Khi nào dùng have/has? Cách dùng have và has

khi nào dùng have/has

Tác giả: Tran Trinh

Nếu là người mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn hẳn sẽ thắc mắc khi nào dùng have/has. Cách dùng have has thật ra không quá phức tạp. Hãy cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa havehas để sử dụng cho đúng.

Havehas giống nhau về mặt ngữ nghĩa nhưng cách sử dụng havehas còn phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp mà bạn muốn sử dụng. Để chia đúng động từ, trước hết hãy xác định dạng động từ. ILA sẽ giúp bạn biết chính xác khi nào dùng have has ngay bên dưới.

Khi nào dùng have/has? Cách sử dụng havehas

Havehas có chức năng như là động từ chính (main verbs) hoặc là trợ động từ (auxiliary verbs) kết hợp với các động từ khác để tạo thành một cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh.

1. Khi nào dùng have/has như động từ chính?

Havehas là các cách chia khác nhau của động từ nguyên mẫu have. Mặc dù động từ have có nhiều nghĩa khác nhau nhưng nghĩa chính thường gặp nhất là “có, sở hữu”. Havehas chỉ sự sở hữu ở thì hiện tại.

• Have: kết hợp với chủ ngữ I, you, we, they

• Has: kết hợp với chủ ngữ he, she, it

cách sử dụng have và has

Ví dụ:

• I have a yoga class every Thursday morning. (Tôi có lớp học yoga mỗi sáng thứ Năm.)

• They have coconut cream pie on the menu. (Họ có món bánh kem dừa trong thực đơn.)

• She has a lot of homework to do today. (Cô ấy có rất nhiều bài tập phải làm hôm nay.)

• It has many special features. (Nó có rất nhiều tính năng đặc biệt.)

Với câu phủ định hoặc các dạng câu hỏi với havehas, bạn chỉ được dùng have, ngay cả khi chủ ngữ trong câu là he, she, it.

NegativeSubject + do/ does + not  + have (+ object)
QuestionDo/ Does + subject + have (+ object)?

Ví dụ:

• We don’t have many candies left. (Chúng tôi không còn nhiều kẹo.)

• Kaylee doesn’t have a younger brother. (Kaylee không có em trai.)

Do you have any history books? – No, I don’t have. (Bạn có cuốn sách lịch sử nào không? – Không, tôi không có.)

Does John have any questions about the meeting? – No, he doesn’t. (John có câu hỏi nào về buổi họp không? – Không, anh ấy không có.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

2. Khi nào dùng have/has như trợ động từ?

trợ động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, động từ havehas còn được sử dụng như trợ động từ trong công thức cấu thành nên thì hiện tại hoàn thành (present perfect). Cách kết hợp havehas với các chủ ngữ cũng tương tự như trường hợp khi have/has là động từ chính.

Ví dụ:

• I have played the piano ever since I was a teenager. (Tôi đã chơi dương cầm kể từ khi tôi còn là thiếu niên.)

• We have thought about this problem all day. (Chúng tôi đã suy nghĩ về vấn đề này cả ngày.)

• They have worked hard on this project. (Họ đã làm việc chăm chỉ cho dự án này.)

• Mary has been to South Africa four times. (Mary đã đến Nam Phi bốn lần.)

• She has written two books and he is working on another one. (Cô ấy đã viết được hai cuốn sách và anh ấy đang viết cuốn tiếp theo.)

khi nào dùng have/has

Để trả lời cho câu hỏi “khi nào dùng have/has“, bạn cũng cần lưu ý các cấu trúc câu khác nhau. Với câu phủ định hoặc câu hỏi, cách dùng have/has sẽ theo công thức như sau:

NegativeSubject + have/ has + not + past participle (V3/ V-ed)
QuestionHave/ Has + subject + past participle (V3/ V-ed)?

Ví dụ:

• My friends have not watched “Finding Nemo.” (Các bạn tôi chưa xem bộ phim “Đi tìm Nemo”.)

• She hasn’t gone to the supermarket yet. (Cô ấy chưa đi siêu thị.)

Have you ever met George? – Yes, but I haven’t met his wife. (Anh có gặp George bao giờ chưa? – Rồi, nhưng tôi chưa gặp vợ của anh ấy.)

Has Lisa submitted her application form? – No, she hasn’t. (Lisa đã nộp đơn đăng ký chưa? – Chưa, cô ấy chưa nộp.)

Theo cách chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous), chúng ta cũng có cách chia have/has tương tự:

PositiveSubject + have/ has + been + V-ing
NegativeSubject + have/ has + not + been + V-ing
QuestionHave/ Has + subject + been + V-ing?

Ví dụ:

• I have been reading for three hours. (Tôi đã đọc sách được 3 giờ đồng hồ rồi.)

• Jessica hasn’t been feeling well for two weeks. (Jessica thấy không khỏe 2 tuần nay rồi.)

• How long have you been learning English? (Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?)

Ngoài cách sử dụng như là trợ động từ trong các thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, khi nào dùng have/has nữa? Bạn có thể sẽ bắt gặp have trong cấu trúc perfect modals. Trong trường hợp này, chúng ta chỉ dùng have cho tất cả các ngôi trong tiếng Anh, không dùng has.

Subject + modal + have + past participle

Ví dụ:

• I would have passed the test if I had studied harder. (Tôi đã vượt qua bài kiểm tra nếu tôi học hành chăm chỉ hơn.)

