Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, cách dùng và bài tập

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Tác giả: Le Trinh

Ngữ pháp luôn là một thử thách lớn đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh. Trong đó, thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) thường xuyên xuất hiện không chỉ trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài kiểm tra trên trường lớp. Bởi đây là kiến thức cơ bản mà người học phải nắm rõ để có thể nghe, nói, đọc viết lưu loát. Vậy công thức thì hiện tại hoàn thành như thế nào? Hãy cùng ILA tìm hiểu từ A-Z thì hiện tại hoàn thành qua bài viết dưới đây nhé!

Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai. Dưới đây là các ví dụ về thì hiện tại hoàn thành:

• I have been studying English for five years, and I have made significant progress in my language skills. (Tôi đã học tiếng Anh trong năm năm qua và đã đạt được tiến bộ đáng kể trong kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

• They have been friends since childhood. (Họ là bạn từ thuở nhỏ.)

• She has been working as a teacher for over a decade. (Cô ấy đã làm việc như một giáo viên trong hơn một thập kỷ.)

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

1. Thì hiện tại hoàn thành trong câu khẳng định

Công thức:

S + have/ has + VpII

*VpII = Động từ ở dạng quá khứ phân từ II

Ví dụ:

• I have eaten breakfast already. (Tôi đã ăn sáng rồi.)

• She has won several awards for her performances. (Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho những buổi biểu diễn của mình.)

• We have traveled to many countries. (Chúng tôi đã du lịch đến nhiều quốc gia.)

• They have been waiting for the bus for over an hour, and they are starting to get impatient. (Họ đã đợi xe buýt hơn một giờ và bắt đầu trở nên không kiên nhẫn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì hiện tại đơn (Simple present): cấu trúc, cách dùng và bài tập

2. Thì hiện tại hoàn thành trong câu phủ định

Công thức:

S + have/ has + not + VpII

Ví dụ:

• She has not finished her work yet. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc của mình.)

• She has not won any awards for her artwork. (Cô ấy chưa giành được bất kỳ giải thưởng nào cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)

• We have not lived in this neighborhood for a long time. (Chúng tôi chưa sống trong khu phố này trong một thời gian dài.)

3. Thì hiện tại hoàn thành trong câu nghi vấn

Đối với dạng câu nghi vấn, ta có hai công thức sau:

(Yes/no question) Have/ Has + S + VpII +…?
→ Yes, S + have/ has hoặc No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ:

• Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

→ Yes, I have. / No, I haven’t.

• Has she seen that movie before? (Cô ấy đã xem bộ phim đó trước đây chưa?)

→ Yes, she has. / No, she hasn’t.

• Have they visited this city? (Họ đã thăm thành phố này chưa?)

→ Yes, she has. / No, she hasn’t.

(Wh-question) Wh-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
→ S + have/ has (not) + VpII +…

Ví dụ:

• How much money have you spent on shopping this month? (Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền để mua sắm trong tháng này?)

• How long have you known your best friend? (Bạn đã quen biết bạn thân của mình được bao lâu?)

• How many countries have you visited in your lifetime? (Bạn đã đến bao nhiêu quốc gia trong cuộc đời của mình?)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Cách dùng Present perfect

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của loại thì này:

1. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại

Ví dụ:

• I have lived in this city for ten years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong 10 năm.)

→ Nghĩa là hiện tại “tôi” vẫn còn sống ở thành phố này

• She has worked at the company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty từ năm 2010.)

→ Nghĩa là hiện tại “cô ấy” vẫn còn làm việc cho công ty

• John has played the piano since he was five years old. (John đã chơi piano từ khi anh ấy năm tuổi.)

→ Đến bây giờ John vẫn còn chơi piano

2. Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) cũng được dùng để diễn tả một hành động hoặc một sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

Ví dụ:

• Anna has read that book multiple times. (Anna đã đọc cuốn sách đó nhiều lần.)

• My sister has seen that movie twice. (Em gái tôi đã xem bộ phim đó hai lần.)

• They have eaten at that restaurant many times. (Họ đã ăn tại nhà hàng đó nhiều lần.)

3. Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại

Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại

Đối với trường hợp này, trong câu thường sẽ có “never”/ “ever”.

Ví dụ:

• They have never experienced such a thrill before. (Họ chưa bao giờ trải qua một cảm giác hồi hộp như vậy.)

• She has never played the piano. (Cô ấy chưa bao giờ chơi piano.)

• Have they ever tried Vietnamese cuisine? (Họ đã từng thử ẩm thực Việt chưa?)

4. Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra

Ví dụ:

• We have just bought a new car. (Chúng tôi vừa mới mua một chiếc xe mới.)

• They have just announced the winner of the competition. (Họ vừa mới thông báo người chiến thắng cuộc thi.)

• He has just received a job offer. (Anh ấy vừa mới nhận được một đề nghị việc làm.)

• Have you just seen that movie? (Bạn vừa mới xem bộ phim đó à?)

