge. Kết quả được công bố sau 4-6 tuần và chứng chỉ bản cứng sẽ được cấp sau khoảng 7 – 9 tuần kể từ ngày thi.
  • Thi trên máy tính (Computer-based/Online): Thí sinh làm bài trên máy tính có kết nối Internet, với nội dung và độ khó tương đương hình thức thi giấy. Kết quả có sau 2-3 tuần và chứng chỉ chính thức được cấp trong vòng 5 – 6 tuần.
Hình thức thi online
Học sinh có thể chọn thi KET trên giấy hoặc máy tính.

2.3. Cấu trúc bài thi chi tiết

Bài thi KET (A2 Key) gồm 3 kỹ năng chính: Đọc và viết, nghe và nói, với tổng thời gian làm bài khoảng 2 giờ. Mỗi phần thi được thiết kế nhằm đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của thí sinh trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. 

Phần thi Thời gian Số phần / Số câu Trọng số điểm
Reading & Writing – Đọc & Viết 60 phút 7 phần / 32 câu 50% tổng điểm
Listening – Nghe 30 phút 5 phần / 25 câu 25% tổng điểm
Speaking – Nói 8-10 phút 2 phần 25% tổng điểm

Cụ thể:

• Phần thi Reading & Writing: Đánh giá khả năng đọc hiểu biển báo, thông báo, quảng cáo, đoạn văn ngắn hoặc bài báo đơn giản. Ở phần viết, thí sinh cần viết email hoặc ghi chú ngắn (tối thiểu 25 từ) và một câu chuyện ngắn (tối thiểu 35 từ) dựa trên tranh gợi ý, thể hiện khả năng diễn đạt ý bằng câu trôi chảy và mạch lạc.

• Phần thi Listening: Kiểm tra khả năng nghe hiểu thông tin trong hội thoại, thông báo và tình huống hằng ngày. Bài thi gồm 4 phần ghi âm, mỗi phần phát hai lần, yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng hoặc điền thông tin còn thiếu (thời lượng khoảng 30 phút).

• Phần thi Speaking: Thực hiện với 2 thí sinh và 2 giám khảo, nhằm đánh giá khả năng giao tiếp trực tiếp bằng tiếng Anh. Bài thi gồm 2 phần là thí sinh trả lời câu hỏi cá nhân và cùng bạn thi miêu tả tranh, trao đổi ngắn về chủ đề quen thuộc.

Cấu trúc bài thi
Cấu trúc bài thi KET gồm ba phần: Đọc – Viết, Nghe và Nói, giúp đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của thí sinh.

2.4. Thang điểm và cách tính điểm KET

Bài thi KET được đánh giá theo thang điểm Cambridge English Scale từ 100 đến 150 điểm như sau: 

  • Cách tính điểm: Điểm được tính dựa trên số câu trả lời đúng. Bài thi được chia thành ba phần chính để tính điểm gồm đọc (chiếm 50% tổng điểm), nghe (25%) và viết (25%)
  • Điểm “Đạt chứng chỉ”: Để đạt được chứng chỉ KET (tương đương A2), thí sinh cần đạt tổng điểm tối thiểu là 120 điểm.
Thang điểm KET (100-150) Xếp loại Trình độ CEFR được cấp
140 – 150 Hạng A – Distinction (Xuất sắc) B1
133 – 139 Hạng B – Merit (Giỏi) A2
120 – 132 Hạng C – Pass (Đạt) A2
100 – 119 Không đạt A2 A1 (Được nhận chứng chỉ A1)

2.5. Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ

Chứng chỉ KET không có thời gian hết hạn. Đây là chứng chỉ được công nhận trên toàn thế giới. Tuy nhiên, để đảm bảo cập nhật về khả năng tiếng Anh của mình hoặc theo yêu cầu của một số tổ chức (nơi bạn xin vào làm việc), bạn nên kiểm tra và làm mới chứng chỉ nếu cần.

Chứng chỉ KET bao nhiêu điểm?
Chứng chỉ KET có thời hạn vĩnh viễn.

