Divided đi với giới từ gì? Cách sử dụng divided trong tiếng Anh

Divided đi với giới từ gì? Cách sử dụng divided trong tiếng Anh

Tác giả: Pham Linh

Divide là một từ có nhiều nghĩa và nhiều chức năng khác nhau trong tiếng Anh. Nó có thể là danh từ, động từ và đôi khi cũng được dùng như tính từtrạng từ trong câu. Vì có nhiều chức năng như vậy nên cần đi sâu vào từng khía cạnh để hiểu rõ cách sử dụng divide. Trong các dạng từ của divide thì divided được sử dụng rất phổ biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sơ lược về divide và divided. Sau đó đi sâu vào tìm hiểu divided đi với giới từ gì nhé!

Divide là gì?

1. Khái niệm

Trong tiếng Anh, divide có nghĩa là phân chia hoặc tách ra thành các phần riêng biệt. Đây là một hành động mà một thứ gì đó được chia thành các phần nhỏ hơn. Có thể sử dụng divide trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phép tính toán đến mô tả các mối quan hệ xã hội, chính trị hoặc văn hóa.

Ví dụ:

• She divided the pizza into eight equal slices. (Cô ấy chia bánh pizza thành tám lát bằng nhau)

• The river divides the city into two parts. (Dòng sông chia thành phố thành hai phần)

• They divided the books into different genres. (Họ phân loại các sách thành các thể loại khác nhau)

• Political differences divide the country. (Sự khác biệt chính trị tách biệt đất nước)

• The fog divided the group, making it hard for them to see each other. (Sương mù làm cho nhóm bị phân tán, làm cho họ khó nhìn thấy nhau)

• He divided his lunch with his friend. (Anh ấy chia bữa trưa của mình với bạn)

• They divided the company into three separate divisions. (Họ chia công ty thành ba phòng ban riêng biệt)

• The project manager divided the task into smaller assignments. (Quản lý dự án chia nhiệm vụ thành các công việc nhỏ hơn)

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ chỉ khái niệm là gì? Cẩn thận kẻo nhầm với danh từ cụ thể

2. Các dạng từ của divide

Các dạng từ của divide

Các dạng từ của divide bao gồm:

a. Danh từ noun: division (sự chia, phân chia), divider (bộ phận chia, dụng cụ chia), dividend (số chia trong phép chia).

Ví dụ:

• The division of labor is essential for efficiency. (Sự chia lao động là rất quan trọng để đạt hiệu suất)

b. Động từ verb: to divide (phân chia), divides (động từ ở dạng thứ 3 số ít), divided (động từ ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ), dividing (động từ ở dạng hiện tại phân từ).

Ví dụ:

• She divides her time between work and family. (Cô ấy chia thời gian giữa công việc và gia đình)

c. Tính từ adjective: divisible (có thể chia hết), divided (được chia, phân chia).

Ví dụ:

• The divisible number can be divided evenly. (Số chia hết có thể chia đều)

d. Trạng từ adverb: divisively (một cách chia rẽ, phân biệt).

Ví dụ:

• The group was divided divisively over the issue. (Nhóm bị chia rẽ một cách phân biệt về vấn đề đó)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Cách sử dụng divided

Cách sử dụng divided

Trong số các chức năng của divide, bạn sẽ thường thấy divide đóng vai trò là động từ rất phổ biến. Tuy nhiên, thì dạng quá khứ và quá khứ phân từ divided được dùng nhiều nhất. Ở phần sau, chúng ta sẽ tìm hiểu về divided đi với giới từ gì và các lưu ý khi sử dụng nhé!

1. Divided đi với giới từ gì?

Divided có thể đi với một số giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với giới từ phổ biến:

a. Divided + into

Divided into là gì? Khi đi với giới từ into thì cụm từ divided into mang nghĩa là chia thành, thông thường người ta muốn mô tả cách chia nhỏ hoặc phân chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn để hiểu rõ hơn về tổ chức hoặc cấu trúc của nó.