5. Diễn tả về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại

Diễn tả về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại

Ví dụ:

• I have just finished my assignment, so now I can relax. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập, vì vậy giờ tôi có thể thư giãn.)

• She has just bought a new car, and she is excited to take it for a drive. (Cô ấy vừa mới mua một chiếc xe mới, và cô ấy háo hức để lái nó.)

• We have just moved into our new house, and we are still unpacking boxes. (Chúng tôi vừa mới chuyển vào ngôi nhà mới, và chúng tôi vẫn đang tháo các kiện hàng.)

• He has just finished cooking dinner, and it smells delicious. (Anh ấy vừa mới nấu xong bữa tối, và nó thơm ngon.)

6. Present perfect diễn tả hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

Ví dụ:

• I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa.)

• They have sold their house. (Họ đã bán căn nhà của mình.)

• We have seen that movie before. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)

• She has already eaten lunch. (Cô ấy đã ăn trưa rồi.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Bạn có thể nhận biết qua các đặc điểm sau:

• Just/ recently/ lately (gần đây, vừa mới)

• Already (đã…rồi)

• Before (trước đây)

• Ever (đã từng)

• Never (chưa từng, không bao giờ)

• For + quãng thời gian (trong khoảng bao lâu)

• Since + mốc thời gian (từ khi)

• Yet (chưa)

• So far/ until now/ up to now/ up to the present (cho đến bây giờ)

>>> Tìm hiểu thêm: Next week là thì gì trong tiếng Anh?

Vị trí của trạng từ trong câu thì hiện tại hoàn thành

Các trạng từ như already, never, ever, just thường đứng sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II (VpII). Riêng từ already còn có thể đứng ở cuối của câu.

Ví dụ:

• I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)

• She has never visited Europe. (Cô ấy chưa từng đi du lịch châu Âu.)

• They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)

Còn yet thường đứng ở cuối câu (xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi nghi vấn). Ví dụ:

• They haven’t finished their meal yet. (Họ chưa hoàn thành bữa ăn của mình.)

• Have you seen the movie yet? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

• She hasn’t received the package yet. (Cô ấy chưa nhận được gói hàng.)

• We haven’t decided on a date for the meeting yet. (Chúng tôi chưa quyết định ngày tổ chức cuộc họp.)

Bài tập thì hiện tại hoàn thành

Bài tập

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. _________ she _______(finish) her homework yet?

2. They ________ (not visit) their grandparents for a long time.

3. I __________(see) that movie before.

4. He _________(read) the book you recommended.

5. We _________ (already eat) dinner.

6. _________ you ever ____________(try) sushi?

7. She ____________(not arrive) at the party yet.

8. They _________ (not start) their new project.

9. I __________ (never visit) Paris.

10. ________ he ____________(complete) his assignment?

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Bài tập 2: Dựa vào từ cho sẵn, hãy viết thành câu hoàn chỉnh:

1. She/ never/ travel/ to/ Asia.

2. They/ live/ in/ this city/ for/ three years.

3. I/ not see/ that movie/ before.

4. He/ already/ visit/ many countries.

5. We/ not receive/ any updates/ about the event/ so far.

6. She/ not visit/ her grandparents/ since/ they moved/ to another city.

7. They/ not go/ on vacation/ this year.

8. He/ already/ read/ that book/ three times.

9. She/ not see/ her friend/ since/ last week.

Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. She moved to this city last year.
=> She has _________________________________________________________.

2. They bought a new car two weeks ago.
=> They have _____________________________________________________.

3. The company hired new employees last month.
=> The company has ______________________________________.

4. They started learning French a few months ago.
=> They have ___________________________________________.

5. We watched that movie two days ago.
=> We have _________________________________________________.

Đáp án bài tập thì Present perfect

Bài tập 1:

1. Has she finished her homework yet?

2. They haven’t visited their grandparents for a long time.

3. I have seen that movie before.

4. He has read the book you recommended.

5. We have already eaten dinner.

6. Have you ever tried sushi?

7. She hasn’t arrived at the party yet.

8. They haven’t started their new project.

9. I have never visited Paris.

10. Has he completed his assignment?

Bài tập 2:

1. She has never traveled to Asia.

2. They have lived in this city for three years.

3. I haven’t seen that movie before.

4. He has already visited many countries.

5. We haven’t received any updates about the event so far.

6. She hasn’t visited her grandparents since they moved to another city.

7. They haven’t gone on vacation this year.

8. He has already read that book three times.

9. She hasn’t seen her friend since last week.

Bài tập 3:

1. She has been living in this city since last year.

2. They have had a new car for two weeks.

3. The company has hired new employees since last month.

4. They have been learning French for a few months.

5. We have watched that movie for two days.

Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một phần quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn bổ sung các kiến thức quan trọng để sử dụng thành thạo hơn thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài kiểm tra.

Nguồn tham khảo

  1. The present perfect – Ngày cập nhật: 8-7-2023
  2. Present perfect simple (I have worked) – Ngày cập nhật: 8-7-2023
location map