3. So sánh KET với các chứng chỉ tiếng Anh khác

Chứng chỉ KET (A2 Key) là cấp độ cơ bản nhất trong hệ thống Cambridge Assessment English, giúp người học làm quen với kỳ thi quốc tế trước khi tiến lên các chứng chỉ cao hơn như PET (B1 Preliminary), FCE (B2 First), CAE (C1 Advanced) và CPE (C2 Proficiency).

Tiêu chí KET (A2 Key) PET (B1 Preliminary) PET (B1 Preliminary)
Trình độ A2 – Cơ bản B1 – Trung cấp thấp B2 – Trung cấp cao
Mục đích Đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản Sử dụng tiếng Anh hàng ngày Học tập và làm việc quốc tế
Đối tượng Học sinh, người mới bắt đầu Học viên có nền tảng cơ bản Học sinh, sinh viên, người đi làm
Giá trị Củng cố nền tảng tiếng Anh Khẳng định năng lực sử dụng độc lập Chứng minh khả năng học tập & làm việc quốc tế
Thời hạn Vĩnh viễn Vĩnh viễn Vĩnh viễn

4. Kinh nghiệm luyện thi KET hiệu quả dành cho người mới bắt đầu

Để đạt kết quả cao trong kỳ thi KET (A2 Key), bạn cần xây dựng lộ trình học hợp lý, rèn 4 kỹ năng và làm quen với cấu trúc đề thi thực tế. Dưới đây là những kinh nghiệm giúp ôn luyện hiệu quả:

1 – Đánh giá trình độ và xây dựng lộ trình phù hợp

Trước khi bắt đầu, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ đầu vào để xác định điểm mạnh – yếu của bản thân. Từ đó, xây dựng lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu và thời gian dự kiến thi. Việc chia giai đoạn ôn tập (làm quen – củng cố – luyện đề) giúp tăng hiệu quả học và tránh quá tải.

2 – Có chiến lược ôn luyện 4 kỹ năng

Để đạt điểm tối ưu, cần rèn luyện đồng đều cả 4 kỹ năng theo yêu cầu bài thi Cambridge.

  • Kỹ năng Listening: Luyện nghe các đoạn hội thoại ngắn, thông báo và video có phụ đề tiếng Anh. Tập trung nghe ý chính, từ khóa và giọng nói tự nhiên, đặc biệt làm quen với giọng Anh – Anh.
  • Kỹ năng Speaking: Thực hành nói theo chủ đề quen thuộc như bản thân, sở thích, trường học. Có thể luyện nói với bạn bè hoặc giáo viên để tăng phản xạ và sự tự tin khi thi đối mặt.
  • Kỹ năng Reading: Đọc truyện ngắn, bài báo hoặc quảng cáo đơn giản, luyện tìm ý chính, từ vựng quen thuộc và kỹ năng đoán nghĩa trong ngữ cảnh, rất hữu ích cho phần đọc hiểu.
  • Kỹ năng Writing: Luyện viết email, ghi chú và đoạn văn ngắn, chú ý ngữ pháp, độ dài và tính mạch lạc. Viết dựa trên tranh hoặc tình huống để tăng khả năng diễn đạt tự nhiên.

3 – Lựa chọn tài liệu ôn thi KET phù hợp

Để ôn thi KET hiệu quả, bạn nên sử dụng các bộ tài liệu luyện thi chính thức của Cambridge như sau:

    • A2 Key For Schools Trainer: Cung cấp 6 đề thi mẫu và hướng dẫn chi tiết từng phần, kèm chiến lược làm bài hiệu quả.
    • A2 Key for the Revised 2020 Exam: Phiên bản cập nhật theo format mới, phù hợp cho thí sinh luyện thi hiện nay.
  • Key English Test: Bộ sách cơ bản giúp người học làm quen với cấu trúc đề và dạng câu hỏi chuẩn Cambridge.
    • Cambridge Key English Test Extra: Tổng hợp đề thi thực tế kèm phần giải thích chi tiết, giúp thí sinh luyện phản xạ đề.
  • Bộ giáo trình Cambridge KET 7 cuốn: Hệ thống kiến thức, bài tập và đề luyện theo cấp độ, phù hợp ôn tập dài hạn.
  • Sách Succeed In Cambridge English – Key English Tests: Giúp rèn kỹ năng làm bài và tăng tốc độ xử lý câu hỏi trong giới hạn thời gian.