Ví dụ:

• We divided the pizza into eight slices. (Chúng tôi chia bánh pizza thành tám miếng)

b. Divided + among

Nghĩa: chia ra. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nói về việc chia sẻ hoặc phân phối một tài nguyên, một nhiệm vụ, hoặc một số lượng gì đó giữa các cá nhân, nhóm, hoặc đối tượng khác nhau.

Ví dụ:

• The money was divided among the three children. (Tiền được chia đều cho ba đứa trẻ)

c. Divided + between

Divided còn có thể đi với giới từ between để mô tả sự chia cắt giữa hai hay nhiều nhóm đối tượng.

Ví dụ:

• The group project was divided between the two teams. (Dự án nhóm được chia đều giữa hai nhóm)

d. Divided + by

Divided by là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong toán học để biểu thị phép chia.

Ví dụ:

• Trong phép tính cơ bản, 10 chia cho 2, chúng ta viết như sau: 10 divided by 2 = 5.

e. Divided + amongst

Divided + amongst mang nghĩa là chia cho. Cách dùng này không phổ biến hơn divided + among.

Ví dụ:

• The toys were divided amongst the children. (Đồ chơi được chia cho các em bé)

f. Divided + over

Divided over là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sự chia rẽ hoặc sự không đồng nhất về một vấn đề hoặc một ý kiến. Nó thường được sử dụng để mô tả sự chia cắt hoặc sự khác biệt trong ý kiến, quan điểm hoặc cảm xúc của một nhóm người hoặc trong xã hội về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

• The community was divided over the proposed construction of the new highway. (Cộng đồng bị chia rẽ về việc xây dựng con đường cao tốc mới)

g. Divided + with

Cụm từ divided with không phổ biến trong tiếng Anh và thường không được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được hiểu là sự chia sẻ hoặc phân phối một cái gì đó giữa các đối tượng hoặc nhóm.

Ví dụ:

• The tasks were divided with each member of the team taking on a specific role. (Các nhiệm vụ được chia sẻ với mỗi thành viên của nhóm đảm nhận một vai trò cụ thể)

h. Divided + against

Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp sự chia rẽ hoặc phân biệt.

Ví dụ:

• The community was divided against itself. (Cộng đồng bị chia rẽ lẫn nhau)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

2. Các lưu ý khi sử dụng divided

Các lưu ý khi sử dụng divided

Khi sử dụng từ divided trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ để đảm bảo sự hiểu đúng và sử dụng chính xác.

a. Chú ý đến ngữ cảnh

Đảm bảo rằng việc sử dụng từ divided phản ánh đúng ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Ngữ cảnh có thể là về sự chia rẽ, sự phân chia hoặc sự tách biệt giữa các nhóm, ý kiến hoặc yếu tố khác.

b. Sử dụng chính xác với thì và số

Khi sử dụng divided như là một động từ, cần phải chú ý đến thì và số của câu. Ví dụ, divided có thể được sử dụng trong quá khứ đơn (divided) hoặc hiện tại đơn (divides), tùy thuộc vào thời điểm hoặc tình huống cụ thể.

c. Kiểm tra tính chính xác về cú pháp và ngữ pháp

Đảm bảo rằng divided được sử dụng đúng cú pháp và ngữ pháp trong câu. Điều này bao gồm việc sử dụng đúng dạng của từ, đặt trong ngữ cảnh câu một cách hợp lý và tuân thủ các quy tắc ngữ pháp tiêu chuẩn.

d. Hiểu ý nghĩa của từ

Divided có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Có thể là sự chia rẽ, phân chia, hoặc phân biệt giữa các nhóm, ý kiến hoặc yếu tố khác. Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt khi sử dụng từ này.

e. Sử dụng cẩn thận trong việc miêu tả ý kiến hoặc tình trạng phân chia

Khi sử dụng divided để miêu tả sự chia rẽ hoặc phân biệt ý kiến, cần phải thận trọng và trung thực. Đảm bảo rằng bạn sử dụng từ này một cách khách quan và cân nhắc.