• He might have gone to the cinema yesterday. (Anh ấy lẽ ra đã đi đến rạp chiếu phim vào hôm qua.)

• The clothes are wet. It must have rained heavily. (Quần áo đều bị ướt cả. Hẳn là trời mưa rất to.)

• The policemen shouldn’t have used tear gas on the protestors. (Lẽ ra cảnh sát không nên sử dụng hơi cay với những người biểu tình.)

Các dạng viết tắt của havehas

ngữ pháp tiếng Anh

Không những học ngữ pháp tiếng Anh khi nào dùng have/has, bạn còn cần lưu ý cả các dạng viết tắt (contractions) của động từ đặc biệt này. Các dạng viết tắt rất phổ biến trong tiếng Anh thông thường, kể cả văn viết hay văn nói.

Tuy nhiên, đối với các kiểu viết trang trọng hơn, chẳng hạn như bài viết học thuật hoặc kinh doanh, người ta sẽ không viết tắt. Vì vậy trong trường hợp này, bạn nên viết dạng đầy đủ của động từ have hoặc has.

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng viết tắt của havehas để bạn biết khi nào dùng have has ở dạng rút gọn:

I haveI’ve
We haveWe’ve
You haveYou’ve
He hasHe’s
She hasShe’s
It hasIt’s
They haveThey’ve
Has notHasn’t
Have notHaven’t

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Động từ khiếm khuyết have tohas to

Khi nào dùng have/has như modal verbs

Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là những từ dùng để chỉ khả năng, ý định hoặc sự cần thiết. Động từ khiếm khuyết sẽ kết hợp với dạng nguyên thể (bare infinitives) của động từ chính trong câu. Các động từ khiếm khuyết thường gặp là can, should, must have/ has to.

Ví dụ:

• I have to walk to school every day. (Mỗi ngày tôi phải đi bộ đến trường.)

• You have to tell the police what you know about the accident. (Bạn phải kể cho cảnh sát những gì bạn biết về vụ tai nạn.)

• Amanda has to work at the coffee shop until 9 p.m. (Amanda phải làm việc tại quán cà phê đến 9 giờ tối.)

• My father has to travel to California for an annual meeting. (Bố tôi phải đi đến California để dự cuộc họp thường niên.)

Khi nào dùng have/has got?

Cách dùng have và has

Have got/ Has gothave/ has có nghĩa tương đương nhau. Tuy nhiên, have got/ has got thường mang sắc thái nghĩa ít trang trọng hơn have/has.

Ví dụ:

• Ive got a terrible pain in my back. = I have a terrible pain in my back. (Tôi bị đau lưng khủng khiếp.)

• They haven’t got enough money to buy an apartment. = They don’t have enough money to buy an apartment. (Họ không có đủ tiền để mua một căn hộ.)

Cũng như have, chúng ta cũng dùng have got để nói về sự sở hữu, mối quan hệ, đặc điểm và căn bệnh. Hãy lưu ý là khi sử dụng trong những ngữ cảnh này, bạn sẽ không chia thì tiếp diễn (continuous form) nhé.

Ví dụ:

• Shes got two British Short hairs. (Cô ấy có hai chú mèo Anh lông ngắn.)

Have you got tickets to the concert? (Bạn có vé đến buổi hòa nhạc chưa?)

• How many brothers and sisters have you got? (Bạn có bao nhiêu anh chị em?)

• He’s got a new job. (Anh ấy có việc mới rồi.)

• Ive got a toothache. (Tôi bị đau răng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Quá khứ của havehas

thì quá khứ

Hãy lưu ý rằng have là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Để chia dạng quá khứ của havehas, bạn sẽ không thêm -ed như các động từ thông thường mà cần tuân theo bảng động từ bất quy tắc.

Quá khứ của havehashad. Had dùng cho cả động từ ở dạng quá khứ đơn V2 (past simple) và quá khứ phân từ V3 (past participle). Hãy quan sát và học thuộc cách chia động từ quá khứ của havehas theo bảng minh họa dưới đây.

Thì quá khứ đơn (Past simple)I had
You had
We had
They had
He had
She had
It had
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)I had had
You had had
We had had
They had had
He had had
She had had
It had had

Ví dụ:

• When Mr. Robert was young, he had a lot of hobbies. (Khi ông Robert còn trẻ, ông ấy có rất nhiều sở thích.)

• We had dinner with them at an Indian restaurant. (Chúng tôi ăn tối với họ tại một nhà hàng Ấn Độ.)

• The car I saw had a very distinctive colour. (Chiếc xe hơi mà tôi nhìn thấy có màu sắc rất nổi bật.)

• They had had some trouble with their washing machine, so they called a repairman. (Họ gặp trục trặc với cái máy giặt nên họ đã gọi nhân viên sửa chữa.)

• Sarah woke up screaming because she had had a nightmare. (Sarah hét lên lúc tỉnh dậy vì cô ấy gặp ác mộng.)

Khi nào dùng have/has tùy thuộc vào thì và ngôi mà bạn cần trong ngữ cảnh. Hãy xem qua các ví dụ thật kỹ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng have has trong các mẫu câu giao tiếp thường ngày của bạn. Bạn cũng có thể thực hành cách dùng have và has khi thay đổi các dạng câu, đại từ để không còn lúng túng khi sử dụng hai từ này nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của have: Cách chia V2, V3 của have

Nguồn tham khảo

  1. Verb have – Ngày truy cập: 1/7/2023
  2. Have got to and have to – Ngày truy cập: 1/7/2023
location map