4 – Làm mock test và sử dụng phòng luyện thi ảo 

Thực hành mock test (đề thi thử) thường xuyên giúp người học làm quen với áp lực thời gian và dạng câu hỏi thật. Ngoài ra, việc sử dụng phòng luyện thi ảo hoặc phần mềm mô phỏng kỳ thi Cambridge giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng máy tính, quản lý thời gian và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức.

So với các chứng chỉ khác
Nhận chứng chỉ KET Cambridge không chỉ là thành tích, mà là dấu mốc quan trọng khẳng định năng lực tiếng Anh thật sự của học sinh.

5. Câu hỏi thường gặp về chứng chỉ KET

Phần này giải đáp những thắc mắc phổ biến của thí sinh khi chuẩn bị thi chứng chỉ KET (A2 Key), bao gồm quy trình đăng ký, giá trị quy đổi và sự khác biệt với các chứng chỉ khác trong hệ thống Cambridge.

1 – Làm thế nào để đăng ký thi chứng chỉ KET chính thức?

Bạn có thể đăng ký thi tại trung tâm được Cambridge ủy quyền theo quy trình sau:

  • Tìm kiếm trung tâm địa phương được Cambridge công nhận có tổ chức kỳ thi KET.
  • Lựa chọn hình thức thi phù hợp: thi trên giấy (paper-based) hoặc thi trên máy tính (computer-based) theo lịch cố định.
  • Đăng ký trực tiếp tại trung tâm hoặc qua đối tác liên kết, sau đó hoàn tất thủ tục và lệ phí thi theo hướng dẫn.
  • Kết quả thi trên giấy được công bố sau 4 – 6 tuần và nhận chứng chỉ bản cứng sau 7 – 9 tuần; với thi trên máy tính, kết quả có sau 2 – 3 tuần và chứng chỉ được cấp sau 5 – 6 tuần.

2 – Bằng KET tương đương IELTS bao nhiêu?

Chứng chỉ KET (A2 Key) tương đương trình độ A2 theo CEFR, tương ứng khoảng IELTS 3.0 – 4.0. Người đạt trình độ này có thể giao tiếp trong các tình huống đơn giản, hiểu câu ngắn và diễn đạt nhu cầu cơ bản bằng tiếng Anh.

3 – Thi KET và Flyer khác nhau như thế nào?

Flyers là cấp độ cao nhất trong nhóm Cambridge Young Learners English (YLE) dành cho trẻ 6 – 12 tuổi, trong khi KET (A2 Key) là chứng chỉ dành cho thiếu niên và người lớn. Mặc dù đều ở trình độ A2, KET có nội dung và từ vựng học thuật hơn, phù hợp với học sinh trung học và người trưởng thành.

>>> Tìm hiểu thêm: Từ Starters đến CPE: Lộ trình chứng chỉ Cambridge toàn diện cho mọi lứa tuổi

Chứng chỉ KET là một bước khởi đầu quan trọng trong việc đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của bạn. Khi có chứng chỉ này, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh cơ bản và ứng tuyển vào các vị trí công việc yêu cầu trình độ tiếng Anh cơ bản. Hơn nữa, KET cũng là bước đệm quan trọng cho bạn khi muốn tiếp tục học tiếng Anh và theo đuổi các chứng chỉ tiếng Anh cao hơn như PET, FCE…

Nguồn tham khảo

1. A2 Key – Cập nhật 3-9-2025

2. CAMBRIDGE ENGLISH: KEY (KET) – Cập nhật 3-9-2025

location map