Cách dùng divided trong tiếng Anh cũng có những lưu ý nhất định mà bạn cần chú ý khi sử dụng chúng. Tránh những lỗi này sẽ giúp bạn hạn chế mất điểm trong những kì thi quan trọng.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ nắm nhất

3. Các từ có ý nghĩa tương tự divided

divided đi với giới từ gì

Có một số từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống với divided. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng như thế:

a. Separated

Chỉ sự tách rời hoặc tách biệt giữa các phần, nhóm hoặc yếu tố khác.

Ví dụ:

• The room was separated into two smaller spaces. (Căn phòng được ngăn thành hai không gian nhỏ hơn)

b. Split

Chỉ sự phân chia hoặc tách biệt một cái gì đó thành các phần riêng biệt.

Ví dụ:

• The group split into two factions. (Nhóm chia thành 2 phe)

c. Diverged

Chỉ sự phân biệt hoặc chia rẽ trong hướng đi hoặc ý kiến.

Ví dụ:

• The opinions of the group members diverged significantly. (Ý kiến ​​của các thành viên trong nhóm có sự khác biệt đáng kể)

d. Partitioned

Chỉ việc chia một không gian hoặc tài sản thành các phần nhỏ hơn hoặc đơn vị.

Ví dụ:

• The office was partitioned into cubicles for each employee. (Văn phòng được ngăn thành từng ngăn cho từng nhân viên)

e. Segregated

Chỉ việc phân chia hoặc tách biệt các nhóm dựa trên các đặc điểm khác biệt.

Ví dụ:

• The city was segregated into different neighborhoods based on income levels. (Thành phố được chia thành các khu dân cư khác nhau dựa trên mức thu nhập)

f. Fractionated

Chỉ sự chia thành các phần nhỏ hơn, đặc biệt là trong ngữ cảnh toán học.

Ví dụ:

• The liquid was fractionated into its component parts. (Chất lỏng được phân chia thành các bộ phận cấu thành của nó)

g. Disunited

Chỉ sự phân chia hoặc sự không đồng nhất giữa các nhóm hoặc cá nhân.

• The team appeared disunited and lacked cohesion. (Toàn đội có vẻ mất đoàn kết và thiếu gắn kết)

h. Polarized

Chỉ sự chia rẽ hoặc tách biệt giữa hai ý kiến, quan điểm hoặc nhóm.

Ví dụ:

• The debate polarized the audience into opposing camps. (Cuộc tranh luận đã phân chia khán giả thành các phe đối lập)

Những từ này có thể giúp bạn biểu đạt ý nghĩa tương tự hoặc gần giống với divided trong các ngữ cảnh khác nhau.

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

Bài tập vận dụng divided đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng divided đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Divided đi với giới từ gì trong các giới từ sau.

Hãy điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp (into, among, between, by, amongst, over, with, against):

1. The group of friends decided to evenly distribute the snacks _____ themselves.

2. The team leader divided the workload _____ the members based on their strengths.

3. The teacher divided the class _____ boys and girls for the group activity.

4. The cake was divided _____ the number of people attending the party.

5. The city council was divided _____ the proposal to build a new shopping mall.

Đáp án:

1. among

2. among

3. between

4. by

5. over

Bài tập 2: Điền giới từ tương ứng.

Sử dụng từ “divided” và một trong các giới từ đã được cung cấp, hoàn thiện các câu sau:

1. The toys were evenly __________ the children at the orphanage.

2. The inheritance was ___________ the three siblings after their parents passed away.

3. The population was put ____________ different age groups for the survey.

4. The opinions within the committee were ___________ the proposal to increase taxes.

5. The project manager decided to divide the tasks __________ the team members’ availability.

Đáp án:

1. amongst

2. amongst

3. into

4. against

5. among

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về divide, divided, divided đi với giới từ gì. Hãy tiếp tục học và thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

Nguồn tham khảo

  1. Divided – Ngày truy cập: 8-3-2024
  2. Divided Definition & Meaning – Ngày truy cập: 8-3-2024
location map